Home Đọc Bản quyền sách – Tôn trọng để mọi nhân tố trong ngành xuất bản đều được hưởng lợi

Bản quyền sách – Tôn trọng để mọi nhân tố trong ngành xuất bản đều được hưởng lợi

le-nam

Lê Nam

22/10/2024

Hiện nay, vấn đề vi phạm bản quyền sách đang trở nên ngày càng phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian để nghiên cứu và thảo luận sâu rộng. Chính vì vậy, tôi – với vai trò là những cá nhân có liên quan đến ngành xuất bản và thị trường sách, hi vọng có thể chia sẻ những hiểu biết của mình về vấn đề này, nhằm thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường sách. Tôi mong rằng, những điều tôi chia sẻ không chỉ mang lại lợi ích cho những người đang hoạt động trong lĩnh vực này mà còn cho cả độc giả.

Ngang nhiên sách lậu, sách giả

Mặc dù vấn đề này đã được nhắc đến nhiều, nhưng chúng ta cần xem xét lại vì thực trạng sách lậu trong năm qua đã trở nên phổ biến đến mức báo động. Những người đang hoạt động trong ngành sách, chắc hẳn đều nhận thấy các công ty lớn như Alpha Books, Nhã Nam, Thái Hà, Quảng Văn… đều đã công khai về việc sách của họ bị sao chép lậu và bán tràn lan trên các sàn thương mại điện tử và facebook.  Không chỉ vậy, các phiên bản e-book vi phạm bản quyền của những cuốn sách này cũng được phát tán miễn phí trên mạng, gây tổn hại nghiêm trọng.

Trước thực trạng sách lậu và sách giả hoành hành mà chưa có giải pháp hữu hiệu để xử lý, chúng ta cần phải nhìn lại bản chất của vấn đề. Những hành vi vi phạm bản quyền này không chỉ tạo ra sự cạnh tranh không công bằng, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến các đơn vị xuất bản. Chiến lược kinh doanh và quá trình hoạt động của họ bị phá vỡ, khiến cho nhiều cuốn sách chất lượng không thể đến tay độc giả. Kết quả là, không chỉ các nhà xuất bản, mà cả độc giả và toàn xã hội cũng phải chịu thiệt hại từ việc thị trường bị xâm hại như vậy.

Điều đầu tiên chúng ta cần phải hiểu và phân biệt rõ ràng là khái niệm về sách lậu, sách giả –  một trong những dạng vi phạm bản quyền phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam. Sách lậu được định nghĩa là những bản sao không được phép, tức là chúng được in ấn, sản xuất, và phân phối mà không có sự chấp thuận của tác giả hoặc các đơn vị sở hữu bản quyền. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà xuất bản, công ty sách và tác giả không nhận được bất kỳ quyền lợi nào từ việc bán những cuốn sách này.

Vấn đề sách lậu đã trở thành mối lo ngại lớn đối với nhiều nhà xuất bản và công ty sách, đặc biệt là khi các sàn thương mại điện tử và kênh bán trên mạng xã hội ngày càng trở thành kênh phân phối phổ biến, nhưng lại thiếu các biện pháp kiểm soát chặt chẽ. Người mua thường khó có thể phân biệt giữa sách thật và sách lậu trên các sàn này, vì họ chỉ dựa vào giá cả, hình bìa, và tên sách mà không có cách nào xác thực nguồn gốc. Kết quả là, họ thường lựa chọn sản phẩm có giá rẻ nhất mà không biết đó có thể là sách lậu. Những đơn vị sản xuất sách lậu có thể bán với giá rất thấp do không phải chịu các chi phí quan trọng như trả tiền bản quyền cho tác giả nước ngoài, trả phí dịch thuật cho dịch giả, hay xin giấy phép xuất bản tại Việt Nam. Ngược lại, các nhà xuất bản chân chính phải gánh những chi phí này, khiến giá sách của họ cao hơn đáng kể. Điều này càng trở nên khó khăn khi các sàn thương mại điện tử thúc đẩy sự cạnh tranh dựa trên giá thấp nhất. Họ ưu tiên hiển thị những cuốn sách có giá rẻ, nhằm thu hút lượng khách hàng lớn nhất có thể. Sản phẩm nào có giá cao hơn khoảng 30-40% so với sản phẩm khác thường bị hạn chế hiển thị, dẫn đến việc sách thật khó tiếp cận được người tiêu dùng. Chính cơ chế này đang góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề sách lậu, tạo ra một thị trường thiếu lành mạnh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ ngành sách và độc giả.

Gần đây, Quảng Văn đã liệt kê hàng chục, thậm chí hai đến ba chục shop trên sàn thương mại điện tử bán các cuốn sách mà không hề được mua chính thức từ đơn vị cung cấp, tức là chỉ bán sách giả, sách lậu. Tình trạng này đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh thu của các đơn vị xuất bản. Khi một cuốn sách được giới thiệu trên các kênh truyền thông chính thống như Facebook hoặc báo chí của Quảng Văn, người tiêu dùng thường có nhu cầu mua sách, nhưng khi họ tìm mua trực tuyến, nhiều khi lại vô tình chọn nhầm sách giả chỉ vì giá thấp hơn. Điều này không chỉ gây tổn thất về doanh thu mà còn làm suy yếu hệ thống sản xuất nội dung, khiến cho các công ty sách gặp khó khăn trong việc tiếp tục phát hành các đầu sách mới.

Quảng Văn kêu gọi độc giả Đổi sách lậu lấy sách thật để đảm bảo quyền lợi của độc giả, đồng thời liệt kê các shop đã bán sách giả của đơn vị này trên sàn TMĐT.

Vấn đề sách lậu thực sự là thách thức lớn đối với ngành xuất bản hiện nay. Một trong những nhiệm vụ cấp bách là làm thế nào để độc giả có thể phân biệt được sách lậu và sách thật. Đối với những người mua sách qua mạng, yêu cầu chụp ảnh sách thật trước khi mua có thể giúp phần nào. Ngoài ra, hiện nay các sàn thương mại điện tử cũng cho phép người mua trả lại hàng nếu phát hiện là sách giả, điều này là một cơ chế hữu ích giúp bảo vệ người tiêu dùng.

Có một số dấu hiệu mà chúng ta có thể nhận biết sách giả, sách lậu:

  • Trước hết là chất lượng nội dung, vì những đơn vị làm sách giả không có bản thảo gốc nên thường nội dung sẽ có nhiều lỗi chính tả và lỗi trình bày. Quá trình scan và gõ lại khiến nhiều lỗi không được soát kỹ lưỡng.
  • Thứ hai là chất lượng in ấn. Các đơn vị làm sách giả không sử dụng được các nhà in lớn – những nơi yêu cầu phải có giấy phép xuất bản. Kết quả là sách in ra thường có chất lượng thấp hơn đáng kể, từ giấy in đến các kỹ thuật in như cắt xén và đóng gáy. Các nhà in lớn đảm bảo chất lượng giấy tốt, sách cắt vuông vắn, và gáy sách được khâu chỉ hoặc dán keo rất đều và chắc chắn. Ngược lại, với sách giả, chúng ta dễ nhận thấy gáy sách thường xộc xệch, keo dán không đều, và chất lượng tổng thể kém hơn hẳn.
  • Điểm thứ ba cần lưu ý là tem chống hàng giả. Hiện nay, một số công ty sách lớn đã phát triển tem chống hàng giả như một biện pháp nhằm giảm thiểu việc sách bị làm giả. Dù tem này không phải là giải pháp tuyệt đối và không phải công ty nào cũng có điều kiện tài chính để áp dụng, nhưng nó vẫn là một cơ chế hữu ích. Tuy nhiên, việc này cũng không hoàn toàn ngăn chặn được những đơn vị làm sách giả, vì họ vẫn có thể làm giả cả tem chống hàng giả. Dù vậy, việc sử dụng tem vẫn là một trong những biện pháp mà các nhà xuất bản áp dụng để bảo vệ sách của mình, và họ thường thông báo rộng rãi cho khách hàng về điều này.

Về phía các đơn vị làm sách, một trong những biện pháp quan trọng để hạn chế việc sách bị làm giả là kiểm soát chặt chẽ quy trình bảo mật bản thảo. Khi bản thảo bị lộ ra bên ngoài, đặc biệt trong giai đoạn gửi đi in, nếu rơi vào tay các đơn vị làm sách giả, họ có thể dễ dàng sao chép và in ấn một phiên bản gần như giống hệt sách thật, vì đã có bản PDF gốc. Điều này khiến cho quá trình làm sách giả trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, vì họ không cần phải mất công gõ lại từng chữ, chỉ cần in từ bản gốc. Để giảm thiểu rủi ro này, các đơn vị làm sách cần thực hiện một số biện pháp bảo mật, chẳng hạn như sử dụng watermark (dấu chìm) trong các bản thảo. Watermark là một dòng chữ mờ, ẩn trong tài liệu, giúp gây khó khăn cho việc sao chép lậu. Bản in sẽ có watermark này và điều đó sẽ làm nản chí những kẻ muốn làm giả sách, vì việc xóa hoặc che watermark là rất phức tạp. Ngoài ra, việc lựa chọn nhà in cũng là một yếu tố quan trọng. Các nhà in đáng tin cậy, có uy tín thường sẽ tuân thủ chặt chẽ các quy định về bản quyền và bảo mật. Đối với những nhà in ít đáng tin cậy, cần phải có các biện pháp giám sát và kiểm soát kỹ lưỡng trong quá trình giao nhận file in. Điều này giúp đảm bảo rằng bản thảo không bị rò rỉ ra ngoài trong quá trình in ấn. Tóm lại, từ phía các đơn vị làm sách, việc kiểm soát chặt chẽ quy trình bản thảo, áp dụng các biện pháp bảo mật như watermark và lựa chọn nhà in đáng tin cậy là những bước thiết yếu để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ bản quyền của tác phẩm. Nếu không thực hiện những biện pháp này, nguy cơ bản thảo bị rò rỉ và sách bị làm giả là rất cao, gây tổn thất không chỉ về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến uy tín của đơn vị xuất bản.

Ebook lậu không chỉ phá hoại ngành xuất bản mà còn gây hại cho nền học thuật và sáng tạo

Vi phạm bản quyền trong lĩnh vực ebook, đặc biệt là việc phát hành ebook lậu, đang trở thành một vấn đề vô cùng nhức nhối. Điều này bắt nguồn từ một nhu cầu thực tế của người tiêu dùng. Hiện nay, với sự phổ biến của các thiết bị như tablet, điện thoại thông minh và các thiết bị đọc ebook như Kindle, người dùng có xu hướng chuyển sang đọc ebook vì tính tiện lợi và chi phí thấp. Tuy nhiên, cơ chế phát triển ebook ở Việt Nam vẫn chưa được khuyến khích đầy đủ, cả về mặt chính sách lẫn kỹ thuật, khiến các công ty sách và nhà xuất bản gặp nhiều khó khăn trong việc cung cấp ebook chính thống. Việc phát triển ứng dụng (app) đọc ebook đối với các công ty sách tư nhân hiện tại cũng là một thách thức lớn, chủ yếu do chi phí để xây dựng và duy trì một ứng dụng như vậy rất cao. Điều này khiến cho nhiều công ty không đủ khả năng để đầu tư, từ đó dẫn đến tình trạng ebook lậu tràn lan. Việc thiếu các ứng dụng chính thức từ các nhà xuất bản đã mở đường cho ebook lậu phát triển mạnh mẽ trên các nền tảng trực tuyến.

Việc thiếu hụt ebook chính thống đã tạo điều kiện cho ebook lậu phát triển mạnh mẽ. Người tiêu dùng, khi không tìm thấy phiên bản ebook hợp pháp, dễ dàng tìm kiếm và mua ebook lậu với giá rẻ hơn, mà nhiều khi không nhận thức được rằng họ đang mua phải sản phẩm vi phạm bản quyền. Đây là một lỗ hổng lớn trong thị trường sách điện tử ở Việt Nam. Một ví dụ điển hình là Fonos (đơn vị sách nói hàng đầu hiện nay ở nước ta), cũng đã từng có ý định phát triển ebook, nhưng sau đó buộc phải dừng lại vì nhận thấy rằng ebook giả bị sao chép và phát tán quá nhanh chóng và dễ dàng. Sự đầu tư vào việc phát triển ebook không mang lại hiệu quả kinh tế, bởi doanh thu từ người đọc ebook ở Việt Nam vẫn rất thấp, một phần do thị trường này chưa phát triển mạnh mẽ. 

Thực tế, trên các nền tảng như Android và Apple App Store, chỉ có một số ít nhà xuất bản của nhà nước phát triển ứng dụng đọc ebook chính thức, như các nhà xuất bản Sự Thật, Trí Thức, hoặc Hà Nội. Đây là những đơn vị được hưởng lợi từ chính sách phát triển đồng bộ của nhà nước, khuyến khích việc phát hành ebook. Tuy nhiên, hầu hết các công ty sách tư nhân vẫn gặp khó khăn trong việc thúc đẩy loại hình sách điện tử này do những rào cản về vi phạm bản quyền và thị trường tiêu thụ chưa đủ lớn. Cho đến nay, chỉ có Waka vẫn đang tiếp tục theo đuổi mô hình phát hành ebook, tuy nhiên cũng gặp phải tranh chấp về bản quyền. 

Độc giả thực sự cần chung tay để hạn chế sự bùng phát của ebook lậu, bởi tình trạng này gây ảnh hưởng đến quyền lợi của đơn vị xuất bản và tác giả. Mặc dù hiện tại chưa có nhiều lựa chọn về ebook hợp pháp, độc giả vẫn có thể tiếp cận các kênh chính thức của các nhà xuất bản hoặc đơn vị phân phối để hỏi về khả năng mua hoặc tải ebook. Một số đơn vị có thể linh động trong việc cung cấp ebook cho những độc giả ở xa hoặc không có điều kiện mua sách in. Việc khuyến khích độc giả từ chối ebook lậu là vô cùng cần thiết, vì chính thói quen tiêu dùng của họ sẽ góp phần tạo điều kiện cho sự phát triển của thị trường ebook hợp pháp. 

>> Đọc thêm: TƯỜNG THUẬT VỤ WAKA XÂM PHẠM TÁC QUYỀN “NƯỚC NHẬT NHÌN TỪ NHỮNG THỨ BÌNH THƯỜNG” CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN QUỐC VƯƠNG – Book Hunter

Sử dụng bản thảo mà không có sự cho phép – Hình thức vi phạm bản quyền tinh vi

Sách giả, sách lậu thường dễ nhận biết qua các dấu hiệu bề ngoài như chất lượng in kém, lỗi chính tả, hoặc không có tem chống hàng giả… Tuy nhiên, vi phạm bản quyền, đặc biệt trong lĩnh vực sách, lại tinh vi hơn nhiều, và để hiểu rõ vấn đề này, chúng ta cần nghiên cứu kỹ lưỡng về bản chất của quyền sở hữu trí tuệ. Ở Việt Nam, có nhiều dạng vi phạm bản quyền phổ biến, và việc nắm vững các quy định trong Luật Sở hữu trí tuệ là cần thiết để có thể phân biệt và nhận diện những hành vi vi phạm này.

Việt Nam chính thức tham gia vào Công ước Berne từ năm 2004-2005, đánh dấu sự gia nhập vào hệ thống bảo vệ bản quyền quốc tế. Đây cũng là giai đoạn mà Việt Nam cho phép các công ty tư nhân tham gia vào thị trường xuất bản, đồng nghĩa với việc các đơn vị này có quyền sở hữu bản thảo và xuất bản tác phẩm với logo của họ. Trước đó, chỉ có các nhà xuất bản nhà nước mới được quyền xuất bản sách. Việc tham gia Công ước Berne đã mở ra một chương mới cho ngành xuất bản ở Việt Nam, đồng thời tạo cơ sở pháp lý rõ ràng hơn về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.Mặc dù nhận thức về bản quyền trong 20 năm qua đã có sự tiến bộ đáng kể, từ các cơ quan chức năng đến độc giả và doanh nghiệp, hệ thống bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ vẫn còn nhiều hạn chế. Một số doanh nghiệp hoặc nhà xuất bản vẫn chưa thực hiện đầy đủ quy trình kiểm tra bản quyền trước khi in và phát hành sách, dẫn đến việc xuất bản sách vi phạm. Điển hình là việc lấy tác phẩm của người khác mà không có sự đồng ý của họ, một hành vi rõ ràng vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Điều này làm tổn hại không chỉ đến tác giả mà còn đến toàn bộ hệ thống xuất bản, làm giảm lòng tin của độc giả vào sự minh bạch và hợp pháp của các sản phẩm sách trên thị trường.

Một trong những kiểu vi phạm bản quyền phổ biến nhất tại Việt Nam là việc xuất bản tác phẩm mà không có sự cho phép của tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền. Điều này xảy ra khi một tác giả đăng tải tác phẩm của mình lên mạng, hoặc các tác giả hoặc dịch giả nhiều tuổi không sử dụng Internet, hay tác giả và dịch giả mới qua đời… một đơn vị xuất bản tự ý lấy về, in ấn và phát hành mà không kiểm tra kỹ xem đã có sự đồng ý của tác giả, dịch giả hoặc chủ sở hữu bản thảo hay không. Những vi phạm này thường xuất phát từ sự thiếu cẩn trọng trong quy trình kiểm tra bản quyền của các nhà xuất bản hoặc công ty sách.

Việc in ấn và phát hành tác phẩm từ nước ngoài mà chưa có sự cho phép của bên sở hữu bản quyền là một trong những hình thức vi phạm bản quyền phổ biến tại Việt Nam, dù rằng hiện nay đang dần được cải thiện do quy trình thủ tục ngày càng chặt chẽ. Điều này thường xảy ra khi các nhà xuất bản trong nước tiến hành dịch, sửa đổi, và xuất bản các tác phẩm nước ngoài mà không xin phép hoặc không đạt được sự đồng ý từ phía chủ sở hữu bản quyền. Nguyên nhân chính của tình trạng này thường bắt nguồn từ việc các đơn vị xuất bản chưa nắm vững hoặc chưa tìm hiểu kỹ các quy định về bản quyền quốc tế. 

 

Trang tuyên bố bản quyền tiêu chuẩn của Nhã Nam, chứng minh một bản thảo được thỏa thuận bản quyền nghiêm túc.

Một trong những sai lầm phổ biến là sự hiểu nhầm về luật bản quyền giữa các quốc gia. Nhiều người vẫn nghĩ rằng luật bản quyền của Việt Nam có sự khác biệt lớn so với các nước khác, và do đó, việc sử dụng tác phẩm nước ngoài không cần tuân thủ các quy tắc bản quyền quốc tế. Tuy nhiên, sau khi Việt Nam tham gia Công ước Berne về bảo vệ quyền tác giả, các quy định về bảo vệ bản quyền đã trở nên chặt chẽ và đồng nhất với các tiêu chuẩn quốc tế. Việc không tìm hiểu kỹ lưỡng luật bản quyền dẫn đến nhiều hành vi vi phạm không cố ý. Các nhà xuất bản, thay vì nghiên cứu và xin phép đúng quy trình, có thể tự ý sử dụng tác phẩm nước ngoài, nghĩ rằng mình không vi phạm luật. Trên thực tế, theo Công ước Berne, quyền tác giả phải được tôn trọng xuyên biên giới, và bất kỳ việc sao chép, dịch thuật, hay xuất bản nào đều cần có sự đồng ý của bên sở hữu bản quyền, ngay cả khi tác phẩm đó được xuất bản tại một quốc gia khác.

Việt Nam chính thức tham gia Công ước Berne vào các năm 2004-2005, từ đó cam kết tuân thủ những quy định về bảo hộ quyền tác giả được quy định trong công ước. Một trong những quy định chính của Công ước Berne là thời gian bảo hộ bản quyền, tối thiểu là 50 năm sau khi tác giả qua đời, tuy nhiên, số năm cho phép được thay đổi linh động tùy vào mỗi quốc gia. Điều này có nghĩa là tác phẩm của một tác giả sẽ không được sử dụng tự do tối thiểu trong vòng 50 năm kể từ khi tác giả qua đời, và bất kỳ việc sao chép, xuất bản, hoặc dịch thuật nào cũng phải có sự cho phép của người thừa kế hoặc chủ sở hữu quyền tác giả trong khoảng thời gian này. Việt Nam đã lựa chọn mức bảo hộ tối thiểu 50 năm theo quy định này. Ví dụ, tác giả Đinh Hùng, mất vào năm 1967, đã vượt qua thời hạn bảo hộ 50 năm vào năm 2017. Điều đó có nghĩa là các tác phẩm của ông hiện thuộc sở hữu công chúng, và bất kỳ ai cũng có thể in, sao chép, dịch, hoặc phát hành các tác phẩm của Đinh Hùng mà không cần phải xin phép gia đình hay đơn vị đã xuất bản sách của ông khi ông còn sống.

Một tập tiểu luận của C.S Lewis do FORMApubli, nhưng không có tuyên bố bản quyền. C.S Lewis vẫn đang trong thời hạn bảo hộ bản quyền tại Anh và Mỹ, để xuất bản tại Việt Nam vẫn cần sự cho phép từ đơn vị sở hữu bản quyền. 

Tuy nhiên, các quốc gia khác như Anh và Pháp lại áp dụng quy định bảo hộ bản quyền khác, cụ thể là 70 năm sau khi tác giả qua đời. Điều này có nghĩa là chỉ những tác giả qua đời trước năm 1954 (ở thời điểm của bài viết này, năm 2024) mới có thể sử dụng các tác phẩm của họ một cách tự do tại các quốc gia này. Luật bản quyền ở Mỹ cũng khác với Anh và Pháp, đặc biệt là sau những nỗ lực vận động hành lang của các công ty xuất bản lớn. 

Tại Mỹ, ngoài quy định bảo hộ 70 năm sau khi tác giả qua đời, còn có những quy định đặc biệt liên quan đến các tác phẩm được tạo ra bởi các tác giả theo hợp đồng với các công ty xuất bản. Ví dụ, các tác phẩm được viết theo hợp đồng thuê của các công ty như Penguin hoặc Simon & Schuster có thể được bảo hộ lên đến 95 năm kể từ khi tác phẩm được xuất bản lần đầu, hoặc 120 năm kể từ khi tác phẩm được tạo ra, tùy theo thời hạn nào ngắn hơn. Điều này có nghĩa là ngay cả khi tác giả đã qua đời trước năm 1954, nhưng tác phẩm vẫn thuộc quyền sở hữu của công ty thuê tác giả, và thời gian bảo hộ có thể kéo dài hơn. Những khác biệt trong quy định bảo hộ bản quyền giữa các quốc gia đã tạo ra sự phức tạp trong việc quản lý và sử dụng tác phẩm trên quy mô quốc tế. Đối với các tác phẩm thuộc sở hữu công chúng ở một quốc gia, không phải lúc nào chúng cũng thuộc về sở hữu công chúng ở quốc gia khác, và việc hiểu rõ luật bản quyền của từng quốc gia là rất quan trọng để tránh vi phạm.

Nghiêm trọng hơn cả là biết luật bản quyền nhưng vẫn cố tình dịch, in ấn và phát hành phi pháp. Gần đây, tôi có biết một cuốn sách về cách trị đau mỏi lưng được dịch, in lậu và bán phổ biến trên mạng xã hội. Tôi có nói chuyện với người tổ chức dịch và bán chui cuốn sách này, yêu cầu họ tuân thủ bản quyền và phát hành chính thức, nhưng họ đã từ chối vì không muốn đầu tư chi phí bản quyền cho đơn vị sở hữu bản quyền và thực hiện các thao tác xuất bản, trong khi doanh thu từ hàng nghìn ấn bản phi pháp ấy vẫn rất cao. Để tránh bị phát hiện, nhiều cá nhân và nhóm in lậu thường không sử dụng các nhà in chính thống mà tìm đến các cơ sở in ấn nhỏ lẻ, thậm chí là các tiệm in photocopy. Những cơ sở này không yêu cầu giấy phép xuất bản, giúp họ dễ dàng in ra số lượng lớn sách mà không bị kiểm soát. Một trong những vấn đề khiến các cuốn sách phi pháp này dễ dàng được tiêu thụ là việc sử dụng các chiêu bài “uy tín” để thu hút người mua. Như trong trường hợp cuốn sách về trị đau mỏi lưng, người bán đã dùng tên tuổi của các tổ chức như Học viện Quân y hoặc các chuyên gia y tế để tạo lòng tin với người mua. Những danh tiếng này làm cho người tiêu dùng tin rằng sản phẩm là chính thống và có giá trị. Điều này khiến nhiều người tiêu dùng, dù vô tình hay cố ý, ủng hộ các sản phẩm vi phạm bản quyền, tiếp tục tạo điều kiện cho sách lậu tràn lan trên thị trường, đặc biệt qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Bìa sách của một cuốn sách y học đã bị dịch và in ấn phi pháp tại Việt Nam, không có sự cho phép của đơn vị sở hữu bản quyền cũng như đơn vị cấp phép xuất bản, nhưng vẫn đang bán rộng rãi trên mạng xã hội.

Một số ví dụ về sách Y khoa vi phạm bản quyền, in ấn và phát hành phi pháp trên Mạng xã hội.

Hình thức vi phạm bản quyền khó phân biệt hơn, rất gần với đạo văn, đó là sách chưa được cấp phép bản quyền, cố tình giấu tên tác giả để… làm học liệu giảng dạy có thu phí. Đây là một hình thức vi phạm phức tạp và khó phát hiện hơn so với các trường hợp khác. Khi một cá nhân hoặc tổ chức tìm thấy một cuốn sách hay, họ dịch sang tiếng Việt và sau đó sử dụng nội dung đó làm tài liệu giảng dạy có thu phí, mà không có sự cho phép hoặc không ghi nhận nguồn gốc, điều này vi phạm nghiêm trọng quyền sở hữu trí tuệ. Trong những trường hợp này, việc nhận diện hành vi vi phạm thường rất khó khăn vì người sử dụng tài liệu lậu có thể ẩn danh tác giả gốc hoặc làm thay đổi nội dung vừa đủ để che giấu nguồn gốc. Chỉ khi có ai đó nhận ra nội dung gốc từ một cuốn sách nước ngoài thì mới có thể phát hiện vi phạm này. Ví dụ như trong lĩnh vực trà hoặc cà phê, nhiều đơn vị giảng dạy đã dịch và sử dụng những cuốn sách chuyên môn từ nước ngoài làm tài liệu giảng dạy có thu phí mà không xin phép chủ sở hữu bản quyền. Mặc dù Luật Bản quyền quốc tế có cho phép sử dụng một số nội dung học thuật vào mục đích giảng dạy phi lợi nhuận, nhưng điều này không áp dụng cho việc thương mại hóa nội dung đó. Việc sử dụng tài liệu học thuật phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bản quyền, bao gồm việc trích dẫn nguồn gốc rõ ràng và không sử dụng nội dung với mục đích thương mại nếu không có sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền. Tình trạng vi phạm này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của người tạo ra nội dung mà còn tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh trên thị trường sách và giáo dục. Những đơn vị vi phạm có thể nhanh chóng thu được lợi ích tài chính mà không phải đầu tư vào quy trình hợp pháp như xin phép bản quyền, dịch thuật chính thống, hoặc phát hành theo quy chuẩn. Trong khi đó, những đơn vị tuân thủ quy định về bản quyền và làm đúng quy trình lại gặp nhiều khó khăn, mất thời gian và tài nguyên, khiến họ bị cạnh tranh bất công.

Đạo văn là hành động sao chép ý tưởng hoặc văn bản của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc hoặc ghi nhận tác giả ban đầu, cũng rất phổ biến, đặc biệt trong nghiên cứu và sáng tác. Đây là một hành vi vi phạm nghiêm trọng về đạo đức nghề nghiệp và vi phạm luật pháp, đặc biệt trong lĩnh vực học thuật và xuất bản. Nếu một tác phẩm không phải do chúng ta tự viết ra, thì việc liệt kê rõ ràng nguồn gốc là điều bắt buộc và hợp lý. Bởi lẽ, nếu nó không phải là của chúng ta, tại sao lại cố gắng chứng minh rằng nó là sản phẩm của mình? Tuy nhiên, có nhiều lý do khiến nhiều người vẫn tiếp tục thực hiện hành vi đạo văn. Họ có thể sao chép nguyên văn tác phẩm của người khác, nhưng lại không cung cấp thông tin về nguồn gốc tác phẩm, từ đó tạo ra ấn tượng rằng đó là sáng tạo của chính mình. 

Lý do khiến tình trạng đạo văn vẫn phổ biến ở Việt Nam xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, việc kiểm tra đạo văn còn gặp nhiều hạn chế vì nhiều tài liệu chưa được số hóa. Để phát hiện đạo văn, các nội dung phải được số hóa toàn bộ để có thể so sánh và tìm ra sự trùng lặp thông qua các phần mềm kiểm tra đạo văn. Tuy nhiên, nếu một người lấy trộm nội dung từ một cuốn sách chưa được số hóa, rồi tự xuất bản dưới tên của mình, sẽ rất khó để phát hiện vi phạm vì không có cơ sở dữ liệu để đối chiếu. Đây chính là một lỗ hổng khiến cho tình trạng đạo văn ở Việt Nam vẫn tiếp tục xảy ra. Thứ hai, nguyên nhân xuất phát từ thói quen làm theo mẫu và giáo trình sẵn có, được hình thành từ tiểu học đến đại học. Việc học sinh, sinh viên chép lại các bài thi mẫu, làm theo giáo trình mà không cần sáng tạo khiến họ không nhận thức được tầm quan trọng của việc tự tạo ra nội dung gốc. Khi thói quen này được duy trì trong thời gian dài, nó vô tình trở thành một hành vi được “định chế hóa”, nghĩa là nhiều người bắt đầu coi đó là điều bình thường, không nhận thức được tính nghiêm trọng của hành vi sao chép và đạo văn. Điều này đã dẫn đến một sự thiếu trách nhiệm trong việc tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, góp phần làm cho đạo văn trở nên phổ biến và khó kiểm soát. Thứ ba, một nguyên nhân quan trọng khác dẫn đến tình trạng đạo văn phổ biến là sự hạn chế trong công tác kiểm duyệt của biên tập viên. Biên tập viên tại các nhà xuất bản hay công ty sách thường gặp khó khăn trong việc phát hiện đạo văn do thiếu thời gian, kinh nghiệm, và cả điều kiện kinh tế để thực hiện công việc này một cách kỹ lưỡng. Khi không thể dựa vào phần mềm kiểm tra đạo văn, biên tập viên cần dựa vào kiến thức và trải nghiệm cá nhân để nhận diện các hành vi sao chép. Tuy nhiên, với mức lương thấp và áp lực công việc cao, họ khó có thể dành đủ thời gian và công sức để nghiên cứu sâu và phát hiện được các dấu hiệu đạo văn trong bản thảo. Điều này dẫn đến việc nhiều tác phẩm đạo văn dễ dàng vượt qua khâu kiểm duyệt và được xuất bản. Thứ tư, văn hóa “tầm chương trích cú” trong văn hóa Á Đông cũng đóng góp vào việc làm cho đạo văn trở nên khó nhận diện và phổ biến. Tâm lý thường xuyên trích dẫn hoặc lặp lại những gì đã được nói trước đó, thay vì đưa ra ý tưởng từ chính bản thân, đã hình thành thói quen dựa dẫm vào các tư tưởng, lập luận sẵn có. Việc sao chép mà không ghi nhận nguồn gốc trở thành một phần của văn hóa truyền đạt, khiến nhiều người không nhận ra đó là một hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

> Đọc thêm:

Vượt qua tập quán cũ để học cách thỏa thuận sòng phẳng mang lại lợi ích cho tất cả các bên

Sự nhập nhằng trong vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ tại Việt Nam có thể bắt nguồn từ sự khác biệt văn hóa và thời kỳ trước khi có ý thức rõ ràng về tác quyền. Trước Đổi mới (1986), Việt Nam theo đuổi chủ nghĩa xã hội, trong đó quyền sở hữu cá nhân và tư hữu không được đề cao. Thay vào đó, việc sử dụng chung và tài sản công hữu được xem là ưu tiên. Điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến quan điểm về bản quyền và sở hữu trí tuệ trong xã hội. Trước Đổi mới, người dân, đặc biệt là thế hệ sinh ra và lớn lên trong giai đoạn này, không có nhận thức rõ ràng về quyền tác giả và quyền sở hữu trí tuệ. Khái niệm về “tác quyền” không được xem trọng, và việc sử dụng chung tác phẩm mà không có sự phân biệt rõ ràng giữa quyền cá nhân và tài sản công hữu là điều phổ biến. Các nhà xuất bản lớn của Việt Nam, như Nhà xuất bản Giáo Dục, Sự Thật, Phụ Nữ, Kim Đồng,… cũng thuộc về giai đoạn này, khi bản quyền không được quản lý chặt chẽ như hiện nay. Dẫu vậy, ngay khi Việt Nam tham gia Công ước Berne, các nhà xuất bản này đã từng bước thích ứng và tuân thủ các quy định về bản quyền. 

Một cuốn sách được xuất bản năm 1996, đã vi phạm bản quyền sách vì không có sự cho phép và thỏa thuận từ đơn vị sở hữu bản quyền là Penguin Random House.

Sau Đổi Mới, từ cuối thập niên 1980 đến những năm 1990, Việt Nam bước vào thời kỳ hội nhập quốc tế và mở cửa nền kinh tế. Thế hệ 8X và 9X lớn lên trong giai đoạn này có sự tiếp cận và ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ các công ước quốc tế, bao gồm cả Công ước Berne về bảo vệ bản quyền. Họ có tư duy khác biệt về bản quyền, đặc biệt là khi Việt Nam chính thức tham gia Công ước Berne vào năm 2004-2005. Thế hệ này bắt đầu hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của bảo vệ quyền tác giả và sở hữu trí tuệ, và dần xây dựng ý thức về việc tôn trọng các quyền này. Tuy nhiên, sự khác biệt về thế hệ giữa những người sinh ra trước Đổi mới và những thế hệ sau cũng tạo ra sự chênh lệch trong cách nhìn nhận về bản quyền. Nhiều công ty sách lâu đời, được thành lập bởi những người thuộc thế hệ 6X và 7X, vẫn mang theo quan điểm sử dụng chung tài sản văn hóa, ảnh hưởng từ thời kỳ trước Đổi mới. Khi các công ty tư nhân bắt đầu ra đời sau năm 2004, những người sáng lập thường đã ở độ tuổi trung niên, và tư duy của họ vẫn phần nào chịu ảnh hưởng của thời kỳ trước, khi quyền tác giả chưa được quan tâm sâu sắc. Ngược lại, các công ty sách mới được thành lập sau năm 2012-2013, do những người thuộc thế hệ 8X và 9X điều hành, có nhận thức về bản quyền mạnh mẽ hơn. Những công ty này thường chủ động tuân thủ các quy định quốc tế về bản quyền và tích cực tham gia vào “luật chơi” toàn cầu về sở hữu trí tuệ. Họ hiểu rằng việc bảo vệ quyền tác giả không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là cách thức để cạnh tranh lành mạnh trong thị trường sách toàn cầu.

Trang bản quyền tiêu chuẩn của Omega Plus Book, đơn vị rất nghiêm túc trong vấn đề bản quyền sách hiện nay. Bản quyền của cuốn sách này ở thời điểm Book Hunter liên hệ đặt vấn đề mua có mức giá 2000 Euro, do đó, chúng tôi đã rút lui. Thật mừng vì cuốn sách đã được Omega Plus Book đầu tư xuất bản. 

Ngoài ra, sự khó khăn trong phân định rõ ràng giữa mục tiêu thương mại và phi thương mại có thể dẫn đến việc sử dụng tác phẩm mà không có sự cho phép. Ví dụ, một cá nhân rất yêu thích một cuốn sách được xuất bản ở Mỹ hoặc Anh và quyết định tự dịch sách đó ra tiếng Việt. Người này có thể in với số lượng rất ít, khoảng 300-400 cuốn, để chia sẻ với cộng đồng, và họ cho rằng đây không phải là hành động mang tính thương mại rõ ràng. Tuy nhiên, dù quy mô in ấn nhỏ và mục đích ban đầu không nhằm kiếm lợi nhuận lớn, việc thu hồi chi phí in ấn và bán sách vẫn là một dạng hoạt động thương mại. Về mặt pháp lý, khi cá nhân này dịch tác phẩm mà không xin phép, hành vi đó đã là vi phạm bản quyền. Việc in và phân phối, dù với mục đích phi thương mại, cũng vẫn là phạm luật bản quyền.

Một vấn đề tương tự thường xảy ra trong các viện nghiên cứu ở Việt Nam, nơi các tác phẩm được in với dòng chữ “sách không bán.” Các đơn vị này cho rằng, vì sách không được bán công khai, nên việc vi phạm bản quyền không xảy ra. Tuy nhiên, thực tế là dù sách được in không để bán nhưng nếu không có sự cho phép từ tác giả hoặc nhà xuất bản sở hữu bản quyền, hành vi này vẫn vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Nhiều người cho rằng vì mục đích của họ là phi thương mại, việc không xin phép là chấp nhận được, nhưng nguyên tắc của bản quyền không thay đổi theo mục tiêu thương mại hay phi thương mại. Ngay cả khi sách chỉ được sử dụng nội bộ hoặc làm quà tặng, các đơn vị in ấn vẫn cần phải có sự cho phép chính thức từ phía tác giả hoặc nhà xuất bản gốc.

NXB Tri Thức là đơn vị chuyên xuất bản sách học thuật, với mức giá sách rẻ, tuy vậy vẫn luôn nỗ lực đảm bảo tuân thủ các quy định về bản quyền sách. Trong hình là bộ sách triết học rất khó tiếp cận đối với bạn đọc Việt Nam, nhưng vẫn được thỏa thuận đàng hoàng.

Chúng ta cần ghi nhớ: quyền kiểm soát tác phẩm thuộc về tác giả hoặc nhà xuất bản hoặc tổ chức sở hữu tác quyền, và mọi hành vi sao chép, in ấn, phát hành đều phải có sự cho phép. Trong các tác phẩm xuất bản quốc tế, luôn có quy định rõ ràng rằng “không một phần nào của cuốn sách này được sao chép, in ấn hoặc phân phối mà không có sự đồng ý của tác giả hoặc nhà xuất bản.” Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của tác giả, đồng thời đảm bảo rằng việc sử dụng tác phẩm phải tuân thủ các quy định pháp lý.

Trên thực tế, việc xin phép không phải là một quy trình phức tạp như nhiều người nghĩ. Hầu hết các nhà xuất bản lớn đều có sẵn các kênh liên lạc như email hoặc website, và quy trình xin phép thường rất minh bạch. Liên hệ với nhà xuất bản hoặc tác giả là bước đầu tiên và cần thiết để tránh vi phạm bản quyền. Nhiều trường hợp, đặc biệt là với mục đích phi lợi nhuận, các nhà xuất bản có thể chấp thuận mà không yêu cầu chi phí lớn. Việc này không chỉ giúp tránh vi phạm pháp luật mà còn tôn trọng quyền lợi của người sáng tạo nội dung, đóng góp vào một môi trường xuất bản và văn hóa đọc lành mạnh.

Một thỏa thuận bản quyền thành công mà Book Hunter thực hiện.

Qua kinh nghiệm làm việc của mình, tôi nhận thấy rằng hầu hết các nhà xuất bản nước ngoài khá cởi mở và chào đón khi chúng ta liên hệ để trao đổi về việc sử dụng bản quyền. Khi chúng ta thể hiện rõ ràng những khó khăn và nhu cầu của mình, nhiều nhà xuất bản sẵn sàng giúp đỡ và hợp tác. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh các tác phẩm nước ngoài thường có giá trị cao, và không phải lúc nào chúng ta cũng có đủ tài chính để thanh toán toàn bộ chi phí ngay từ đầu. Trong trường hợp nhà xuất bản không sẵn sàng hợp tác hoặc quá chú trọng vào lợi nhuận, việc xin phép có thể gặp khó khăn. Khi đó, chúng ta phải đối diện với “cuộc chơi lợi nhuận” – một cuộc chơi thuần túy về thương mại. Điều này đòi hỏi chúng ta phải tính toán kỹ lưỡng về khả năng lợi nhuận và sẵn sàng chi trả theo các điều kiện thương mại mà họ đưa ra. Tuy nhiên, bất kể tình huống nào, nguyên tắc căn bản vẫn là chúng ta cần phải có sự cho phép từ chủ sở hữu nội dung. Đây là nền tảng cơ bản để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tôn trọng quyền tác giả.

Một email thỏa thuận bản quyền bất thành của tôi do mức phí bản quyền rất cao, vượt mức tài chính của Book Hunter hiện nay. Chúng tôi đã buộc phải từ bỏ bản thảo.

Điều thú vị là không ít lần, khi tôi liên hệ với nhà xuất bản hoặc tác giả, họ lại cho phép sử dụng miễn phí. Đây là một bất ngờ tích cực, đặc biệt khi chúng ta tuân thủ quy trình pháp lý và thực hiện đúng “cuộc chơi” của bản quyền. Thực tế này cho thấy rằng việc tương tác với các nhà xuất bản hoặc tác giả không chỉ giúp chúng ta tiếp cận nguồn tài nguyên chất lượng, mà còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác đa dạng. Có những người, đặc biệt là trong cộng đồng nghiên cứu, rất sẵn lòng chia sẻ kiến thức của họ một cách rộng rãi và không yêu cầu lợi nhuận. Tuy nhiên, cũng có những nhà xuất bản hoặc tác giả theo đuổi mục tiêu thương mại hóa mạnh mẽ, nhưng họ lại hiểu và thông cảm với hoàn cảnh của chúng ta. Họ có thể đồng ý cho phép in một số lượng sách ít ban đầu để thử nghiệm thị trường, sau đó khi thị trường có tiềm năng, chúng ta có thể thương lượng lại các điều khoản mang tính thương mại sau này. Điều này cho phép hai bên cùng có lợi và giữ được sự linh hoạt trong quá trình hợp tác. Thông thường, khi làm việc với họ, chúng ta sẽ phải trả một phần trăm doanh số bán sách, dao động từ 7% đến 8% dựa trên giá bìa. Ví dụ, nếu một cuốn sách có giá bìa 100.000 đồng, chúng ta sẽ trả cho họ khoảng 7.000 đến 8.000 đồng trên mỗi cuốn sách bán được. Nhà xuất bản sẽ tin tưởng vào sự trung thực của chúng ta trong việc báo cáo doanh số bán hàng. Ví dụ, nếu bán được 100 cuốn, chúng ta trả cho họ 700.000 đồng, và nếu bán được 1.000 cuốn, số tiền phải trả cũng chỉ khoảng 7 triệu đồng. Một điểm đáng lưu ý là không phải tất cả các nhà xuất bản hoặc tác giả đều yêu cầu thanh toán bản quyền ngay lập tức. Do đó, chúng ta có thể thỏa thuận với họ về việc thanh toán sau một khoảng thời gian nhất định, ví dụ 3 hoặc 6 tháng. Nếu chúng ta trình bày rõ ràng tình hình tài chính và kế hoạch của mình, các nhà xuất bản sẽ cân nhắc khả năng đàm phán, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Điều này có thể phụ thuộc vào mức độ dễ chịu hay khắt khe của từng đối tác. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là chúng ta phải tuân thủ nguyên tắc xin phép trước khi sử dụng tác phẩm. Nếu không được phép, chúng ta nên tìm kiếm các lựa chọn khác.

Khi tôi liên hệ bản quyền và trình bày ý nguyện của Book Hunter đối với bản thảo, tôi đã nhận được sự giúp đỡ từ rất nhiều tác giả và học giả, thậm chí từ đơn vị sở hữu bản quyền. Họ cho phép Book Hunter được toàn quyền sử dụng không thu phí đối với ấn bản tiếng Việt.

Trước tiên, khi xem xét việc sử dụng bản quyền một cuốn sách nước ngoài, chúng ta cần kiểm tra luật sở hữu trí tuệ của quốc gia sản xuất tác phẩm đó. Các quốc gia như Anh, Mỹ, Pháp, Đức, Trung Quốc, v.v. có quy định về thời hạn bảo hộ bản quyền khác nhau, có thể là 50 năm, 70 năm hoặc nhiều hơn. Việc tìm kiếm thông tin này trên mạng giúp chúng ta xác định thời gian bảo hộ bản quyền của tác giả và xem liệu tác giả đã qua đời bao lâu. Nếu vẫn còn nghi ngờ về tình trạng bản quyền của tác phẩm, chúng ta nên liên hệ trực tiếp với nhà xuất bản hoặc tổ chức giữ bản quyền thông qua website của họ. Trong quá trình này, chúng ta có thể hỏi cụ thể về việc cuốn sách còn được bảo hộ bản quyền hay không, và nếu muốn dịch tác phẩm sang tiếng Việt, chúng ta cần xin phép. Nếu cuốn sách vẫn còn bản quyền, bước tiếp theo là đàm phán về các điều khoản sử dụng. Khi bắt đầu quá trình đàm phán, chúng ta sẽ thảo luận về việc xin phép dịch, in ấn và phát hành sách tại Việt Nam. Thông thường, bên giữ bản quyền sẽ hỏi chúng ta về các thông tin như: đơn vị xuất bản là ai, đã có kinh nghiệm với những cuốn sách nào trước đó, dự định bán sách với giá bao nhiêu, in bao nhiêu bản, và mức phần trăm hoa hồng mà chúng ta sẵn sàng trả. Sau đó, họ sẽ cung cấp một mẫu hợp đồng hoặc thỏa thuận (template) và chúng ta sẽ điền đầy đủ các thông tin cần thiết để tiếp tục quá trình hợp tác. Nếu nhà xuất bản hoặc tác giả đồng ý với đề nghị của chúng ta, họ sẽ tiến hành soạn thảo hợp đồng. Tuy nhiên, nếu họ yêu cầu mức phí cao hơn, hai bên có thể tiếp tục thương lượng để đạt được thỏa thuận, miễn là chúng ta sẵn sàng chấp nhận những điều kiện đó. Toàn bộ quá trình này thường minh bạch, nhưng có những trường hợp đòi hỏi thời gian và kiên nhẫn.

Ví dụ, trong trường hợp bộ sách “Những vệ thần của tuổi thơ”, khi tôi liên hệ trong đợt COVID-19, phải mất đến hai năm mới nhận được phản hồi. Điều này một phần do tại thời điểm đó, họ không có phòng ban chuyên trách về bản quyền. Hoặc như nhà xuất bản Simon & Schuster đã trải qua quá trình bán lại cho Penguin Random House, sau đó thất bại và cuối cùng chuyển nhượng cho quỹ KKR, khiến cho quá trình liên hệ với họ trở nên khó khăn do thay đổi về nhân sự.Có những cuốn sách mà hiện tại, tôi vẫn không thể liên hệ được, dù đã cố gắng tìm kiếm trong suốt một năm. Một trong những lý do là tác phẩm đó thuộc quyền sở hữu của chính tác giả, và tác giả chưa bán bản quyền cho bất kỳ công ty sách nào. Trong trường hợp này, việc liên hệ trực tiếp với tác giả qua các kênh như website, email, Facebook, hoặc LinkedIn cũng không dễ dàng. Ví dụ, có lần tôi đã gửi nhiều yêu cầu qua form liên hệ trên website của tác giả nhưng không nhận được phản hồi. Những trường hợp như vậy đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và có thể mất khá nhiều thời gian mà vẫn chưa chắc có được kết quả.Tuy nhiên, dù gặp khó khăn, tôi vẫn phải tuân thủ quy trình và không dám tiến hành sử dụng tác phẩm mà không có sự cho phép chính thức. Việc tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ là điều bắt buộc, ngay cả khi quá trình đàm phán kéo dài và không có hồi kết chắc chắn.

Một ví dụ khác gần đây, đó là đầu năm 2024, tôi liên hệ với bên nắm giữ bản quyền của tác giả C.S. Lewis. Ông C.S. Lewis qua đời năm 1963, và theo luật bản quyền Anh, cụ thể là Copyright Act 1998, tác phẩm của ông sẽ được bảo hộ trong vòng 70 năm kể từ khi qua đời, tức là cho đến năm 2033. Điều đó có nghĩa là đến thời điểm này, tác phẩm của ông vẫn còn bản quyền và chưa thể sử dụng một cách tự do. Khi tôi liên hệ với bên đại diện bản quyền, tôi đã nhận được phản hồi từ người phụ trách bản quyền của C.S. Lewis, rằng các tác phẩm của ông chưa được bán bản quyền cho Việt Nam. Nếu tôi muốn sử dụng, tôi có thể tiếp tục thỏa thuận trực tiếp với họ. Khi các bạn thấy những tác phẩm của C.S Lewis do các đơn vị xuất bản gần đây công bố, hãy xem kỹ trang Tuyên bố bản quyền ngay đầu sách, bởi vì có thể rằng họ tự tin theo luật bản quyền và sở hữu trí tuệ tại Việt Nam với thời hạn 50 năm sau khi tác giả qua đời. 

Từ một cuốn sách của C.S Lewis được xuất bản tại Việt Nam nhưng không công bố có sự cho phép của đơn vị sở hữu bản quyền theo đúng quy định của Luật bản quyền quốc tế.

Tôi hi vọng qua những chia sẻ của mình, ít nhiều bạn đọc đều có thể nhận thức rõ tình hình và hiểu rằng cần phải làm gì để thúc đẩy một thị trường sách lành mạnh. Trước hết, cần nắm vững mục đích của bản quyền sách, vì chỉ khi hiểu rõ mục tiêu này, mỗi người mới có thể hình thành được nguyên tắc hành động đúng đắn trong việc tuân thủ bản quyền. Mục tiêu cơ bản của bản quyền sách chính là bảo vệ quyền lợi của tác giả – người sáng tạo nội dung. Nhưng nói một cách đầy đủ hơn, bản quyền không chỉ bảo vệ tác giả mà còn bảo vệ tất cả những người tham gia vào quá trình sáng tạo nội dung trong hệ sinh thái xuất bản. Người tạo ra nội dung là những người đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình này, và bản quyền đóng vai trò chính trong việc đảm bảo quyền lợi của họ. Khi quyền lợi của tác giả được bảo vệ, thì nền tảng cho sự phát triển lành mạnh của ngành xuất bản mới hình thành. 

Tuy nhiên, việc thực thi một hệ thống bản quyền mạnh mẽ không phải là điều đơn giản. Nó đòi hỏi một hệ thống thiết chế đồng bộ từ luật pháp, hành pháp, đến tư pháp. Nếu không có sự quy định chặt chẽ từ luật pháp, khi xảy ra tranh chấp, sẽ rất khó để phân định rõ ai đúng ai sai. Hơn nữa, ngay cả khi có luật, nếu không có sự thi hành nghiêm túc và chính xác từ các cơ quan hành pháp, thì vấn đề bản quyền cũng không thể được giải quyết một cách hiệu quả. Để xây dựng một xã hội coi trọng và tuân thủ bản quyền sách, cần có sự nhận thức và hợp tác không chỉ từ những người trong ngành xuất bản mà còn từ các nhà hoạch định chính sách. Việc nâng cao nhận thức về bản quyền cần có thời gian và sự lan tỏa dần dần đến tất cả các bên liên quan trong thị trường sách. Chỉ khi các bên đều có nhận thức và hành động phù hợp, chúng ta mới có thể đảm bảo rằng vấn đề bản quyền được thực thi một cách đúng đắn, từ đó giúp thị trường sách phát triển bền vững và lành mạnh.

Lê Duy Nam

Các bạn có thể nghe cuộc thảo luận về vấn đề vi phạm bản quyền sách tại Việt Nam do Book Hunter tổ chức

Nghĩa vụ thiêng của dịch thuật: duy trì sự bất tử của tri thức

Trong tiếng Anh thế kỷ 15, dịch thuật – translation – mang một ý nghĩa thiêng liêng khác: sự di dời thánh thể hoặc thánh tích của một vị thánh đến một nơi khác. Các học giả Anh trước và trong giai đoạn Phục Hưng đã coi dịch thuật từ tiếng Pháp và Latin sang tiếng Anh như một nghĩa vụ thiêng mà thông qua đó họ tác động thay đổi tới tư duy chính trị, hệ thống ngôn ngữ và tri thức xã hội.

Gây quỹ cộng đồng kiểu Comicola hay Comicola cùng sự nhập nhằng trong hình thức hoạt động

1. Gây quỹ cộng đồng tại Việt Nam Có rất nhiều thông tin về gây quỹ cộng đồng trên mạng internet. Mình cũng đã giới thiệu sơ qua trong bài viết ngày 23/2 rồi. Bạn nào chưa rõ có thể đọc lại hoặc tìm hiểu thêm tại đây. Bài này sẽ chỉ nhấn mạnh lại một số đặc điểm của gây quỹ cộng đồng sẽ phục vụ cho các phân tích của người viết: - Về cơ bản gây quỹ cộng đồng là một hình

Book Hunter

27/02/2016

Sự lố bịch trong truyền thông của “Thành Kỳ Ý”

BookHunter:  Trong thời gian vừa qua chúng tôi vừa giới thiệu về một vụ đạo văn và lừa đảo cộng đồng trầm trọng liên quan  tới tiểu thuyết "Thành Kỳ Ý", các độc giả quan tâm có thể đọc thêm ở đây.   Cộng đồng mạng xôn xao về chất lượng của cuốn tiểu thuyết “Thành Kỳ Ý”, về tính thực hư trong việc tác giả của cuốn tiểu thuyết này có đạo văn hay không. Tôi nghĩ một cuốn tiểu thuyết hay và thực
le-nam

Lê Nam

25/02/2016

Văn hóa ứng xử với lỗi sai trong hoạt động tri thức

Từ đầu thế kỷ 21 đến nay, Internet cho phép những người hoạt động tri thức tiếp cận một khối lượng khổng lồ tư liệu trên khắp thế giới, và cơ hội lớn ấy đã dần dần khiến các trí thức nhận ra rằng những niềm tin cũ, những điều vốn được coi là sự thật khách quan, hóa ra lại sai hoặc chứa đựng nhiều khúc mắc. Sự chuyển đổi này đã truyền cảm hứng cho xu hướng “giải thiêng” các học giả tiền

THỊ TRƯỜNG SÁCH VIỆT NAM (4): GIÁ SÁCH HIỆN NAY CÓ ĐẮT KHÔNG?

Nhiều người cho rằng giá sách trên thị trường hiện nay vẫn còn quá đắt và đó là nguyên nhân dẫn đến tình trạng độc giả khó khăn trong việc tiếp cận tri thức. Đắt – rẻ tưởng như là một vấn đề mang tính định lượng, thế nhưng, nó lại là vấn đề tâm lý. Người chê đắt, người khen rẻ ít khi dựa trên những tính toán bằng con số mà dựa trên tình trạng của bản thân. Ở bài viết này, tôi