Home Chuyên đề tháng Bộ sưu tập: 100 cuốn sách nền tảng nên đọc

Bộ sưu tập: 100 cuốn sách nền tảng nên đọc

Book Hunter

08/03/2024

Nhận thức của mỗi cá nhân sẽ quyết định đến cách thức tư duy và xu hướng hành động của cá nhân ấy. Nhưng nhận thức ấy không tự nhiên hình thành, mà được xây đắp bởi những gì một người có thể tiếp nhận được từ môi trường sống xung quanh. Những người có nhận thức thấp không phải vì họ thiếu thốn thông tin mà vì học tiếp nhận các hệ thống thông tin kém chất lượng và hỗn loạn từ môi trường sống của họ. Nhưng cá nhân có quyền chọn lọc, nếu họ muốn, bởi thế cho dù môi trường sống có tệ hại đến đâu, các cá nhân vẫn có thể có nhận thức cao nếu họ có cơ chế chọn lọc kiến thức đầu vào. Trong số rất nhiều dạng thông tin, chúng tôi chọn sách như một dạng thức để xây dựng nền tảng nhận thức mang tính hệ thống.

Những cuốn sách được chọn lọc dưới đây là những cuốn được viết bằng văn phong chuẩn mực (nếu là sách dịch thì bản dịch dễ hiểu và sát nguyên văn, có chú giải rõ ràng), hoặc đại diện cho một luồng tư tưởng hay một hình thái tư duy, hoặc những sách cho chúng ta cái nhìn tổng thể về một vấn đề dựa trên các tư liệu, hoặc các tác phẩm kinh điển có độ phổ rộng lớn tác động đến một nền văn hóa…v…v…

Có một số loại sách chúng tôi không chọn lựa để đưa vào, ví dụ như các sách huyền môn hoặc quan điểm tâm linh (do chưa có nhiều kiểm nghiệm khoa học),  sách nhân học và dân tộc học (do tính chất quá chuyên sâu), các sách mang tính chất tuyên truyền một chiều, sách tiểu sử nhân vật… Một số cuốn sách khác có thể được nhiều người đánh giá là xuất sắc hay cần thiết nhưng vì chúng không còn cần thiết với nhận thức xã hội ngày nay nữa hoặc cùng chủ đề đã có quyển khác xuất sắc hơn nên chúng tôi cũng không đưa vào. Và đặc biệt, còn rất nhiều sách hay nhưng do các hạn chế về dịch thuật (bản dịch quá kém hoặc chưa được dịch đầy đủ) nên chúng tôi cũng chưa thể đưa vào danh sách. 

Chúng tôi sẽ cập nhật dựa trên những thay đổi của thị trường sách Việt Nam. Mời các bạn tham khảo 100 cuốn sách nền tảng do Book Hunter giới thiệu với phiên bản cập nhật 2024. 

 


 

I – Sách Lịch sử – Văn hóa

Trong số tất cả những thể loại sách, các sách về Lịch sử – Văn hóa đóng một vai trò gần như là căn bản nhất, bởi chúng xây dựng cho chúng ta tư duy tiến trình và giúp chúng ta có cái nhìn tổng thể, tránh những phán xét định kiến do môi trường sống bên ngoài tác động. Tuy nhiên, việc chọn sách Lịch sử – Văn hóa không dễ, bởi chúng viết về một thời đã qua đi, chưa chắc các tư liệu còn được giữ lại, và chưa chắc tư liệu được lưu giữ đã chuẩn xác. Thế nên, những quyển được chọn lọc là những quyển dựa trên việc tác giả khảo sát nhiều nguồn tư liệu, đưa ra nhiều giả thuyết khác nhau cho một vấn đề, và không đưa ra các phán xét cá nhân không có cơ sở.

 

1. Việt Nam Thời Dựng Nước của Keith Weller Taylor

Việt Nam Thời Dựng Nước có thể luyện tập cho bạn đọc một nền tảng phương pháp luận và cách xử lý tư liệu, cũng như những khơi mở về lịch sử Việt Nam thời kỳ đầu dựng nước: từ giải mã các truyền thống Hùng Vương, cho đến truyền thuyết An Dương Vương, Hai Bà Trưng… và diễn cảnh toàn bộ không gian văn hóa xã hội trong thời kỳ Bắc thuộc, đồng thời cho thấy các đặc trưng của những phong trào giành quyền tự chủ. 

Cuốn sách tách ra khỏi góc nhìn dân tộc chủ nghĩa và cũng không chịu ảnh hưởng của thực dân chủ nghĩa, để tiếp cận Việt Nam ở khía cạnh cấu trúc chính trị và chuyển dịch văn hóa. 

Tìm hiểu & đặt sách: VIỆT NAM THỜI DỰNG NƯỚC – Keith Weller Taylor – Book Hunter Lyceum

 

2. Những Biểu Tượng Đặc Trưng Trong Văn Hóa Truyền Thống Việt Nam – Đinh Hồng Hải

Bên cạnh những di sản văn hoá có giá trị lớn đã được thế giới công nhận, Việt Nam còn có rất nhiều thành tố quan trọng trong văn hoá dân gian đóng vai trò là nền tảng của văn hoá truyền thống Việt Nam. Đó chính là những biểu tượng đặc trưng trong văn hoá truyền thống Việt Nam. Những biểu tượng này có thể bắt gặp ở khắp nơi, từ lâu đài, cung điện của vua chúa đến nhà thờ, nơi ở và vật dụng của người dân, từ những hình tượng đơn lẻ cho đến những bộ, những nhóm khác nhau trong đời sống.

Trong số rất nhiều công trình nghiên cứu về văn hoá truyền thống thời gian qua, có rất ít chuyên khảo đề cập đến các hệ thống biểu tượng văn hoá truyền thống. Bộ sách Những Biểu Tượng Đặc Trưng Trong Văn Hóa Truyền Thống Việt Nam của nhà nghiên cứu Đinh Hồng Hải là bộ tác phẩm hiếm hoi nghiên cứu một cách chuyên sâu và có hệ thống về đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người Việt từ trước đến nay. Bộ sách không chỉ là một tài liệu tham khảo có giá trị cho các nhà nghiên cứu, nhà quản lý, giảng viên, sinh viên mà còn là một cuốn sách nên có trong tủ sách của mọi gia đình.

Tìm hiểu thêm: Combo sách “Những Biểu Tượng Đặc Trưng Trong Văn Hóa Truyền Thống Việt Nam” của nhà nghiên cứu Đinh Hồng Hải – Book Hunter Lyceum

 

3. Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam

Trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam hay bất kỳ một dân tộc nào trên thế giới, vấn đề “Mặt bằng sinh hoạt”, tức nhà ở, vẫn luôn là một chủ đề phức tạp nhưng đầy thú vị và được nhiều học giả quan tâm nghiên cứu. Trong bối cảnh những năm 1978 khi tư liệu còn ít, chưa có độ chuyên sâu, chủ yếu vẫn còn là hình ảnh hoặc bài đăng ngắn trên các sách báo, tạp chí thì tác giả đã “lấp đầy” bằng những kiến thức chuyên sâu hơn, chuyên nghiệp hơn, bài bản hơn qua quá trình thực địa và phân loại của mình. Nhờ đó, cuốn sách Nhà Ở Cổ Truyền Các Dân Tộc Việt Nam đã khái quát thành công những đặc điểm cũng như giá trị của nhà ở cổ truyền của các dân tộc Việt Nam. 

Cuốn sách điểm qua các mô hình nhà ở cổ truyền của các dân tộc tại Việt Nam, từ người Hmông trên đỉnh núi cao bốn mùa mây phủ, người Sán Dìu trên đất trung du sỏi đá, người Thượng trên cao nguyên đất đỏ lồng lộng gió ngàn, cho đến người Việt, người Khơ-me trên những cánh đồng châu thổ thẳng cánh cò bay… Cuốn sách đặc biệt hữu ích không chỉ với những người nghiên cứu văn hóa, làm văn hóa, mà cả với giới kiến trúc và quy hoạch cảnh quan. 

Tìm hiểu thêm: Nhà Ở Cổ Truyền Các Dân Tộc Việt Nam – Nguyễn Khắc Tụng – Book Hunter Lyceum

 

4. Thần thoại Hy Lạp – Nguyễn Văn Khỏa & “Cành vàng” của James George Frazer, bản dịch tiếng Việt của Ngô Bình Lâm.

Thần Thoại Hy Lạp là nền tảng quan trọng để tiếp cận văn hóa phương Tây, bởi vì cho tới nay, ngay cả trong các văn bản hiện đại nhất hoặc các hiện tượng đại chúng đều luôn có dấu ấn của hệ thống này. Mặc dù nhiều cuốn sách tranh mới được xuất bản, nhưng « Thần thoại Hy Lạp » của Nguyễn Văn Khỏa có thể được coi là cuốn sách đầy đủ nhất về các vị thần Hy Lạp với sự khảo sát rộng về nguồn gốc và nghi lễ thờ thần của người Hy Lạp xưa, đồng thời cũng đưa ra các lý giải về từ nguyên và sự ảnh hưởng tới văn hóa phương Tây.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các nghi lễ của các vị thần Hy Lạp ảnh hưởng đến tâm thức của người dân Châu Âu, các bạn có thể tham khảo tác phẩm kinh điển của ngành Nhân học có tên “Cành vàng” của James George Frazer, bản dịch tiếng Việt của Ngô Bình Lâm.

“Cành Vàng” của James George Frazer, ban đầu được xuất bản dưới tiêu đề “The Golden Bough: A Study in Magic and Religion”, là một tác phẩm nghiên cứu lịch sử văn hóa và tôn giáo quan trọng, phân tích sự phát triển của các tín ngưỡng, nghi lễ, và hệ thống tôn giáo qua các nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Phát hành lần đầu vào năm 1890, cuốn sách này đã trải qua nhiều phiên bản mở rộng, với phiên bản cuối cùng bao gồm mười hai tập, làm cho nó trở thành một trong những tác phẩm toàn diện nhất về tôn giáo so sánh và mê tín dị đoan.

Frazer đưa ra lý thuyết rằng các nền văn minh phát triển theo một khuôn mẫu nhất định từ ma thuật sang tôn giáo và cuối cùng là khoa học, áp dụng phương pháp so sánh để khám phá và phân tích các hình thức tôn giáo, ma thuật, và nghi lễ cổ xưa, bao gồm cả những phong tục liên quan đến vụ mùa, sinh sản, và sự chết. Trong đó, “Cành Vàng” tượng trưng cho quyền lực và sự chuyển giao, dựa trên một nghi lễ cổ xưa tại Nemi, nơi mà linh mục của nữ thần Diana sẽ bị thách thức và cuối cùng bị giết bởi người kế nhiệm của mình.

Tác phẩm của Frazer đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực như nghiên cứu tôn giáo, văn học, và tâm lý học, đồng thời góp phần vào sự phát triển của lĩnh vực nhân học văn hóa. Mặc dù một số giả thuyết của Frazer đã bị thách thức và lỗi thời do sự tiến bộ của nghiên cứu học thuật, “Cành Vàng” vẫn là một công trình quan trọng, thể hiện sự tò mò và khao khát hiểu biết về con người và vũ trụ mà họ sinh sống.

 

5. Lịch sử Châu Âu – Norman Davies

Cuốn sách “Lịch Sử Châu Âu” của Norman Davies là một tác phẩm sâu rộng và toàn diện, khám phá lịch sử phức tạp và đa dạng của châu Âu từ thời cổ đại đến thời hiện đại. Davies mang đến một cái nhìn sâu sắc về các sự kiện, nhân vật, và ý tưởng đã hình thành nên lục địa giàu có này, từ các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã, qua thời Trung Cổ, Cách mạng Công nghiệp, đến các thách thức và thành tựu của thế kỷ 20 và 21. Bằng cách phối hợp giữa phân tích sâu sắc và kể chuyện hấp dẫn, Davies không chỉ giới thiệu về các sự kiện lịch sử quan trọng mà còn về văn hóa, tôn giáo, và tư tưởng đã ảnh hưởng đến lịch sử châu Âu. Cuốn sách là một công trình nghiên cứu đáng giá cho những ai muốn hiểu sâu hơn về lịch sử phong phú và sự đa dạng của châu Âu.

 

6. Sự Suy Tàn Và Sụp Đổ Của Đế Chế La Mã – Edward Gibbon

“Sự Suy Tàn và Sụp Đổ của Đế Chế La Mã” của Edward Gibbon là một trong những tác phẩm lịch sử kinh điển nhất, đánh dấu một bước ngoặt trong cách tiếp cận và viết về lịch sử. Được xuất bản lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 18, cuốn sách này phân tích và mô tả quá trình suy tàn kéo dài của Đế chế La Mã, từ thời kỳ cao điểm của nó cho đến khi bị chia cắt và cuối cùng là sụp đổ trước các lực lượng bên ngoài và những vấn đề nội tại.

Gibbon đặc biệt chú trọng đến vai trò của yếu tố tôn giáo, đặc biệt là sự lên ngôi của Kitô giáo, và ảnh hưởng của nó đến cấu trúc xã hội và chính trị của đế chế. Ông cũng phân tích sâu rộng về các vấn đề quản lý, kinh tế, và quân sự mà đế chế phải đối mặt trong giai đoạn suy tàn của mình.

Phong cách viết của Gibbon được đánh giá cao vì sự thông thái, hài hước và phê phán, mang lại cái nhìn sâu sắc và phong phú về một trong những giai đoạn quan trọng nhất của lịch sử phương Tây. “Sự Suy Tàn và Sụp Đổ của Đế Chế La Mã” không chỉ là một tác phẩm lịch sử mà còn là một kiệt tác văn học, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc và tư duy phê phán của Gibbon về lịch sử và văn hóa nhân loại.

 

7. The Silk Roads – Những Con Đường Tơ Lụa: Một Lịch Sử Mới Về Thế Giới

“The Silk Roads – Những Con Đường Tơ Lụa: Một Lịch Sử Mới Về Thế Giới” của Peter Frankopan là một tác phẩm lịch sử mang tính đột phá, tái định nghĩa cách chúng ta nhìn nhận lịch sử thế giới thông qua lăng kính của các tuyến đường tơ lụa. Khác biệt với cách tiếp cận truyền thống, thường tập trung vào châu Âu và Bắc Mỹ, Frankopan chuyển hướng sự chú ý đến khu vực Trung và Tây Á – nơi mà ông cho rằng là trung tâm thực sự của sự phát triển lịch sử và văn hóa thế giới.

Cuốn sách bắt đầu từ những thời kỳ đầu của lịch sử, đi qua các đế chế cổ đại như Ba Tư và Rô-ma, trải dài qua thời kỳ Trung Cổ, thời kỳ khám phá, và cuối cùng là tới thế kỷ 21, khám phá sự ảnh hưởng và tác động của các tuyến đường tơ lụa trong việc hình thành nên lịch sử kinh tế, chính trị, và văn hóa của thế giới. Frankopan đưa ra luận điểm rằng các mối quan hệ, giao lưu văn hóa, và thương mại trên các tuyến đường tơ lụa đã tạo nên một lịch sử thế giới phức tạp, đa dạng và gắn kết hơn so với cách tiếp cận có xu hướng tập trung vào các quốc gia hay vùng lãnh thổ cụ thể.

Thông qua việc kể lại những câu chuyện về các thương nhân, nhà thám hiểm, và chính trị gia đã đi qua các tuyến đường tơ lụa, Frankopan làm nổi bật vai trò của chúng như là các mạch máu kết nối các nền văn minh, thúc đẩy sự phát triển của thương mại, tôn giáo, và ý tưởng. “The Silk Roads” cũng đề cập đến những thách thức hiện đại, bao gồm xung đột, biến đổi khí hậu, và sự cạnh tranh về tài nguyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và học hỏi từ quá khứ để đối mặt với tương lai.

Sự độc đáo và sự phong phú thông tin của “The Silk Roads” đã làm cho nó trở thành một tác phẩm được đánh giá cao trong lĩnh vực lịch sử, mở rộng góc nhìn của độc giả về lịch sử thế giới và vai trò trung tâm của khu vực mà ngày nay chúng ta thường gọi là “Trung Đông” và “Trung Á”.

 

8. Lịch sử văn minh thế giới – Will Durrant

Bộ sách “Lịch Sử Văn Minh Thế Giới” (The Story of Civilization) của Will Durant là một công trình nghiên cứu lịch sử khổng lồ và đầy tham vọng, bao gồm 11 tập, được viết và hoàn thành qua nhiều thập kỷ bởi Will Durant và vợ ông, Ariel Durant. Bắt đầu xuất bản vào năm 1935 và kết thúc vào năm 1975, bộ sách này là một nỗ lực nhằm mô tả, phân tích và giải thích toàn diện lịch sử văn minh loài người từ thời cổ đại cho đến thời kỳ Đại Cách mạng Pháp.

Các tập trong bộ sách bao gồm một loạt các chủ đề, từ sự khởi đầu của nền văn minh, với tập đầu tiên “Di sản phương đông” tập trung vào nền văn minh Ấn Độ, Trung Quốc, và Nhật Bản, đến các nền văn minh Hy Lạp, Rô-ma, Đạo Islam, Trung Cổ châu Âu, Phục Hưng, thời kỳ Khai sáng, và cuối cùng là thời kỳ Đại Cách mạng Pháp. Mỗi tập là một sự kết hợp tinh tế của lịch sử chính trị, văn hóa, tôn giáo, kinh tế, nghệ thuật, và tư tưởng, cung cấp cho độc giả cái nhìn toàn diện và sâu sắc về mỗi kỷ nguyên.

Mặc dù bộ sách chủ yếu tập trung vào văn minh phương Tây, nhưng Durant cũng dành không ít chương để khám phá và thảo luận về những đóng góp của các nền văn minh khác nhau trên thế giới đối với di sản chung của nhân loại. Các tập sách đều chứa đựng một lượng thông tin lớn, được trình bày một cách rõ ràng và hấp dẫn, thể hiện sự đồ sộ của kiến thức và niềm đam mê với lịch sử của cả hai tác giả.

“Lịch Sử Văn Minh Thế Giới” được coi là một trong những tác phẩm lịch sử văn hóa quan trọng nhất của thế kỷ 20, đồng thời cũng là một công cụ giáo dục quý giá cho những ai muốn hiểu sâu hơn về lịch sử và văn hóa của loài người. Dù có những phần có thể đã lỗi thời do sự tiến bộ của nghiên cứu lịch sử, nhưng tác phẩm này vẫn là một nguồn tài nguyên đáng giá cho việc nghiên cứu và giáo dục.

 

9. Nước Mỹ chuyện chưa kể – Oliver Stone và Peter Kuznick

“Nước Mỹ: Chuyện Chưa Kể” (The Untold History of the United States) của Oliver Stone và Peter Kuznick là một tác phẩm lịch sử đầy thách thức, nhìn lại lịch sử Hoa Kỳ từ thế kỷ 20 đến hiện đại qua một góc nhìn khác biệt so với những gì thường được trình bày trong sách giáo khoa. Phát hành cùng với một loạt phim tài liệu do Oliver Stone đạo diễn, cuốn sách này đưa ra cái nhìn phê phán đối với chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ và những quyết định chính trị quan trọng đã hình thành quốc gia này và ảnh hưởng đến thế giới trong suốt thế kỷ qua.

Stone và Kuznick tập trung vào những sự kiện và nhân vật lịch sử ít được biết đến hoặc được hiểu một cách khác so với “lịch sử chính thống”, bao gồm những quyết định quan trọng trong chiến tranh, chính sách đối ngoại, và các vấn đề nội bộ đã định hình nước Mỹ và thế giới. Họ đặc biệt chú trọng đến những hậu quả của chủ nghĩa đế quốc, cuộc chiến tranh lạnh, và ảnh hưởng của quân sự và công nghiệp quốc phòng đối với chính sách đối ngoại Hoa Kỳ.

Cuốn sách này cũng phản ánh một cách tiếp cận lịch sử từ dưới lên, nhấn mạnh vai trò của các nhân vật bị lãng quên hoặc bị hiểu nhầm trong lịch sử, và thách thức quan điểm truyền thống về các vị anh hùng quốc gia. Stone và Kuznick không chỉ dừng lại ở việc chỉ trích nhưng còn đề xuất một cái nhìn đa chiều hơn, phức tạp hơn về lịch sử, một lịch sử không tránh khỏi những sai lầm, nhưng cũng đầy rẫy cơ hội để học hỏi và phát triển.

“Nước Mỹ: Chuyện Chưa Kể” là một tác phẩm kích thích suy nghĩ, thách thức độc giả xem xét lại những gì họ biết về lịch sử Hoa Kỳ và đặt câu hỏi về cách những sự kiện này được kể lại trong xã hội hiện đại. Được viết cho độc giả quan tâm đến lịch sử, chính trị và văn hóa, cuốn sách mở ra một cuộc đối thoại quan trọng về bản chất của quốc gia Mỹ và vai trò của cường quốc số 1 thế giới này trên trường quốc tế.

Tìm hiểu thêm: Nước Mỹ – Chuyện chưa kể – Oliver Stone & Peter Kuznick – Book Hunter Lyceum

 

10. Lịch Sử Trung Quốc 5000 năm của Lâm Hán Đạt & Tào Dư Chương

Bộ 3 tập sách đồ sộ gợi mở cái nhìn toàn diện về lịch sử Trung Quốc, từ thời sơ khai cho đến thế giới hiện đại. Cuốn sách kết hợp sự truy vấn về văn bản cùng các khám phá khảo cổ để cung cấp một cái nhìn đầy đủ hơn về diễn trình lịch sử của nền văn mình đồ sộ này. Tính đến nay, đây là bộ lịch sử tổng quan có nhiều thông tin nhất hiện đang có tại thị trường sách Việt Nam. 

 

 


II – Tôn giáo – Triết học

 

Các sách Tôn giáo – Triết học cho ta thấy một cái nhìn về nhân sinh quan, thế giới quan đại diện cho các nền văn minh, các xu hướng lịch sử. Đọc sách Tôn giáo – Triết học không phải để tìm niềm tin cho mình mà để học cách tư duy lý giải thế giới, lý giải xã hội và hiện tượng con người.

 

11. Thiền Uyển tập anh

«Thiền Uyển tập anh » là tập ghi chép lại các hệ thống tư tưởng của các tông phái Thiền học, các sự tích Phật giáo ở nước ta từ thời Bắc thuộc đến thời Đinh, Lê, Lý và đầu thời Trần. Đây là tài liệu cổ nhất về Phật giáo mà Việt Nam từng có, đồng thời cũng đại diện cho sự phát triển của học thuật đầu thời Trần. Hiện nay, tác giả của « Thiền Uyển tập anh » chưa được tìm thấy. « Thiền Uyển tập anh » với những bản ghi chép và các câu tự biện, đối thoại của các Thiền giả, có thể nói rằng không hề thua kém Upanishad về tầm cỡ triết học.

 

12. Kinh Thánh

Đọc hiểu “Kinh Thánh” là một trong các nền tảng căn bản để hiểu được văn hóa và cách hành xử của người phương Tây, đặc biệt là người Châu Âu. Các điển tích văn chương, các lối hành văn, các chuẩn mực đạo đức, các quan điểm triết học về thiện – ác, sinh – diệt… của người Châu Âu từ sau công nguyên đều dựa trên “Kinh Thánh”. Bởi thế, bạn nên đọc “Kinh Thánh”. 

Kinh Thánh Kitô giáo là tập hợp các sách văn bản thiêng liêng và là nền tảng tín ngưỡng của đạo Kitô giáo. Nó bao gồm hai phần chính: Cựu Ước và Tân Ước. Cựu Ước, chia sẻ nhiều nội dung với Tân Kinh Do Thái (Tanakh), bao gồm các sách được viết trước sự xuất hiện của Chúa Giê-su. Nó gồm các phần bàn về thần thoại, lịch sử cả tổ phụ, các giới luật, lời giảng của các tiên tri, thánh thi… từ sự sáng tạo thế giới cho đến thời kỳ trước sự xuất hiện của Giê-su Kitô. Các sách nổi tiếng bao gồm Sáng Thế Ký, Xuất Ê-díp-tô Ký, các sách của các tiên tri như Isaia, và sách Thi Thiên. Tân Ước ghi chép về cuộc đời, bài giảng, cái chết, sự phục sinh của Chúa Giê-su Kitô và sự lan truyền Tin Mừng của Ngài qua các sứ đồ. Tân Ước bắt đầu với bốn Phúc Âm, mỗi cái mang tên của người viết: Matthêu, Máccô, Luca, và Gioan, kế đến là Công Vụ các Sứ Đồ, các Thư của Phao-lô và các sứ đồ khác, và kết thúc bằng sách Khải Huyền.

Để hiểu rõ hơn Kinh Thánh bằng phương pháp đối chiếu, bạn có thể tìm hiểu thêm về Kinh Talmud của người Do Thái. Kinh Talmud là một trong những văn bản trung tâm và quan trọng nhất của Do Thái giáo, bao gồm một bộ sưu tập lớn các luận giải, thảo luận và giáo lý dựa trên Torah (Pentateuch hoặc Năm Cuốn Sách của Moses), đồng thời phản ánh pháp luật, đạo đức, tập tục, và lịch sử của người Do Thái. Talmud không chỉ là một tác phẩm tôn giáo mà còn là một tài liệu pháp lý và văn hóa, ghi chép lại cách giải thích và áp dụng các giáo lý của Torah trong cuộc sống hàng ngày. Talmud được chia thành hai phần chính: Mishnah và Gemara. Mishnah được biên soạn vào khoảng cuối thế kỷ thứ 2 sau Công Nguyên bởi Rabbi Judah quân vương. Mishnah là bản văn đầu tiên của luật Do Thái truyền miệng được viết ra. Nó tổng hợp và sắp xếp các giáo lý và pháp luật truyền khẩu từ thời cổ đại, bao gồm sáu phần chính, mỗi phần tập trung vào một chủ đề như lễ nghi, luật hôn nhân, luật dân sự, v.v. Gemara là bình luận và thảo luận về Mishnah, Gemara phân tích và mở rộng các khái niệm được nêu trong Mishnah, thêm vào các câu chuyện, giả thuyết, và giáo lý. Có hai phiên bản Gemara: một được biên soạn ở Babylon (Talmud Bavli) vào khoảng thế kỷ thứ 5 và được coi là phiên bản quan trọng và toàn diện hơn; phiên bản thứ hai, Talmud Yerushalmi, được biên soạn ở Jerusalem vào khoảng thế kỷ thứ 4.

Talmud Bavli (Talmud Babylon) thường được nghiên cứu rộng rãi hơn trong các học viện Do Thái (Yeshivas) và được coi trọng trong hầu hết các cộng đồng Do Thái trên thế giới. Talmud chứa đựng sự giàu có về tri thức, không chỉ giới hạn trong pháp luật mà còn bao gồm y học, vật lý, địa lý, lịch sử, và triết học, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của cuộc sống Do Thái qua các thế kỷ. Talmud không chỉ là một tác phẩm tôn giáo mà còn là một nguồn tài liệu văn hóa và lịch sử quan trọng, giúp hiểu biết sâu sắc về truyền thống và tư duy của người Do Thái qua các thời kỳ.

 

13. Đạo Đức Kinh của Lão Tử

“Đạo Đức Kinh” của Lão Tử là một trong những tác phẩm cổ điển và quan trọng nhất của triết học Đạo giáo. Tác phẩm này bao gồm 81 chương, chia thành hai phần: phần “Đạo” (chương 1-37) và phần “Đức” (chương 38-81). “Đạo Đức Kinh” trình bày những lý luận sâu sắc về “Đạo”, một khái niệm trung tâm trong Đạo giáo mô tả nguồn gốc và nguyên lý cơ bản của vũ trụ, và “Đức”, cách thức mà con người nên sống và tương tác với thế giới xung quanh theo nguyên lý của Đạo.

Lão Tử, tác giả của “Đạo Đức Kinh”, thường được coi là nhà sáng lập của Đạo giáo và là một trong những nhà tư tưởng vĩ đại của Trung Quốc cổ đại. Tuy nhiên, có ít thông tin chắc chắn về cuộc đời của ông, và một số học giả thậm chí còn nghi ngờ về sự tồn tại thực sự của Lão Tử như một nhân vật lịch sử.

“Đạo Đức Kinh” đề cao giá trị của sự tự nhiên, không tranh đấu, và sự tối giản trong cuộc sống. Tác phẩm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và tuân theo “Đạo”, một hiện thực vô hình và không thể nắm bắt được, mà từ đó mọi sự tồn tại đều phát sinh. Lão Tử khuyến khích người đọc sống một cuộc đời “vô vi”, tức là không can thiệp quá mức vào tự nhiên hay cuộc sống của người khác, và qua đó đạt được sự hòa bình và hài hòa.

“Đạo Đức Kinh” không chỉ ảnh hưởng sâu sắc đến triết học và tôn giáo trong nền văn hóa Trung Quốc mà còn góp phần vào sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác như chính trị, văn học, và nghệ thuật. Tác phẩm này được coi trọng và nghiên cứu rộng rãi không chỉ ở Châu Á mà còn trên toàn thế giới, là nguồn cảm hứng cho nhiều người tìm kiếm sự thông tuệ, sự hòa bình nội tâm và cách sống hài hòa với thiên nhiên và xã hội.

 

14. Nam Hoa Kinh của Trang Tử

Nhiều người cho rằng “Nam Hoa Kinh” của Trang Tử là tiếp bước của “Đạo Đức Kinh” nhưng cách hiểu này là sai lầm. “Nam Hoa Kinh” là một chuỗi đối thoại và biện luận triết học được viết bằng thứ ngôn từ đẹp đẽ, thể hiện cho tư tưởng sống tiêu diêu, tự tại hợp với bản tính của mình, không thể cưỡng cầu. Bản dịch và chú giải tốt nhất theo chúng tôi đánh giá là của Nguyễn Tôn Nhan, tuy nhiên bản dịch này hiện không còn trên thị trường. Nếu “Đạo Đức Kinh” có ảnh hưởng sâu rộng tại Trung Hoa thì “Nam Hoa Kinh” có sự ảnh hưởng rất lớn tới phương Tây hiện đại, đặc biệt trong các phong trào tâm linh và triết học mới. 

“Nam Hoa Kinh” nổi tiếng với phong cách viết hàm chứa hình ảnh thơ mộng, đôi khi là ẩn dụ, đầy ắp những câu chuyện và giảng giải sâu sắc về triết lý sống, nhấn mạnh tới việc sống một cách tự nhiên và hòa mình vào “Đạo” – nguyên lý cơ bản và vô hình điều khiển vũ trụ. Trong “Nam Hoa Kinh,” Trang Tử mô tả quan điểm của mình về thế giới, con người, và cách thức tối ưu để sống một cuộc đời hạnh phúc, đạt được tự do tinh thần thông qua việc giảm thiểu ham muốn và hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự tồn tại.

 

15. Tứ Thư Ngũ Kinh của Khổng Tử

“Tứ Thư Ngũ Kinh” là những tác phẩm cơ bản nhất trong triết học và văn hóa truyền thống của Trung Quốc, thường được gắn liền với tư tưởng của Khổng Tử (Confucius) và các học giả sau này trong truyền thống Nho giáo. Cả “Tứ Thư” và “Ngũ Kinh” đều có ảnh hưởng sâu rộng đến giáo dục, chính trị, và văn hóa xã hội Trung Quốc qua nhiều thế kỷ. 

“Tứ Thư” được chọn lọc bởi Chu Hy, một học giả Nho giáo trong thời kỳ Bắc Tống, làm nền tảng cho giáo dục Nho giáo và bao gồm: 1. Đại Học : Tập trung vào việc tu dưỡng bản thân, quản lý gia đình, và trị quốc gia một cách chính đáng. 2. Trung Dung : Khám phá tư tưởng về sự cân bằng và hòa hợp, coi đây là cốt lõi của đạo đức Nho giáo. 3. Luận Ngữ: Ghi chép các cuộc đối thoại và giáo lý của Khổng Tử, phản ánh tư tưởng và triết học sống của ông. 4. Mạnh Tử : Tập hợp giáo lý của Mạnh Tử, một trong những học trò xuất sắc nhất của Khổng Tử, với tư tưởng chủ yếu về nhân tính tốt và việc giáo dục nhân cách.

“Ngũ Kinh” là những tác phẩm cổ điển được coi là nền tảng của văn hóa và triết học Trung Quốc, thường được gắn bó mật thiết với tư tưởng Nho giáo và có từ thời vua Chu: 1. Kinh Thư: Sách sử, bao gồm các văn kiện và bài phát biểu từ thời cổ đại. 2. Kinh Thi: Tập hợp các bài thơ, bài hát, và ca từ, phản ánh đời sống xã hội và tinh thần của người Trung Quốc cổ đại. 3. Kinh Lễ: Mô tả các nghi lễ và phong tục, đặt ra quy tắc ứng xử trong xã hội. Kinh Nhạc: Mặc dù phần lớn đã mất, nhưng nó được biết đến là tác phẩm nói về âm nhạc, quan trọng trong nghi lễ và giáo dục. Kinh Dịch: Sách về chiêm đoán, triết học về sự biến dịch, và hướng dẫn cách làm thế nào để hòa mình với các nguyên lý vũ trụ qua hệ thống quẻ dịch.

 

16. Bhagavad Gita và văn bản gốc

“Bhagavad Gita,” thường được gọi là “Gita,” là một trong những tác phẩm tôn giáo và triết học quan trọng nhất của Ấn Độ cũng như toàn thế giới. Được đặt trong bối cảnh cuộc chiến tranh lớn tại Kurukshetra, được kể lại trong sử thi Mahabharata, Gita là cuộc đối thoại giữa hoàng tử Arjuna và vị thần Krishna, vị thần điểm đạo cho Arjuna. Trong cuộc đối thoại, Arjuna bày tỏ sự do dự và mâu thuẫn nội tâm về việc tham gia vào trận chiến, nơi ông phải đối mặt và chiến đấu chống lại những người thân trong gia đình mình. Krishna, thông qua một loạt các thuyết giảng và thảo luận, trình bày về nhiều khía cạnh của cuộc sống, đạo đức, trách nhiệm và tâm linh, hướng dẫn Arjuna về bổn phận và con đường đúng đắn trong cuộc sống.

Bhagavad Gita bao gồm 18 chương, mỗi chương là một bài học về các khái niệm như Dharma (bổn phận đạo đức), Karma (hành động và hậu quả), Bhakti (sùng đạo), và Moksha (giải thoát). Gita không chỉ là một văn bản tôn giáo mà còn là một tác phẩm triết học sâu sắc, giúp hướng dẫn người đọc về cách sống một cuộc đời có ý nghĩa, cân bằng và hòa bình nội tâm.

Không chỉ có vậy, bản dịch “Bhavagad Gita và văn bản gốc” hiện đang có tại Việt Nam cung cấp không chỉ phần dịch sang tiếng Việt mà còn là quá trình nghiên cứu văn bản và văn bản được các nhà nghiên cứu phương Tây đánh giá là Gita gốc, khi chưa có sự tích hợp các yếu tố thần thánh trong sử thi MahaBharata.

Tìm hiểu thêm: Bhagavad Gita và văn bản gốc – Book Hunter Lyceum

 

17. Kinh Duy Ma Cật

“Kinh Duy Ma Cật” (Sanskrit: Samyutta Nikaya) là một trong những bộ kinh quan trọng trong kinh điển Pāli của Phật giáo Nguyên thủy. Bộ kinh này thuộc vào Tipitaka, đặc biệt là trong Sutta Pitaka, và chứa đựng một tập hợp lớn các kinh ngắn được sắp xếp theo chủ đề. “Duy Ma Cật” có nghĩa là “Tương Ưng” hoặc “Kết Hợp”, phản ánh cách thức tổ chức của bộ kinh này, nơi mà các bài kinh được nhóm lại dựa trên sự tương đồng về chủ đề hoặc nhân vật.

Bộ kinh này bao gồm hàng ngàn kinh ngắn, chia thành 56 phần nhỏ (vagga), mỗi phần tập trung vào một chủ đề cụ thể hoặc một nhóm các nhân vật. Các chủ đề này bao gồm các vấn đề triết học, đạo đức, thực hành tu tập, và những giáo lý cốt lõi của Phật giáo như Tứ Diệu Đế và Bát Chính Đạo.

“Kinh Duy Ma Cật” rất đa dạng về nội dung, cung cấp một cái nhìn toàn diện về lời dạy của Đức Phật. Qua đó, nó không chỉ giúp người học Phật phát triển kiến thức về lý thuyết mà còn hỗ trợ trong việc áp dụng các giáo lý vào đời sống hàng ngày. Một số kinh trong “Kinh Duy Ma Cật” rất nổi tiếng và thường xuyên được nghiên cứu, suy ngẫm, và thực hành trong cộng đồng Phật tử, giáo viên, và những người tu tập khắp nơi trên thế giới.

 

18. Kinh Qu’ran

Qu’ran (hay Koran) là kinh sách thiêng liêng nhất trong đạo Islam, được coi là lời của Allah (Thượng Đế) truyền đạt qua tiên tri Muhammad. Qu’ran bao gồm các mặc khải mà Muhammad nhận được trong suốt 23 năm cuối đời, từ năm 610 đến năm 632 sau Công Nguyên, tại Mecca và Medina ở Ả Rập. Người Hồi giáo tin rằng Qu’ran là bản cuối cùng của một loạt các mặc khải thần thánh, bổ sung và hoàn thiện các kinh sách trước đó như Torah của Do Thái giáo và Kinh Thánh của Cơ Đốc giáo.

Qu’ran được chia thành 114 chương, gọi là Surahs, mỗi chương gồm một số lượng các câu được gọi là Ayahs. Các Surah này không được sắp xếp theo trình tự thời gian mà Muhammad nhận mặc khải; thay vào đó, chúng thường được sắp xếp theo chiều dài, từ dài nhất đến ngắn nhất, với một số ngoại lệ. Qu’ran bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm hướng dẫn về đạo đức, hướng dẫn về cuộc sống hàng ngày, câu chuyện về các nhân vật và sự kiện lịch sử, cũng như các khía cạnh của tín ngưỡng và giới luật Islam.

Người Islam tin rằng Qu’ran là từ nguyên thủy và không thể dịch chính xác sang bất kỳ ngôn ngữ nào khác, mặc dù có nhiều bản dịch với mục đích giúp những người không nói tiếng Ả Rập hiểu được nội dung của nó. Việc đọc, học và suy ngẫm về Qu’ran là một phần quan trọng của đời sống tâm linh của người Hồi giáo, và việc gìn giữ nguyên văn của Qu’ran là một yếu tố trung tâm trong tín ngưỡng Islam.

Qu’ran không chỉ là một kinh sách tôn giáo mà còn là một tác phẩm văn học Ả Rập quan trọng, nổi tiếng với sự đẹp đẽ, giàu có về ngôn ngữ và âm nhạc của văn phong, cũng như sâu sắc về ý nghĩa và triết lý. Nó đã và vẫn tiếp tục ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, nghệ thuật, triết học và luật pháp trong nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới Hồi giáo.

 

19. Rumi Tinh Tuyệt

Rumi Tinh Tuyệt (“Rumi: The Essential Rumi” dịch và biên soạn bởi Coleman Barks) là một tập hợp các bài thơ của Rumi, một trong những nhà thơ Sufi vĩ đại nhất của thế giới Hồi giáo và được coi là một trong những nhà thơ lớn nhất mọi thời đại. Mawlana Jalaluddin Rumi, thường được biết đến với tên gọi Rumi, là một nhà thơ, học giả và thầy tu Sufi người Ba Tư sống vào thế kỷ thứ 13.

Coleman Barks, một nhà thơ và giáo sư người Mỹ, đã dành phần lớn cuộc đời mình để dịch và giới thiệu thơ của Rumi cho độc giả phương Tây. Bắt đầu công việc này vào những năm 1970, Barks không biết tiếng Ba Tư, nhưng đã làm việc từ các bản dịch sơ bộ sang tiếng Anh và từ đó, tạo ra những bản dịch mà ông cho là truyền tải được vẻ đẹp, sâu sắc và tính linh thiêng của thơ Rumi, đại diện cho tinh thần Sufi. “Rumi Tinh Tuyệt” đã trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất giới thiệu Rumi đến với độc giả hiện đại, bao gồm một loạt các bài thơ và mẩu chuyện mang đầy tính thiền định, tôn vinh tình yêu, sự thăng hoa tâm hồn, và sự kết nối sâu sắc với cái tuyệt đối. Barks đã giúp làm cho thơ của Rumi trở nên sống động và gần gũi với độc giả ngày nay, bằng cách truyền tải thông điệp của Rumi trong một ngôn ngữ mà người đọc hiện đại có thể cảm nhận và hiểu được.

Toàn bộ tập thơ “Rumi: The Essential Rumi” đã được dịch sang tiếng Việt với 2 tập bao gồm “Rumi Tinh Tuyệt” và “Nhà huyền môn và kẻ say”. 

Tìm hiểu thêm: Combo Rumi: “Rumi Tinh Tuyệt” + “Rumi Nhà huyền môn và Kẻ say” – Book Hunter Lyceum

 

20. Cuộc đời các triết gia nổi tiếng của Diogenes Leartius

“Cuộc đời các triết gia nổi tiếng” (tiếng Anh: “Lives of the Eminent Philosophers”) của Diogenes Laertius là một tác phẩm cổ điển của văn hóa Hy Lạp, cung cấp thông tin quý giá về cuộc sống và tư tưởng của nhiều triết gia Hy Lạp từ thời cổ đại. Tác phẩm này, được viết vào thế kỷ 3 sau Công Nguyên, là một trong những nguồn thông tin chính về triết học Hy Lạp mà chúng ta vẫn còn có được đến ngày nay.

Diogenes Laertius, mặc dù ít được biết đến về cuộc đời cá nhân, nhưng đã để lại một di sản triết học đáng kể thông qua tác phẩm này. “Cuộc đời các triết gia nổi tiếng” bao gồm mười sách, mỗi sách tập trung vào một nhóm hoặc một triết gia cụ thể, từ các triết gia trước Socrates như Thales và Pythagoras, đến các triết gia sau này như Epicurus và Khắc Kỷ (Stoics). Diogenes Laertius không chỉ cung cấp bản thảo tiểu sử mà còn ghi chép lại nhiều giai thoại, thư từ, và đoạn trích từ tác phẩm của họ, mang lại cái nhìn toàn diện về tư duy và phong cách sống của các triết gia.

Tác phẩm này được đánh giá cao không chỉ vì giá trị lịch sử mà còn vì cách thức Diogenes Laertius trình bày thông tin một cách hệ thống và chi tiết. Mặc dù một số phần của tác phẩm có thể không hoàn toàn chính xác hoặc mang tính chủ quan, “Cuộc đời các triết gia nổi tiếng” vẫn là một nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai quan tâm đến triết học cổ điển, cung cấp cái nhìn sâu sắc vào nền tảng tư tưởng đã hình thành nên nền văn minh phương Tây. 

Tìm hiểu thêm: Cuộc đời của các triết gia nổi tiếng – Diogenes Laërtius – Book Hunter Lyceum

 

21. Siêu Hình Học của Aristole

“Siêu Hình Học” (Metaphysics) của Aristotle là một trong những tác phẩm triết học cổ điển quan trọng nhất, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử tư duy triết học. Trong tác phẩm này, Aristotle đặt nền móng cho lĩnh vực siêu hình học, nghiên cứu về bản chất thực sự của sự hiện thể, nguyên cớ và nguyên lý đầu tiên của mọi sự vật.

Aristotle phân chia thế giới thành hai phần: thế giới bản nhiên mà chúng ta có thể quan sát và thế giới của tự tính không thể quan sát được nhưng là bản chất thực sự của mọi sự vật. Ông cũng thảo luận về khái niệm “substance” (ousia) – bản dạng, thực thể mà không phụ thuộc vào thực thể khác để tồn tại. Tác phẩm này bao gồm nhiều sách, mỗi phần đề cập đến một khía cạnh khác nhau của siêu hình học. Aristotle sử dụng một phương pháp luận đặc biệt, kết hợp quan sát và phân tích lý thuyết, để khám phá và giải thích các nguyên lý cơ bản của vũ trụ. “Siêu Hình Học” của Aristotle đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nhà triết học sau này, từ thời Trung Cổ đến thời hiện đại, và tiếp tục là một nguồn tài liệu quan trọng cho bất kỳ ai quan tâm đến lịch sử triết học và nghiên cứu về bản chất của thực tại.

Tìm hiểu thêm: Siêu Hình Học (Metaphysics) – Aristotle – Book Hunter Lyceum

 

22. Phê phán lý tính thuần túy của Immanuel Kant

“Phê phán Lý tính Thuần túy” (Critique of Pure Reason) của Immanuel Kant, xuất bản lần đầu vào năm 1781 và được sửa đổi trong phiên bản thứ hai vào năm 1787, là một trong những tác phẩm triết học quan trọng nhất và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử tư duy phương Tây. Kant viết tác phẩm này nhằm mục đích giải quyết những mâu thuẫn giữa hai trường phái triết học chủ đạo trước thời của ông: duy tâm và duy vật, và qua đó, ông đã thiết lập nền tảng cho triết học hiện đại.

Kant khám phá ranh giới của lý tính (reason) và khả năng nhận thức của con người, đặc biệt là khả năng nhận thức mà không dựa trên tiên nghiệm (a priori). Ông phân biệt giữa “hiện tượng” (phenomena), thế giới như chúng ta nhận thức được, và “noumenon” (đôi khi được gọi là “vật-tự-nó”), thế giới như nó tồn tại độc lập với nhận thức của chúng ta. Theo Kant, lý tính thuần túy, không dựa vào kinh nghiệm, chỉ có thể đưa ra nhận thức chắc chắn về hiện tượng, không phải về noumenon.

Tác phẩm này cũng giới thiệu khái niệm “đồng thời tiên quyết” (transcendental idealism), theo đó, thời gian và không gian không phải là đặc tính ngoại vi của thế giới vật lý mà là hình thức của trải nghiệm nhận thức, do đó, chúng ta không thể nhận thức được thế giới “tự thân” mà chỉ có thể nhận thức thế giới qua cách chúng ta trải nghiệm nó.

“Phê phán Lý tính Thuần túy” đã tạo ra một cuộc cách mạng trong triết học bằng cách thách thức những giả định cơ bản về kiến thức, lý tính, và thực tại. Kant cho rằng thông qua việc sử dụng lý tính thuần túy, con người có thể đạt được kiến thức vững chắc về đạo đức, mỹ học, và siêu hình học. Tác phẩm này đặt ra nền móng cho “Phê phán Lý tính Thực hành” và “Phê phán Năng lực Phê phán”, hoàn thiện hệ thống triết học của Kant và ảnh hưởng sâu sắc đến suy nghĩ và thảo luận triết học sau này.

 

23. Thế giới như là ý chí và ý niệm của Arthur Schopenhauer

“Thế giới như là Ý Chí và Ý Niệm” của Arthur Schopenhauer là một trong những tác phẩm triết học chủ đạo và có ảnh hưởng nhất của ông, đánh dấu sự xuất hiện của một hệ thống triết học mới lạ và sâu sắc. Xuất bản lần đầu tiên vào năm 1818, với phiên bản mở rộng được phát hành vào năm 1844, tác phẩm này cung cấp cái nhìn toàn diện về quan điểm triết học của Schopenhauer, vốn được xem là một sự mở rộng và phản biện của học thuyết duy lý của Immanuel Kant.

Schopenhauer phân biệt thế giới thành hai phần: “thế giới như là ý niệm” và “thế giới như là ý chí”. Phần “thế giới như là ý niệm” đề cập đến thế giới như chúng ta nhận thức được qua giác quan và lý trí, tương tự như “hiện tượng” trong học thuyết của Kant. Trong khi đó, “thế giới như là ý chí” là bản chất thực sự, vô hình và không thể nhận thức được của thực tại, một lực không ngừng nghỉ mà Schopenhauer cho rằng là nguyên nhân sâu xa của mọi sự tồn tại và khổ đau trong thế giới.

Schopenhauer coi ý chí là một lực lượng vô định hình, không lý trí, và không thể hài lòng, luôn luôn khao khát nhưng không bao giờ đạt được sự thoả mãn hoàn toàn. Ông thấy rằng khổ đau là trạng thái cơ bản của cuộc sống, và con người chỉ có thể thoát khỏi vòng lặp khổ đau này bằng cách từ bỏ ý chí cá nhân và hướng tới sự tiêu diệt của ý chí.

“Thế giới như là Ý Chí và Ý Niệm” cũng khám phá các chủ đề như nghệ thuật, đạo đức, và sự giải thoát tâm linh, với nghệ thuật và thẩm mỹ được Schopenhauer coi là một phương tiện để thoát ly tạm thời khỏi khổ đau của cuộc sống. Tác phẩm này đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ triết học, văn học, đến âm nhạc và tâm lý học, và tiếp tục được coi là một trong những tác phẩm triết học quan trọng nhất của thế kỷ 19.

 Tìm hiểu thêm: Thế giới như là ý chí và ý niệm (bản đầy đủ) – Arthur Schopenhauer – Book Hunter Lyceum

24. Zarathustra đã nói như thế của Friedrich Nietzsche

“Zarathustra đã nói như thế” (Also sprach Zarathustra) là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Friedrich Nietzsche, được viết giữa các năm 1883 và 1885. Tác phẩm này, thường được coi là một trong những công trình triết học sâu sắc và phức tạp nhất của Nietzsche, thể hiện qua hình thức một tác phẩm văn học với nhiều phần được viết dưới dạng thơ.

Cuốn sách kể về hành trình và giáo lý của Zarathustra, một nhà tiên tri hư cấu mà Nietzsche sử dụng như một hình tượng để trình bày quan điểm triết học của mình. Zarathustra rời bỏ cuộc sống ẩn dật trên núi sau 10 năm để quay trở lại thế gian và chia sẻ tri thức của mình với nhân loại. Trong suốt cuốn sách, Zarathustra truyền đạt nhiều ý tưởng của Nietzsche, bao gồm ý tưởng về “siêu nhân” (Übermensch), cái chết của Thượng Đế, ý nghĩa của sự sống trên trái đất, và quan điểm về đạo đức đối lập với các giá trị truyền thống.

“Zarathustra đã nói như thế” không chỉ đề cập đến sự phát triển cá nhân và vượt qua giới hạn của bản thân để đạt đến một trạng thái “siêu nhân”, mà còn chỉ trích sự tiêu cực và thái độ từ bỏ cuộc sống mà Nietzsche thấy trong xã hội và tôn giáo của mình. Ông ca ngợi sức mạnh của ý chí, sự sáng tạo, và khả năng chấp nhận và vượt qua khổ đau để tạo ra giá trị và ý nghĩa cho cuộc sống.

Tác phẩm này đã gây ra nhiều tranh cãi và được bàn luận sôi nổi trong giới triết học và văn học, bởi lẽ nó thách thức nhiều quan điểm truyền thống về đạo đức, tôn giáo, và ý nghĩa của cuộc sống. “Zarathustra đã nói như thế” được coi là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của Nietzsche, phản ánh sự sáng tạo và tư duy đột phá của ông, và tiếp tục ảnh hưởng đến nhiều thế hệ độc giả và tư duy sau này.

Tìm hiểu thêm: Zarathustra đã nói như thế – Friedrich Nietzche – Book Hunter Lyceum


 

III. Chính trị  – Kinh tế

Các sách chính trị và kinh tế là một phần quan trọng trong nhận thức xã hội. Mặc dù chúng ta đang ở trong  xã hội hiện đại nhưng để hiểu về các mô hình xã hội cổ xưa,  để  từ đó tự lý giải cho mình cách vận hành ngày nay là cách nhận thức thực tại giúp ta hiểu được những gì mà xã hội chi phối chúng ta.

 

25.Thập nhị binh thư

“Thập nhị binh thư” là cuốn sách tập hợp các bộ binh thư lớn của nền văn minh Trung Quốc và Việt Nam. Không giống các sách về quân sự tại phương Tây, binh thư của Á Đông có vai trò quan trọng trong đời sống chính trị và xã hội. “Thập nhị binh thư bao gồm Lục thao, Tam lược của Thái Công Khương Tử Nha, Tư Mã binh pháp của Tư Mã Điền Nhương Tư, Tôn Tử binh pháp của Tôn Vũ Tử, Ngô Tử binh pháp của Ngô Khởi, Uất Liễu tử của Uất Liễu, Tố thư của Hoàng Thạch Công, Binh pháp Khổng Minh của Vũ Hầu Gia Cát Lượng, Đường Thái Tông – Lý Vệ Công vấn đối của Vệ Công Lý Tĩnh, Binh thư yếu lược của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, Binh thư yếu lược (tu chỉnh) và Hổ trướng khu cơ của Lộc Khê Hầu Đào Duy Từ. Bộ sách tuy còn nhiều thiếu sót về tài liệu tham chiếu và chú giải, tuy nhiên vẫn là bộ sách lý thuyết quân sự Á Đông đầy đủ nhất hiện nay. 

 

26. Hàn Phi Tử

“Hàn Phi Tử” là một trong những tác phẩm triết học nổi tiếng của Trung Quốc, thuộc trường phái Pháp gia, được viết bởi Hàn Phi vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, trong thời kỳ cuối của Chiến Quốc, ông đã phát triển một hệ thống tư tưởng nền tảng cho chính sách quản lý và quản trị nhà nước của nhà Tần, đế chế đầu tiên thống nhất Trung Quốc.

Tác phẩm “Hàn Phi Tử” tập trung vào việc áp dụng các nguyên tắc nghiêm ngặt và hiệu quả để quản lý và cai trị một quốc gia. Hàn Phi đề cao sự cần thiết của luật pháp (pháp), quyền lực trung ương (thế), và kỹ thuật cai trị (thuật) như là ba công cụ quan trọng nhất để duy trì trật tự và ổn định trong xã hội. Ông cho rằng quản lý một quốc gia nên dựa trên luật pháp khách quan và áp dụng một cách công bằng, thay vì dựa vào đạo đức hay uy tín cá nhân của người cai trị.

“Hàn Phi Tử” cũng nổi tiếng với việc chỉ trích mạnh mẽ các trường phái tư tưởng khác của thời bấy giờ, đặc biệt là Nho giáo và Mặc giáo, vốn nhấn mạnh vào đạo đức cá nhân và truyền thống. Hàn Phi cho rằng chính sách và luật pháp nên được ưu tiên hơn là giáo dục đạo đức, vì ông tin rằng con người về bản chất là ích kỷ và chỉ theo đuổi lợi ích cá nhân.

Tác phẩm “Hàn Phi Tử” gồm có nhiều bài viết, luận thuyết, được tổng hợp lại, phản ánh quan điểm sâu sắc và chi tiết của ông về cách thức quản lý quốc gia. Dù cho phương pháp của Pháp gia, và đặc biệt là tư tưởng của Hàn Phi, có thể được coi là độc đoán và nghiêm khắc, không thể phủ nhận ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài của chúng đối với lịch sử và chính trị Trung Quốc.

 

27.Lã Thị Xuân Thu – Lã Bất Vi

LÃ THỊ XUÂN THU Là một kiệt tác trong kho tàng tư tưởng chính trị Trung Hoa thời Tiên Tần, do tướng quốc Lã Bất Vi nước Tần tập hợp môn khách biên soạn. Lã Thị Xuân Thu đưa ra học thuyết thiên nhân chủ trương phối hợp trật tự bốn mùa với việc làm của con người trong Lã thị Xuân Thu được Đổng Trọng Thư thời Tây Hán tiếp thu và phát triển mạnh mẽ. Quan điểm thiên nhân cảm ứng của Lã thị Xuân Thu đã trực tiếp gợi mở cho học thuyết sấm vĩ thời Lưỡng Hán, học thuyết sấm vĩ lại đưa tới triết học phê phán trong Luận hành của Vương Sung. Tư tưởng “đắc ý vong tượng” của nhà huyền học Vương Bật thời Ngụy Tấn cũng thoát thai từ Lã thị Xuân Thu. Chỉ với ba phương diện nêu trên, rõ ràng Lã thị Xuân Thu không đơn thuần là một bộ sử giá trị, một tập văn xuôi kiệt xuất mà đây còn là một tác phẩm triết học với nội hàm tư tưởng sâu sắc, xứng đáng với hai chữ “kỳ thư”. Bản dịch đầy đủ nhất với những tham chiếu và chú giải đã xuất được xuất bản tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, nếu gặp khó khăn trong việc hiểu và tiếp cận Lã Thị Xuân Thu, các bạn đọc có thể đọc cuốn sách Thời và Trị trong Lã Thị Xuân Thu của James Sellmann đã được dịch và xuất bản để hiểu hơn về học thuyết nhân chủ trong Lã Thị Xuân Thu. 

 Tìm hiểu thêm: Combo sách “Thời, Trị & Lã thị Xuân Thu” – Book Hunter Lyceum

 

28. Cộng hòa – Plato

“Cộng Hòa” (The Republic) của Plato là một trong những tác phẩm triết học vĩ đại và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử tư duy phương Tây. Được viết vào khoảng năm 380 trước Công Nguyên, tác phẩm này thể hiện quan điểm của Plato về công lý, chính trị, đạo đức, và triết học giáo dục thông qua một loạt các cuộc đối thoại giả tưởng.

Trung tâm của “Cộng Hòa” là cuộc thảo luận về câu hỏi “Công lý là gì?” và việc xây dựng một quốc gia lý tưởng, nơi công lý và đạo đức được thực thi. Plato mô tả một xã hội lý tưởng được chia thành ba tầng lớp: những người cai trị triết học, những người bảo vệ (quân sĩ), và những người sản xuất (nông dân, thợ thủ công, và thương nhân). Ông cho rằng chỉ có những triết gia, những người yêu thích kiến thức và chân lý, mới có khả năng cai trị công bằng và khôn ngoan.

Một trong những ý tưởng nổi tiếng nhất trong “Cộng Hòa” là hình ảnh về “Hang động” của Plato, một phép ẩn dụ minh họa sự khác biệt giữa thế giới cảm nhận được thông qua giác quan và thế giới của các hình thái, mà Plato tin rằng là thực sự và bất biến. Phép ẩn dụ này nhằm mục đích giải thích sự khó khăn trong việc nhận thức sự thật và vai trò của giáo dục trong việc dẫn dắt linh hồn từ bóng tối của sự thiếu hiểu biết đến ánh sáng của tri thức.

“Cộng Hòa” cũng thảo luận về các chủ đề như vai trò của nghệ thuật và thơ ca trong xã hội, sự cần thiết của giáo dục, và ý tưởng về “công chính tinh thần,” nơi mà sự cân bằng và hòa hợp giữa ba phần của tinh thần (lý trí, dũng khí, và ham muốn) tạo nên một cuộc sống đạo đức và hạnh phúc.

Tác phẩm này vẫn tiếp tục được nghiên cứu và tranh luận rộng rãi trong các lĩnh vực triết học, chính trị học, giáo dục, và văn hóa, phản ánh ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài của Plato đối với nền tảo tư tưởng phương Tây.

 

29. Luân Lý học & Chính trị luận của Aristotle

“Chính Trị Luận” (Politics) và “Luân Lý Học” (Nicomachean Ethics) của Aristotle là hai nửa trong cùng chuyên luận cơ bản nhất về triết học chính trị trong lịch sử tư tưởng phương Tây. Cả hai tác phẩm này tiếp tục khám phá ý tưởng về đạo đức và hạnh phúc cá nhân trong bối cảnh rộng lớn hơn của cộng đồng và xã hội. Aristotle coi chính trị không chỉ là một ngành khoa học nhằm quản lý nhà nước mà còn là một nghệ thuật giúp con người đạt được cuộc sống tốt đẹp nhất.

Aristotle mở đầu “Luân Lý Học” bằng việc khám phá mục tiêu cuối cùng của cuộc sống con người, mà ông xác định là hạnh phúc (eudaimonia). Theo ông, hạnh phúc không phải là một trạng thái tình cảm tạm thời mà là hoàn thành mục đích cuối cùng của cuộc sống thông qua việc sống một cuộc sống đầy đủ đức hạnh. Aristotle đề cập đến việc thực hành đức hạnh không chỉ là cần thiết cho hạnh phúc cá nhân mà còn là nền tảng cho một xã hội lành mạnh và công bằng.

“Chính Trị Luận” bao gồm tám sách, mỗi sách đề cập đến các khía cạnh khác nhau của chính trị và xã hội, bắt đầu từ mối quan hệ cơ bản nhất trong gia đình và kết thúc bằng cách xem xét cấu trúc và chức năng của nhà nước. Aristotle phân tích các hình thái chính phủ khác nhau, bao gồm dân chủ, tinh hoa, và chế độ độc tài, đồng thời đề xuất mô hình lý tưởng của mình, một dạng “chính phủ hỗn hợp” hoặc “chính phủ cộng hòa” mà trong đó kết hợp các yếu tố của dân chủ và tinh hoa.

Aristotle khẳng định rằng mục tiêu cuối cùng của nhà nước là tạo điều kiện cho công dân sống một cuộc sống đạo đức và hạnh phúc, và nhà nước lý tưởng là nơi mà công dân có thể thực hành phẩm hạnh một cách hoàn hảo nhất. Ông cũng nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc hình thành nhân cách và phẩm hạnh của công dân, coi đó là trách nhiệm quan trọng của nhà nước.

Ngoài ra, Aristotle cũng đề cập đến vấn đề sở hữu tư nhân, công bằng xã hội, và mối quan hệ giữa các lớp người trong xã hội. Ông phê phán cả dân chủ cực đoan và chế độ độc tài, cho rằng cả hai đều dễ dẫn đến bất công và không ổn định.

Tìm hiểu thêm: Luân lý học – Aristotle – Book Hunter Lyceum

 

30. Leviathan – Thomas Hobbes

“Leviathan” của Thomas Hobbes, xuất bản lần đầu vào năm 1651, là một trong những tác phẩm triết học chính trị quan trọng nhất trong lịch sử. Tác phẩm này được viết trong bối cảnh của nước Anh trải qua Nội chiến, và Hobbes đã đưa ra những quan điểm độc đáo và có ảnh hưởng lâu dài về bản chất của con người, xã hội, và chính phủ.

Hobbes mô tả tình trạng tự nhiên của con người là “chiến tranh của tất cả chống lại tất cả” (bellum omnium contra omnes), nơi không có quyền lực hay chính phủ để duy trì trật tự, và cuộc sống của con người là “đơn độc, nghèo đói, nguy hiểm, động vật và ngắn ngủi”. Theo Hobbes, để thoát khỏi tình trạng tự nhiên này, con người buộc phải chấp nhận một hợp đồng xã hội, tự nguyện từ bỏ một số quyền tự do cá nhân của mình để một quyền lực tối cao (Leviathan) có thể đảm bảo an ninh và trật tự cho tất cả.

Hobbes cho rằng chỉ có một quyền lực tối cao và không thể chia sẻ, được ủy quyền hoàn toàn bởi người dân thông qua khế ước xã hội, mới có thể duy trì trật tự và bảo vệ mọi người khỏi sự hỗn loạn của tình trạng tự nhiên. Ông ủng hộ một chính phủ quân chủ tuyệt đối như là hình thức lý tưởng để thực hiện điều này, dù “Leviathan” cũng mở ra khả năng cho các hình thức chính phủ khác miễn là chúng có quyền lực tối cao.

“Leviathan” của Hobbes đã gây ra nhiều tranh cãi và thảo luận kể từ khi xuất bản, đặc biệt là về quan điểm của ông về bản chất con người và sự cần thiết của một quyền lực trung ương tuyệt đối. Tuy nhiên, tác phẩm này vẫn là một trong những công trình quan trọng nhất về triết học chính trị, có ảnh hưởng sâu rộng đến suy nghĩ và thảo luận về chính phủ, quyền lực, và xã hội đến ngày nay.

Tìm hiểu thêm: Leviathan – Tác phẩm triết học kinh điển – Thomas Hobbes – Book Hunter Lyceum

 

31. Quân Vương & Lịch sử Florence của Nicollo Machiavelli

Niccolò Machiavelli, sống trong thời kỳ Phục hưng Ý (1469-1527), đã để lại ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài trong lý thuyết chính trị thế giới thông qua các tác phẩm của mình, được coi là người sáng lập ra lý thuyết chính trị hiện đại và đã đóng góp vào việc định hình cách thức chúng ta hiện nay hiểu về quyền lực, lãnh đạo, và quản trị nhà nước. Machiavelli nổi tiếng với quan điểm thực dụng và thực tế trong việc quản lý quyền lực. Ông khẳng định rằng mục tiêu chính của quân vương là duy trì quyền lực và ổn định quốc gia, ngay cả khi điều này đòi hỏi phải áp dụng các biện pháp mạnh mẽ hoặc không đạo đức. Quan điểm này đã ảnh hưởng đến nhiều nhà lý thuyết chính trị và nhà lãnh đạo sau này trong việc tiếp cận vấn đề quản lý quyền lực và chính sách. Machiavelli là một trong những người đầu tiên đề xuất việc tách biệt chính trị khỏi đạo đức. Ông cho rằng hiệu quả trong quản trị không nhất thiết phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức truyền thống. Quan điểm này đã góp phần thay đổi cách thức chúng ta suy nghĩ về quyền lực và đạo đức trong bối cảnh chính trị. Machiavelli không chỉ ảnh hưởng đến lý thuyết chính trị mà còn đến lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, chiến lược quân sự, và tư duy chiến lược nói chung.

“Quân Vương”, xuất bản năm 1532 sau khi Machiavelli qua đời, là  tác phẩm chính trị học nổi tiếng nhất của ông, được viết dưới dạng một bức thư dài gửi tới Lorenzo de’ Medici. Trong tác phẩm này, Machiavelli trình bày một cách thực dụng về cách thức và phương pháp mà một người lãnh đạo (quân vương) cần áp dụng để giành và duy trì quyền lực. Machiavelli tách biệt đạo đức từ chính trị và nhấn mạnh rằng mục tiêu cuối cùng của quân vương là duy trì quốc gia và quyền lực của mình, ngay cả khi điều đó đòi hỏi phải áp dụng các biện pháp tàn nhẫn, lừa dối, hoặc không công bằng. Tác phẩm này đã trở thành một trong những tác phẩm quan trọng nhất trong lý thuyết chính trị, và khái niệm “Machiavellian” – chỉ những kỹ thuật quyền lực và thao túng mà không quan tâm đến đạo đức – bắt nguồn từ đây.

Tuy nhiên, để hiểu “Quân Vương” một cách đầy đủ, độc giả cần tìm hiểu bối cảnh của cuốn sách thông qua “Lịch sử Florence” của Machiavelli, hoàn thành vào năm 1525 nhưng xuất bản sau khi ông qua đời, là một công trình lịch sử cho thấy các thế cục quyền lực tại Florence – trung tâm chính trị quan trọng và có sức ảnh hưởng nhất thời Phục Hưng. Tác phẩm này không chỉ ghi chép các sự kiện lịch sử mà còn phân tích nguyên nhân và hậu quả của các sự kiện đó, đồng thời phản ánh quan điểm của Machiavelli về quyền lực, chính trị và xã hội. “Lịch sử Florence” cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh lịch sử mà trong đó “Quân Vương” được viết, và cho thấy sự hiểu biết sâu sắc của Machiavelli về lịch sử và chính trị.

Cả hai tác phẩm này đều phản ánh tư duy chiến lược và quan điểm thực dụng của Machiavelli về quyền lực và chính trị, và chúng tiếp tục được nghiên cứu, bàn luận rộng rãi trong lĩnh vực triết học, lịch sử, và khoa học chính trị.

Tìm hiểu thêm: Lịch sử Florence – Niccolò Machiavelli – Book Hunter Lyceum

 

32. Bàn về tự do – John Stuart Mill

“Bàn về Tự do” (On Liberty) của John Stuart Mill, xuất bản năm 1859, là một trong những tác phẩm cổ điển nhất và có ảnh hưởng nhất về triết học chính trị và xã hội. Trong tác phẩm này, Mill phát triển một lập luận mạnh mẽ về giá trị và tầm quan trọng của tự do cá nhân trong một xã hội dân chủ. Mill khẳng định rằng tự do của cá nhân chỉ nên bị hạn chế để ngăn chặn sự gây hại cho người khác, một nguyên tắc mà sau này được gọi là “nguyên tắc gây hại” (the harm principle).

Mill bắt đầu “Bàn về Tự do” bằng việc nhấn mạnh sự quan trọng của tự do ý kiến và biểu đạt. Ông cho rằng mọi ý kiến, dù đúng hay sai, đều có giá trị vì chúng góp phần vào sự tiến bộ của kiến thức và sự hiểu biết của xã hội. Theo Mill, sự cấm đoán biểu đạt ý kiến chỉ làm suy giảm sự phong phú và đa dạng của tư duy xã hội. Mill cũng khám phá vấn đề tự do hành động, lập luận rằng mỗi cá nhân nên có quyền sống theo cách của mình miễn là họ không gây hại cho người khác. Tự do này bao gồm quyền lựa chọn lối sống, quan điểm tôn giáo, và ý kiến chính trị.

“Bàn về Tự do” đã có ảnh hưởng sâu rộng đến suy nghĩ chính trị và xã hội, không chỉ trong thời đại của Mill mà còn kéo dài đến ngày nay. Tác phẩm đã trở thành một nền tảng cho lý thuyết về quyền tự do dân sự và là một nguồn cảm hứng cho các phong trào đấu tranh cho quyền tự do và quyền lợi cá nhân. Nó cũng góp phần vào sự phát triển của các nguyên tắc dân chủ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền tự do cá nhân trước sự áp bức của đa số và sự can thiệp không cần thiết của nhà nước. Tác phẩm của Mill về tự do cá nhân và quyền tự quyết vẫn tiếp tục được coi là một trong những luận điểm quan trọng nhất trong lý thuyết chính trị và đạo đức.

 

33. Công cụ cộng sinh – Ivan Illich

“Công Cụ Cộng Sinh” (Tools for Conviviality) là một tác phẩm của Ivan Illich, một nhà tư tưởng xã hội và nhà phê bình văn hóa nổi tiếng, xuất bản vào năm 1973. Trong cuốn sách này, Illich trình bày quan điểm của mình về cách mà công nghệ hiện đại và các cơ cấu tổ chức xã hội ảnh hưởng đến khả năng tự quản lý và sự độc lập của cá nhân. Illich đề xuất một xã hội “cộng sinh”, nơi mọi người sống trong sự hài hòa với công nghệ và môi trường xung quanh họ, thay vì bị công nghệ và các cơ quan quản lý đè bẹp.

Illich chỉ trích mạnh mẽ về sự tăng trưởng không kiểm soát của công nghệ và quản lý chuyên nghiệp, mà theo ông, dẫn đến sự thất bại trong việc đáp ứng nhu cầu thực sự của con người và cản trở khả năng phát triển của cộng đồng. Ông cho rằng, trong xã hội hiện đại, công nghệ và các tổ chức thường tạo ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết chúng, dẫn đến sự phụ thuộc và mất tự chủ của cá nhân.

Illich đề xuất một mô hình xã hội mới, nơi “công cụ cộng sinh” – những công cụ và công nghệ được thiết kế để tăng cường sự độc lập, sự tự quản lý, và khả năng tham gia vào cộng đồng của cá nhân – được ưu tiên. Những công cụ này nên dễ dàng sử dụng và phục vụ cho mục đích tăng cường khả năng của cá nhân để sống một cuộc sống độc lập và ý nghĩa, thay vì làm cho họ trở nên phụ thuộc vào chuyên gia và công nghệ.

Công Cụ Cộng Sinh” đã gây ra sự chú ý và được tranh luận rộng rãi trong cộng đồng học thuật và giới phê bình xã hội khi nó được xuất bản. Quan điểm của Illich về sự cần thiết của việc tái cấu trúc xã hội để làm cho công nghệ phục vụ con người, thay vì ngược lại, vẫn còn rất liên quan trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển và chi phối cuộc sống hàng ngày.

Cuốn sách đã thách thức quan điểm truyền thống về tiến bộ và phát triển công nghệ, đồng thời mở ra một cuộc thảo luận về cách thức xây dựng một xã hội công bằng và bền vững hơn. Ý tưởng của Illich về sự cộng sinh giữa con người và công nghệ tiếp tục ảnh hưởng đến các lĩnh vực như thiết kế bền vững, phát triển cộng đồng, và phê bình công nghệ.

Tìm hiểu thêm: Công cụ cộng sinh – Ivan Illich – Book Hunter Lyceum

 

 

34. Chiến thắng của đô thị – Edward Glaeser

“Chiến Thắng của Đô Thị” (Triumph of the City) là một tác phẩm của Edward Glaeser, một giáo sư kinh tế tại Đại học Harvard, xuất bản năm 2011. Trong cuốn sách này, Glaeser đưa ra lập luận rằng đô thị là một trong những phát minh vĩ đại nhất của nhân loại, với khả năng tăng cường sự sáng tạo, hiệu quả kinh tế, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Glaeser khám phá lịch sử và tác động của đô thị hóa trên toàn cầu, đồng thời phân tích các yếu tố làm cho một số thành phố thành công trong khi những thành phố khác lại suy tàn.

Glaeser tập trung vào vai trò của đô thị như một trung tâm của sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế. Ông lập luận rằng khi mọi người sống và làm việc gần nhau trong các không gian đô thị, họ trở nên sáng tạo và sản xuất hơn, nhờ vào sự dễ dàng trao đổi ý tưởng và kỹ năng. Glaeser cũng chỉ ra rằng đô thị giúp giảm thiểu chi phí và tiết kiệm năng lượng, ngược lại với quan điểm cho rằng đô thị là những “kẻ thù” của môi trường.

Qua công trình nghiên cứu đầy tính thuyết phục về cách nền kinh tế định hình các khu vực đô thị ra sao, Glaeser giải thích rằng chính những mối quan hệ gần gũi trong cuộc sống đô thị và cơ hội để tương tác trực diện đã biến các đô thị thành một không gian năng động và đầy hứng khởi, tiếp tục có sức hút với mọi tầng lớp xã hội. Điểm cốt lõi của tất cả các đô thị hưng thịnh chính là sức sáng tạo, tính xã hội và niềm say mê với những ý tưởng mới

Tìm hiểu thêm: Chiến thắng của đô thị – Edward Glaeser – Book Hunter Lyceum

 

35. Tương lai sẽ là thoái tăng trưởng của Matthias Schmelzer, Andrea Vetter, và Aaron Vansintjan

Thoái tăng trưởng (Degrowth) là một phong trào và lý thuyết kinh tế xã hội nhấn mạnh việc giảm sản lượng kinh tế và tiêu dùng như một cách tiếp cận cố tình để giảm tác động tiêu cực lên môi trường, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bất bình đẳng xã hội. Mục tiêu của thoái tăng trưởng không chỉ là giảm quy mô của nền kinh tế mà còn đề xuất một sự chuyển đổi cơ bản trong cách thức sản xuất, tiêu dùng và sống.

“Tương lai sẽ là Thoái Tăng Trưởng” của Matthias Schmelzer, Andrea Vetter, và Aaron Vansintjan cung cấp cái nhìn tổng quan về thoái tăng trưởng, một phương hướng hướng tới một tương lai vượt ra khỏi chủ nghĩa tư bản. Các tác giả đề xuất một quan điểm mới về việc xây dựng một xã hội bền vững hơn, tập trung vào việc giảm thiểu tác động đến môi trường và tạo ra công bằng xã hội. Họ là những người hoạt động và nghiên cứu trong lĩnh vực lịch sử kinh tế, chính trị sinh thái, và chuyển đổi xã hội. Cuốn sách cũng là một phản biện mang tính hệ thống đối với những quan điểm công kích Thoái Tăng Trưởng.

Tìm hiểu thêm: Tương lai sẽ là thoái tăng trưởng – Matthias Schmelzer, Andrea Vetter, Aaron Vansintjan – Book Hunter Lyceum

 

36. Tư bản thế kỷ 21 của Thomas Piketty

“Tư Bản Thế Kỷ 21” của Thomas Piketty là một phân tích sâu rộng về sự phân phối không đều của tài sản và thu nhập từ thế kỷ 18 đến nay. Piketty sử dụng dữ liệu lịch sử rộng lớn để chứng minh rằng tỷ lệ tăng trưởng của tài sản thường vượt qua tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, dẫn đến sự bất bình đẳng tăng cao. Ông đề xuất thuế toàn cầu trên tài sản để giảm bất bình đẳng và đảm bảo phân phối công bằng hơn của tài nguyên và cơ hội.

Cuốn sách ghi nhận sự tăng trưởng tài sản nhanh hơn tăng trưởng kinh tế, dẫn đến sự bất bình đẳng tăng cao. Piketty đề xuất giải pháp như thuế toàn cầu trên tài sản để giảm bất bình đẳng. Tác phẩm này có ảnh hưởng lớn đến cuộc thảo luận về chính sách kinh tế và cải cách thuế, cũng như làm sâu sắc thêm hiểu biết về cơ cấu và xu hướng kinh tế hiện nay.

 

37. Kỹ thuật tuyên truyền trong thế chiến của Harold Lasswell

Cuốn sách được viết bởi nhà nghiên cứu chính trị người Mỹ Harold D. Lasswell, người đồng thời cũng là một nhà lý thuyết truyền thông hàng đầu của thế kỷ 20. Ông được xem là học giả tiên phong trong việc đưa ra quy trình phân tích nội dung truyền thông đại chúng.

Kỹ thuật tuyên truyền trong thế chiến của Harold D. Lasswell tập trung vào việc phân tích định lượng và định tính nội dung tuyên truyền được các bên sử dụng trong hai thế chiến. Từ đó, ông đưa ra một số kết luận nổi bật, giúp người đọc hiểu rõ hơn chính sách tuyên truyền ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống xuyên suốt thời chiến cũng như kết quả trực tiếp trên chiến trường như thế nào. Ngoài phân tích chuyên môn, Harold D. Lasswell còn sử dụng những phân tích liên ngành từ xã hội, lịch sử, tâm lý… nhằm lý giải cho sự ra đời cũng như thành bại của từng chính sách. Qua công trình nghiên cứu của Harold D. Lasswell, bạn đọc có thể tìm thấy những khuôn mẫu cũng như mô hình sơ khai sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành lên nền tảng truyền thông hiện đại.

Tác phẩm phân tích vai trò và hiệu quả của tuyên truyền trong Thế chiếnI, khám phá cách các chính phủ sử dụng tuyên truyền để huy động sự ủng hộ, quản lý dư luận, và ảnh hưởng đến thái độ cũng như hành vi của cả công dân trong nước và những người của quốc gia địch. Công trình này đặt nền móng cho ngành nghiên cứu truyền thông và phương tiện truyền thông hiện đại, nhấn mạnh sức mạnh của tuyên truyền trong việc hình thành thực tế chính trị và xã hội.

Tìm hiểu thêm: Kỹ thuật tuyên truyền trong thế chiến – Harold D. Lasswell – Book Hunter Lyceum

 


 

IV – Sách Khoa học & Công nghệ

Trong thời đại mới, việc hiểu biết về Khoa học – Công nghệ, từ nguyên lý tư duy cho đến những vấn đề chi phối của khoa học công nghệ tới đời sống là một trong những nền tảng không thể thiếu. Xin mời các bạn tham khảo các gợi ý của chúng tôi trong dòng sách Khoa học & Công nghệ. 

 

38. Bộ công cụ mới – Francis Bacon

Đây là cuốn sách nền tảng của nền khoa học và thời kỳ phục hưng tại Anh. “Bộ Công Cụ Mới” (Novum Organum) của Francis Bacon, xuất bản năm 1620, là một trong những tác phẩm quan trọng nhất đề cập đến phương pháp khoa học. Bacon chỉ trích phương pháp suy luận truyền thống dựa trên quy nạp đơn giản và đề xuất một phương pháp mới dựa trên quan sát, thí nghiệm, và suy luận hệ thống để đạt được kiến thức chắc chắn về thế giới tự nhiên. Tác phẩm này đã đặt nền móng cho phương pháp khoa học hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm chứng thực nghiệm và loại bỏ các “idola” – những quan niệm sai lầm mà con người thường mắc phải do tập tính dân tộc, định kiến cá nhân, hiểu lầm trong giao tiếp và tư tưởng lỗi thời gây ra. 

Tìm hiểu thêm: Bộ công cụ mới – Francis Bacon – Book Hunter Lyceum

 

38. Vật lý hiện đại (2 tập) của Cao Chi

Giáo sư Cao Chi, một giáo sư tâm huyết với Vật lý hiện đại đã dành không ít công sức để viết lại những lý thuyết vật lý từ đầu thế kỷ 20 đến nay. Bộ sách đồ sộ đã cập nhật các khám phá mới nhất của Vật lý lý thuyết trên thế giới, diễn giải một cách tuần tự và rõ ràng những lý thuyết vật lý phức tạp từ Thuyết Tương Đối của Einstein cho đến Vật lý lượng tử của Neil Bohr hay Vũ trụ toàn ảnh của David Bohm. 

39. Cỗ máy thao túng của Sinan Aral 

Bằng những ví dụ như trường hợp về cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2016 hay đại dịch COVID-19, Sinan Aral, giáo sư quản lý tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), đã chỉ ra rằng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Twitter và Instagram đã trở thành một “cỗ máy thao túng” khuếch đại, truyền bá thông tin sai lệch, thuyết âm mưu và nội dung độc hại, được sử dụng để thao túng dư luận.

Trong cuốn sách, Aral cũng thảo luận về tác động kinh tế của mạng xã hội, lập luận rằng nó đã dẫn đến sự gia tăng của “những người có ảnh hưởng kỹ thuật số” và một kỷ nguyên tiếp thị mới ưu tiên nội dung thu hút sự chú ý hơn chất lượng hoặc độ chính xác. Ông cũng khám phá những cách mà mạng xã hội đã ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta, trích dẫn các nghiên cứu về mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội với tỷ lệ trầm cảm, lo lắng và nghiện ngập gia tăng.

Tuy nhiên, bất chấp những tác động tiêu cực này, Aral vẫn lạc quan về tiềm năng truyền thông xã hội trở thành một lực lượng tốt. Ông lập luận rằng bằng cách hiểu các cơ chế cơ bản thúc đẩy sự lan truyền thông tin trên mạng xã hội, chúng ta có thể phát triển các chiến lược hiệu quả hơn để chống lại thông tin sai lệch và thúc đẩy thông tin chính xác.

“Cỗ máy thao túng” là một cuốn sách kịp thời và quan trọng, cung cấp một phân tích sắc thái về những cách thức phức tạp mà mạng xã hội đang biến đổi xã hội của chúng ta. Những hiểu biết sâu sắc và đề xuất của Aral dựa trên nghiên cứu nghiêm ngặt và cung cấp một lộ trình có giá trị về cách chúng ta có thể thích ứng với những thách thức do mạng xã hội đặt ra đồng thời khai thác tiềm năng thay đổi tích cực của nó.

Tìm hiểu thêm: Cỗ máy thao túng – Sinan Aral – Book Hunter Lyceum

 

40. Nguồn gốc Cảm Xúc – Bí ẩn sống động của bộ não của Lisa Feldman Barrett

“Nguồn gốc Cảm Xúc – Bí ẩn sống động của bộ não” của Lisa Feldman Barrett là cuốn sách đột phá trong lĩnh vực tâm lý học và khoa học thần kinh. Barrett thách thức quan điểm truyền thống về cảm xúc và đề xuất Thuyết Xây Dựng Cảm Xúc, cho rằng cảm xúc không phải là phản ứng tự nhiên mà là những trải nghiệm được não bộ xây dựng dựa trên lịch sử, văn hóa và cá nhân. Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách chúng ta trải nghiệm và hiểu về cảm xúc, mở ra những hướng mới cho việc điều trị và hiểu biết về sức khỏe tâm thần.

Tác giả lập luận rằng cảm xúc không phải là những phản ứng cố định, được lập trình sẵn tự động xảy ra với chúng ta để đáp lại các sự kiện bên ngoài. Thay vào đó, cảm xúc được xây dựng bởi bộ não khi nó xử lý thông tin giác quan đến và khớp nó với những kinh nghiệm, dự đoán và chuẩn mực văn hóa trong quá khứ.

Cuốn sách giải thích cách bộ não liên tục dự đoán và cập nhật mô hình thế giới của chính nó, cũng như quá trình này làm nền tảng cho những trải nghiệm cảm xúc của chúng ta như thế nào. Tác giả cũng thảo luận về cách cảm xúc được hình thành bởi bối cảnh xã hội và văn hóa của chúng ta, cũng như cách chúng có thể khác nhau giữa các cá nhân và nền văn hóa. Qua đó, cuốn sách cũng đưa ra những gợi ý thực tế về cách chúng ta có thể hiểu rõ hơn và điều chỉnh trải nghiệm cảm xúc của mình cũng như cách chúng ta có thể phát triển các chiến lược hiệu quả hơn để giao tiếp và điều chỉnh cảm xúc.

Tìm hiểu thêm: Nguồn gốc cảm xúc – Lisa Feldman Barrett – Book Hunter Lyceum

 


 

V – Văn học – Nghệ thuật

Văn chương và Nghệ thuật được gán cho nhiều chức năng, từ thấp nhất (như giải trí) đến cao nhất (như cứu rỗi nhân loại), nhưng Văn chương Nghệ thuật có vai trò quan trọng nhất đó là mở rộng nhận thức và cảm quan của con người. Tuy nhiên, do Văn học Nghệ thuật vốn dĩ phức tạp và đa chiều, với khối lượng khổng lồ, do đó thật khó để xác định những gì được coi là nền tảng. Chúng tôi xin được giới thiệu các cuốn sách mang tính lý luận và giới thiệu tổng quan như những điểm bắt đầu để tiếp cận văn học nghệ thuật. Chúng tôi hi vọng rằng trong tương lai có thể tạo được những Bộ sưu tập sách chuyên biệt về các tác phẩm văn học nghệ thuật để bạn đọc tiếp cận tốt hơn. 

 

41. Thi ca luận – Aristotle

Thi ca luận của Aristotle, một tác phẩm nền tảng trong lịch sử lý thuyết văn học và nghệ thuật, đã vượt qua thời gian để trở thành một nguồn cảm hứng bất tận cho những ai nghiên cứu về nghệ thuật thi ca và kịch nghệ. Được viết vào khoảng năm 335 trước Công nguyên, ảnh hưởng của Thi ca luận lan rộng qua nhiều thế kỷ, đến với các nhà lý thuyết, phê bình văn học, và nhà soạn kịch, trở thành nền tảng không thể thiếu trong lý thuyết văn học và phân tích kịch nghệ. Khái niệm về mimesis – mô phỏng, cấu trúc cốt truyện, vai trò của nhân vật, việc sử dụng nhịp thơ… trong việc tạo ra sự đồng cảm là những yếu tố mà Aristotle đã đóng góp cho lý luận sáng tạo.

Thi ca luận không chỉ là một tài liệu học thuật quan trọng cho những ai quan tâm đến văn học cổ điển, mà còn là một công cụ hữu ích cho bất kỳ ai muốn hiểu sâu hơn về cách thức mà nghệ thuật kể chuyện ảnh hưởng đến con người và xã hội. Aristotle đã đặt nền móng cho nhiều lý thuyết văn học và nghệ thuật sau này, khẳng định tầm quan trọng của việc phân tích và hiểu biết về bản chất của các hình thức nghệ thuật khác nhau.

Không chỉ giữ vị trí nền tảng trong lĩnh vực lý thuyết văn học và nghệ thuật, Thi ca luận còn là một tư liệu quý báu về lịch sử và văn hóa, mang đến cái nhìn sâu sắc về đời sống nghệ thuật đa dạng và phong phú của Hy Lạp cổ đại. Qua lăng kính phân tích bi kịch, hài kịch, sử thi và các cấu trúc thơ, Aristotle mở ra một cánh cửa vào thế giới văn hóa và xã hội Hy Lạp, nơi nghệ thuật không chỉ được coi là hình thức giải trí mà còn là phương tiện giáo dục, phản ánh và phê phán xã hội.

Tìm hiểu thêm: Thi ca luận (Περὶ ποιητικῆς) – Aristotle – Book Hunter Lyceum

 

42. Văn Tâm Điêu Long của Lưu Hiệp

“Văn Tâm Điêu Long” là một trong những công trình phê bình văn học quan trọng nhất trong lịch sử văn học Trung Quốc, được viết bởi Lưu Hiệp vào khoảng thế kỷ thứ 5-6, dưới thời nhà Lương trong thời kỳ Nam Bắc triều. Tác phẩm bao gồm 50 chương, mỗi chương tập trung vào một khía cạnh khác nhau của văn chương và phê bình văn học, bao gồm cả lý thuyết và kỹ thuật viết. Lưu Hiệp khám phá một loạt các chủ đề từ nguồn gốc và bản chất của văn chương, vai trò của người viết, đến các phương pháp sáng tạo và các thể loại văn học khác nhau. Ông cũng đề cập đến việc sử dụng biểu tượng, hình ảnh, và cách thức tổ chức văn bản. Tác phẩm này không chỉ là một bản tổng kết về truyền thống văn học Trung Quốc đến thời điểm đó mà còn đưa ra những phân tích sâu sắc về cách thức tạo lập và hiểu biết văn chương. Lưu Hiệp đặc biệt nhấn mạnh đến việc hài hòa giữa học thức và sự sáng tạo, giữa tuân theo quy tắc và thể hiện cá tính riêng biệt. “Văn Tâm Điêu Long” đã ảnh hưởng lớn đến các thế hệ học giả và nhà phê bình văn học sau này trong việc hình thành cách tiếp cận và đánh giá văn chương.

 

43. Mỹ học của Hegel

“Mỹ học” là một trong những phần quan trọng nhất trong hệ thống triết học của Georg Wilhelm Friedrich Hegel (1770–1831), một trong những nhà triết học Đức nổi tiếng nhất của thời kỳ Lãng mạn. Mỹ học của Hegel không chỉ là một lý thuyết về cái đẹp và nghệ thuật mà còn là một phần của triết học tổng quát của ông về lịch sử, văn hóa và thực tại. Đối với Hegel, nghệ thuật là một trong ba “hình thái” của “Tinh Thần Tuyệt Đối” (hai hình thái khác là tôn giáo và triết học). Nghệ thuật là cách mà Tinh Thần Tuyệt Đối tự biểu hiện và tự nhận thức qua dạng thức vật chất và cảm xúc. Hegel xem lịch sử nghệ thuật như một quá trình tiến hóa, trong đó nghệ thuật phản ánh sự phát triển của ý thức con người và xã hội qua các thời kỳ khác nhau. Ông phân chia lịch sử nghệ thuật thành ba giai đoạn chính: Nghệ thuật Biểu tượng (Symbolic), Nghệ thuật Cổ điển (Classical), và Nghệ thuật Lãng mạn (Romantic). Hegel tin rằng nghệ thuật có khả năng tiếp cận và biểu đạt sự thật về cách sâu sắc và trực tiếp hơn triết học và khoa học, thông qua việc tạo ra cái đẹp. Một trong những khái niệm gây tranh cãi nhất của Hegel là ý tưởng về “sự kết thúc của nghệ thuật”. Ông lập luận rằng trong thời đại hiện đại, nghệ thuật đã mất đi vai trò trung tâm của mình trong việc biểu hiện sự thật tinh thần, vì triết học và khoa học cung cấp các công cụ chính xác hơn để hiểu thế giới.

 

44. Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật của Cynthia Freeland 

Cynthia Freeland là một nhà lý thuyết nghệ thuật và triết học nổi tiếng, được biết đến rộng rãi qua các công trình của mình về lý thuyết nghệ thuật, mỹ học, và tương tác của nghệ thuật với các vấn đề xã hội và văn hóa. Trong các tác phẩm của mình, Freeland đã khám phá một loạt các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, từ cách chúng ta hiểu và đánh giá nghệ thuật đến việc nghệ thuật phản ánh và tương tác với các vấn đề xã hội, chính trị, và đạo đức. “Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật” của Cynthia Freeland. 

Trong cuộc sống hiện đại, nghệ thuật không còn bị giới hạn trong các viện bảo tàng hay phòng trưng bày; nó tồn tại xung quanh chúng ta, từ đường phố cho đến mạng xã hội. Lý thuyết nghệ thuật của Cynthia Freeland mở ra một cánh cửa mới, cho phép chúng ta tiếp cận và đánh giá nghệ thuật qua một lăng kính mới mẻ và đa chiều. Freeland thách thức cách tiếp cận truyền thống về nghệ thuật, đặt câu hỏi về các tiêu chí mỹ học cổ điển và mở rộng khái niệm về nghệ thuật để bao gồm các hình thức biểu đạt mới mẻ và đa dạng.

 

45. Nghệ thuật và Vật lý của Leonard Shlain 

“Nghệ thuật và Vật lý”  là một tác phẩm thú vị và lôi cuốn của Leonard Shlain, xuất bản lần đầu vào năm 1991. Tác giả đưa ra luận điểm rằng những tiến bộ lớn trong lịch sử của nghệ thuật thường tiên tri hoặc diễn ra song song với các phát kiến trong lĩnh vực vật lý, mặc dù những phát kiến này diễn ra trong hai lĩnh vực tưởng chừng như không liên quan. Shlain khám phá và so sánh sự phát triển của nghệ thuật và khoa học qua các kỷ nguyên khác nhau, từ thời cổ đại đến hiện đại. Ông lập luận rằng nghệ thuật không chỉ phản ánh thực tại vật lý mà còn có khả năng tiên đoán hoặc phản ánh các khám phá khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý. Ví dụ, ông chỉ ra rằng sự xuất hiện của phong cách chủ nghĩa ấn tượng trong nghệ thuật tiên liệu về sự phát triển của lý thuyết lượng tử trong vật lý, cả hai đều chú trọng đến vai trò của quan sát viên và sự bất định.

 

46. Vũ trụ thơ – Đặng Tiến

Nhà phê bình văn học Đặng Tiến là người tiên phong trong giải mã thế giới thơ của các tác phẩm. Ông không sa vào hình thức luận mà tái hiện “vũ trụ thơ” hay ông còn gọi là “thi giới” của các tác giả, từ đó khắc họa nên chân dung thơ của chính các tác giả trong hệ quy chiếu của bối cảnh xã hội. Cuốn sách chỉ tập trung vào các nhà thơ Bà Huyện Thanh Quan, Nguyễn Du, Tản Đà, Hàn Mặc Tử, Đinh Hùng. Do đó, để mở rộng sự hiểu đối với các nhà thơ Việt Nam, các bạn có thể đọc thêm “Vũ trụ thơ II” & “Thơ, Thi pháp & Chân Dung”.

 

47. Phê bình ký hiệu học – La Khắc Hòa

“Phê bình kí hiệu học” của Lã Nguyên (La Khắc Hòa) là một tác phẩm nghiên cứu văn học, áp dụng phương pháp kí hiệu học vào văn học Việt Nam hiện đại. Cuốn sách phân tích cách thức văn học thể hiện qua “hình tượng kí hiệu”, cung cấp cái nhìn mới mẻ về các tác phẩm và tác giả như Nguyễn Huy Thiệp, Nguyễn Xuân Khánh hay Tố Hữu, Nguyễn Tuân… qua đó mở rộng hiểu biết về văn học Việt Nam thời Đổi mới​​. Qua cuốn sách, người đọc hiểu hơn về bút pháp và cách thức một tác giả văn học tạo hiệu ứng cũng như biểu đạt thông qua tác phẩm. 

 

48. Nhân Văn Giai Phẩm và vấn đề Nguyễn Ái Quốc – Thụy Khuê

Tác phẩm “Nhân Văn Giai Phẩm và vấn đề Nguyễn Ái Quốc” của Thụy Khuê nghiên cứu về phong trào văn học những năm 50 của thế kỷ 20 có tên là Nhân Văn Giai Phẩm với mối liên hệ của nó với Nguyễn Ái Quốc. Cuốn sách bao gồm phân tích sâu rộng về các tác giả văn chương dính líu tới vụ án như Văn Cao, Hoàng Cầm, Lê Đạt, Trần Dần… Thụy Khuê đưa ra các phân tích và chứng minh liên quan đến sự “giả mạo lịch sử” và các tài liệu ngụy tạo, cung cấp cái nhìn mới về lịch sử văn học Việt Nam​​.

 


 

VI – Giáo dục & Học tập

Giáo dục & Học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời đại tri thức ngày nay, tuy nhiên các mô hình giáo dục và học tập nên được tổ chức và thiết kế như thế nào thì đến nay vẫn tạo ra nhiều tranh luận. Chúng tôi xin được gợi ý một số sách nền tảng về các phương pháp giáo dục và học tập có lẽ sẽ hữu ích. Các cuốn sách này sẽ bao quát từ kinh nghiệm ở quy mô nhỏ cho đến những bàn luận về mô hình lớn. 

 

49. Aristotle và lý tưởng giáo dục Hy Lạp cổ đại của Thomas Davidson

Tác phẩm là công trình nghiên cứu của tác giả về các lý tưởng giáo dục trước, trong và sau thời kỳ của Aristotle, cho thấy những điều kiện xã hội trong lịch sử đã hình thành nên những lý thuyết giáo dục của từng thời đại như thế nào. Nhờ đó, người đọc có thể hiểu thêm về những gì trong quá khứ đã ảnh hưởng lên tư tưởng của Aristotle, cũng như những lý thuyết sau này chịu tác động như thế nào từ những tư tưởng của ông. Ba trụ cột trong triết học cổ đại cũng được nhắc tới và phân tích khá rõ ràng trên khía cạnh tư tưởng và lý thuyết giáo dục. Từ việc phân tích các đặc tính xã hội qua từng thời kỳ, ở từng thành bang, mối liên hệ giữa Nhà nước và thế chế đối với yêu cầu đặc ra cho giáo dục, tác giả đã chỉ ra những đặc điểm của những lý thuyết giáo dục nổi bật tương ứng với từng nhân vật tiêu biểu của từng thời kỳ. Nếu như những lý thuyết của Xenophon, Socrates hay Plato kéo con người ra khỏi thế giới tự nhiên và lịch sử, thì Aristotle lại hướng con người trở về với thế giới đó, biết bản thân mình thông qua tự nhiên, nỗ lực cố gắng vươn tới Toàn Thiện.

Tìm hiểu thêm: Aristotle & Lý tưởng giáo dục Hy Lạp cổ đại – Book Hunter Lyceum

 

50. Dân chủ và giáo dục của John Dewey

“Dân Chủ và Giáo Dục” của John Dewey là một tác phẩm nền tảng trong lĩnh vực giáo dục và triết học, nơi Dewey khám phá mối liên hệ giữa giáo dục và xã hội dân chủ. Ông lập luận rằng giáo dục nên nhằm mục đích nuôi dưỡng và phát triển cá nhân toàn diện, và nó phải đóng vai trò tích cực trong việc hình thành công dân có trách nhiệm, sẵn sàng tham gia vào đời sống dân chủ. Dewey nhấn mạnh việc học thông qua kinh nghiệm, phản biện và hợp tác thay vì chỉ nhồi nhét kiến thức.

Tìm hiểu thêm: Dân Chủ Và Giáo Dục – John Dewey – Book Hunter Lyceum

 

51. Bí ẩn tuổi thơ của Maria Montessori

Maria Montessori đưa ra những hiểu biết về cách thức “trẻ em chiến thắng” và hành vi của người lớn cần thiết để hỗ trợ sự tự phát triển và niềm vui sống của trẻ. Cuốn sách bao gồm các tình huống thực tế và tập hợp các câu chuyện, cung cấp cơ hội để suy ngẫm về cách hành xử hiệu quả và tôn trọng của người lớn đối với nhu cầu của trẻ. Montessori nhấn mạnh sự cần thiết của việc người lớn phát triển thái độ khiêm tốn đối với trẻ em và phục vụ chúng để kết thúc hành trình khó khăn của tuổi thơ. 

Tìm hiểu thêm: Bí ẩn tuổi thơ – Maria Montessori – Book Hunter Lyceum

 

52. Nền tảng tâm linh của giáo dục của Rudoft Steiner

Cuốn sách nhấn mạnh việc phát triển linh hồn và tinh thần ở trẻ em, khuyến khích việc dạy học bằng tất cả các giác quan và phát triển sự nhận thức về thế giới thông qua việc học nhiều ngôn ngữ. Mục tiêu là nuôi dưỡng sự phát triển hài hòa về tinh thần, phù hợp với thiên tính của mỗi cá nhân. Phương pháp giáo dục của Steiner đề cao kết nối giữa thế giới vật chất và tâm linh, cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ của con người với vũ trụ thông qua giáo dục và ứng dụng thực tiễn các nguyên lý tâm linh. Cuốn sách cũng đề cập đến việc phát triển sự sáng tạo, thúc đẩy tư duy phức tạp, và khuyến khích sự tò mò, hứng thú và mong muốn học hỏi, cũng như hỗ trợ sự tự chủ của học sinh tài năng trong quá trình giáo dục.

Tìm hiểu thêm: Nền tảng tâm linh của giáo dục – Rudolf Steiner – Book Hunter Lyceum

 

53. Sự ra đời trí khôn ở trẻ em của Jean Piaget

Trong quá trình quan sát con mình, Jean Piaget khám phá thấy trẻ nhỏ xây dựng những «kiến thức» thông qua chính hành động của chúng (tìm vú, mút ngón trỏ, nhặt đồ vật hoặc buồng đồ vật…). Ông nhận ra mối quan hệ giữa trí khôn với hai quá trình cơ bản đồng hóa và điều tiết: trẻ nhỏ đồng hóa các dữ liệu của thế giới xung quanh và điều tiết chúng thành «hiểu biết» thông qua những cấu trúc tư duy.

Những tiến trình trí khôn mô tả trong sách này bắt đầu trong hai năm đời đầu tiên mang tính thực hành, tiến trình «cảm giác-vận động». Những tiến trình đó càng ngày càng được «tái tạo» theo cùng mô thức mỗi lúc một thêm trừu tượng – vì lẽ đó mà tác phẩm «Sự hình thành trí khôn ở trẻ nhỏ» trở thành công trình cơ bản của ông. Piaget nêu rõ các giai đoạn phát triển mà bất kỳ con người nào cũng phải đi qua. Trí khôn ban đầu mang tính cảm giác-vận động (táy máy đồ vật) dần dần được «chuyển vào bên trong tâm lý» và chuyển dần thành tư duy ban đầu thì cụ thể, sau càng lúc càng trừu tượng cho tới khi hoàn toàn trừu tượng.

Tìm hiểu thêm: Sự ra đời trí khôn ở trẻ em – Jean Piaget – Book Hunter Lyceum

 

54. Trẻ em học như thế nào của John Holt

John Holt, nhà giáo dục tiên phong và gây tranh cãi của nước Mỹ những năm 1960, người đề xướng giáo dục tại gia cho rằng: “Một đứa trẻ không có mong muốn nào mạnh mẽ hơn mong muốn hiểu thế giới, tự do đi lại trong thế giới đó, làm những điều em thấy người lớn hơn đang làm. Tại sao chúng ta không thể tận dụng động lực tuyệt vời này hơn thế trong việc học hiểu và trau dồi năng lực?”

Nhưng, dường như mỗi đứa trẻ đều có động lực với những dạng kiến thức khác nhau, và chỉ khi chúng được chọn lựa đúng với thiên hướng của mình, chúng mới có thể tìm thấy hào hứng trong học tập. Thông qua khảo sát và ghi chép về sự khám phá thói quen ở trẻ của John Holt, chúng ta hẳn sẽ có nhiều ngỡ ngàng về tính trách nhiệm, năng lực tự học hỏi, sự thận trọng, khả năng sáng tạo… Cuốn sách hẳn sẽ mở ra cho các phụ huynh và những người hoạt động giáo dục một viễn kiến mới về việc học ở trẻ, và sẽ phần nào hiểu hơn về ý niệm “học trong đời sống thực tiễn.”

Tìm hiểu thêm: Trẻ em học như thế nào – John Holt – Book Hunter Lyceum

 

55. 5 tư duy cho tương lai của Howard Gardner

Trong tác phẩm này, Howard Gardner trình bày năm loại tư duy mà ông cho rằng quan trọng đối với sự thành công trong thế kỷ 21 bao gồm: 1/Tư duy nguyên tắc: Gardner khuyến khích việc học sâu và thành thạo một chủ đề hoặc kỹ năng cụ thể, như một ngành học hoặc nghệ thuật. 2/Tư duy tổng hợp: Khả năng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau thành một hệ thống hiểu biết toàn diện và có tổ chức. Điều này ngày càng trở nên quan trọng trong một thế giới ngập tràn thông tin và dữ liệu. 3/Tư Duy Sáng Tạo: Khả năng suy nghĩ sáng tạo và độc đáo, phát triển ý tưởng và giải pháp mới mẻ. Gardner nhấn mạnh tầm quan trọng của sự sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề hiện tại và tương lai. 4/ Tư Duy Tôn Trọng: Đề cập đến việc nhận biết và tôn trọng sự đa dạng văn hóa và ý kiến khác biệt. Tư duy này giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ xã hội lành mạnh trong một thế giới toàn cầu hóa. 5/Tư Duy Đạo Đức: Liên quan đến việc suy nghĩ về vai trò và trách nhiệm của bản thân trong xã hội, cũng như việc đưa ra quyết định theo cách đạo đức và xem xét lợi ích của người khác.

Tìm hiểu thêm: 5 tư duy cho tương lai – Howard Gardner – Book Hunter Lyceum

 

56. Xây dựng xã hội học tập của Joseph E. Stiglitz & Bruce C. Greenwald

Trong cuốn sách này, hai tác giả Stigliz và Greenwald đã khẳng định cách tốt nhất để xã hội phát triển là để người giỏi được làm việc với nhau và thông qua đó học tập lẫn nhau chứ không chỉ gói gọn câu chuyện học tập trong nhà trường. Ngoài ra, cuốn sách đặc biệt đề cao vai trò của các doanh nhân sáng tạo.

Tìm hiểu thêm: Xây dựng xã hội học tập – Joseph E. Stiglitz & Bruce C. Greenwald – Book Hunter Lyceum

 


VII – Nữ quyền & Bình đẳng giới

Trong thời đại mới, bình đẳng giới và nữ quyền không chỉ được coi là những khái niệm cơ bản trong lĩnh vực xã hội học và chính trị mà còn là những nguyên tắc thiết yếu hướng dẫn sự phát triển bền vững và công bằng trên toàn cầu. Vai trò của bình đẳng giới và nữ quyền đã trở nên ngày càng quan trọng và rõ ràng, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội và sự tiến bộ về mặt pháp luật và chính sách. Mặc dù các cuốn sách về nữ quyền và bình đẳng giới chưa được xuất bản nhiều tại Việt Nam nhưng lại có chất lượng nội dung tốt với tư tưởng tiến bộ. 

 

57. Bí ẩn nữ tính của Betty Friedan 

Đây là cuốn sách mang tính bước ngoặt của nhà nữ quyền Betty Friedan xuất bản năm 1963 mô tả sự bất mãn lan rộng của phụ nữ trong xã hội chính thống của Mỹ thời kỳ hậu Thế chiến thứ hai, khám phá nguyên nhân của sự thất vọng của phụ nữ hiện đại trong vai trò truyền thống. Bí ẩn nữ tính của Betty Friedan – một cuốn sách được coi là quan trọng nhất của thế kỷ XX – đã phanh phui vị thế của phụ nữ trong xã hội Hoa Kỳ sau Đại chiến II để chỉ ra rằng, đằng sau cái đam mê kiêu hãnh được đóng vai trò “nội trợ” phục vụ chồng con của phụ nữ Mỹ đương thời là một thực trạng “Phụ nữ bị bán đi trí tuệ và tham vọng của mình bằng cái giá nhỏ mọn của một chiếc máy giặt mới”.

Tìm hiểu thêm: Bí ẩn nữ tính -Betty Friedan – Book Hunter Lyceum

 

58. Rắc rối giới – Judith Butler

“Rắc rối giới”  của Judith Butler là một công trình quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu giới và lý thuyết queer. Butler đề xuất rằng giới tính không phải là một thực tế tự nhiên hoặc định trước mà là kết quả của các hành động và biểu diễn xã hội liên tục. Bà thách thức quan điểm truyền thống về giới tính như một thực thể cố định và cho rằng giới tính là “performativity” – một loạt các hành động được lặp lại, qua đó cá nhân “biểu diễn” giới tính của họ. Butler phân biệt giữa ‘sex’ (mang tính sinh học) và ‘giới’ (mang tính xã hội, phản đối ý tưởng rằng sex là cơ sở tự nhiên không thay đổi cho giới. Bà đề xuất rằng cả hai đều được xây dựng trong xã hội và không thể tách rời khỏi văn hóa và lịch sử.

Tìm hiểu thêm: Rắc rối giới – Judith Butler – Book Hunter Lyceum

 

59. Triết học cho con gái của Melissa Shew & Kimberly Garchar

“Triết học cho con gái” giúp lấp đầy sự thiếu khuyết và mờ nhạt ấy của phụ nữ trong triết học. Bắt đầu từ lời giới thiệu với câu chuyện về Persephone, hai biên tập Melissa M. Shew và Kimberly K. Garchar đưa ra cho người đọc lời mời suy tư về việc nhìn nhận Perpephone như một nhân vật chính đúng nghĩa trong câu chuyện của nàng, qua con đường triết học của nàng. Tương tự, các chương về sau đều lấy điển tích về các cô gái và phụ nữ trong thần thoại, lịch sử, nghệ thuật, văn học hoặc khoa học, có thật hoặc không, làm hiện tượng trung tâm để giải thích qua lăng kính triết học.

Những chương này được chia thành bốn phần đề cập tới các lĩnh vực chính của triết học bao gồm siêu hình học, tri thức luận, triết học xã hội và chính trị, và đạo đức. Cuốn sách được viết với tinh thần hàn lâm, chặt chẽ nhưng bằng giọng văn sinh động, lôi cuốn, và điểm đặc biệt nằm ở chỗ, bằng việc tất cả các chương đều do phụ nữ soạn thảo, “Triết học cho con gái” trao cho phụ nữ nói chung và các cô gái trẻ nói riêng quyền trở thành những người học triết và hiểu triết bằng cách khuyến khích họ đánh giá, thách thức, đặt câu hỏi và khẳng định kinh nghiệm và suy nghĩ của họ thông qua những ý kiến chuyên môn và công cụ được cung cấp bởi các nữ học giả thuộc lĩnh vực triết học.

Tìm hiểu thêm: Triết học cho con gái – Melissa Shew & Kimberly Garchar – Book Hunter Lyceum

 

60. Từ phẫn nộ đến can đảm – Anne Firth Murray

Từ nửa triệu phụ nữ tử vong khi mang thai và sinh nở cho đến cứ ba phụ nữ thì có một phụ nữ bị bạo lực gia đình trên toàn thế giới, từ 90 triệu bé gái không được đến trường cho đến HIV/AIDS lây lan nhanh nhất ở các bé gái vị thành niên, phụ nữ trên toàn thế giới đang phải đối mặt với những thách thức đặc thù về sức khỏe. Với 10 chương được triển khai theo dòng thời gian cuộc đời của một người phụ nữ, Anne Firth Murray đã nêu lên các vấn đề sức khỏe mà những người phụ nữ ở các nước nghèo phải đối mặt trong mỗi giai đoạn sống, từ việc phá thai chọn lọc giới tính và khả năng tiếp cận thực phẩm và chăm sóc sức khỏe không bình đẳng cho đến những thách thức đến với họ khi đã lớn tuổi. Murray chỉ rõ các vấn đề mang tính xã hội, đạo đức và chính trị nhiều hơn là y tế, và hơn thế nữa, là những quan điểm để mang đến hy vọng rằng sự thay đổi tích cực có thể xảy ra.

Tìm hiểu thêm: Từ phẫn nộ đến can đảm – Anne Firth Murray – Book Hunter Lyceum

 


VIII – Các tác phẩm văn chương và thơ ca kinh điển đại diện cho các trường phái và hình thức

A – Hy Lạp cổ đại

61. Sử thi Illiad & Odyssey

Đây là hai tác phẩm sử thi kinh điển của văn học Hy Lạp cổ đại, là mẫu mực cho phong cách sử thi. Bên trong hai tác phẩm này chứa đựng những thần thoại, điển tích, điển cố, đời sống văn hóa của người Hy Lạp cổ đại, mà bất cứ ai khi tiếp cận văn hóa phương Tây đều cần phải biết. Hiện đã có bản dịch tiếng Việt, tuy nhiên những bản dịch này không dịch thơ mà dịch sang dạng văn xuôi, làm mất đi vẻ đẹp ngôn từ. Chúng ta buộc phải chấp nhận tình trạng này và chờ đợi bản dịch thơ trong tương lai. 

Tìm hiểu thêm: Odyssey – Homer – Book Hunter Lyceum

 

62. Kịch Euripides (Tên bìa: Kịch Ơripit) 

Euripides là một trong số các tác giả kịch vĩ đại nhất của thế giới Hy Lạp cổ đại, được nhắc đến rất nhiều trong “Thi ca luận” của Aristotle. 3 vở kịch nổi tiếng nhất của Euripides là Mê-đê và 2 vở Iphigiêni đều có mặt trong tuyển tập này. Sách hiện đã hết trên thị trường, ấn bản gần nhất được phát hành năm 1986.

 

B – Trung Quốc từ cổ đại đến nửa đầu thế kỷ 20

63. Ly Tao của Khuất Nguyên

Thiên trường ca đại diện cho thi pháp Trung Quốc cổ điển dài 373 câu thể hiện tâm trạng bi phẫn của trang quân tử khi rơi vào tình cảnh bị gian thần hãm hại. 

 

64. Đường Thi Tam Bách Thủ 

Tuyển tập hơn 300 bài thơ Đường do học giả Tôn Thù 孫洙 (1722-1778) cùng phu nhân Từ Lan Anh 徐蘭英 tuyển soạn dưới thời vua Càn Long triều Thanh. 300 bài thơ điển hình cho các thi nhân thời Đường có thể giúp độc giả hiểu hơn về bút pháp Đường thi vốn có ảnh hưởng rất lớn đến văn học Việt Nam, Hàn Quốc và Nhật Bản.

 

65. Thủy Hử truyện của Thi Nại Am

Thủy Hử Truyện nằm trong số những tác phẩm tiểu thuyết tiên phong đồng thời đại diện cho bút pháp của tiểu thuyết chương hồi và tiểu thuyết võ hiệp và dã sử Trung Quốc, mang đậm tinh thần nghĩa hiệp và luận bàn các vấn đề chữ “trung” trong văn hóa Trung Hoa thời phong kiến. Tuy nhiên, để hiểu hơn nữa về tiểu thuyết chương hồi có sắc màu dã sử, các bạn có thể đọc thêm “Tam Quốc Diễn Nghĩa” của La Quán Trung, học trò của Thi Nại Am. 

 

66. Hồng Lâu Mộng của Tào Tuyết Cần

Là bước phát triển đưa tiểu thuyết chương hồi từ vị trí dân dã (với Thủy Hử truyện và Tam Quốc diễn nghĩa, Phong Thần diễn nghĩa) lên địa vị hàn lâm, Hồng Lâu Mộng chứa đựng nhiều điểm đặc sắc về bút pháp xây dựng nhân vật, văn chương duy mỹ, chiều sâu tâm lý và cả các đặc trưng văn hóa Trung Hoa. 

 

67. Liêu Trai chí dị của Bồ Tùng Linh

Tập hợp các truyện ngắn của Bồ Tùng Linh, điển hình cho phong cách lãng mạn pha các yếu tố linh dị, u ám, tái hiện thế giới ma quỷ của văn hóa Trung Hoa. 

 

68. Tây Du Ký của Ngô Thừa Ân

Tiểu thuyết chương hồi thần tiên trong sự lý giải của giáo lý Phật giáo đại thừa, đại diện cho bút pháp tiên hiệp đặc biệt được phát triển tại Trung Quốc đương đại.

 

69. Tuyển tập truyện ngắn Lỗ Tấn

Nhà văn đại diện cho tiểu thuyết hiện thực xã hội của Trung Quốc thời hiện đại. Ông có ảnh hưởng lớn tới các nhà văn hiện thực khác của Trung Quốc sau này, và ảnh hưởng tới văn học hiện thực tại Việt Nam.

 

C- Văn học cổ điển phương Tây

70. Tuyển tập kịch William Shakespeare

William Shakespeare là kịch tác gia tiêu biểu nhất của văn học cổ điển phương Tây với sự định hình mạnh mẽ trong ngôn ngữ và văn hóa Anh, cũng như cấu trúc kịch và thơ tại Phương Tây từ Phục Hưng tới nay. Hiện đã có nhiều bản dịch kịch Shakespeare nhưng những bản dịch này thường dịch ở dạng văn xuôi và không truyền tải được kịch của ông dưới dạng thức thơ như nó vốn thế. Tuy nhiên, ta vẫn có thể đọc những bản dịch này để hiểu hơn về tác phẩm của ông. 

 

71. Andromaque của Racine

Nếu nước Anh có Shakespeare thì nước Pháp có Racine. Tiếc rằng, tại Việt Nam, chúng ta chưa được đọc các tác phẩm kịch của ông. Tác phẩm bi kịch “Andromaque” được xây dựng đúng theo cách thức của bi kịch Hy Lạp với cốt truyện được xây dựng từ sử thi về cuộc chiến thành Troy. 

 

72. Thần Khúc của Dante Alighieri

Tác phẩm trường ca kinh điển nhất của phương Tây thời Phục Hưng với sức ảnh hưởng rộng khắp trong văn học phương Tây từ bút pháp đến thế giới quan có một khối lượng đồ sộ, hiện đã được chuyển ngữ sang tiếng Việt. Trong số các bản dịch trên thị trường, Book Hunter khuyến nghị nên sử dụng bản dịch từ tiếng Ý của dịch giả Nguyễn Văn Hoàn.

 

73.  Don Kihote của Miguel de Cervantes

Tác phẩm tiểu thuyết hiệp sĩ viết theo lối trào phúng, hài hước, phá bỏ mọi khuôn mẫu về tiểu thuyết hiệp sĩ hiện đang thịnh hành tại Châu Âu trong thời kỳ Phục Hưng. Tác phẩm là mẫu mực cho văn phong giễu nhại của văn học phương Tây. 

 

D – Văn học Lãng mạn phương Tây

74. Ba người ngự lâm pháo thủ của Alexandre Dumas

Tác phẩm kinh điển của văn học Pháp, đại diện cho sự phục hồi của dòng tiểu thuyết hiệp sĩ và tinh thần lãng mạn. 

Tìm hiểu thêm: Ba người ngự lâm pháo thủ – Alexandre Dumas – Book Hunter Lyceum

 

75. Thằng gù ở nhà thờ Đức Bà của Victor Hugo

“Thằng Gù ở Nhà Thờ Đức Bà” của Victor Hugo là một kiệt tác văn học, mô tả cuộc đời và khó khăn của Quasimodo, thằng gù, và tình yêu tuyệt vọng của gã dành cho nàng Esmeralda. Tác phẩm phản ánh xã hội Paris thế kỷ 15 qua mắt của những nhân vật bị xã hội ruồng bỏ, và chỉ trích sự bất công và định kiến xã hội.

 

76. Ivanhoe của Walter Scott

“Ivanhoe” của Walter Scott là tiểu thuyết lịch sử điển hình, đại diện cho bút pháp hiệp sĩ lãng mạn, lấy bối cảnh nước Anh thế kỷ 12, xoay quanh nhân vật chính hiệp sĩ Ivanhoe. Cuốn sách gợi lên niềm cảm hứng về lòng trung thành, danh dự, tình yêu và chiến đấu chống lại những bất công xã hội thông qua cuộc phiêu lưu của Ivanhoe, sự đối đầu giữa người Saxons bản địa và người Normans chiếm đóng, cũng như mối quan hệ giữa các tầng lớp xã hội khác nhau trong thời kỳ đó.

 

77. Ác hoa của Baudelaire

Tập thơ “Ác Hoa” (Les Fleurs du Mal) của Charles Baudelaire là một trong những công trình nghệ thuật lớn nhất của văn học Pháp, thể hiện sự pha trộn giữa vẻ đẹp và sự u ám, đề cập đến các chủ đề như tình yêu, lòng dạt dào, sự phản bội, và cảm nhận về cái đẹp thông qua một lăng kính tận hưởng sự tuyệt vọng. Baudelaire mở ra một kỷ nguyên mới trong thơ ca bằng cách khám phá sâu sắc những cảm xúc và suy tư phức tạp của con người. Tập thơ “Ác Hoa” chịu ảnh hưởng lớn của Edgar Allan Poe, do đó các bạn có thể đọc thêm thơ và truyện ngắn của ông để hiểu hơn “Ác Hoa”.

 

78. Bức họa Dorian Gray của Oscar Wilde

“Bức Họa Dorian Gray” của Oscar Wilde kể về chàng Dorian điển trai với mong muốn duy trì mãi vẻ đẹp của mình bất chấp mọi giá, và chứng kiến sự suy đồi ma quái của chính mình hiển thị trong bức tranh do người họa sĩ – nạn nhân do chính tay chàng giết chết. Đây là tiểu thuyết duy nhất của Oscar Wilde mang yếu tố luận đề, như một tuyên ngôn về chủ nghĩa duy mỹ và diễn trình chủ nghĩa duy mỹ đối mặt với các khía cạnh đạo đức. 

Tìm hiểu thêm: Bức họa Dorian Gray – Oscar Wilde – Book Hunter Lyceum

 

79. Moby Dick của Herman Melville

“Moby Dick” của Herman Melville là một tiểu thuyết hải hành nổi tiếng, kể về cuộc săn đuổi điên rồ của Thuyền trưởng Ahab theo con cá voi trắng khổng lồ Moby Dick. Tác phẩm phản ánh cuộc đấu tranh giữa con người và thiên nhiên, cũng như sự khám phá sâu sắc về những chủ đề như trả thù, sự cô đơn, và tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống. Tiểu thuyết đại diện cho bút pháp u ám, phiêu lưu, hoang dã phổ biến trong văn học Mỹ. 

 

80. Thơ Edgar Allan Poe

Thơ của Edgar Allan Poe thường mang đậm chất lãng mạn với những chủ đề u ám, huyền bí và tâm trạng bi thảm. Các bài thơ của ông như “The Raven” và “Annabel Lee” khám phá sâu về nỗi buồn, sự mất mát và sự điên loạn. Poe sử dụng ngôn từ phong phú, hình ảnh mạnh mẽ và nhịp điệu đặc biệt để tạo ra một không khí đặc trưng, dẫn dắt người đọc vào thế giới tưởng tượng đầy mê hoặc của mình. Thơ của Poe đại diện cho lãng mạn u ám và chủ nghĩa lãng mạn tại Mỹ, và có sức ảnh hưởng tới văn hóa đại chúng. 

 

81. Chiến tranh và Hòa bình của Lev Tolstoy

“Chiến tranh và Hòa bình” của Lev Tolstoy là một kiệt tác văn học, khám phá sâu sắc về xã hội Nga thời Napoléon. Tác phẩm phản ánh cuộc sống, tình yêu, mất mát và tìm kiếm ý nghĩa cá nhân trong bối cảnh lịch sử rộng lớn, đồng thời nghiên cứu về bản chất con người và xã hội qua các nhân vật phong phú. Tác phẩm đại diện cho dòng văn học tiểu thuyết lãng mạn có màu sắc sử thi của văn học Nga. 

 

E – Văn học hiện thực &hiện thực huyền ảo phương Tây

82. Tấn Trò Đời của Balzaq

“Tấn Trò Đời” (La Comédie Humaine) của Honoré de Balzac không phải là một tiểu thuyết riêng lẻ mà là một loạt các tác phẩm gồm 91 tiểu thuyết và truyện ngắn, mô tả chi tiết xã hội Pháp trong thế kỷ 19. Balzac khám phá các lớp lớp của xã hội Pháp từ thành thị đến nông thôn, phân tích mối quan hệ xã hội, tình yêu, sự tham vọng, và con người trong bối cảnh lịch sử và văn hóa phong phú. Tác phẩm đại diện cho bút pháp hiện thực phê phán không chỉ của Pháp mà trên toàn thế giới. 

83. Gã khờ của Dostoyevsky

Tiểu thuyết theo chân nhân vật chính, hoàng tử Lev Nikolayevich Myshkin, một người đàn ông trẻ tuổi thuần khiết và ngây thơ, người trở về Nga sau khi dành nhiều năm điều trị bệnh động kinh tại một cơ sở y tế ở Thụy Sĩ. Với tính cách của mình, Myshkin được mô tả như một hình ảnh của Chúa Kitô, mang trong mình lòng tốt và sự bao dung vô điều kiện, nhưng đồng thời, sự ngây thơ của ông lại dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột với xã hội phức tạp và tham vọng của Nga thời bấy giờ.

Qua cuộc đời và các mối quan hệ của Myshkin, Dostoyevsky khám phá các chủ đề như tình yêu, lòng tốt, sự ngây thơ, sự ác độc, sự điên rồ, và sự cứu rỗi. Nhân vật chính phải đối mặt với sự đố kỵ, dối trá và sự sa đọa của những người xung quanh anh, khiến anh trở thành một hình mẫu lý tưởng nhưng đồng thời cũng là nạn nhân của xã hội.

Tiểu thuyết nêu bật sự đối lập giữa thiện và ác, giữa chân lý tâm linh và những dục vọng trần tục. Dostoyevsky sử dụng câu chuyện của Myshkin để khám phá câu hỏi về ý nghĩa của việc là một con người “lý tưởng” và liệu một người như vậy có thể tồn tại và tồn tại như thế nào trong một thế giới không hoàn hảo.

84. Dân Dublin của James Joyce

“Người Dublin” (Dubliners) là một tập truyện ngắn của nhà văn James Joyce, một trong những tác giả có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20. Tác phẩm này được xuất bản lần đầu vào năm 1914 và bao gồm 15 truyện ngắn, mỗi câu chuyện phản ánh cuộc sống của người dân thường tại Dublin, Ireland, vào đầu thế kỷ 20. Một trong những chủ đề quan trọng nhất trong “Người Dublin” là cảm giác tê liệt, cả về mặt vật lý và tinh thần, mà các nhân vật trải qua. Joyce mô tả một Dublin mà ở đó, người dân thường cảm thấy mắc kẹt trong cuộc sống hàng ngày, không thể thay đổi hoặc thoát khỏi hoàn cảnh của mình. Nhiều nhân vật trong các truyện ngắn tìm cách thoát khỏi tình trạng tê liệt hoặc khó khăn của họ, dù là thông qua giấc mơ, kế hoạch không thành, hay những suy nghĩ về tự do và hạnh phúc. “Người Dublin” được coi là một tác phẩm tiên phong trong việc sử dụng phong cách “dòng ý thức” (stream of consciousness) và kỹ thuật nghệ thuật khác, điều mà sau này Joyce đã phát triển và tinh chế trong các tác phẩm sau của mình như “Ulysses”

Tìm hiểu thêm: Dân Dublin – James Joyce – Book Hunter Lyceum

 

85. Kẻ Ngoại Cuộc của Camus

Tiểu thuyết kể về câu chuyện của Meursault, một người đàn ông Pháp sống ở Algérie, người thờ ơ với xã hội và các quy ước xã hội xung quanh mình. Meursault sống cuộc sống hàng ngày mà không có mục đích hoặc cảm xúc sâu sắc, điều này được thể hiện qua thái độ và hành động của anh ta sau cái chết của mẹ. Sự kiện chính của cuốn sách xảy ra khi Meursault vô tình giết chết một người đàn ông Ả Rập trên bãi biển và sau đó phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình. Tiểu thuyết phản ánh quan điểm của Camus về sự vô nghĩa của cuộc sống và chủ nghĩa hữu thể, trong đó mỗi hành động, dù tốt hay xấu, cuối cùng đều không mang lại ý nghĩa đích thực cho cuộc sống. “Kẻ Ngoại Cuộc” được coi là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của văn học thế kỷ 20 và một biểu tượng của chủ nghĩa hiện sinh. Qua câu chuyện của Meursault, Camus thách thức độc giả suy ngẫm về bản chất của sự tồn tại và cách chúng ta tìm kiếm ý nghĩa trong một thế giới mà có vẻ như không có ý nghĩa. Cuốn sách này không chỉ gây ấn tượng với phong cách viết giản lược và trực tiếp của Camus mà còn bởi các câu hỏi triết học sâu sắc mà nó đặt ra.

Tìm hiểu thêm: Kẻ ngoại cuộc – Albert Camus – Book Hunter Lyceum

 

86. Nghệ nhân và nàng Margaritta của Mikhail Bulgakov

“Nghệ nhân và nàng Margaritta” là một trong những tiểu thuyết nổi tiếng và phức tạp nhất của nhà văn Nga Mikhail Bulgakov, được viết trong thập kỷ 1930 nhưng chỉ được công bố hoàn chỉnh sau cái chết của ông, vào năm 1967. Tác phẩm này, thông qua cốt truyện độc đáo và nhiều tầng nghĩa, kết hợp giữa yếu tố hiện thực với yếu tố huyền bí và tôn giáo, khám phá nhiều chủ đề như tình yêu, quyền lực, và sự tự do nghệ thuật. Tiểu thuyết này chia thành hai câu chuyện song song. Câu chuyện thứ nhất diễn ra ở Matxcơva trong thập niên 1930, nơi Quỷ Satan, xuất hiện dưới hình dạng của một nhà ảo thuật tên là Woland, và các tay sai của hắn gây ra một loạt sự kiện kỳ lạ và hỗn loạn. Câu chuyện thứ hai kể về “Nghệ nhân” – một nhà văn vô danh đau khổ vì tác phẩm của mình về Pontius Pilate bị từ chối và Margarita, người tình của ông, người chấp nhận đánh đổi mọi thứ để cứu lấy ông. “Nghệ nhân và Margarita” được coi là một trong những tác phẩm vĩ đại của văn học thế kỷ 20 và là một kiệt tác của văn học Nga. Tác phẩm không chỉ là một bản chỉ trích xã hội sâu sắc mà còn là một tác phẩm phong phú về mặt triết lý và tôn giáo. Bulgakov sử dụng sự kết hợp giữa hài hước, lãng mạn, bi kịch, và siêu nhiên để tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và sâu sắc, thách thức cả về mặt đạo đức và tâm linh.

 

87. Cái Trống Thiếc của Gunter Grass

“Tiểu thuyết Cái Trống Thiếc” là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của nhà văn Günter Grass, và cũng là cuốn sách đầu tiên trong “Danzig Trilogy” của ông. Tiểu thuyết được xuất bản lần đầu vào năm 1959 và sau đó đã trở thành một phần quan trọng của văn học Đức sau chiến tranh. Günter Grass được trao giải Nobel Văn học vào năm 1999 một phần nhờ tác phẩm này. Tiểu thuyết kể về câu chuyện của Oskar Matzerath, một cậu bé ở thành phố Danzig (Gdańsk hiện đại của Ba Lan), người quyết định ngừng lớn lên và bắt đầu sử dụng một cái trống thiếc để bày tỏ bản thân và ảnh hưởng đến thế giới xung quanh mình từ ngày cậu ba tuổi. Oskar có khả năng phát ra tiếng la hét có thể làm vỡ kính và ông sử dụng cái trống của mình để thu hút sự chú ý và làm chứng cho các sự kiện lịch sử và xã hội quan trọng diễn ra ở Châu Âu trước, trong, và sau Thế chiến II. Tiểu thuyết khám phá cách mà quá khứ và ký ức ảnh hưởng đến cá nhân và lịch sử chung của một quốc gia, cũng như cách mà lịch sử được nhớ và kể lại.

“Cái Trống Thiếc” là một tiểu thuyết phức tạp với nhiều tầng nghĩa và biểu tượng. Nó được coi là một trong những tác phẩm văn học Đức quan trọng nhất của thế kỷ 20 và một tác phẩm tiêu biểu của văn học hậu chiến. Tác phẩm này không chỉ là một sự phản ánh mạnh mẽ về thời kỳ lịch sử mà còn là một thử nghiệm về ngôn ngữ và kể chuyện. “Cái Trống Thiếc” cũng đã được chuyển thể thành một bộ phim thành công, giành được giải Palme d’Or tại Liên hoan phim Cannes và giải Oscar cho Phim nước ngoài hay nhất.

 

88. Lâu Đài của Kafka

“Lâu Đài” là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Franz Kafka, một nhà văn người Séc gốc Do Thái viết bằng tiếng Đức. Tác phẩm này được viết vào năm 1922 nhưng không hoàn thành và chỉ được xuất bản sau khi Kafka qua đời, vào năm 1926, theo ý muốn của ông dù trước đó ông đã yêu cầu bạn thân và người thừa kế văn học của mình, Max Brod, phải tiêu hủy tất cả các tác phẩm chưa xuất bản. Tiểu thuyết kể về câu chuyện của một nhân vật có tên K., người đến một ngôi làng để làm việc như một thẩm phán tại “Lâu Đài”. Tuy nhiên, khi anh đến, anh phát hiện mình không thể tiếp cận được lâu đài hay các quan chức bên trong để xác nhận vị trí công việc của mình. Toàn bộ tác phẩm theo chân K. trong nỗ lực của mình để đạt được mục tiêu dường như không thể và làm sáng tỏ tình trạng phức tạp của mình trong làng cũng như với lâu đài. K. liên tục gặp khó khăn trong việc kết nối với người dân trong làng và với các quan chức lâu đài, thể hiện sự cô lập không chỉ giữa cá nhân và xã hội mà còn giữa cá nhân và cấu trúc quyền lực. Tác phẩm khám phá cấu trúc quyền lực phức tạp và khó hiểu, nơi mà quy trình, luật lệ và thủ tục hành chính dường như không có mục đích rõ ràng và khiến nhân vật chính cảm thấy bối rối và bất lực.

 

89. Con nhân mã trong vườn của Moacyr Scliar

Tiểu thuyết “Con Nhân Mã trong Vườn” của nhà văn Brazil Moacyr Scliar, được xuất bản lần đầu vào năm 1980. Tác phẩm này được coi là một trong những công trình nổi bật nhất của Scliar và là một phần của văn học Latinh Mỹ hiện đại kết hợp yếu tố của thần thoại, châm biếm xã hội và cuộc dằn vặt  tìm kiếm bản sắc cá nhân, qua đó khám phá các chủ đề như thuộc địa hóa, di cư, và sự khác biệt văn hóa. Tiểu thuyết kể về câu chuyện của Guedali, một nhân mã (một sinh vật huyền thoại với phần trên của một người và phần dưới của một con ngựa) sinh ra trong một gia đình người Do Thái nhập cư ở miền nam Brazil. Câu chuyện theo dõi cuộc đời và cuộc hành trình tìm kiếm bản sắc của Guedali, từ tuổi thơ đến tuổi trưởng thành, khi anh đối mặt với sự xa lánh, tình yêu và sự chấp nhận. Tiểu thuyết khám phá sự tìm kiếm bản sắc cá nhân trong bối cảnh của lịch sử thuộc địa và di cư. Guedali là biểu tượng cho sự kết hợp giữa các nền văn hóa khác nhau và mâu thuẫn giữa chúng. Sự hiện diện của nhân mã – một sinh vật nửa người nửa ngựa – nêu bật câu hỏi về thân thể, sự khác biệt và sự chấp nhận. Scliar sử dụng hình ảnh nhân mã để khám phá sự cảm nhận và xử lý của xã hội đối với sự khác biệt. “Con Nhân Mã trong Vườn” được coi là một tác phẩm quan trọng trong văn học Brazil và Mỹ Latin, với cách tiếp cận độc đáo và mới lạ về câu chuyện cá nhân đan xen với chủ đề lớn của lịch sử và văn hóa. Sự pha trộn giữa huyền thoại và hiện thực cũng như sự dí dỏm và châm biếm làm cho cuốn sách này trở thành một tác phẩm độc đáo và nhiều tầng nghĩa, phản ánh sự phức tạp của cuộc sống hiện đại.

 

90. Trăm Năm Cô Đơn của Gabriel García Márquez

Tiểu thuyết “Trăm Năm Cô Đơn” của nhà văn Colombia Gabriel García Márquez, được xuất bản lần đầu vào năm 1967. Tác phẩm này được coi là một trong những tác phẩm vĩ đại nhất của văn học Mỹ Latin và là một ví dụ điển hình của thể loại “hiện thực huyền ảo”, nơi mà yếu tố hiện thực được kết hợp với yếu tố huyền bí và thần thoại. Tiểu thuyết kể về câu chuyện của gia đình Buendía, kéo dài qua bảy thế hệ, tại làng Macondo hư cấu ở Colombia. Cuốn sách theo dõi sự suy tàn và lặp lại số phận của gia đình Buendía, từ sự thành lập đến sự diệt vong của làng Macondo. Các nhân vật trong tiểu thuyết, bắt đầu từ người sáng lập làng, José Arcadio Buendía, và vợ ông, Úrsula Iguarán, đều có những tính cách độc đáo và phức tạp, với những mối quan hệ, ước mơ và ám ảnh riêng.Như tiêu đề của nó, “Trăm Năm Cô Đơn” khám phá sâu rộng cảm giác cô đơn và cách cảm giác này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình Buendía. “Trăm Năm Cô Đơn” không chỉ là một kiệt tác của Gabriel García Márquez mà còn là một tác phẩm quan trọng trong nền văn học thế giới, đại diện xuất chúng cho thể loại hiện thực huyền ảo. 

 

F. Văn học Việt Nam từ phong kiến đến hết thế kỷ 20

 

91. Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi

Quốc âm thi tập gồm 254 bài Nôm của Nguyễn Trãi. Tính đến nay, ông có thể được xem là tác giả sáng tác thơ Nôm đầu tiên tại Việt Nam. Thơ Nôm của Nguyễn Trãi đại diện cho tinh thần nhà nho tài tử ảnh hưởng lớn đến các nhà Nho Việt Nam trong giai đoạn từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Không những vậy, ông thể hiện tinh thần nổi loạn lãng mạn hiếm có trong thơ Nho giáo thời Lê Trung Hưng. 

 

92. Truyền kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ

“Truyền kỳ mạn lục” có nghĩa là Ghi chép tản mạn những truyện kỳ lạ lưu truyền trong dân gian, là tác phẩm duy nhất còn lưu tới nay của Nguyễn Dữ, được viết khoảng thế kỷ 16. Các truyện được kể thường là các tích truyền kỳ tại Việt Nam nhưng tiếp thu các yếu tố từ truyện truyền kỳ Đường – Tống. Các câu chuyện đều thể hiện quan niệm về chữ Nhân và chí khí của Nho giáo và kết hợp với các tín ngưỡng dân gian tại miền Bắc Việt Nam.

 

93. Chinh phụ ngâm khúc của Đặng Trần Côn

“Chinh phụ ngâm khúc” có nghĩa là lời than của người phụ nữ có chồng đi đánh trận, được Đặng Trần Côn, sáng tác vào giữa thế kỷ 18, khởi đầu cho giai đoạn Lê Mạt. Tác phẩm chịu ảnh hưởng của thể tài “Chinh phụ” và “biên tái” trong thơ Đường. Tác phẩm đạt đến sự tinh vi về ngôn ngữ và cảm xúc. Tác phẩm là tiếng nói phản chiến mạnh mẽ đầu tiên trong văn học Việt Nam. Tác phẩm được dịch ra tiếng Nôm và phiên âm quốc ngữ bởi rất nhiều danh sĩ, tuy nhiên, chúng ta nên nỗ lực đọc bản gốc và hiểu nghĩa gốc để cảm nhận văn phong và nhịp thơ của tác phẩm. 

 

94. Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều

“Cung oán ngâm khúc” của Nguyễn Gia Thiều là một bước phát triển của thể tài ngâm khúc ở thời Lê Mạt, thế kỷ 18. Tác phẩm là sự kết hợp giữa thể tài “Cung oán” với quan niệm hư vô đời người trong Đạo gia và Phật giáo, cùng với cảm thức tang thương mà ông đã chứng kiến trong toàn bộ cuộc đời mình.  Được viết bằng chữ Nôm với ý nghĩa triết học sâu sáu, “Cung oán ngâm khúc” đã đạt đến đỉnh cao của thể loại ngâm khúc bằng chính ngôn ngữ dân tộc. 

 

95. Đoạn trường tân thanh (tức Truyện Kiều) của Nguyễn Du

“Đoạn trường tân thanh” hay được gọi nôm na là “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là tác phẩm căn bản của văn học Việt Nam. Nguyễn Du mượn cốt truyện lưu lạc của nàng Kiều rơi vào cảnh nhà tan cửa nát, phải lưu lạc làm kỹ nữ, làm thiếp và trôi dạt sau cơn binh biến trong “Kim Vân Kiều truyện” của Thanh Tâm Tài Nhân để truyền tải quan niệm về số phận vô thường của mình, cùng cảm thức về sự tang thương của những năm cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19. Tác phẩm có sự ảnh hưởng lớn tới ngôn ngữ thơ và cấu trúc thơ lục bát phổ biến tại Việt nam. 

 

96. Mê hồn ca của Đinh Hùng

Tập thơ “Mê hồn ca” của Đinh Hùng điển hình cho thơ lãng mạn chịu ảnh hưởng của văn học lãng mạn Pháp, có thể nói, là đạt đến đỉnh cao của nhiều sắc thái thơ ca: lãng mạn u ám trong “Ác hoa” của Baudelaire, bầu không khí linh dị liêu trai ở Á Đông, những siêu tưởng mạnh mẽ hoang dã đến từ chính nội tại của tác giả. 

 

97. Vang bóng một thời của Nguyễn Tuân

Tập truyện ngắn đại diện cho văn chương lãng mạn phương Tây kết hợp với nỗi niềm hoài cổ, sự linh dị và văn hóa hưởng thụ đã mai một tại Việt Nam trong giai đoạn giao thời văn hóa cổ truyền và văn hóa Pháp vào đầu thế kỷ 20. “Vang bóng một thời” còn là tuyên ngôn về khoái lạc và thẩm mỹ của Nguyễn Tuân thông qua các câu chuyện mang tính dụ ngôn về nghệ thuật. Tác phẩm có ảnh hưởng nhiều tới các tác phẩm sau này của chính ông và của các nhà văn đeo đuổi giọng viết linh dị, chủ nghĩa duy vật hoặc chủ nghĩa duy mỹ. 

 

98. Đời Thừa của Nam Cao

“Đời Thừa” là tiểu thuyết tiêu biểu  của nhà văn Nam Cao, tác giả đại diện cho trường phái hiện thực chủ nghĩa và nghệ thuật vị nhân sinh đầu thế kỷ 20. “Đời Thừa” là một trong những nỗ lực của ông trong phản ánh rõ nét cuộc sống và xã hội Việt Nam thời bấy giờ.Tiểu thuyết đưa người đọc vào cuộc sống của nhân vật chính, một trí thức trẻ tuổi, thông minh nhưng lạc lõng và không tìm được vị trí của mình trong xã hội. Qua đó, Nam Cao đã đề cập đến những vấn đề xã hội như sự chênh lệch giữa giàu nghèo, giáo dục, bệnh tật và sự thờ ơ của xã hội đối với số phận của những người nghèo.

 

99. Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng

“Vũ Như Tô” là một vở kịch nổi tiếng của nhà văn, nhà biên kịch Nguyễn Huy Tưởng, một trong những cây bút tiêu biểu của sân khấu và tiểu thuyết lịch sử Việt Nam trong thế kỷ 20. Tác phẩm được coi là một trong những vở kịch cổ điển của nền kịch nghệ Việt Nam, phản ánh rõ nét vấn đề xã hội và đạo lý con người qua câu chuyện bi thảm của nhân vật chính. Vở kịch kể về cuộc đời và số phận của Vũ Như Tô, một nhân vật có thật trong lịch sử Việt Nam, được xây dựng dựa trên một nhân vật có thật từ thời Lê Trung Hưng, người đã xây Cửu Trùng Đài nhưng bị chính những loạn dân kéo đổ công trình kỳ vĩ và đổ tội vì các thất bại và tội ác của vua Lê. Tác phẩm thể hiện những trăn trở về người nghệ sĩ và trí thức trong bối cảnh chính trị, đứng giữa mâu thuẫn đam mê sáng tạo cá nhân và sự thỏa mãn quần chúng, giữa vai trò của người làm đúng phận vị với trách nhiệm nhân sinh. 

 

100. Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi của Lưu Quang Vũ

Lưu Quang Vũ (1948-1988) là một trong những nhà thơ, nhà kịch bản nổi tiếng của Việt Nam, được biết đến với những đóng góp lớn cho nền thơ ca và kịch nghệ Việt Nam thời hiện đại. Thơ của Lưu Quang Vũ nổi tiếng với lối viết sâu sắc, gần gũi mà sâu lắng, phản ánh những trăn trở, suy tư về cuộc sống, con người, tình yêu và cả những vấn đề xã hội. Lưu Quang Vũ sử dụng ngôn ngữ thơ của mình để khám phá sâu rộng những cảm xúc và suy tư về cuộc sống hàng ngày, cũng như những trăn trở về đạo lý, tình người và tương lai của xã hội. Thơ của ông thường đề cập đến tình yêu, sự chia ly, niềm vui và nỗi buồn của con người, cũng như bình luận về những vấn đề xã hội thời đại ông. Phong cách thơ của Lưu Quang Vũ đặc biệt với lối viết gần gũi, chân thành nhưng không kém phần trăn trở và suy tư. Ông có khả năng biến những điều bình dị nhất trong cuộc sống hàng ngày thành nguồn cảm hứng cho thơ ca. Hình ảnh trong thơ Lưu Quang Vũ thường rất sinh động và đầy sức biểu cảm.

Tìm hiểu thêm: Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi – Lưu Quang Vũ – Book Hunter Lyceum

 

Book Hunter

*Lưu ý:

  • Số thứ tự không đại diện cho sự xếp hạng
  • Các cuốn sách do Book Hunter chọn bán trên hệ thống với đường link và ảnh bìa sách kèm theo không có nghĩa là cuốn sách tốt nhất, mà chỉ đơn giản là chúng tôi tuyển chọn theo sở thích, hoặc do Book Hunter xuất bản, hoặc do đàm phán được về chính sách phân phối với các đơn vị xuất bản. 
  • Một số cuốn sách đã hết ấn bản trên thị trường
  • Danh mục sẽ được cập nhật và thay đổi theo thời gian

SÁCH TIẾNG ANH HAY THÁNG 4 NĂM 2022: THẾ GIỚI TỰ DO – NGHỆ THUẬT & TƯ DUY THỜI CHIẾN TRANH LẠNH, THẾ GIỚI THEO MÀU SẮC – LỊCH SỬ VĂN HÓA, CUỘC NỔI DẬY ĐÌNH ĐÁM CỦA NỮ TIẾP VIÊN HÀNG KHÔNG, TUYỂN TẬP TRUYỆN NGẮN MURAKAMI…

Ngay cả khi đang viết những dòng này, tôi cũng chưa hiểu rõ lợi ích thực sự của việc viết lách đem lại cho mỗi cá nhân. Nhưng như nhà văn Anna Quindlen đã nói, “Viết về hiện tại, chính là đặt niềm tin vào tương lai”, bạn đọc (và cả tôi) hẳn sẽ muốn tìm hiểu thêm về cuốn sách mới nhất về sự viết của bà, để trở nên con người hơn, chính mình hơn. Giữa cuộc chiến tranh rối ren hiện giờ,

SÁCH HAY TRONG NƯỚC TUẦN TỪ NGÀY 11 THÁNG 10 ĐẾN 17 THÁNG 10: CHUYỂN ĐỔI SỐ – 6 CÂU HỎI GIÚP BẠN XÂY DỰNG DOANH NGHIỆP THẾ HỆ MỚI… & READING WITH ME #17: MƯA RÀO KHÔNG MÂY – OSHO BÀN VỀ CÁCH NGƯỜI PHỤ NỮ CHỨNG NGỘ

Hiện nay, người ta vẫn thường nhắc tới các thuật ngữ như “kỷ nguyên số”, thời đại số”, “chuyển đổi số”...  như sự nhấn mạnh cho bước chuyển của thời đại. Các đầu sách trong tuần từ 11 đến 17 tháng 10 phần lớn đều hướng tới vấn đề này, cụ thể là về kinh tế, công nghệ trong thời đại số. Trái ngược với thị trường sách có phần đơn điệu thì các sự kiện tri thức trong tuần diễn ra năng động với

Trần Cúc

18/10/2021

SÁCH HAY TRONG NƯỚC TUẦN TỪ NGÀY 22 THÁNG 11 ĐẾN 28 THÁNG 11 NĂM 2021: MICHEL FOUCAULT, BÁO CÁO TÀI CHÍNH DƯỚI GÓC NHÌN CỦA WARREN BUFFETT… & PHÊ THƠ #3: TINH THẦN THỢ SĂN TRONG THƠ CA

Trong tuần từ ngày 22 đến 28 tháng 11 năm 2021, thị trường sách trong nước đem lại cho chúng ta khá nhiều đầu sách vừa thú vị vừa mới lạ so với thời gian trước liên quan tới: tư tưởng của Foucault, khái niệm Chân - Thiện - Mĩ, tài chính,... Dưới đây là tổng hợp những cuốn sách hay cùng những sự kiện tri thức thú vị trong tuần cuối của tháng 11 Sách học thuật thú vị 1. Khải Minh Book dự

Trần Cúc

29/11/2021

SÁCH TIẾNG HÀN HAY THÁNG 1 NĂM 2022: ÁNH MẶT TRỜI ĐEN, NHỮNG VẾT ĐỐM THÂN THƯƠNG, CÁ SẤU THÀNH PHỐ & YEON YI VÀ CÔNG TỬ BEO DUL

Trái ngược với sự dè dặt của độc giả Việt trong tiếp cận văn chương Hàn Quốc (đặc biệt khi ta so với sự lan tỏa rộng rãi của Hallyu - làn sóng Hàn Quốc ở các lĩnh vực như âm nhạc, điện ảnh hay truyền hình), ngành xuất bản tại xứ kim chi lại phát triển cực kỳ sôi động, đa dạng và ngày càng có chiều sâu nhất định. Các nhà xuất bản độc lập hay xuất bản chuyên biệt một thể loại

Hà Linh

25/01/2022

SÁCH VĂN HỌC TRONG NƯỚC THÁNG 5 NĂM 2022: CHÙA ĐÀN, DỌC ĐƯỜNG, NHỮNG NGÃ TƯ VÀ NHỮNG CỘT ĐÈN,… 

Ghé ngang một chút quanh những trang điểm sách trong nước, ta có thể dễ dàng nhận ra dòng sách văn học vẫn luôn rất được ưa chuộng. Hàng tháng, vẫn luôn đều đặn có những cuốn sách mới được phát hành, có những cuốn được tái bản lại. Tất cả đều là những câu chuyện thú vị mang đến cho người đọc nhiều cung bậc cảm xúc. Một sự thật khác ở các bài điểm sách trong nước đó dù là “trong nước” nhưng số lượng

Trần Cúc

04/06/2022