Bản chất nhiều lớp của tư tưởng Ấn Độ
Ấn Độ là một trong những nền văn minh có lịch sử tư tưởng phong phú, đa dạng và liên tục nhất. Tuy nhiên, chính sự phong phú này khiến những ai mới tiếp cận dễ dàng rơi vào tình trạng bối rối. Điều khiến nhiều người khó khăn không nằm ở số lượng trường phái triết học hay tôn giáo mà Ấn Độ sở hữu, từ Vệ Đà, Sankhya, Yoga, Nyaya, Vaisheshika, Vedanta cho đến Phật giáo, Kỳ-na giáo, Sikh giáo, Bhakti, Tantra… mà ở cách các hệ tư tưởng ấy chồng lớp lên nhau, cùng tồn tại, tái diễn giải và biến đổi qua từng thời đại.
Nếu phương Tây thường mô tả tiến trình triết học như một đường thẳng, thì triết học Ấn Độ lại vận hành theo hình xoắn ốc: mỗi vòng xoắn là một thời kỳ mới, nhưng vẫn chứa lại dấu ấn của các tầng trước đó, đồng thời biến đổi và tái cấu trúc chúng để phù hợp với bối cảnh xã hội – chính trị đương thời.
Do đó, một nguyên tắc quan trọng khi nghiên cứu triết học Ấn Độ là: Không đọc tư tưởng tách khỏi lịch sử. Không đọc văn bản tách khỏi thời đại đã sinh ra nó. Nếu không đặt văn bản vào đúng bối cảnh, ta sẽ rơi vào hai nguy cơ nghiêm trọng:
- Đọc sai văn bản: diễn giải trái với bối cảnh mà văn bản được sinh ra.
- Lãng mạn hóa hoặc trừu tượng hóa Ấn Độ như một vùng đất tâm linh bất biến, tách khỏi thực tế lịch sử phức tạp.
Phần tiếp theo sẽ làm rõ quy luật này thông qua trường hợp Bhagavad Gita, văn bản nổi tiếng bậc nhất của Hindu giáo; đồng thời so sánh với Yoga Sutra của Patanjali để thấy sự khác biệt về khung tư tưởng và chức năng xã hội trong các văn bản triết học Ấn Độ.

> Tìm hiểu thêm: Lược sử Ấn Độ qua các thời đại – Judith E. Walsh – Book Hunter Lyceum
Bhagavad Gita: Văn bản “đa tầng” trong một thời kỳ đầy biến động
Bhagavad Gita thường được giới thiệu như một tác phẩm triết học kinh điển của Hindu giáo. Điều này không sai, nhưng quá hạn hẹp. Gita không chỉ là triết học; nó còn là tôn giáo, chính trị, đạo đức, thi ca và văn học sử thi. Để hiểu Gita, ta phải đặt nó vào bối cảnh của thời hậu Vệ Đà – tiền sử thi (khoảng từ thế kỷ 6 đến 2 TCN), khi tiểu lục địa Ấn Độ trải qua những biến động sâu sắc: các tiểu quốc (Mahajanapada) đang hình thành, đô thị hóa phát triển mạnh, cấu trúc đẳng cấp trở nên cứng nhắc hơn, sự phê phán hệ thống tế lễ Bà-la-môn lan rộng, Phật giáo và Kỳ-na giáo trỗi dậy như những trào lưu phản biện xã hội, chiến tranh giữa họ tộc và tiểu quốc gia tăng, trật tự đạo đức truyền thống bị lung lay.
Trong dòng chảy ấy, Bhagavad Gita xuất hiện như một nỗ lực tổng hợp nhiều tầng tư tưởng:
(1) Tầng Upanishad: phản biện nghi lễ Vệ-đà
Đậm tính siêu hình: Atman, Brahman, con đường giải thoát (moksha), thiền định. Upanishad xuất hiện khi xã hội bắt đầu nghi ngờ giá trị của tế lễ và quyền lực của tầng lớp Bà-la-môn. Nó chuyển trọng tâm từ nghi lễ sang triết lý nội tâm, từ thế giới bên ngoài sang bản thể bên trong.
(2) Tầng Sramana (Phật giáo): phản ứng trước bất công xã hội
Nhấn mạnh vô ngã, bất bạo động, buông xả kết quả hành động. Sự hình thành Phật giáo gắn liền với bối cảnh đô thị hóa và bất bình đẳng. Phật giáo không chỉ là tư tưởng giải thoát, mà còn là phản ứng trước: sự cứng nhắc của đẳng cấp, nghi lễ tốn kém, khổ đau xã hội.
(3) Tầng Purana: Bổn phận và đẳng cấp
Nhấn mạnh bổn phận (dharma), trật tự xã hội và vai trò của thần Krishna như một hóa thân của Vishnu, một yếu tố thần học kiểu Purana. Khi xã hội bước vào thời kỳ phân mảnh chính trị sau Gupta, Purana trở lại như công cụ hợp nhất tôn giáo – văn hóa:
- Vishnu, Shiva, Devi trở thành trung tâm,
- Thần thoại được kể lại theo nhu cầu quần chúng.
(4) Tầng Bhakti (Sùng kính): Dân chủ hóa tôn giáo
Mầm mống của phong trào Bhakti sau này: lòng sùng kính cá nhân với Krishna. Thời trung đại (thế kỷ VII–XII), phong trào Bhakti xuất hiện như lực lượng phản biện: chống lại sự cứng nhắc của đẳng cấp, và đưa tôn giáo từ tay tầng lớp Bà-la-môn trở lại tay quần chúng. Bhakti là “phong trào cải cách xã hội” sớm nhất của Ấn Độ.
(5) Tầng chính trị – xã hội
Gita ra đời trong bối cảnh chiến tranh giữa hai dòng họ Pandava và Kaurava, nên vấn đề đạo đức chính trị đặc biệt nổi bật: con người nên hành động thế nào trong thời loạn?
Thời thuộc địa, các phong trào cải cách (Ram Mohan Roy, Vivekananda…) tái đọc lại Upanishad, Gita, Bhakti để xây dựng một hình ảnh “Ấn Độ hiện đại” có thể đối thoại với phương Tây.
Chính sự đa tầng này khiến Gita trở thành một văn bản có tính “mở”. Nó giống như một giao lộ nơi nhiều truyền thống gặp nhau, khiến mỗi giai đoạn có thể diễn giải lại Gita theo nhu cầu riêng. Không hiểu bối cảnh xã hội – tư tưởng ấy, ta khó giải thích được tại sao: Krishna vừa khuyên Arjuna “buông xả bản ngã”, nhưng lại yêu cầu chàng thực hiện nghĩa vụ chiến đấu; vừa nói về siêu hình học, vừa giảng về lòng trung thành, vừa dạy thiền, vừa kêu gọi sùng kính Thượng Đế. Nếu không hiểu lịch sử, ta sẽ không nhận ra: tại sao Vedanta được “tái sinh” mạnh vào thế kỷ XIX; hay vì sao Gandhi chọn Gita làm nền tảng đạo đức cho phong trào độc lập. Gita không mâu thuẫn; nó chỉ phản chiếu đúng một xã hội đang tìm kiếm trật tự mới trong thời kỳ khủng hoảng lịch sử.

> Tìm hiểu thêm: Bhagavad Gita và văn bản gốc – Book Hunter Lyceum
Yoga Sutra và Bhagavad Gita: Hai mô hình văn bản khác nhau
Yoga Sutra: triết học thuần túy dành cho tu sĩ
Yoga Sutra của Patanjali (khoảng thế kỷ II TCN – II SCN) là một luận thuyết triết học thuộc truyền thống Yoga cổ điển. Yoga Sutra là một văn bản:
- Ngắn gọn, súc tích: 196 sutra, mỗi câu như một công thức,
- Diễn giải tâm lý học, nhận thức luận, đạo đức và thiền định,
- Không kể chuyện,
- Không dựa vào thần thoại, không định nghĩa Thượng Đế,
- Không liên quan tới đẳng cấp hay chính trị,
- Không định hình đạo đức xã hội.
- Không gắn liền với tôn giáo quần chúng.
Cấu trúc của Yoga Sutra hoàn chỉnh đến mức gần như một hệ thống toán học. Là văn bản dành cho các yogi, những người luyện tâm, khổ hạnh, thiền định. Đối tượng nhỏ, chuyên biệt, không đại chúng. Vì thế, Yoga Sutra không cần tái diễn giải theo phong trào xã hội, cũng không phù hợp để trở thành công cụ của dân chủ hóa tôn giáo hay cải cách chính trị.
Trong hơn một thiên niên kỷ, Yoga Sutra chỉ lưu truyền trong truyền thống tu tập kín, không lan rộng trong cộng đồng. Chỉ đến thế kỷ XIX–XX, khi yoga hiện đại phát triển, Yoga Sutra mới được lan rộng ra đại chúng. Bản văn được bảo tồn khá nguyên vẹn trong truyền thống tu tập chuyên biệt.
Bhagavad Gita: sống trong thế gian
Ngược lại, Bhagavad Gita Là văn bản dành cho quần chúng, dành cho việc sống trong thế gian. Gita trả lời câu hỏi: Làm sao sống đúng bổn phận (dharma)? Do vậy, nó phù hợp mọi tầng lớp: chiến binh, nông dân, thương gia, vua chúa, người tu, người đời. Càng đại chúng, văn bản càng dễ bị tái diễn giải theo nhu cầu xã hội, đa tiếng nói. Krishna vừa nói như một triết gia (Upanishad), vừa như một vị thần (Purana), vừa như một đạo sư Bhakti, vừa như một nhà lãnh đạo đạo đức – chính trị. Chính vì vậy, Gitadễ tiếp thu, đại chúng, giàu tính biểu tượng, và có khả năng thích ứng với mọi thời đại. Đó là lý do người theo phái Shaiva, Vaishnava, Shakta, Advaita, Vishishtadvaita, Dvaita…đều lấy Gita làm nền tảng, và mỗi phái diễn giải theo cách riêng.
Gita không phải hệ thống khép kín như Yoga Sutra; nó là văn bản sống. Gita được giảng dạy liên tục trong cộng đồng, có hàng trăm nhà chú giải (bhāṣya), mỗi phong trào Bhakti thêm một lớp diễn giải. Đặc biệt, thời thuộc địa, Gita trở thành hình mẫu đạo đức quốc gia: các nhà cách mạng như Tilak, Gandhi, Aurobindo… đều tái diễn giải Gita theo định hướng chính trị.

> Tìm hiểu thêm: Yoga Sutra – Patanjali – Book Hunter Lyceum
Vì sao cần đọc triết học Ấn Độ trong dòng chảy lịch sử?
Nếu chỉ đọc văn bản mà không hiểu bối cảnh, ta sẽ nghĩ Gita mâu thuẫn, hoặc Upanishad quá siêu hình, hoặc Bhakti quá cảm tính, hoặc Yoga Sutra quá khắc kỷ. Nhưng khi đặt vào lịch sử, ta thấy chúng khớp với nhau như những vòng xoắn của một nền văn minh, mỗi lớp tư tưởng không phá bỏ lớp trước mà bổ sung, biến đổi và tái diễn giải. Đây chính là bản chất xoắn ốc của tư tưởng Ấn Độ. Chúng cho ta thấy rằng triết học Ấn Độ không thể bị giản lược thành một truyền thống tâm linh cổ đại. Nó là một hệ sinh thái tư tưởng, được nuôi dưỡng bởi: chiến tranh và hòa bình, đô thị hóa và nông nghiệp, nghi lễ và phản nghi lễ, quyền lực và phản quyền lực, thần thoại và triết học, cộng đồng và cá nhân. Để tìm hiểu triết học Ấn Độ, phải tìm hiểu bối cảnh lịch sử xã hội và chính trị, bởi Ấn Độ vận hành như một nền văn minh xoắn ốc, nơi quá khứ và hiện tại không tách biệt, mà đan vào nhau như những vòng dây leo lớn lên theo năm tháng.
Sophia Ngô.
Tài liệu tham khảo:
- Ấn Độ qua các thời đại: từ nền văn minh Harappa cổ đại tới nền dân chủ nghị viện (NXB Đồng Nai & Book Hunter, 2025)
- Bài viết: Sự chuyển đổi của Hindu giáo, các nguồn gốc của Bhagavad Gita, và Gita không chỉ nói về một chân lý
- Bhagavad Gita và Văn bản gốc: những đối thoại siêu hình thiêng liêng (NXB Đà Nẵng & Book Hunter, 2021)
- Yoga Sutra dịch từ tiếng Phạn (NXB Thanh Hóa & Book Hunter, 2024)

