Home Đọc Khi Osho đi tù & ý nghĩa tâm linh của chính trị

Khi Osho đi tù & ý nghĩa tâm linh của chính trị

Cái tên Osho đã trở nên quen thuộc với nhiều người Việt Nam từ những năm 2005 cho đến tận bây giờ. Thế nhưng, xung quanh ông vẫn luôn tồn tại nhiều góc nhìn khác nhau, thậm chí có cả những nhận định mang sắc thái tiêu cực. Đôi khi, người ta công kích ông, xem ông như một kẻ chống đối xã hội hay một người vô chính phủ. Nhưng Osho là một con người với muôn vàn chiều kích, một tâm hồn rộng lớn không dễ dàng đóng khung trong bất kỳ định nghĩa nào. Những lời ông nói ra không hề cứng nhắc mà luôn thay đổi, linh hoạt theo từng đối tượng ông đối diện, từng hoàn cảnh mà ông trò chuyện. Cũng vì thế mà không ít lần, người ta thắc mắc: tại sao hôm nay ông nói thế này, ngày mai ông lại nói khác, dường như tự mâu thuẫn với chính mình? Trước những băn khoăn ấy, Osho chỉ mỉm cười và lý giải rằng  những gì đã nói không phải là của ông mà chỉ là những ý tưởng chảy qua ông. 

Osho và tinh thần phá chấp

Từ những năm 2004, 2005 cho đến gần đây, Osho vẫn thường được nhắc đến như một nhà huyền môn đầy phá cách, một con người “quậy” theo đúng nghĩa của sự phá vỡ những khuôn mẫu cũ kỹ. Ông được nhìn nhận dưới nhiều góc độ khác nhau: có người xem ông là một đạo sư về tình dục, một kẻ nổi loạn, một người chống đối xã hội, hay thậm chí là kẻ dấn thân vào những miền huyền bí sâu thẳm. Nhưng Osho không chỉ gói gọn trong một danh xưng hay một khía cạnh đơn lẻ. Ông là một hiện tượng với vô vàn sắc thái, một tâm hồn tự do không ngừng khai phá những giới hạn của tư tưởng con người. Trên thực tế, tôi không quá quan tâm đến những bàn luận của ông về tình dục, bởi lẽ chủ đề này chỉ chiếm một phần nhỏ trong vô vàn những tư tưởng mà ông chia sẻ. Nó đơn thuần là một cách để ông phá bỏ những định kiến cố hữu của con người, chứ không phải vì ông muốn xây dựng hình ảnh của mình như một “đạo sư tình dục”. Osho chỉ trả lời những câu hỏi mà người khác đặt ra vì đối tượng mỗi cuộc trò chuyện của ông là những con người cụ thể với vấn đề chuyên biệt của riêng họ. Và do những câu trả lời ấy đánh động đến nhiều người, chạm đến những vùng tối trong nhận thức, nên ông dần được gán cho danh xưng ấy. Nhưng nếu nhìn rộng hơn, ông không chỉ phá vỡ định kiến về tình dục, mà còn về rất nhiều khía cạnh khác trong đời sống, trong tâm trí con người. Tôi tiếp cận Osho từ góc độ đó – một con người giúp những con người thoát khỏi những rào cản tư tưởng, để dẫn dắt họ đến sự tĩnh tại. Nhưng điều thú vị là quá trình phá chấp của Osho lại quá hấp dẫn, đến mức nhiều người dừng lại ở đó, bị cuốn vào chính sự phá chấp mà không nhận ra rằng, mục tiêu cuối cùng của ông không phải là phá bỏ, mà là giúp con người chạm đến sự an nhiên bên trong. Khi đối diện với những tư tưởng của Osho, tự bên trong mỗi người sẽ nảy sinh những xung đột nội tâm. Có những điều ta cảm thấy bị thuyết phục, có những điều ta vẫn còn hoài nghi, và có những điều khiến ta lơ lửng giữa tin và không tin. Nhưng có lẽ, chính những xung đột ấy mới là giá trị thực sự – vì nó buộc ta phải tự soi chiếu lại chính mình.

Trên con đường phá chấp của mình, Osho cũng không tránh khỏi những cản trở, thậm chí có những thời điểm ông bị cấm cửa ở châu Âu, còn tại Mỹ, ông đối mặt với vô vàn khó khăn về mặt chính trị. Cuốn sách Ý nghĩa tâm linh của chính trị chính là tập hợp những bài nói chuyện của Osho trong giai đoạn ông phải đối diện với áp lực từ chính quyền Mỹ. Năm 1985, khi đến Bắc Carolina, Osho bị bắt giam mà không có bất kỳ lệnh bắt nào. Dù chỉ là tạm giam, nhưng ông không được phép đóng tiền bảo lãnh để tại ngoại. Điều này ngăn cản ông tiếp tục hành trình giảng dạy của mình. Những ngày tháng trong tù đã mang đến cho Osho những suy ngẫm sâu sắc. Có thể nhiều người sẽ thấy lạ khi dùng từ bức xúc để nói về một bậc đạo sư, nhưng thực ra, Osho không phủ nhận cảm xúc – ông chứng kiến chúng, quan sát chúng, và quan trọng hơn, ông điều hướng chúng thành hành động để thúc đẩy sự thay đổi. Cách phản ứng này có phần khác biệt so với truyền thống Thiền Tông, vốn có ảnh hưởng mạnh mẽ ở Việt Nam. Khi chịu ảnh hưởng của Thiền, chúng ta thường quen với tư tưởng buông bỏ, không phản ứng trước ngoại cảnh, mà lặng lẽ rút lui để giữ vững sự tĩnh tại trong tâm. Nhưng đây chỉ là một phương thức tu tập, không phải con đường duy nhất. Có những người chọn cách khác – họ đối diện với những nghịch cảnh, mượn chính những chướng ngại đó để làm phương tiện hoằng pháp, để chuyển hóa và lan tỏa những điều tốt đẹp hơn. Và Osho chính là một người như vậy.

Trong truyền thống tâm linh Ấn Độ, ngoài xu hướng thoái lui, buông bỏ giống như trong Phật giáo, còn có một xu hướng khác: hãy hành động, hãy chiến đấu. Quan điểm này thể hiện rõ trong Bhagavad Gita, nơi Krishna khuyến khích Arjuna đứng lên chiến đấu vì chính nghĩa, vì sự thật, thay vì lùi bước trước những xung đột nội tâm. Đây không chỉ là quan điểm riêng của Ấn Độ giáo (Hindu giáo), mà còn có thể thấy trong Hồi giáo, Kitô giáo, thậm chí trong truyền thống của người Do Thái. Những tôn giáo này đều nhấn mạnh vào hành động, vào sự dấn thân để bảo vệ niềm tin, thay vì lặng lẽ thoái lui. Trong khi đó, phản ứng “không hành động” lại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Thiền Tông và Đạo gia – những trường phái nhấn mạnh vào sự tĩnh tại tuyệt đối, không đối kháng với ngoại cảnh. Chính vì thế, nếu chúng ta nhìn vào những phát ngôn, những thúc đẩy hay thậm chí là sự bức xúc của Osho mà cho rằng điều đó đi ngược lại với hình ảnh của một bậc đạo sư, thì có lẽ chúng ta đã vô thức bị định hình bởi quan điểm tu tập của Phật giáo. Nhưng trên thực tế, sự tỉnh thức không chỉ có một con đường – có người tìm đến tĩnh lặng, có người chọn con đường hành động. Và Osho, với tất cả những gì ông thể hiện, chính là một minh chứng cho xu hướng thứ hai.

Cuốn sách này chính là phản ứng của Osho trước việc ông bị bắt giam trái phép – một hành động không chỉ vi phạm Hiến pháp và pháp luật Mỹ, mà còn đi ngược lại tinh thần của Bản Tuyên ngôn Nhân quyền. Năm 1948, Liên Hợp Quốc đã đưa ra bản tuyên ngôn này, và cho đến nay, nó vẫn được xem là nền tảng của các phong trào chính trị, dân chủ và nhân quyền trên thế giới. Thế nhưng, dưới góc nhìn của Osho, tuyên ngôn này không thực sự được thực thi một cách nghiêm túc. Thậm chí, nó dường như không có giá trị thực tế trong việc bảo vệ quyền con người, khi ngay cả những người đấu tranh vì nhân quyền cũng không thể lên tiếng bảo vệ ông trước sự bất công mà ông phải chịu. Điều trớ trêu là điều đó lại diễn ra ngay trên đất Mỹ – quốc gia luôn tự hào là ngọn cờ đầu trong việc cổ vũ nhân quyền. Chính vì thế, trong cuốn sách, Osho không chỉ bàn về quyền con người, mà còn mở rộng vấn đề sang lĩnh vực tâm linh. Điểm giao thoa giữa Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và những luận thuyết của Osho nằm ở câu hỏi cốt lõi: Con người nên làm gì và được phép làm gì? Đây là một câu hỏi không chỉ thuộc về luật pháp, mà còn chạm đến những chiều sâu tinh thần của con người.

Tìm hiểu thêm về sách: Ý nghĩa tâm linh của chính trị – Osho – Book Hunter Lyceum

Cuốn sách này gồm 18 chương, mỗi chương phản ánh một vấn đề do những người tham gia cuộc đối thoại đặt ra, và Osho đã giải đáp chúng theo cách riêng của mình. Phần đầu tiên, Osho tập trung vào Tuyên ngôn Phổ quát về Quyền Con Người. Chương 1 đặt câu hỏi về ý nghĩa thực sự của bản tuyên ngôn này. Sang Chương 2, ông thẳng thắn gọi việc Liên Hợp Quốc kỷ niệm tuyên bố này là một hành động đạo đức giả. Chương 3 tiếp tục mở rộng vấn đề với ý tưởng về nhân quyền phổ quát cho một nhân loại mới. Trong ba chương đầu, Osho không chỉ phân tích bản tuyên ngôn mà còn kể lại câu chuyện ông bị giam giữ, những gì ông chứng kiến trong tù, và cách ông nhìn nhận những con người bị giam giữ cùng mình.

Tuy nhiên, một chủ đề khác nổi bật xuyên suốt cuốn sách chính là chiến tranh. Từ Chương 4 – Liên Hiệp Quốc và tai họa chiến tranh, Osho bắt đầu xoáy sâu vào vấn đề này. Không chỉ dừng lại ở đó, hàng loạt chương tiếp theo tiếp tục khai thác những góc nhìn khác nhau về chiến tranh: Hoan hô nước Mỹ ư? – Chương 5, tiếp tục đặt câu hỏi về vai trò của Mỹ trong các cuộc chiến; Bây giờ hay không bao giờMọi phụ nữ nên cố gắng để ngăn chặn chiến tranh là những chương thể hiện quan điểm của Osho về sự cấp bách trong việc ngăn chặn xung đột; Một nền công nghệ nhân tính hơn – Chương 8, bàn luận về cách công nghệ đang bị lạm dụng trong chiến tranh thay vì phục vụ nhân loại; Từ trả thù đến lòng trắc ẩnChuông nguyện hồn ngươi đó – hai chương bàn sâu về chiến tranh, trong đó chương thứ hai lấy cảm hứng từ tiểu thuyết Chuông nguyện hồn ai của Hemingway; Chủ nghĩa khủng bố trong vô thức của bạn – một chương đặc biệt, đi sâu vào gốc rễ của xung đột và bạo lực từ tầng sâu của tâm trí con người.  Có thể thấy, mặc dù cuốn sách lấy nhân quyền làm chủ đề trung tâm, nhưng chiến tranh lại là một mối bận tâm lớn hơn rất nhiều đối với Osho. Ông nhìn chiến tranh không chỉ từ góc độ chính trị, mà còn từ ý nghĩa tâm linh, khi con người bị cuốn vào bạo lực, trả thù, và mất đi sự tỉnh thức của mình.

Osho đã sống trong một thế kỷ 20 đầy biến động, nơi chiến tranh và xung đột bao trùm lên nhân loại. Không chỉ riêng Osho, mà nhiều bậc đạo sư khác, như Krishnamurti – một nhân vật quen thuộc với những người quan tâm đến triết lý tâm linh tại Việt Nam – cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi những vết thương của Thế chiến thứ nhất và thứ hai. Họ đã chứng kiến sự sụp đổ của những lý tưởng mà con người từng tin tưởng tuyệt đối: chính trị, kinh tế, quân sự – tất cả đều bị đặt dấu hỏi sau những tàn phá khủng khiếp. Khi niềm tin vào khoa học và công nghệ không còn đủ để cứu rỗi nhân loại, con người bắt đầu tìm kiếm một ý nghĩa sâu xa hơn, một sự thức tỉnh về tinh thần. Và đó là lúc những bậc thầy tâm linh như Osho cất lên tiếng nói của mình. Một trong những thông điệp mà họ lặp đi lặp lại nhiều nhất chính là sự phản đối chiến tranh, đặc biệt là việc sử dụng bom hạt nhân. Nếu nhìn vào tình hình thế giới hiện nay, chúng ta có thể thấy rằng mối nguy hiểm từ vũ khí hạt nhân vẫn đang ở mức báo động. Các nhà khoa học quốc tế đã tạo ra một biểu tượng mang tên Doomsday Clock – chiếc đồng hồ tượng trưng cho mức độ nguy hiểm của một cuộc chiến tranh hạt nhân. Trong những năm gần đây, kim đồng hồ đã tiến sát đến điểm nửa đêm, tức là thời khắc mà nguy cơ hủy diệt bằng bom hạt nhân có thể xảy ra, tương tự như thảm kịch Hiroshima và Nagasaki. Chính vì thế, trong toàn bộ những bài giảng của mình, Osho luôn nhấn mạnh đến việc làm sao để con người có thể sống trong hòa bình. Ông chỉ ra rằng, chiến tranh không tự nhiên mà có – nó được nuôi dưỡng từ những định kiến, những bám chấp về lý tưởng, về chủ nghĩa, về lòng tự tôn dân tộc cực đoan. Nếu không phá bỏ những điều đó từ bên trong tâm thức, thì chiến tranh sẽ mãi mãi là một vòng lặp không có hồi kết. Do đó, hơn cả việc phản đối chiến tranh, Osho muốn hướng con người đến một sự chuyển hóa từ gốc rễ – trở thành những cá nhân thực sự hòa bình từ bên trong, vì chỉ khi ấy, thế giới mới có cơ hội được bình yên.

Trước Osho, Krishnamurti cũng đã có những bài giảng sâu sắc, cố gắng kéo con người ra khỏi mọi bám chấp về tư tưởng, chủ nghĩa và định kiến. Tuy nhiên, Krishnamurti dường như may mắn hơn – hoặc cũng có thể nói rằng ông khôn ngoan hơn trong cách thể hiện quan điểm của mình. Ông chọn một cách tiếp cận nhẹ nhàng, không mang tính đối đầu gay gắt, không trực tiếp thách thức hệ thống hay làm tổn thương niềm tin của bất kỳ ai. Có lẽ chính vì vậy mà ông được Liên Hợp Quốc chào đón và có nhiều cơ hội phát ngôn rộng rãi hơn so với Osho. Ngược lại, Osho là một cơn bão. Sự phá chấp của ông quá mạnh mẽ, giống như một cú tát thẳng vào nhận thức của con người, khiến nhiều người – đặc biệt là những hệ thống quyền lực – cảm thấy bị đe dọa. Ông không chỉ nói về tự do tư tưởng, mà còn chủ động phá vỡ những khuôn khổ truyền thống, điều này dẫn đến sự phản ứng gay gắt từ nhiều quốc gia, đặc biệt là phương Tây. Ngoài ra, pháp tu của Osho mang nhiều ảnh hưởng từ Mật Tông Tây Tạng và Sufi – những dòng tu mang tính huyền bí, khai phóng, và đôi khi có những phương pháp đi ngược lại với các tôn giáo truyền thống. Điều này khiến Osho càng khó được chấp nhận ở phương Tây, nơi mà Kitô giáo vẫn đóng vai trò nền tảng trong hệ thống tư tưởng. Trong khi đó, ở phương Đông, nơi đã quen với tư tưởng Thiền, Mật Tông, và các hình thức tu tập linh hoạt hơn, những giáo lý của Osho lại dễ dàng được tiếp nhận. Có lẽ chính vì thế, phương Tây dễ đón nhận những nhân vật như Thích Nhất Hạnh hay Krishnamurti hơn, vì họ đại diện cho sự nhẹ nhàng, từ bi, và hòa ái. Còn Osho, với phong cách sắc bén và thẳng thắn đến mức đôi khi mang tính khiêu khích, đã trở thành một nhân vật gây tranh cãi – vừa được tôn kính, vừa bị chống đối quyết liệt.

Video bản lưu cuộc trò chuyện KHI OSHO ĐI TÙ

Khi tâm linh chạm đến chính trị và chạm đến toàn bộ đời sống

Qua cuốn sách “Ý nghĩa tâm linh của chính trị” ta sẽ thấy rằng Osho không phải là một người chống đối xã hội theo nghĩa cực đoan. Ông không phải kiểu người nhìn vào mọi thứ trong xã hội với ánh mắt khinh miệt, từ bỏ tất cả hay cổ vũ một lối sống vô chính phủ. Ông không phủ nhận xã hội, cũng không bác bỏ hoàn toàn các cấu trúc đã tồn tại. Điều Osho làm là chất vấn và thách thức những điều ông cho là ràng buộc con người trong vô thức, những định kiến khiến con người không thể sống một cách tự do và tỉnh thức. Ông không kêu gọi hủy hoại xã hội, mà thay vào đó, ông mong muốn một sự chuyển hóa – một xã hội nơi con người sống với ý thức cao hơn, không bị áp đặt bởi những khuôn mẫu cứng nhắc của tôn giáo, chính trị hay đạo đức truyền thống. Nếu có điều gì khiến Osho trở nên “nguy hiểm” trong mắt những hệ thống quyền lực, thì đó không phải là vì ông muốn phá hoại xã hội, mà vì ông muốn giải phóng con người khỏi sự sợ hãi và lệ thuộc vào những cơ chế kiểm soát vô hình. Và một khi con người trở nên tự do thực sự, họ sẽ không còn dễ dàng bị thao túng – điều mà nhiều thế lực không mong muốn.

Ông phát biểu: 

“Tôi nhìn cuộc sống một cách tổng thể và cái nhìn tổng thể đó tôi gọi là tâm linh. Chính trị là một chủ đề, toán cũng vậy, và quyền con người cũng thế. 

Tâm linh không phải một phạm trù riêng biệt; tâm linh nghĩa là sống trong tổng thể. Tâm linh nghĩa là biết và sống trong tổng thể. Chính trị có thể tồn tại trong phạm trù riêng của nó và toán học cũng vậy, nhưng tâm linh không như thế vì tâm linh không có phạm trù riêng. Đó là nghệ thuật sống cuộc đời như một tổng thể. Nó chạm vào mọi phần của cuộc sống. 

Tất nhiên, chính trị không muốn tâm linh chạm vào nó; khoa học hay thương mại cũng vậy – bởi vì tâm linh thay đổi bất cứ thứ gì nó chạm vào. Thời điểm sự soi chiếu của tâm linh đi vào chính trị, nó không thể giữ nguyên như cũ; tương tự, khoa học và thương mại không thể giữ nguyên như cũ. Thật tiện cho những lĩnh vực ấy khi tâm linh không chạm đến chúng, nhưng điều đó không tốt cho tâm linh.  

Một khi tâm linh bị phân mảnh, nó trở nên vô hồn và nhợt nhạt. Nó chỉ có thể vẫn lành mạnh chỉ  trong tính toàn bộ mà thôi.  Điều đó không có nghĩa là tâm linh phải trở thành chính trị, hay bất cứ điều gì khác. Nó không cần phải trở thành bất cứ thứ gì; chỉ soi chiếu là đủ. Nó chỉ cần nhìn vào chính trị, thương mại và khoa học. Bản thân tầm nhìn và sự thức tỉnh của nó đã là một cuộc cách mạng.

Tôi đang cố gắng theo hướng đi này, và sẽ tiếp tục làm như vậy. Nhưng những nhóm lợi ích được trao quyền sợ điều đó. Họ thậm chí còn muốn xác định giới hạn của tâm linh. Điều đó chỉ để tự cứu mình và để tiêu diệt tâm linh. 

Một thể chế phụ thuộc vào việc khai thác con người sẽ không muốn tâm linh quan tâm đến toàn bộ cuộc sống bởi vì tâm linh không thể chịu đựng được sự bóc lột — và bất kỳ tâm linh nào chịu đựng được điều đó đều suy tàn. 

Thực ra thứ tâm linh đang phổ biến hoàn toàn không phải là tâm linh, mà là một loại tâm linh giả mạo. Loại tâm linh đó chỉ hoạt động như một chất gây ảo giác và tôi không muốn bị gộp chung vào những thứ như thế.

Đối với việc thúc đẩy tâm linh, tôi không quan tâm đến bất kỳ hình thức tuyên truyền nào. Thực tế, con người phải được tự do khỏi mọi loại tuyên truyền. Ý thức chỉ có thể hiểu những gì vượt lên trên tất cả những lời tuyên truyền như vậy. Tuyên truyền là điều kiện, trong khi tâm linh là thích ứng. Bạn có thể tuyên truyền chính trị, nhưng không tuyên truyền tâm linh. Những người quảng bá tâm linh chẳng qua chỉ là những chính trị gia đội lốt.

Tôi không phải là người quảng bá cũng không phải là người thuyết giáo. Tôi muốn phá tan giấc ngủ của mọi người. Tôi muốn lay động mọi người ra khỏi sự vô thức của họ, để họ có thể tự mình nhìn nhận và suy nghĩ.” (1)

Như tuyên bố của mình, Osho không muốn nói về tâm linh, bàn về tâm linh để dẫn dắt con người thoát tục, mà ông chọn dấn thân. Ông không muốn tâm linh là một khái niệm gắn với sự thoát ra khỏi thế tục muốn tâm linh đi vào mọi khía cạnh của đời sống. Cuốn sách mở đầu bằng cách chỉ trích những hoạt động mang tính hình thức của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực nhân quyền, đặc biệt là các lễ kỷ niệm hào nhoáng nhưng không mang lại tác động thực tế. Osho cho rằng, trong khi những tuyên bố về nhân quyền được đưa ra một cách trang trọng, thì những hành động thiết thực để bảo vệ và thực thi chúng lại không hề được chú trọng. Một trong những phản biện quan trọng đầu tiên của Osho đối với Bản Tuyên ngôn Nhân quyền của Liên Hợp Quốc là không có quyền nào tồn tại mà không đi kèm với trách nhiệm. Ông nhấn mạnh rằng, nếu con người không có trách nhiệm với chính mình và với xã hội, thì họ cũng không thể thực sự có quyền. Quyền và trách nhiệm là hai mặt không thể tách rời – nếu chỉ đòi hỏi quyền lợi mà không có ý thức về trách nhiệm, thì đó không phải là tự do, mà là sự hỗn loạn. Osho không bác bỏ ý tưởng về nhân quyền, nhưng ông cho rằng một xã hội chỉ có thể thực sự công bằng khi mỗi cá nhân ý thức được trách nhiệm của mình đối với tự do của chính mình và của người khác. Theo ông, vấn đề không nằm ở những tuyên ngôn hay lý tưởng, mà nằm ở việc con người có đủ tỉnh thức để thực hành những điều đó trong đời sống hay không.

Khi tôi tiếp cận với các khái niệm về nhân quyền và dân chủ, cũng như các nhóm hoạt động vì nhân quyền và dân chủ, tôi cũng đặt ra câu hỏi này: Tại sao người ta bàn rất nhiều về quyền của con người nhưng lại không nhắc đến trách nhiệm của con người? Bởi lẽ, con người chỉ thực sự tôn trọng quyền của nhau khi họ có ý thức về trách nhiệm. Trách nhiệm ở đây chính là sự nhận thức rằng người khác cũng có quyền giống như mình, và ngược lại, mình cũng có quyền nhất định. Vì vậy, các bên phải đi đến một sự thỏa thuận chung để có thể cùng chung sống hài hòa, và chính thỏa thuận này tạo nên trách nhiệm của mỗi cá nhân. Vậy tại sao trách nhiệm lại bị bỏ qua? 

“Sự phản biện đầu tiên của tôi đối với tuyên bố nhân quyền của Liên Hợp Quốc là các quyền chỉ tồn tại khi có nghĩa vụ. Nghĩa vụ là gốc, quyền là hoa. Bạn không thể có quyền nếu không có nghĩa vụ. Và kỷ niệm ngày nhân quyền trong năm nhưng lại không kỷ niệm ngày cho nghĩa vụ con người vốn là thứ trước hết. 

Tại sao họ không nói về nghĩa vụ con người? Bởi vì họ không muốn cho bạn nhân quyền, không có nghĩa vụ. Chỉ có thể nói về quyền, nhưng bạn sẽ không có chúng trong tay. Và cả về nghĩa vụ, những chính trị gia đã đưa ra tuyên bố này cũng không có chút ý niệm nào về việc này. Tôi sẽ cho bạn một vài ví dụ. 

Họ nói rằng mọi con người đều bình đẳng, và tất nhiên nó thỏa mãn cái tôi của mỗi con người, không ai phản đối. Đó là một trong những lời nói dối nguy hiểm nhất để nói với con người. Tôi xin thưa, bình đẳng là một huyền thoại. Thậm chí không có hai con người bình đẳng theo bất kỳ cách nào, trong bất kỳ chiều không gian nào. 

Tôi không có ý nói rằng họ sẽ không bình đẳng. Ý tôi là họ vốn duy nhất, không thể so sánh được. Vì vậy, câu hỏi về bình đẳng hay bất bình đẳng không nảy sinh. Bạn có bằng những cây cột này trong hội trường không? Những cây cột có thể đẹp, nhưng bạn không bằng chúng. Nhưng điều đó có nghĩa là bạn thua kém các trụ cột ư? Nó đơn giản nghĩa là bạn không phải cây cột. Cây cột là cây cột, bạn là bạn. 

Mỗi con người là một phạm trù đối với chính mình, và nếu chúng ta không nhận ra sự độc đáo của mỗi cá nhân, thì sẽ không có bất kỳ quyền con người nào, và sẽ không có một thế giới văn minh. Con người yêu thương hân hoan. 

Trong lời tuyên bố, họ nhấn mạnh đi nhấn mạnh lại rằng bạn nên yêu thương tất cả mọi người. Các bạn đều là anh em, nhưng bạn đã bao giờ thấy anh em yêu nhau chưa? Bạn đã bao giờ thấy anh em là bạn bè chưa? Cách anh em đấu đá. Chẳng ai đấu đá như thế. Và chỉ nói “các bạn là anh em”, không biến điều đó thành hiện thực. 

Những người đã tuyên bố những quyền con người này, họ có thẩm quyền gì, họ là ai? Các chính trị gia, họ là nguyên nhân của mọi cuộc chiến tranh. Họ là nguyên nhân của mọi bạo lực xảy ra trên thế giới. Đây là những người đã gần một nửa nhân loại. Những phụ nữ trong tình trạng nô lệ. Nhưng nhìn vào tuyên bố, tôi đã tìm rất lâu, mà nó không nói về chị em, chỉ nói về anh em. Các chị em không được tính, nhưng họ là một nửa nhân loại. Họ thậm chí không được đề cập đến. 

Những chính trị gia này ăn nói lưu loát, thông minh xảo quyệt, hầu hết xuất thân từ ngành luật. Họ đang nói rằng không nên có sự phân biệt đối xử giữa nam và nữ, giữa da đen da trắng, giữa các dân tộc tôn giáo, tư tưởng chính trị không có sự phân biệt đối xử. Và ai đang tạo ra sự phân biệt đối xử? Đây cũng chính là những người đã tuyên bố. Họ đã biến những phụ nữ thành nô lệ trong nhiều thế kỷ, và họ vẫn chưa sẵn sàng trả lại tự do cho cô ấy. Điều mà theo tuyên bố của họ là quyền cơ bản của con người, và người da đen đang bị coi là động vật. 

Vào thế kỷ 19, người da đen vẫn bị bán, đấu giá ở chợ như một món hàng, và thậm chí ngày nay họ không được tôn trọng như người da trắng. Nhưng đây là những người da trắng. Tất cả chính trị gia này đều là người da trắng. Những người da trắng này đã đẩy toàn thể nhân loại vào vòng nô lệ trong 300 năm. Tất cả bọn họ đều có đế chế của mình. Nước Anh có đế chế lớn nhất. Người ta nói rằng mặt trời không bao giờ lặn ở đế quốc Anh. Ở một nơi nào đó trong đế quốc Anh, mặt trời đang chiếu sáng, và đó là ban ngày trên trái đất. Và những người da trắng khác cũng không kém phần. Người Pháp, người Bồ Đào Nha, người Tây Ban Nha. Tất cả họ đều có những đế chế rộng lớn, khai thác toàn bộ trái đất. Họ đã từng là những kẻ ăn bám. Và thật buồn cười khi tất cả những kẻ ăn bám này hiện đang tuyên bố nhân quyền.” (2)

Osho phân tích rất sâu về các tuyên bố trong Bản Tuyên ngôn Nhân quyền, ông không chỉ đặt câu hỏi mà còn bẻ gãy từng lập luận một cách sắc bén. Một trong những tuyên bố mà ông phản biện là một câu nói vô cùng phổ quát – một điều mà hầu hết chúng ta đều mặc nhiên coi là đúng và đầy thuyết phục. Câu này không chỉ xuất hiện trong Tuyên ngôn Nhân quyền, mà còn có mặt trong Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam, Pháp, Mỹ, và nhiều văn bản quan trọng khác: “Mọi người sinh ra đều được tự do.”  Thế nhưng, Osho cho rằng tuyên bố này hoàn toàn vô nghĩa. Theo ông, không ai sinh ra đã tự do cả. Ngay từ khi chào đời, con người đã bị ràng buộc bởi gia đình, xã hội, văn hóa, tôn giáo, và vô số điều kiện khác. Tự do không phải là một trạng thái có sẵn khi sinh ra, mà là một hành trình – một điều mà mỗi người phải tìm kiếm, nhận thức và giành lấy cho chính mình. Osho thách thức những quan niệm mặc định, buộc con người phải suy nghĩ sâu hơn về ý nghĩa thực sự của tự do. Liệu tự do có phải là một quyền hiển nhiên, hay nó là một quá trình mà con người phải nỗ lực để đạt được? Osho đánh giá rằng: “Đây là một chiến lược thôi miên và nô dịch nhân loại. Họ đã cho bạn ý tưởng rằng bạn được sinh ra tự do. Bây giờ không cần đấu tranh cho tự do. Không cần tạo ra cách mạng, không cần tạo ra cách mạng bên trong khiến bạn thực sự tự do. Tự do khỏi mọi thứ. Tự do khỏi thân thể. Bởi vì thân thể là tù túng. Phương Đông chân thực hơn nhiều. Họ nói rằng bạn được sinh ra trong cảnh nô lệ. Không phải là bạn được sinh ra trong tự do. Cơ thể của bạn là một nhà tù. Tâm trí và bộ não của bạn là những nhà tù. Ý thức của bạn bị giới hạn trong một không gian rất nhỏ. Và ý thức của bạn có khả năng lan tỏa khắp vũ trụ. Bởi vì bạn không biết tiềm năng. Bạn nghĩ rằng đây là tất cả những gì bạn đang có. Theo tôi, những người này là tội phạm. Tội phạm lớn hơn cả những kẻ lên giá treo cổ. Bởi vì họ đang lừa dối cả nhân loại. Nhưng sự lừa dối rất thông minh. Bạn được sinh ra tự do. Đương nhiên, tự do không phải là vấn đề. Chẳng phải điều gì đó có thể được tạo ra, được ban thưởng, được kiếm chác, được đánh đổi.” (3)

Osho còn khẳng định rằng quyền quan trọng nhất của con người chính là quyền được sống, một khái niệm xuất hiện trong nhiều tuyên ngôn nhân quyền và tuyên ngôn độc lập. Tuy nhiên, điều ông muốn nhấn mạnh không chỉ là sự sống theo nghĩa sinh tồn, mà là cuộc sống thực sự – một cuộc sống có phẩm giá, ý nghĩa và sống động. Ông phân biệt rõ giữa hai khái niệm: sinh tồn chỉ đơn thuần là tiếp tục tồn tại về mặt sinh học, dù trong hoàn cảnh tồi tệ đến đâu, trong khi cuộc sống thực sự là khi con người có môi trường tốt để thể hiện phẩm chất và tiềm năng của mình, sống một cách ý nghĩa và xứng đáng. Theo Osho, nếu chỉ nói về “quyền được sống” mà không đề cập đến chất lượng của cuộc sống, thì quyền ấy trở nên vô nghĩa. Con người không chỉ có quyền được tồn tại, mà quan trọng hơn, họ phải có quyền sống một cuộc đời đáng sống, có quyền phát triển toàn diện, được nuôi dưỡng trong môi trường yêu thương để đạt đến sự khai ngộ tối thượng. Tuy nhiên, xã hội lại cung cấp một môi trường đầy bạo lực, chiến tranh và thù hận, cản trở con người thực sự “khai ngộ”. Osho nhấn mạnh rằng chiến tranh chính là sự hủy hoại quyền được sống, và không ai nên bị ép buộc ra trận hay bị trừng phạt vì từ chối giết người. Thế nhưng, thực tế lại có hàng nghìn người trẻ tuổi đang bị cầm tù chỉ vì họ chọn hòa bình ở thời đại của chính ông. Ông cũng mở rộng vấn đề, cho rằng quyền sống không chỉ dành riêng cho con người, mà còn cho tất cả các sinh vật. Khi con người vẫn tiếp tục giết hại động vật một cách tàn nhẫn, họ chưa thực sự hiểu được giá trị của sự sống. Nếu không tôn trọng sự sống của những loài khác, thì con người cũng không có tư cách để đòi hỏi quyền được sống cho chính mình. Cũng như quyền được sống, quyền được chết tuy không có trong Tuyên ngôn Nhân quyền, nhưng Osho khẳng định rằng con người cần có quyền này. Ông cho rằng xã hội xem cái chết như một điều tiêu cực, đáng sợ và luôn tìm cách tránh né nó. Tuy nhiên, theo Osho, nếu một người cảm thấy cuộc sống không còn ý nghĩa hoặc trở thành sự giày vò khắc nghiệt, họ nên có quyền lựa chọn cái chết cho chính mình. Đây không phải là một điều xấu xa, mà là một sự giải thoát, một quyền tự do cá nhân mà con người đáng được tôn trọng. 

Osho khẳng định rằng quyền được yêu cũng là một trong những quyền cơ bản của con người. Nhưng tình yêu mà ông nhắc đến không chỉ gói gọn trong tình yêu đôi lứa, mà còn bao trùm lên tình yêu đối với cuộc sống, con người, thiên nhiên, và những đam mê, sở thích cá nhân. Tuy nhiên, trong nền giáo dục và văn hóa hiện nay, tình yêu không được nuôi dưỡng một cách tự nhiên, mà nhiều khi còn bị kìm hãm và bóp nghẹt. Một đứa trẻ yêu thương chú chó của mình có thể bị người xung quanh chê cười hoặc bị bố mẹ khiển trách. Một đứa trẻ say mê hội họa nhưng lại bị ép buộc phải theo đuổi những nghề nghiệp “danh giá” như bác sĩ hay giáo sư – đó cũng là một sự tước đoạt quyền được yêu. Xã hội vô thức dựng lên những rào cản, áp đặt con người vào những khuôn mẫu cứng nhắc về việc họ nên yêu gì và không nên yêu gì, thay vì để tình yêu được bộc lộ một cách tự do, tự nhiên và chân thật. Osho cho rằng tình yêu là một trong những quyền cơ bản nhất của con người, nhưng xã hội đã phá hủy nó bằng cách tạo ra những hệ thống kiểm soát như hôn nhân. Theo ông, hôn nhân chỉ là một sự thay thế giả tạo cho tình yêu, một hình thức sở hữu và ràng buộc lẫn nhau. Trong quá khứ, trẻ con thậm chí còn bị ép kết hôn khi chưa hiểu gì về tình yêu, chỉ vì xã hội muốn ngăn chặn tình yêu tự do trước khi nó kịp nảy sinh, vì một khi con người yêu thực sự, họ sẽ khó bị kiểm soát. Bên cạnh hôn nhân, Osho cũng chỉ ra rằng sự sở hữu của cha mẹ đối với con cái là một rào cản lớn đối với quyền được yêu. Ông cho rằng cha mẹ có thể yêu thương và chúc phúc cho con, nhưng không nên xem con cái như tài sản của mình. Trẻ em thuộc về toàn thể nhân loại, và cha mẹ chỉ là người mang chúng đến thế giới này, chứ không có quyền áp đặt hay chiếm hữu chúng. Theo Osho, chính tư tưởng sở hữu này đã cản trở tình yêu chân thật, biến nó thành một sự kiểm soát thay vì một sự tự do.

Bên cạnh những quyền cơ bản như quyền được sống, được yêu hay được chết, Osho còn đề cập đến nhiều quyền quan trọng khác. Trước hết, quyền tìm kiếm sự thật là một quyền thiết yếu, nhưng hiện nay nó đang bị cản trở bởi nhiều yếu tố như kiểm duyệt, tuyên truyền và những ràng buộc trong học thuật. Không chỉ vào thời của Osho, mà ngay cả bây giờ, con người vẫn gặp khó khăn khi theo đuổi sự thật, bởi các hệ thống xã hội không luôn khuyến khích tư duy độc lập. Tiếp đó là quyền được kiên định, tức là con người có quyền giữ vững lập trường, niềm tin của mình mà không bị ép buộc thay đổi. Quyền thứ sáu là quyền tự do trong mọi chiều hướng, có nghĩa là mỗi người có quyền lựa chọn con đường tinh thần, tâm linh, hay lối sống của riêng mình, không bị giới hạn bởi bất kỳ hệ tư tưởng nào. Osho cũng nhấn mạnh đến quyền về một trái đất, một nhân loại, tức là con người có quyền được coi mình là công dân toàn cầu, không bị ràng buộc vào một căn tính quốc gia cố định. Ông lấy chính mình làm ví dụ: dù sinh ra ở Ấn Độ, nhưng ông không nhất thiết phải bị gán với căn tính Ấn Độ, mà hoàn toàn có thể thuộc về thế giới, được tự do di chuyển, bày tỏ quan điểm và sống theo cách mình muốn. 

Một khía cạnh khác là quyền được công nhận sự độc đáo của mỗi cá nhân. Điều này liên quan đến sự chấp nhận sự khác biệt về văn hóa và cá tính giữa con người với nhau. Osho chỉ ra rằng ngay cả những nguyên lý của nhân quyền hiện đại cũng chứa đựng nhiều mâu thuẫn. Ví dụ, nhiều người Mỹ và châu Âu lên án việc phụ nữ Hồi giáo phải mang mạng che mặt là vi phạm nhân quyền và không tôn trọng nữ quyền. Tuy nhiên, điều này lại xung đột với một quyền khác trong Tuyên ngôn Nhân quyền, đó là quyền tự do lựa chọn tôn giáo và bảo tồn bản sắc văn hóa. Theo Osho, vấn đề không nằm ở việc một cô gái có đeo mạng che mặt hay không, mà là liệu điều đó có xuất phát từ lựa chọn cá nhân của cô ấy hay không. Nếu một phụ nữ Hồi giáo không muốn mang mạng che mặt, cô có thể di cư đến nơi khác và tiếp tục giữ đức tin của mình mà không cần sự chấp nhận của cộng đồng cũ. Xã hội không nhất thiết phải áp đặt hay tranh cãi về điều này. Chính vì thế, đến nay, những vấn đề về nhân quyền, sự chấp nhận khác biệt văn hóa và tự do cá nhân vẫn là chủ đề gây nhiều tranh cãi, khi mà ranh giới giữa bảo vệ quyền con người và can thiệp vào bản sắc văn hóa vẫn chưa thực sự được làm rõ.

Từ những suy ngẫm của mình, Osho bắt đầu chất vấn các giá trị của nền dân chủ, cho rằng thế giới hiện đại đang quá tôn sùng ý tưởng này mà không nhận ra những vấn đề mà nó gây ra. Theo ông, dân chủ không giải quyết được vấn đề, mà còn làm phát sinh thêm nhiều rắc rối và ông tin rằng cần có một ý tưởng vượt xa nền dân chủ truyền thống. Dân chủ được định nghĩa là chính phủ do nhân dân, của nhân dân, vì nhân dân, nhưng thực tế lại không như vậy. Với dân số khổng lồ, chẳng hạn như 900 triệu người ở Ấn Độ, làm sao tất cả họ có thể trực tiếp nắm quyền? Cuối cùng, quyền lực vẫn phải được trao cho một nhóm người được lựa chọn. Nhưng vấn đề là: tiêu chí lựa chọn là gì? Quần chúng có đủ khả năng chọn đúng người không? Và họ đã được giáo dục để hiểu về dân chủ hay chưa? Osho cho rằng đa số người dân vẫn dễ bị thao túng bởi những điều rất tầm thường. Ông lấy ví dụ về cuộc bầu cử tổng thống Mỹ giữa Nixon và Kennedy. Nixon thua chỉ vì trông kém hấp dẫn hơn Kennedy trên truyền hình – một yếu tố hoàn toàn không liên quan đến năng lực lãnh đạo. Sau đó, Nixon học cách đứng, đi, nói chuyện, thậm chí chọn màu sắc quần áo phù hợp hơn để cải thiện hình ảnh trên truyền hình. Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: Một người ăn nói trôi chảy, ngoại hình thu hút có thực sự là một nhà lãnh đạo giỏi? Hay đó chỉ là một sản phẩm của truyền thông? Osho mỉa mai rằng, nếu một người đóng giày giỏi, liệu điều đó có nghĩa là anh ta sẽ trở thành một tổng thống giỏi không? 

Qua đó, Osho muốn nhấn mạnh rằng dân chủ không thực sự phản ánh quyền lực của nhân dân, mà phần lớn chỉ là một trò chơi chính trị, nơi những người biết cách gây ấn tượng với công chúng sẽ giành chiến thắng, bất kể năng lực của họ ra sao.Thay vì đó, Osho lập luận rằng, con người phải có một trình độ dân trí cao thì mới có thể chọn ra những con người có tài năng thực sự để có thể cai quản một hệ thống chính trị. Và ở điểm nhìn này, thật bất ngờ Osho lại có quan điểm tương đồng với Aristotle, triết gia mà Osho thường xuyên phê phán trong rất nhiều bài nói chuyện của mình. 

Hà Thủy Nguyên

Chú thích:

  1. Trang 9,10 – Ý nghĩa tâm linh của chính trị, Osho, Hà Nguyên dịch, Book Hunter & NXB Đà Nẵng, 2024
  2. Trang 19,20 – Ý nghĩa tâm linh của chính trị, Osho, Hà Nguyên dịch, Book Hunter & NXB Đà Nẵng, 2024
  3. Trang 37,38 – Ý nghĩa tâm linh của chính trị, Osho, Hà Nguyên dịch, Book Hunter & NXB Đà Nẵng, 2024

“ Zorba Phật” – Con người mới, tôn giáo mới

“Zorba Phật” là khái niệm được Osho đưa ra trong các bài thuyết giảng của mình vào năm 1978. Năm 1979, tại thính đường Trang Tử, ông đã luận giải về khái niệm này.  Trong số các tác phẩm văn chương, Osho đặc biệt hứng thú với “Zorba – Tay chơi Hy Lạp” của Nikos Kazantzakis. Cuốn tiểu thuyết kể về tình bạn sâu sắc giữa Zorba – đại diện cho chủ nghĩa khoái lạc Dionysus và nhân vật “tôi” – đại diện cho chủ

OSHO: HIỂU VỀ NỖI SỢ CHẾT

Chúng ta rồi sẽ chết. Mỗi ngày, mỗi khoảnh khắc, mang chúng ta tới gần cái chết hơn, nhưng nó cũng để lại nỗi sợ to lớn duy nhất trong cuộc đời của chúng ta. Thế thì chẳng phải đã đến lúc chúng ta cần có sự hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề này, và cũng là sự kiện chẳng thể tránh khỏi hay sao? “Cái chết luôn cận kề. Nó như cái bóng của anh vậy. Anh có thể ý thức về

Sách hay trong nước cung cấp kiến thức về tình hình chính trị thế giới và xu hướng của các cường quốc & các khu vực

Những biến động thế giới do dịch bệnh COVID-19, chiến tranh thương mại Mỹ Trung, cuộc chiến Ukraine vs Nga trong giai đoạn 2020 - 2022 đã liên tục đặt cho chúng ta những câu hỏi lớn về biến động trên thế giới: Thế giới dường như không còn đơn cực nữa, một thế giới đa cực nhiều cơ hội và cũng nhiều xung đột đang mở ra. Liệu thế giới đa cực ấy có dẫn tới chiến tranh thế giới thứ III, và nguy

Book Hunter

28/12/2022

Mưa rào không mây – Osho bàn về chứng ngộ của phụ nữ

Nhi nữ đa tình nguyên thị PhậtAnh hùng mạt lộ bán vi Tăng Thời bé, khi đọc hai câu thơ này, tôi rất tâm đắc, tâm đắc một cách vô thức mà không hiểu vì lẽ gì mình lại thích thú đến thế. Tại sao nữ nhi say đắm vì tình thì đích thị là Phật, còn đấng anh hùng quy ẩn lại chỉ nửa là Tăng, trong khi giáo lý của Đức Phật luôn nhắc nhở các tỳ kheo đừng si mê, đừng bám

Chat với AI (2): Kết hợp Aristotle & Osho để hướng đến mô hình giáo dục hoàn hảo

Tiếp theo chuỗi Chat với AI, Book Hunter thực hiện một cuộc hỏi đáp kỳ thú về quan điểm giáo dục của Aristotle và Osho. Trong nhiều bài nói chuyện, Osho đưa ra nhiều chỉ trích quan điểm giáo dục và công cụ tư duy của Aristotle, điều này dẫn đến nhiều tín đồ của Osho lên tiếng phê bình gay gắt quan điểm của Aristotle. ChatGPT đã đưa ra những kiến giải xuất sắc về sự khác biệt cũng như đồng thuận trong quan

Book Hunter

05/02/2023