Home Hiểu Khi luật chống độc quyền trở thành vũ khí: Câu chuyện từ Trung Quốc, Mỹ đến Việt Nam

Khi luật chống độc quyền trở thành vũ khí: Câu chuyện từ Trung Quốc, Mỹ đến Việt Nam

le-nam

Lê Nam

26/07/2025
Khi luật chống độc quyền trở thành vũ khí: Câu chuyện từ Trung Quốc, Mỹ đến Việt Nam

Trong cuộc thương chiến Mỹ-Trung, luật pháp không chỉ đóng vai trò là công cụ thực thi chính sách thương mại, mà còn là mặt trận trung tâm thể hiện sự cạnh tranh sâu sắc giữa hai mô hình hệ thống – tư bản nhà nước và kinh tế thị trường pháp quyền. Cuộc đối đầu giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới không đơn thuần xoay quanh thuế quan hay thâm hụt thương mại, mà chính là cuộc chiến ngầm về quyền kiểm soát luật lệ toàn cầu.

Hoa Kỳ đã tận dụng triệt để các công cụ pháp lý nội địa để đối phó với Trung Quốc, trong đó nổi bật nhất là Mục 301 của Đạo luật Thương mại năm 1974. Dưới khung pháp lý này, Mỹ đã cáo buộc Trung Quốc về hàng loạt hành vi thương mại không công bằng như cưỡng ép chuyển giao công nghệ, vi phạm sở hữu trí tuệ, và gây khó khăn cho doanh nghiệp nước ngoài. Những cáo buộc này trở thành cơ sở cho các đòn áp thuế đơn phương lên hàng hóa Trung Quốc với quy mô chưa từng có. Tuy nhiên, nhiều học giả đã lên tiếng chỉ trích việc Mỹ không đưa các tranh chấp này ra xử lý trong khuôn khổ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Họ cho rằng hành vi đơn phương hóa luật pháp quốc tế như vậy không chỉ đi ngược với nguyên tắc pháp quyền mà còn làm suy yếu vai trò trọng tài của WTO trong hệ thống thương mại toàn cầu.

Trước sức ép từ Mỹ, Trung Quốc đã không ngồi yên. Bắc Kinh lựa chọn phản ứng bằng con đường pháp lý, với những cải cách đáng kể nhằm chứng minh rằng mình không đi ngược với chuẩn mực quốc tế. Trung Quốc ban hành Luật Đầu tư Nước ngoài mới vào năm 2019 nhằm tạo khung pháp lý minh bạch hơn cho các nhà đầu tư quốc tế, cam kết không cưỡng ép chuyển giao công nghệ và bảo vệ sở hữu trí tuệ. Song song đó là các cải cách sâu rộng trong hệ thống luật sở hữu trí tuệ – vốn là điểm nhấn chính trong các chỉ trích của phía Mỹ. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng các cải cách này không chỉ nhằm mục tiêu cải thiện hình ảnh mà còn là chiến lược phòng thủ pháp lý mang tính dài hạn.

Một trong những công cụ đáng chú ý nhất mà Trung Quốc sử dụng là Luật Chống Độc quyền (AML). Khác với tính trung lập tương đối của luật chống độc quyền tại phương Tây, AML tại Trung Quốc được vận hành theo cách linh hoạt và mang tính chính trị rõ rệt hơn. Bắc Kinh sử dụng luật này như một công cụ để điều tra, thậm chí gây sức ép lên các tập đoàn nước ngoài – trong đó có nhiều công ty công nghệ và dược phẩm của Mỹ. Điều này được xem như một phản ứng “mềm” nhưng hiệu quả, vừa bảo vệ thị trường nội địa vừa tạo ra sức ép ngược lại với Washington trong các cuộc đàm phán thương mại. Một số học giả gọi AML là “con tốt thương lượng”, khi nó có thể được đem ra như một cam kết cải cách để xoa dịu đối tác hoặc như một công cụ răn đe mà không cần vi phạm trực tiếp cam kết trong WTO.

Điều cốt lõi khiến thương chiến trở nên gay gắt hơn là sự khác biệt về triết lý phát triển và hệ thống pháp lý giữa hai bên. Hoa Kỳ vận hành trong một nền kinh tế thị trường được điều chỉnh bởi luật pháp độc lập, còn Trung Quốc là nền kinh tế tư bản nhà nước nơi chính quyền trung ương đóng vai trò then chốt trong định hướng và kiểm soát. Xung đột về quyền sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ, hay tiếp cận thị trường chỉ là bề nổi của một sự va chạm hệ thống sâu rộng hơn. Trong mắt Mỹ, hành vi “chuyển giao công nghệ cưỡng bức” là sự bóp méo thị trường và vi phạm nguyên tắc cạnh tranh công bằng. Trong khi đó, Trung Quốc xem đây là chiến lược phát triển hợp pháp nhằm thu hẹp khoảng cách công nghệ.

Thỏa thuận thương mại giai đoạn một (Phase One) ký năm 2020 là nỗ lực hai bên nhằm hạ nhiệt căng thẳng. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là thỏa thuận này không chỉ bao gồm các cam kết thương mại mà còn chứa đựng những điều khoản pháp lý chi tiết về bảo vệ sở hữu trí tuệ, cơ chế giải quyết tranh chấp, và quy trình thực thi minh bạch – cho thấy vai trò trung tâm của luật pháp trong mọi nỗ lực tái thiết lòng tin. Việc luật pháp chi phối sâu sắc quá trình đàm phán, thực thi và kiểm soát các thỏa thuận là bằng chứng rõ rệt cho sự chuyển dịch của cuộc chiến từ chính sách sang pháp lý.

Tóm lại, trong cuộc thương chiến Mỹ – Trung, luật pháp đã trở thành chiến trường thực thụ. Không chỉ là phương tiện bảo vệ lợi ích quốc gia, luật còn là công cụ thể hiện quyền lực mềm, là nơi phô diễn tầm nhìn hệ thống và tranh giành ảnh hưởng toàn cầu. Bất kỳ quốc gia nào kiểm soát được luật chơi sẽ có ưu thế trong việc định hình trật tự thương mại quốc tế trong tương lai. Vì vậy, cuộc chiến pháp lý giữa Mỹ và Trung Quốc có thể sẽ còn kéo dài, ngay cả khi thuế quan được gỡ bỏ và dòng hàng hóa tiếp tục lưu chuyển qua biên giới.

Chính trong bối cảnh pháp lý phức tạp và đầy biến động ấy, Angela Huyue Zhang đã đưa ra những phân tích sâu sắc và thuyết phục. Với nền tảng là một giáo sư luật được đào tạo và làm việc trong môi trường học thuật phương Tây, chị không chỉ tập trung vào thương chiến Mỹ – Trung, mà còn mở rộng góc nhìn sang các mối quan hệ khác như Trung – EU, Mỹ – Nhật… Các xung đột mà Zhang nghiên cứu vượt ra ngoài phạm vi kinh tế, trở thành những trận chiến pháp lý căng thẳng, nơi từng điều khoản và chính sách đều phản ánh sự dịch chuyển của hệ thống quyền lực toàn cầu.

Trong cuốn sách “Sự trỗi dậy của Trung Quốc thách thức trật tự thế giới như thế nào – Nhìn từ luật chống độc quyền”, Zhang sử dụng lý thuyết hợp đồng để lý giải vì sao các hiệp định thương mại giữa các quốc gia – đặc biệt giữa Mỹ và Trung Quốc – thường mang tính bất toàn. Theo Zhang, thế giới thương mại hiện đại chứa đựng quá nhiều bất định, khiến các thỏa thuận không thể bao quát đầy đủ. Thêm vào đó là chi phí thực thi cao, cơ chế cưỡng chế yếu, và chi phí đàm phán – soạn thảo ngày càng lớn vì sự phức tạp của mạng lưới thương mại toàn cầu. Trong khi chính phủ hai bên thường nóng lòng ký kết để “khoe” kết quả, thì các học giả như Zhang lại nhìn thấy rõ: nếu không có sự ràng buộc thực chất bằng lợi ích kinh tế đan xen, mọi cam kết đều dễ đổ vỡ.

Sự trỗi dậy của Trung Quốc thách thức trật tự thế giới như thế nào

> Tìm hiểu thêm về cuốn sáchSự trỗi dậy của Trung Quốc thách thức trật tự thế giới như thế nào

Từ đó, Zhang đưa ra một đề xuất đáng lưu tâm: thay vì tập trung ký những bản thỏa thuận mang tính hình thức, các quốc gia nên thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng hơn – như một kiểu “cổ phần hóa lẫn nhau” – để biến lợi ích đan xen thành động lực duy trì hòa bình và hợp tác. Đó là cách Zhang chuyển hóa ngôn ngữ pháp lý thành chiến lược chính trị và kinh tế ở cấp toàn cầu.

Không dừng lại ở lý thuyết hợp đồng, Zhang còn đào sâu vào thực tiễn thực thi pháp luật tại Trung Quốc, đặc biệt là Luật Chống Độc quyền. Trong tác phẩm “Sự trỗi dậy của Trung Quốc thách thức trật tự thế giới như thế nào – Nhìn từ luật chống độc quyền”, Zhang vạch rõ cách mà Bắc Kinh vận hành hệ thống AML (Anti-Monopoly Law) không chỉ nhằm kiểm soát quyền lực thị trường trong nước mà còn như một vũ khí mềm trong thương lượng quốc tế. Theo Zhang, AML tại Trung Quốc không đơn thuần là luật cạnh tranh kiểu phương Tây, mà mang sắc thái chính trị rõ nét – nơi nhà nước giữ toàn quyền linh hoạt để điều tiết, trừng phạt hoặc mặc cả.

Zhang không ngần ngại chỉ ra rằng xung đột thương mại vốn không phải là hiện tượng mới mẻ. Ngay từ khi thương mại ra đời, các bất đồng giữa bên mua và bên bán đã luôn hiện diện. Nhưng trong thế kỷ 20 và 21, những xung đột này được khoác lên chiếc áo hiện đại hơn – với các tổ chức như WTO, các hiệp định thương mại tự do và hệ thống pháp lý phức tạp. Dù vậy, bà cũng chỉ rõ một thực tế đáng lo ngại: rất nhiều cuộc xung đột trong thời đại này vẫn mang tính tùy tiện và phi lý, khi các quốc gia mạnh sẵn sàng bẻ cong luật pháp quốc tế để phục vụ lợi ích riêng, còn các quốc gia yếu hơn thường buộc phải thích nghi, nếu không muốn bị gạt ra rìa.

Chính trong bối cảnh đó, nghiên cứu của Angela Zhang trở nên đặc biệt giá trị – không chỉ cung cấp góc nhìn lý trí, học thuật mà còn giúp ta hiểu rõ rằng luật pháp, nếu không gắn với cấu trúc quyền lực thực tế, thì chỉ là hình thức. Và trong các cuộc thương chiến hiện đại, người nào hiểu luật – và biết cách bẻ luật – sẽ là người chiếm lợi thế trên bàn cờ toàn cầu.

Luật chống độc quyền – Chiến lược pháp lý của Trung Quốc

Không thể bàn về chiến lược pháp lý của Trung Quốc mà bỏ qua Luật Chống Độc quyền – một đạo luật có sức sống âm thầm nhưng ảnh hưởng sâu rộng trong cuộc chơi quyền lực hiện đại. Ra đời năm 2008, Luật Chống Độc quyền của Trung Quốc (Anti-Monopoly Law – AML) không chỉ là công cụ điều tiết thị trường thuần túy, mà theo thời gian đã trở thành một phần trong “hệ sinh thái quyền lực mềm” mà Bắc Kinh vận hành để vừa kiểm soát nền kinh tế trong nước, vừa tạo thế chủ động trong quan hệ với phương Tây.

AML điều chỉnh ba dạng hành vi cốt lõi: các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh giữa doanh nghiệp (như thông đồng ấn định giá hay phân chia thị trường), hành vi lạm dụng vị thế thống lĩnh (như ép giá, phân biệt đối xử, từ chối giao dịch), và các thương vụ tập trung kinh tế có nguy cơ làm méo mó thị trường. Nói cách khác, AML không chỉ trấn áp độc quyền kiểu cổ điển mà còn nhắm đến việc kiểm soát quyền lực doanh nghiệp trong các lĩnh vực chiến lược, nơi mà ranh giới giữa “sức mạnh thị trường” và “sức mạnh chính trị” trở nên mong manh.

Đáng chú ý là kể từ năm 2018, khi ba cơ quan thực thi được sáp nhập thành Cục Quản lý Nhà nước về Quy chế Thị trường (SAMR), AML đã được thực thi với hiệu quả tập trung cao hơn và độ linh hoạt lớn hơn. Và bước ngoặt đến vào năm 2022, khi AML được sửa đổi lần đầu tiên – không chỉ tăng mạnh mức phạt lên đến 5% doanh thu, mà còn bổ sung quy định điều tiết các nền tảng số và siết chặt kiểm soát các thương vụ M&A chưa khai báo. Rõ ràng, đây không còn là luật dành riêng cho các “ông lớn truyền thống”, mà là đòn pháp lý nhắm thẳng vào các đế chế công nghệ – cả nội địa lẫn quốc tế – trong bối cảnh Trung Quốc theo đuổi mục tiêu “tự chủ công nghệ”.

Trong bối cảnh thương chiến Mỹ – Trung, AML nổi lên như một công cụ chính trị hiệu quả nhưng ít tạo tiếng vang, bởi nó được vận hành dưới lớp vỏ “quản lý cạnh tranh” – vốn được quốc tế nhìn nhận như điều hợp lý và cần thiết. Song như Angela Zhang đã chỉ ra, AML trong tay Bắc Kinh mang sắc thái rất riêng: vừa là lá chắn trước cáo buộc thao túng thị trường từ phía Mỹ, vừa là vũ khí mềm để gây áp lực lên các tập đoàn nước ngoài đang hoạt động tại Trung Quốc. Và chính sự lưỡng dụng – giữa điều tiết thị trường và điều phối quyền lực – đã khiến AML trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược địa chính trị và định hình luật chơi toàn cầu của Trung Quốc.

Điều đáng nói là, khi đưa Luật Chống Độc quyền của Trung Quốc (AML) lên bàn so sánh với các đạo luật tương ứng của Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu, sự khác biệt không chỉ nằm ở cấu trúc pháp lý, mà còn ở mục tiêu vận hành và vai trò địa chính trị mà pháp luật cạnh tranh gánh vác trong từng hệ thống. Trong khi luật cạnh tranh tại Mỹ và EU chủ yếu tập trung vào bảo vệ thị trường tự do, ngăn ngừa hành vi lạm dụng và duy trì lợi ích của người tiêu dùng, thì AML của Trung Quốc – dù mang hình thức tương tự – lại phục vụ những mục tiêu chính trị – chiến lược rõ rệt hơn nhiều. Về mặt lý thuyết thì là như vậy, nhưng bằng những ví dụ pháp lý cụ thể, Zhang đã chỉ ra rằng EU và Hoa Kỳ đã nhiều lần áp dụng “tiêu chuẩn kép” để đối xử bất công với các doanh nghiệp được cho là có ảnh hưởng từ chính phủ Trung Quốc.

Một ví dụ nổi bật cho thấy cách Ủy ban châu Âu (EC) tái định nghĩa vai trò của mình không chỉ là trọng tài pháp lý, mà còn là kiến trúc sư trong việc xác lập thực thể chính trị – là vụ sáp nhập giữa Électricité de France (EDF) và China General Nuclear Power Group (CGN) vào năm 2016. Thương vụ này nhằm phát triển ba nhà máy điện hạt nhân tại Anh: Hinkley Point C, Sizewell C và Bradwell B. Trên bề mặt, đây là một liên doanh công nghiệp giữa hai tập đoàn năng lượng – một quốc doanh Pháp, một quốc doanh Trung Quốc – trong khuôn khổ pháp lý của EU. Nhưng cách EC xử lý lại hé lộ một lớp địa chính trị sâu hơn, nơi quyền kiểm soát kinh tế được gắn liền với định danh chính trị.

Thay vì đánh giá CGN như một pháp nhân độc lập – vốn được thành lập và điều hành theo luật doanh nghiệp của Trung Quốc – EC tuyên bố rằng công ty này không có quyền tự quyết tách rời khỏi Trung ương, cụ thể là Ủy ban Giám sát và Quản lý tài sản nhà nước (SASAC). Với lập luận rằng các quyết định chiến lược, ngân sách, và nhân sự của CGN chịu ảnh hưởng từ cơ quan nhà nước này, EC tiến xa hơn một bước: kết luận rằng không chỉ CGN, mà toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước Trung Quốc trong ngành năng lượng cần phải được xem là một thực thể kinh tế thống nhất. Nói cách khác, EC đã tạo ra – bằng quyền giải thích pháp lý của mình – một thực thể mới: “China, Inc.”, một khối doanh nghiệp quốc doanh được coi là hoạt động dưới một ý chí chiến lược tập thể, được điều phối bởi nhà nước Trung Quốc.

Để biện minh cho quyết định đó, EC viện dẫn sự tồn tại của các tổ chức như China Nuclear Industry Alliance – nơi CGN cùng nhiều SOE khác tham gia và được cho là hoạt động dưới định hướng của chính phủ Trung Quốc. Từ đó, EC suy luận rằng khả năng phối hợp chiến lược giữa các SOE là có thật, và điều đó đòi hỏi một mô hình đánh giá “hợp nhất” thay vì “tách biệt”.

Hệ quả pháp lý là đáng kể: vì bản thân CGN không đủ doanh thu trong EU để vượt ngưỡng kiểm soát sáp nhập (€250 triệu), EC đã gộp doanh thu toàn bộ hệ thống SOE năng lượng Trung Quốc để khẳng định thẩm quyền điều tra. Đây là lần đầu tiên EC công khai tuyên bố mở rộng định nghĩa “thực thể kinh tế” theo hướng tập thể, đặt tiền lệ cho việc kiểm soát các doanh nghiệp Trung Quốc dù từng pháp nhân riêng lẻ không đạt ngưỡng pháp lý. Thông qua vụ việc này, Ủy ban châu Âu đã không chỉ áp dụng luật cạnh tranh thuần túy, mà còn tái cấu trúc chính trị của bên bị điều tra – biến một nhóm doanh nghiệp nhà nước thành một khối thống nhất về mặt ý chí. Đó không đơn giản là đánh giá về quyền kiểm soát, mà là một phán quyết về mô hình tổ chức nhà nước nước ngoài, được ban hành bởi một cơ quan hành pháp khu vực. Ở đây, luật cạnh tranh không chỉ vận hành như công cụ bảo vệ thị trường, mà còn là phương tiện thể chế hóa định kiến chiến lược về vai trò của nhà nước Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu.

Để hiểu rõ hơn vì sao vụ EDF – CGN lại mang tính bước ngoặt trong cách tiếp cận của châu Âu đối với các doanh nghiệp nhà nước Trung Quốc, cần đi sâu vào cơ sở pháp lý của Quy chế Sáp nhập Liên minh châu Âu (EUMR) và cách Ủy ban châu Âu (EC) vận dụng – hay có thể nói là “diễn giải mở rộng” – các nguyên tắc pháp lý này trong trường hợp Trung Quốc.

Theo EUMR, cụ thể tại Điều 22, quyền sở hữu nhà nước không mặc nhiên đồng nghĩa với thiếu độc lập. Một doanh nghiệp nhà nước (SOE) chỉ bị coi là mất quyền tự chủ khi có bằng chứng về sự kiểm soát thực chất (de facto control) – ví dụ như việc bị chi phối trong các quyết định chiến lược, ngân sách, hoặc bổ nhiệm lãnh đạo. Trên lý thuyết, luật không phân biệt giữa SOE và doanh nghiệp tư nhân; ai kiểm soát thực tế, người đó chịu trách nhiệm pháp lý – một nguyên tắc mang đậm tinh thần thị trường.

Tuy nhiên, trên thực tế, sự phân biệt lại diễn ra rất rõ khi đối tượng là các SOE Trung Quốc. Trong khi các SOE nội khối châu Âu thường được EC đánh giá dựa trên tiền lệ hoạt động độc lập và không phối hợp hành vi – từ đó không bị gộp doanh thu với nhau – thì với các SOE Trung Quốc, tiêu chuẩn lại được đẩy xa hơn. Trong vụ EDF – CGN, EC đã từ chối thừa nhận CGN là thực thể tách biệt, bất chấp việc CGN viện dẫn các quy định nội địa của Trung Quốc nhằm khẳng định tính tự chủ theo luật doanh nghiệp. EC lập luận rằng vì CGN hoạt động dưới cơ chế quản lý thống nhất của Central SASAC, và tham gia các liên minh như China Nuclear Industry Alliance, nên phải được xem là một phần của tập thể – tức “China, Inc.”. Hệ quả là EC gộp doanh thu toàn bộ hệ thống SOE năng lượng Trung Quốc để xác định ngưỡng kiểm soát sáp nhập, dù bản thân CGN không đạt tiêu chuẩn doanh thu theo quy định.

Angela Zhang chỉ rõ rằng đây là một biểu hiện tiêu biểu của tiêu chuẩn kép. Trong khi các SOE châu Âu được đánh giá theo hướng thực chứng (de facto) – dựa trên hành vi và bằng chứng – thì các SOE Trung Quốc lại bị gán sẵn định danh tập thể, và bị áp dụng mô hình kiểm soát mang tính giả định chiến lược (de jure). Nghiêm trọng hơn, EC còn để ngỏ khả năng miễn trừ EUMR cho các hoạt động tái cấu trúc hoặc thỏa thuận nội bộ giữa các SOE Trung Quốc – khiến luật trở nên vừa quá rộng (overinclusive), lại vừa quá hẹp (underinclusive) tùy theo mục tiêu chính sách thời điểm.

Zhang cảnh báo rằng EUMR đang trượt khỏi bản chất pháp lý trung lập của nó để trở thành một công cụ chính trị hóa pháp quyền – nơi việc xử lý một thương vụ cụ thể không còn chỉ dựa vào yếu tố thị trường, mà phản ánh đánh giá chiến lược tổng thể của EU về sự hiện diện của Trung Quốc tại châu Âu. Zhang lập luận rằng hệ thống hiện tại của EUMR chưa có khả năng nhận diện đầy đủ và chính xác các biến thể sở hữu nhà nước trong mô hình Trung Quốc, vốn không vận hành theo cùng một logic với nhà nước phương Tây. Kết quả là EC vừa siết chặt kiểm soát trong những trường hợp không đáng có, vừa bỏ lọt các cấu trúc kiểm soát gián tiếp có ảnh hưởng thực tế.

Từ đó, Zhang đề xuất một cách tiếp cận mới: bổ sung khung đánh giá an ninh quốc gia và mức độ can thiệp của quyền lực nhà nước – tương tự như cơ chế rà soát đầu tư nước ngoài (FDI screening) – nhằm minh bạch hóa tiêu chí đánh giá và tránh sử dụng luật cạnh tranh như một công cụ chính sách đáo để. Chỉ khi đó, EUMR mới thực sự trở lại đúng vai trò của nó: một công cụ bảo vệ thị trường, chứ không phải là “vũ khí pháp lý” trong cuộc cạnh tranh quyền lực toàn cầu.

Vụ kiện chống độc quyền liên quan đến các doanh nghiệp Trung Quốc xuất khẩu Vitamin C sang Mỹ là một minh chứng rõ ràng cho cách Hoa Kỳ áp dụng luật pháp trong nước để xử lý hành vi kinh tế xảy ra bên ngoài lãnh thổ – bất chấp sự khác biệt về thể chế và quy định quản lý tại quốc gia xuất xứ.

Khởi phát từ năm 2005, một nhóm công ty Mỹ cáo buộc các doanh nghiệp Trung Quốc, bao gồm Hebei Welcome và North China Pharmaceutical Group, thông đồng hạn chế sản lượng và nâng giá xuất khẩu – vi phạm Luật Sherman của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, phía Trung Quốc phản bác rằng họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc tuân thủ chỉ đạo hành chính từ Hiệp hội Dược phẩm Trung Quốc (CPPIA), vốn được chính phủ chỉ định điều phối nhằm đối phó với áp lực chống bán phá giá và bảo vệ ổn định ngành.

Mặc dù chính phủ Trung Quốc chính thức xác nhận hành vi đó là bắt buộc theo luật quốc nội, tòa sơ thẩm Mỹ vẫn không công nhận lập luận này và xử phạt các doanh nghiệp Trung Quốc 147 triệu USD. Tòa phúc thẩm sau đó đảo ngược phán quyết, viện dẫn nguyên tắc “comity” – tức là cần tôn trọng hệ thống pháp luật của nước khác trong các vụ việc xuyên quốc gia. Tuy nhiên, Tòa Tối cao Mỹ lại bác bỏ quan điểm đó năm 2018, tuyên bố rằng tòa án Mỹ không có nghĩa vụ phải tuân theo cách hiểu luật pháp của nước ngoài, kể cả khi có thư chính thức từ chính phủ nước đó.

Điều đáng nói là, vụ việc không chỉ đơn thuần là tranh chấp thương mại – mà còn là màn va chạm giữa hai hệ thống pháp lý: một bên là nhà nước can thiệp sâu vào thị trường như Trung Quốc, một bên là mô hình thị trường tự do và pháp quyền độc lập kiểu phương Tây. Angela Huyue Zhang xem đây là ví dụ điển hình cho “xung đột mô hình”, nơi hành vi được khuyến khích trong nước lại bị hình sự hóa ở nước ngoài.

Vụ kiện Vitamin C vì thế trở thành tiền lệ pháp lý đáng lo ngại, cho thấy Hoa Kỳ sẵn sàng sử dụng luật chống độc quyền như công cụ mở rộng ảnh hưởng ngoài lãnh thổ – và có thể bỏ qua sự khác biệt thể chế. Trong con mắt Bắc Kinh, đây không chỉ là một vụ kiện, mà là hành vi can thiệp có tính chính trị hóa thương mại. Và từ đó, luật pháp – thay vì đóng vai trò cân bằng – lại trở thành công cụ áp đặt.

Nếu vụ kiện Vitamin C cho thấy sự cứng nhắc trong cách Hoa Kỳ áp dụng luật chống độc quyền với Trung Quốc, thì bài học từ thập niên 1980 – thời kỳ khủng hoảng ngành ô tô – lại kể một câu chuyện rất khác. Khi đứng trước áp lực cạnh tranh từ Nhật Bản, Mỹ đã chọn một giải pháp mềm mỏng hơn nhiều: thay vì kiện tụng hay áp thuế, họ thúc đẩy một thỏa thuận hành chính “tự nguyện” – cái gọi là Voluntary Export Restraint (VER).

Vào năm 1980, ngành ô tô Mỹ đang trong khủng hoảng nghiêm trọng: các đại gia như GM, Ford, Chrysler lỗ hàng tỷ USD, thất nghiệp lan rộng, còn xe nhập khẩu từ Nhật Bản thì tràn ngập thị trường, chiếm tới 28% thị phần. Trước sức ép từ các nghiệp đoàn và ngành công nghiệp nội địa, chính phủ Mỹ không chọn cách áp thuế – vốn có thể gây leo thang căng thẳng thương mại – mà thương lượng để Nhật Bản tự hạn chế xuất khẩu.

Kết quả là Nhật đồng ý giới hạn số xe xuất sang Mỹ (1,68 triệu xe/năm từ 1981), và con số này được điều chỉnh dần đến khi VER kết thúc vào năm 1994. Đổi lại, các hãng Nhật tăng giá xe, chuyển hướng sang dòng cao cấp và đầu tư xây nhà máy ngay tại Mỹ. Còn các hãng Mỹ thì được “mua thời gian” để phục hồi.

Điểm đáng chú ý là: Hoa Kỳ khi đó chọn cách xử lý mềm dẻo vì họ có lợi ích nội địa trực tiếp – hàng triệu việc làm và ngành sản xuất ô tô cốt lõi. Trong khi đó, với vụ Vitamin C, không có doanh nghiệp Mỹ lớn nào sản xuất nội địa bị đe dọa. Thế nhưng Mỹ lại cứng rắn hơn hẳn: bác bỏ lập luận từ chính phủ Trung Quốc, phạt doanh nghiệp Trung Quốc 147 triệu USD, và từ chối áp dụng nguyên tắc “comity” – vốn từng được sử dụng trong các vụ khác.

Hai cách xử lý khác biệt cho thấy rằng chính sách pháp lý quốc tế của Mỹ có thể rất linh hoạt – nhưng không nhất thiết vì lý do pháp lý, mà phụ thuộc vào ưu tiên chính trị và lợi ích kinh tế trong từng hoàn cảnh cụ thể. Với Nhật, là đối tác chiến lược và đồng minh; với Trung Quốc, là đối thủ hệ thống và đối tượng kiểm soát. Điều này mở ra bài học sâu sắc cho các nước nhỏ hơn như Việt Nam: hiểu luật là chưa đủ, cần đọc cả “hàm ý quyền lực” đằng sau mỗi vụ kiện quốc tế.

Cần phải hiểu rằng, AML từ khi ra đời năm 2008 và đặc biệt sau sửa đổi năm 2022, ngày càng thể hiện vai trò là một công cụ “luật hóa phản ứng” của Trung Quốc trước sức ép từ bên ngoài. Trong bối cảnh Mỹ áp đặt hàng rào thuế quan, siết kiểm soát công nghệ, đưa doanh nghiệp Trung Quốc vào danh sách đen, Bắc Kinh không thể sử dụng biện pháp đối kháng kiểu đối xứng như tại WTO – nơi Trung Quốc bị ràng buộc bởi các quy tắc mà chính họ đã cam kết. Thay vào đó, AML trở thành đòn bẩy pháp lý lý tưởng: không chỉ trừng phạt các công ty Mỹ đang hoạt động trong nước, mà còn gây áp lực ngầm trong các cuộc thương lượng. Trường hợp Qualcomm năm 2015 – bị phạt gần 1 tỷ USD với lý do lạm dụng vị trí thống lĩnh – là minh chứng điển hình cho tính hiệu quả của chiến lược “phản đòn mềm” này.

Thực ra, nếu nhìn sâu hơn vào truyền thống pháp lý – hành chính của Trung Quốc, ta sẽ thấy việc nhà nước sử dụng công cụ luật pháp để điều hành kinh tế không phải là điều mới mẻ. Từ hàng nghìn năm trước, các triều đại phong kiến Trung Hoa đã triển khai nhiều chính sách và cơ chế kiểm soát nhằm giới hạn sự tích tụ quá mức của cải trong khu vực tư nhân, hạn chế độc quyền thương mại và duy trì vai trò trung tâm của nhà nước trong phân phối tài nguyên. Dù không có đạo luật nào mang dáng dấp của Luật Chống Độc quyền hiện đại (AML), nhưng về mặt tinh thần, “tư duy quản lý độc quyền” đã tồn tại như một phần trong chiến lược điều hành quyền lực và ổn định xã hội.

Nổi bật nhất trong số đó là chính sách “Trọng nông ức thương” – đề cao nông nghiệp và cố tình kiềm chế thương nghiệp. Từ triều Hán cho đến Minh – Thanh, các triều đình Trung Hoa thường tỏ ra cảnh giác với sự nổi lên của giới thương nhân giàu có. Nhà Hán đã triển khai các biện pháp như “Bình chuẩn” và “Quân thâu” – hai cơ chế giúp nhà nước can thiệp vào giá cả thị trường, ngăn thương nhân thao túng nguồn cung và đẩy giá hàng hóa thiết yếu. Nhà Tống – một triều đại phát triển mạnh về thương mại – cũng áp dụng chế độ kiểm soát gắt gao với các mặt hàng chiến lược như muối, sắt, trà; trong đó muối gần như nằm dưới sự kiểm soát độc quyền của nhà nước.

Bước sang thời Minh – Thanh, chính sách “Hải cấm” thể hiện một nỗ lực khác của nhà nước nhằm nắm quyền kiểm soát tuyệt đối ngoại thương. Hệ thống “Công hành” ở Quảng Châu là ví dụ tiêu biểu: thay vì cho phép thương nhân tư nhân tự do giao thương, nhà nước trao quyền độc quyền cho một nhóm thương nhân được chỉ định – những người có trách nhiệm thay mặt triều đình giao dịch với nước ngoài, nhưng cũng chịu sự giám sát nghiêm ngặt. Đây chính là mô hình “độc quyền được ủy quyền”, vừa tạo ra kênh thương mại chính thức, vừa kiểm soát chặt dòng lợi ích và thông tin ra bên ngoài.

Dĩ nhiên, các biện pháp đó không mang mục tiêu “duy trì cạnh tranh lành mạnh” như AML ngày nay. Trong thời phong kiến, việc chống độc quyền không nhằm bảo vệ thị trường tự do mà chủ yếu để bảo vệ trật tự xã hội, ngăn chặn những lực lượng kinh tế ngoài nhà nước hình thành quyền lực độc lập, có thể thách thức chính quyền trung ương. Đó là một hệ tư tưởng khác, nơi mà “ổn định” quan trọng hơn “cạnh tranh”.

Tuy nhiên, sự liên tục lịch sử là điều không thể phủ nhận. Luật Chống Độc quyền hiện đại của Trung Quốc, với phiên bản đầu tiên có hiệu lực từ năm 2008 và sửa đổi quan trọng vào năm 2022, có thể được xem là sự hội tụ giữa hai dòng chảy: một bên là kinh nghiệm truyền thống – nơi nhà nước luôn giữ vai trò tối cao trong quản lý kinh tế, một bên là ảnh hưởng của mô hình pháp lý phương Tây – nơi luật chống độc quyền đóng vai trò bảo vệ thị trường. Nhưng khác với phương Tây, nơi luật cạnh tranh vận hành trong môi trường tư pháp độc lập, AML tại Trung Quốc vẫn gắn chặt với chiến lược phát triển công nghiệp và địa chính trị của nhà nước. Nói cách khác, đây không chỉ là một luật về kinh tế, mà là một công cụ để nhà nước định hình lại mối quan hệ giữa nội lực và ngoại lực, giữa nhà nước và thị trường, giữa Trung Quốc và phần còn lại của thế giới.

Điểm phân biệt cốt lõi giữa AML và các luật chống độc quyền phương Tây nằm ở tính độc lập thể chế. Ở Mỹ và EU, cơ quan thực thi – như DOJ, FTC hay Ủy ban châu Âu – đều chịu sự giám sát của hệ thống tư pháp độc lập, giúp ngăn ngừa sự lạm dụng chính trị trong các quyết định điều tra và trừng phạt. Ngược lại, tại Trung Quốc, AML được đặt trong tay một cơ quan hành pháp đơn tuyến – SAMR – vốn hoạt động dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Nhà nước. Điều này mang lại cho Bắc Kinh một “không gian linh hoạt” đáng kể để sử dụng luật chống độc quyền như một công cụ chính sách công, gắn liền với mục tiêu phát triển ngành công nghệ trong nước, kiểm soát dòng vốn nước ngoài, và phòng vệ chiến lược trong các ngành công nghiệp cốt lõi như bán dẫn, AI hay nền tảng số.

Thực chất, nếu Mỹ sử dụng luật trừng phạt, kiểm soát xuất khẩu (như Đạo luật CHIP hay Entity List) để đánh vào năng lực công nghệ của Trung Quốc, thì Trung Quốc dùng AML để đặt rào cản pháp lý và hành chính lên các công ty Mỹ, khiến việc vận hành của họ trên thị trường Trung Quốc trở nên khó khăn, tốn kém và bất định hơn. Sự phản ứng không hoàn toàn đối xứng – nhưng lại rất chiến lược – là minh chứng cho cách Bắc Kinh ưu tiên sử dụng luật pháp như một “lá chắn phòng thủ mềm” mà vẫn tránh được cáo buộc vi phạm trực tiếp trong các diễn đàn quốc tế.

Tuy nhiên, chính vì tính linh hoạt chính trị này mà AML cũng gây ra không ít tranh cãi. Các doanh nghiệp nước ngoài ngày càng lo ngại về sự thiếu minh bạch trong quá trình điều tra, mức độ tuỳ tiện trong áp dụng tiêu chí “thống lĩnh thị trường”, cũng như nguy cơ bị phân biệt đối xử – đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại ngày một leo thang. AML, từ một đạo luật điều tiết kinh tế nội địa, đã tiến hóa thành một biểu tượng pháp lý phản ánh rõ nét cách Trung Quốc định nghĩa lại vai trò của luật trong kỷ nguyên cạnh tranh địa chính trị.

Và nếu nhìn từ góc độ của học giả như Angela Zhang, đây chính là nơi mà “luật pháp và quyền lực” giao nhau – nơi một điều luật tưởng như kỹ thuật lại trở thành công cụ phục vụ cuộc đối đầu chiến lược giữa hai mô hình nhà nước: một bên dựa trên thị trường tự do và pháp quyền độc lập, bên kia vận hành bởi sự phối hợp chặt chẽ giữa luật pháp và quyền lực chính trị trung ương.

> Đọc thêm các bài viết khác của Angela Huyue Zhang:

Trump vs Trung Quốc: Hiệp 2 & nguy cơ cho Mỹ

Điểm mù của ngành công nghệ Mỹ: Khi chủ nghĩa dân tộc đình hình chính sách

Hệ thống hành chính quan liêu làm suy yếu luật chống độc quyền của Trung Quốc

Để hiểu rõ bản chất của việc thực thi Luật Chống Độc quyền (AML) tại Trung Quốc, cần nhìn vào bối cảnh thể chế hành chính mà trong đó đạo luật này vận hành – một hệ thống không dựa trên nền tảng tư pháp độc lập như ở phương Tây, mà vận hành theo cơ chế hành chính tập trung, nặng về quyền lực quan liêu và chịu ảnh hưởng mạnh từ các động lực chính trị mang tính cá nhân của giới chức thực thi.

Ngay từ khi AML được ban hành vào năm 2007, cơ chế thực thi đã không tách biệt hoàn toàn khỏi nền tảng hành chính trước đó. Trước năm 2018, ba cơ quan khác nhau – MOFCOM, NDRC và SAIC – chia nhau phụ trách các khía cạnh khác nhau của AML: từ kiểm soát sáp nhập, điều tra hành vi định giá đến xử lý các hành vi hạn chế cạnh tranh ngoài giá cả. Tuy nhiên, các cơ quan này vốn không phải là thiết chế pháp lý độc lập, mà được hình thành trên nền tảng của các đơn vị điều tiết thị trường truyền thống, mang trong mình tư duy quản lý hành chính, không phải pháp trị.

Việc hợp nhất các cơ quan này vào Cục Quản lý Nhà nước về Quy chế Thị trường (SAMR) năm 2018 không làm thay đổi bản chất hành chính của mô hình thực thi AML. Trái lại, nó tạo ra một mô hình “siêu bộ” với quyền lực tập trung – nơi một cơ quan duy nhất giữ cả ba vai trò: điều tra, truy tố và xét xử hành chính. Trong cấu trúc đó, quyền kiểm soát thực thi AML không những không được giám sát tư pháp, mà còn vận hành theo động lực thăng tiến và chính trị nội bộ. Như Angela Zhang đã chỉ ra, lãnh đạo các cơ quan chống độc quyền Trung Quốc không hoạt động với mục tiêu độc lập, mà phải phục vụ các ưu tiên chính trị do Đảng Cộng sản đặt ra. Việc thực thi AML vì thế không chỉ là quá trình pháp lý, mà còn là công cụ để củng cố uy tín, ghi điểm thành tích và mở rộng ảnh hưởng cá nhân trong hệ thống hành chính tập quyền.

Một điểm then chốt nữa là, AML là lĩnh vực đòi hỏi năng lực đánh giá kinh tế – kỹ thuật phức tạp, vốn cần những tiêu chuẩn linh hoạt thay vì các quy định ràng buộc kiểu “black letter law”. Tuy nhiên, chính vì tính linh hoạt cao mà AML cũng trao cho các cơ quan thực thi quyền tự quyết rất lớn – quyền này lại hiếm khi bị đối trọng bởi hệ thống tòa án. Tại Trung Quốc, các cơ quan chống độc quyền gần như không bị kiện – điều này khác biệt căn bản với các thiết chế thực thi ở Mỹ hay EU, nơi mọi quyết định quan trọng đều có khả năng bị kiểm tra tư pháp. Trong bối cảnh đó, các cơ quan thực thi AML tại Trung Quốc có thể dễ dàng chọn lọc vụ việc, mạnh tay trừng phạt để xây dựng “thành tích”, nhưng thiếu cơ chế giám sát về tính hợp lý, nhất quán và minh bạch của hành động.

Cũng cần nhấn mạnh rằng, hiệu suất thực thi không chỉ bị chi phối bởi động cơ chính trị, mà còn bởi giới hạn thể chế: thiếu nhân lực chuyên môn, cơ sở dữ liệu yếu, và năng lực phân tích còn chưa bắt kịp với yêu cầu của nền kinh tế kỹ thuật số. Sau hơn một thập kỷ triển khai AML, đội ngũ cán bộ thực thi vẫn còn mỏng – ngay cả tại cơ quan trung ương ở Bắc Kinh cũng chỉ có chưa tới 50 cán bộ chuyên trách, phần lớn còn kiêm nhiệm lĩnh vực khác. Với nguồn lực hạn chế, các cơ quan buộc phải ưu tiên chọn xử lý những vụ có “tác động chính trị” lớn, dễ thu hút truyền thông, hoặc mang lại lợi ích ròng cho cơ quan và bộ chủ quản – thay vì theo đuổi các nguyên tắc cạnh tranh dài hạn và phức tạp hơn về mặt chuyên môn.

Cuối cùng, có một yếu tố ít được nói đến nhưng có ảnh hưởng không nhỏ – đó là “quán tính thể chế”. Các cơ quan chống độc quyền hiện nay không phải được thành lập từ đầu như một thiết chế độc lập, mà là sự chuyển hóa từ các bộ phận hành chính truyền thống, vốn có sứ mệnh, văn hóa tổ chức và mạng lưới quan hệ khác nhau. Điều này tạo ra một hệ sinh thái thực thi thiếu tính thống nhất, dễ bị phân hóa theo cá nhân người lãnh đạo. Mỗi bộ phận tiền nhiệm có cách tiếp cận khác nhau với cùng một quy phạm AML, và chính những khác biệt này, cộng với động cơ cá nhân của lãnh đạo, đã ảnh hưởng trực tiếp đến loại vụ việc được xử lý, mức độ can thiệp, cũng như chiến lược áp dụng pháp luật.

Một trường hợp điển hình cho thấy sự giao thoa giữa động lực cá nhân và quyền lực hành chính trong thực thi Luật Chống Độc quyền tại Trung Quốc là ông Hứa Côn Lâm (Xu Kunlin), nguyên Tổng Cục trưởng Cục Giám sát Giá và Chống Độc quyền – đơn vị thuộc NDRC, cơ quan từng nắm giữ vai trò chủ lực trong xử lý các hành vi phản cạnh tranh liên quan đến giá cả trước khi SAMR được thành lập năm 2018.

Trước khi dấn thân vào lĩnh vực chống độc quyền, ông Hứa đã là một kỹ trị gia kỳ cựu, phục vụ trong hệ thống kiểm soát giá của Trung Quốc từ năm 1984. Bắt đầu sự nghiệp tại Cục Quản lý Giá Nhà nước – cơ quan sau đó được sáp nhập vào Ủy ban Kế hoạch Nhà nước (tiền thân của NDRC) – ông Hứa từng có nhiều năm gắn bó với thời kỳ Trung Quốc còn vận hành nền kinh tế kế hoạch hóa, nơi kiểm soát giá cả là một trong những trụ cột điều hành chính sách. Tuy nhiên, khi Trung Quốc từng bước thị trường hóa nền kinh tế từ những năm 1990, ảnh hưởng của mảng kiểm soát giá dần suy yếu, kéo theo sự lu mờ quyền lực của các cơ quan từng đứng ở tuyến đầu chính sách kinh tế.

Chính trong bối cảnh đó, lĩnh vực chống độc quyền xuất hiện như một “mặt trận mới” để các cơ quan hành chính như NDRC tìm lại vị thế trong hệ thống quyền lực điều tiết. Ông Hứa – với tầm nhìn thể chế rõ ràng và bản lĩnh kỹ trị chính trị – đã nhanh chóng định hình lại vai trò của đơn vị ông phụ trách: biến việc thực thi AML thành một đòn bẩy tái lập ảnh hưởng chính sách. Khi được bổ nhiệm làm Cục trưởng đơn vị chống độc quyền trực thuộc NDRC năm 2009 ở tuổi 44 – một độ tuổi đầy tham vọng trong hệ thống hành chính Trung Quốc – ông Hứa đã không bỏ lỡ cơ hội tạo dấu ấn.

Trong nhiệm kỳ của mình, ông triển khai hàng loạt cuộc điều tra lớn nhắm vào các tập đoàn nội địa và quốc tế. Danh sách mục tiêu trải dài từ các “ông lớn” viễn thông như China Telecom và China Unicom (2011), các công ty rượu trắng quốc doanh như Maotai và Wuliangye (2013), đến các hãng sản xuất sữa công thức cao cấp, các đại lý bán xe hơi hạng sang (2014 – 2015), và đặc biệt là Qualcomm – tập đoàn công nghệ Mỹ bị phạt tới 975 triệu USD vào năm 2015, một trong những án phạt chống độc quyền lớn nhất tại Trung Quốc thời kỳ đầu.

Phong cách thực thi của ông Hứa được đánh giá là quyết liệt, mang tính biểu tượng và có định hướng chiến lược rõ ràng – không chỉ nhằm “lập lại trật tự thị trường” mà còn để nâng cao vị thế cơ quan thực thi trong hệ thống quyền lực nhà nước. Angela Zhang từng nhận xét rằng những người như ông Hứa – những nhà hoạch định chính sách trung ương với kinh nghiệm kỹ trị sâu sắc và động lực chính trị mạnh mẽ – chính là nhân tố góp phần quan trọng trong việc định hình đặc trưng thực thi của AML tại Trung Quốc: một hệ thống vận hành nhiều bằng quyết tâm hành chính và cá tính lãnh đạo hơn là quy trình pháp lý độc lập.

Nhìn từ góc độ thể chế, trường hợp của Hứa Côn Lâm là minh họa tiêu biểu cho cách quyền lực cá nhân và quán tính hành chính cùng lúc vận động để thiết lập “luật chơi” mới trong nền kinh tế đang chuyển mình. AML, trong tay những lãnh đạo đầy tham vọng, không chỉ là công cụ điều tiết – mà trở thành phương tiện tái định hình trật tự thị trường lẫn trật tự chính sách.

>> Tìm hiểu thêm về Dự án xuất bản sách nghiên cứu chính trị – kinh tế Trung Quốc của Book Hunter: Dự án xuất bản sách nghiên cứu chính trị – kinh tế Trung Quốc của Book Hunter

Bài học nào cho Việt Nam

Việt Nam đã và đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt sau khi gia nhập WTO năm 2007 và ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Trong bối cảnh đó, việc xây dựng một khung pháp lý cạnh tranh hiện đại, hiệu quả và minh bạch không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là điều kiện để đảm bảo quyền chủ động trong sân chơi quốc tế.

Bài học từ Trung Quốc cho thấy: một đạo luật, dù hiện đại đến đâu, nếu bị giam cầm trong bộ máy hành chính quan liêu và bị chi phối bởi động lực chính trị, sẽ khó có thể vận hành như một công cụ bảo vệ thị trường hiệu quả. Ngược lại, khi được vận dụng như một công cụ chủ động – như cách Trung Quốc sử dụng AML để điều phối chiến lược – luật pháp có thể trở thành phương tiện tái định hình vị thế quốc gia.

Việt Nam, trong quá trình hội nhập, cũng đã nhiều lần ở vị thế “bên bị kiện” trong các vụ tranh chấp thương mại liên quan đến luật chống bán phá giá và cạnh tranh không lành mạnh – phần lớn phát sinh từ sự yếu thế về mặt luật pháp và năng lực thể chế.

Đơn cử như vụ cá basa, cá tra đầu những năm 2000: các doanh nghiệp Việt Nam bị Hiệp hội Nuôi cá Mỹ kiện bán phá giá tại thị trường Hoa Kỳ, dẫn đến mức thuế suất lên đến 64% – một con số gần như “đóng cửa thị trường”. Dù Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) đã thương lượng để áp dụng quota nhằm giảm áp lực, vụ việc này gây thiệt hại nặng nề cho xuất khẩu thủy sản trong suốt nhiều năm, dù hiện nay ngành cá tra đã phục hồi và phát triển.

Hay như vụ kiện tôm đông lạnh – một trong những tranh chấp thương mại dài hơi nhất tại WTO, khởi phát từ năm 2002 và kéo dài gần 15 năm. Dù Việt Nam đạt được một thỏa thuận điều chỉnh mức thuế thấp hơn vào năm 2016, kết quả này vẫn cho thấy sự khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp nếu thiếu hệ thống pháp lý đủ mạnh để phản biện các cáo buộc bán phá giá.

Gần đây hơn, trong giai đoạn 2024 – 2025, Mỹ và EU tiếp tục gia tăng rà soát chống bán phá giá đối với hàng loạt mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam – từ túi giấy, đinh thép, máy cắt cỏ, ống thép cho đến thép cán nóng. Những vụ điều tra sơ bộ – dù chưa có kết luận cuối cùng – vẫn đủ sức tạo áp lực lớn về tâm lý và tài chính lên các doanh nghiệp Việt.

Những sự kiện này cho thấy: Việt Nam không thể mãi ở vị thế thụ động, “đối phó sau” mỗi khi bị điều tra hay áp thuế. Đã đến lúc Việt Nam cần xem luật cạnh tranh – và đặc biệt là luật chống độc quyền – không chỉ là công cụ điều tiết nội địa, mà còn là một phần trong chiến lược chủ động hội nhập toàn cầu. Luật cần được thiết kế để giúp doanh nghiệp nội vượt lên bằng cạnh tranh công bằng, chứ không phải để bảo hộ một cách tùy tiện – điều dễ dẫn tới lạm dụng, làm méo mó động lực vươn lên.

Một hệ thống pháp lý cạnh tranh hiệu quả không chỉ bảo vệ người tiêu dùng trong nước, mà còn giúp doanh nghiệp tự tin bước ra thế giới – không lo sợ bị gán mác “phá giá”, không lúng túng khi đối mặt với điều tra quốc tế, và quan trọng nhất là: đủ năng lực phản biện, bảo vệ chính mình bằng ngôn ngữ của luật pháp toàn cầu.

Hội nhập không chỉ là tham gia vào cuộc chơi, mà là khả năng thiết lập và tuân thủ luật chơi. Và để làm được điều đó, Việt Nam cần một khung pháp lý cạnh tranh không chỉ hiện đại, mà còn được vận hành bằng một hệ thống thể chế đủ mạnh, độc lập và minh bạch – nơi quyền lực phải chịu sự kiểm soát của luật, và luật được thiết kế để phục vụ lợi ích công, không bị thao túng bởi động cơ chính trị ngắn hạn hay cá nhân.

 

Lê Duy Nam

 

Tài liệu tham khảo

 

Vấn đề với Zero COVID: Cách chính sách của Tập Cận Bình gây nên khủng hoảng cho chế độ

Bài viết của Yuen Yuen Ang, tác giả cuốn "Trung Quốc thoát khỏi bẫy nghèo như thế nào", phân tích các kịch bản có thể xảy ra sau các cuộc biểu tình phản đối Zero Covid tại Trung Quốc.  Sự thất vọng của người dân Trung Quốc với chính sách “Zero COVID” của chính phủ đã lên đến đỉnh điểm. Bắt đầu từ ngày 26 tháng 11, các cuộc biểu tình đã nổ ra ở nhiều thành phố, với việc người dân xuống đường và

Tô Lông

03/12/2022

Quan hệ Trung Quốc – Đài Loan: Vì sao căng thẳng?

Bất đồng quan điểm về tình trạng của Đài Loan đã châm ngòi cho căng thẳng giữa hòn đảo này và đại lục. Và Đài Loan có tiềm năng châm ngòi xung đột trong quan hệ Mỹ-Trung. Tóm tắt: Trung Quốc đã không còn toàn quyền kiểm soát Đài Loan từ 1949, nhưng Bắc Kinh vẫn xem hòn đảo này là một phần lãnh thổ quốc gia. Bắc Kinh từng thề rằng rồi đây họ sẽ “thống nhất” Đài Loan và lục địa, kể cả

Yến Nhi

04/12/2022

Cách Trung Quốc quản lý Big Tech và nền kinh tế & những câu hỏi cho Việt Nam

Trước năm 2020, các công ty nền tảng internet của Trung Quốc được hưởng một môi trường quản lý tương đối thông thoáng. Chính phủ chủ yếu áp dụng cách tiếp cận không can thiệp để khuyến khích tăng trưởng nhanh chóng và đổi mới trong lĩnh vực công nghệ. Các gã khổng lồ như Alibaba, Tencent, Didi và những công ty khác đã mở rộng mà ít khi bị can thiệp bởi quy định chống độc quyền, bảo mật dữ liệu, hay đảm bảo

Ứng biến có định hướng – Cách Trung Quốc thoát khỏi bẫy nghèo và trỗi dậy

Trong cuốn sách “Trung Quốc thoát khỏi bẫy nghèo như thế nào”, Yuen Yuen Ang đã đi sâu vào chi tiết về sự trỗi dậy kinh tế của Trung Quốc, thách thức những quan niệm thông thường bằng cách chỉ ra sự phát triển của nước này là một “quá trình đồng tiến hóa” giữa thị trường và thể chế. Duncan Green đã thôi thúc độc giả đắm mình trong cuốn sách được nghiên cứu kỹ càng này với những hiểu biết và phát hiện

Nguyen Water

06/11/2023

Trump vs Trung Quốc: Hiệp 2 & nguy cơ cho Mỹ

Book Hunter:  Angela Huyue Zhang nằm trong số những chuyên gia nghiên cứu hàng đầu về chính sách công nghệ của Trung Quốc hiện nay. Dưới đây là bài viết của bà từ tháng 11/2024 khi biết tin Donald Trump đắc cử tổng thống, đến nay các vấn đề bà đặt ra trong bài viết vẫn xác đáng. Xin mời bạn đọc tham khảo.  Phần lớn các cuộc thảo luận về sự cạnh tranh Trung-Mỹ đã quy kết sự trỗi dậy của Trung Quốc là
le-nam

Lê Nam

14/04/2025