Home Chuyên đề tháng Truyền thông & sự chi phối cảm xúc

Truyền thông & sự chi phối cảm xúc

Chỉ cần một chút tự quan sát, chúng ta có thể cảm thấy tác động của truyền thông đến cảm xúc của chính mình và những người xung quanh mình. Thông qua việc lựa chọn nội dung, hình ảnh, âm thanh và cách thức truyền tải, truyền thông có thể kích thích và điều khiển các phản ứng cảm xúc của khán giả. Ví dụ, các bài báo thường sử dụng tiêu đề giật gân và hình ảnh có tính chất kích động để thu hút sự chú ý và tạo cảm giác khẩn cấp, lo lắng hoặc sợ hãi. Trong khi đó, các chương trình giải trí thường sử dụng yếu tố hài hước, lãng mạn hoặc cảm động để tạo ra cảm giác vui vẻ, hạnh phúc hoặc xúc động. Sự lặp đi lặp lại của các thông điệp truyền thông cũng có thể củng cố các cảm xúc nhất định và ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận và phản ứng với thế giới xung quanh. 

Truyền thông là gì?

Hoạt động truyền thông là quá trình chuyển tải thông tin nhằm đạt được những mục đích cụ thể, với các thành phần chính bao gồm đối tượng gửi, đối tượng nghe, nội dung, phương tiện và bối cảnh. Đối tượng gửi là người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm truyền tải thông điệp, trong khi đối tượng nghe là những người nhận và tiếp thu thông điệp đó. Nội dung của truyền thông là thông điệp chính mà đối tượng gửi muốn truyền đạt, và phương tiện là các kênh hoặc công cụ sử dụng để thực hiện việc truyền tải, chẳng hạn như báo chí, truyền hình, internet và mạng xã hội. Bối cảnh bao gồm cả yếu tố bên ngoài như xã hội, văn hóa, chính trị và các yếu tố bên trong như cảm xúc, tâm trạng, kinh nghiệm cá nhân của người nghe, tất cả đều tác động đến cách người nghe chọn, tiếp thu và luận giải thông điệp. 

Mỗi thành phần này đều có ảnh hưởng quyết định đến quá trình truyền thông. Đối tượng gửi cần phải hiểu rõ đối tượng nghe để có thể lựa chọn nội dung và phương tiện phù hợp nhất. Nội dung truyền tải phải được xây dựng sao cho rõ ràng và thu hút, trong khi phương tiện truyền thông phải được chọn lựa cẩn thận để đảm bảo thông điệp đến được với đối tượng nghe một cách hiệu quả. Bối cảnh cũng đóng vai trò quan trọng, vì nó có thể làm thay đổi cách thông điệp được tiếp nhận và hiểu rõ. Sự tương tác và phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố này tạo nên hiệu ứng của một hoạt động truyền thông.

Từ xa xưa, con người đã sử dụng truyền thông với nhiều mục đích khác nhau, nhằm truyền tải thông tin, chia sẻ kiến thức, và kết nối cộng đồng. Ban đầu, truyền thông có thể chỉ là những hình thức giao tiếp cơ bản như ngôn ngữ nói và các hình thức truyền tải phi ngôn ngữ như dấu hiệu và hình vẽ trên đá. Những thông điệp đơn giản nhưng quan trọng được truyền từ người này sang người khác, từ thế hệ này sang thế hệ khác, góp phần vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa, tập quán, và tri thức của cộng đồng.

Với sự phát triển của xã hội, các phương tiện truyền thông cũng dần trở nên phong phú và phức tạp hơn. Chữ viết ra đời đã mở ra một kỷ nguyên mới cho truyền thông, cho phép ghi chép và lưu trữ thông tin một cách hệ thống và bền vững hơn. Các hình thức truyền thông như thư từ, sách vở và sau này là báo chí đã trở thành công cụ quan trọng trong việc phổ biến tri thức, thông tin, và thúc đẩy sự phát triển xã hội.

Trong thời đại công nghệ hiện nay, truyền thông đã mở rộng phạm vi và tầm ảnh hưởng của mình thông qua các phương tiện hiện đại như truyền hình, radio, internet và mạng xã hội. Các phương tiện này không chỉ giúp con người kết nối với nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả mà còn tạo ra một không gian mở để chia sẻ ý tưởng, phát biểu quan điểm và thúc đẩy sự sáng tạo. Nhờ vào truyền thông, các sự kiện, thông tin và xu hướng có thể lan tỏa nhanh chóng và sâu rộng, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của con người trên toàn cầu.

Với tính chất hoạt động liên tục và xuất hiện ở mọi khía cạnh của cuộc sống, truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc chi phối cảm xúc của cá nhân và xã hội. Truyền thông không chỉ đơn thuần là việc truyền tải thông tin mà còn là công cụ mạnh mẽ trong việc ảnh hưởng đến nhận thức và cảm xúc của con người. Thông qua các phương tiện như báo chí, truyền hình, radio, internet và mạng xã hội, truyền thông có khả năng kích thích, hướng dẫn và thậm chí kiểm soát cảm xúc của công chúng.

Thông qua việc định hướng dư luận, truyền thông có thể gây ra những làn sóng cảm xúc lớn như phấn khích, bất bình, hay đoàn kết, góp phần hình thành và thay đổi tâm lý xã hội. Những chiến dịch truyền thông thành công có thể tạo ra những phong trào xã hội mạnh mẽ, từ việc kêu gọi hành động về các vấn đề môi trường cho đến việc thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách công.

> Đọc thêm:

“Lịch sử các lý thuyết truyền thông”: thao túng hay khách quan – Book Hunter

Truyền thông và văn hóa: Trùng trùng mô phỏng – Book Hunter

Cảm xúc được tạo ra như thế nào?

Bộ não con người nói chung và cách mà con người trải nghiệm cảm xúc nói riêng vẫn là một bí ẩn lớn đang được nghiên cứu. Hiện tại, có hai cách tiếp cận chính về cách con người trải nghiệm cảm xúc:

Lý thuyết cổ điển về cảm xúc

Lý thuyết cổ điển về cảm xúc cho rằng con người có các mạch cảm xúc cơ bản, được truyền đời qua gen và cài sẵn trong não, chỉ chờ được kích hoạt bởi những yếu tố ngoại cảnh. Theo lý thuyết này, chúng ta sở hữu các mạch cảm xúc như vui mừng, buồn bã, giận dữ, bất ngờ, ghê tởm và sợ hãi. Khi một trong các mạch cảm xúc này được kích hoạt, chúng ta trải qua những cảm xúc cụ thể và có những dấu hiệu rõ ràng trên cơ thể như nhịp tim tăng, mồ hôi tay, hay thay đổi biểu cảm trên khuôn mặt.

Các dấu hiệu này được cho là phổ quát và giống nhau ở mọi người, bất kể sắc tộc hay văn hóa. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể nhận ra và hiểu được cảm xúc của người khác thông qua những dấu hiệu cơ thể đó. Ví dụ, khi ai đó cười, chúng ta nhận ra họ đang vui; khi ai đó nhăn mặt, chúng ta hiểu họ có thể đang khó chịu hoặc đau đớn. Những phản ứng này được xem như là một phần của di sản tiến hóa, giúp chúng ta có khả năng nhận biết và phản ứng nhanh chóng với các tình huống xung quanh, đảm bảo sự sống còn và tương tác xã hội hiệu quả.

Lý thuyết xây dựng cảm xúc

Lý thuyết xây dựng cảm xúc, chủ đề chính của cuốn sách “Nguồn gốc cảm xúc” của Lisa Feldman Barrett, cho rằng con người không có các mạch cảm xúc có sẵn. Thay vào đó, chúng ta gộp các trải nghiệm quá khứ lại dựa theo các khái niệm cảm xúc. Việc gộp trải nghiệm dựa theo khái niệm giúp chúng ta ứng xử nhanh hơn với các tình huống tương lai.

Trong một bối cảnh tương tự những trải nghiệm quá khứ của mình, chúng ta dự đoán rằng cảm xúc nhất định là phù hợp và cũng dự đoán về những biểu hiện trên cơ thể và hành vi khớp với bối cảnh. Ví dụ, nếu trước đây chúng ta đã trải nghiệm sự lo lắng trong một cuộc phỏng vấn, khi đối diện với một cuộc phỏng vấn khác, chúng ta có thể dự đoán rằng cảm xúc lo lắng sẽ xuất hiện, cùng với những biểu hiện như tim đập nhanh hoặc ra mồ hôi tay.

Chúng ta cũng đoán về người khác đang trải nghiệm một cảm xúc nhất định thông qua cơ chế tương tự. Chúng ta dự đoán rằng trong những bối cảnh nhất định và với những biểu hiện nhất định, thì khái niệm cảm xúc nhất định là phù hợp với người đó. Ví dụ, khi thấy ai đó có biểu hiện buồn bã tại một đám tang, chúng ta dự đoán rằng người đó đang trải qua cảm xúc buồn dựa trên bối cảnh và biểu hiện của họ.

Theo lý thuyết này, cảm xúc không phải là các trạng thái sinh học cố định mà là các sản phẩm của quá trình xây dựng tinh vi và linh hoạt dựa trên kinh nghiệm, bối cảnh và kiến thức cá nhân. Điều này cho thấy rằng cảm xúc của chúng ta không chỉ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên trong mà còn bởi những yếu tố bên ngoài, bao gồm cả môi trường văn hóa và xã hội mà chúng ta sống.

Tìm hiểu thêm về sách: Nguồn gốc cảm xúc – Lisa Feldman Barrett – Book Hunter Lyceum

Nếu so sánh hai lý thuyết, có thể thấy lý thuyết cổ điển về cảm xúc là cách giải thích đơn giản cho các hiện tượng liên quan đến cảm xúc, chẳng hạn như việc chúng ta có thể “nhận ra” một người đang cảm thấy gì hoặc việc chúng ta khó lòng kiểm soát hành vi liên quan đến cảm xúc. Theo lý thuyết này, cảm xúc được coi là các trạng thái sinh học cố định, dễ dàng nhận biết qua các biểu hiện cụ thể trên cơ thể và khuôn mặt. Tuy nhiên, lý thuyết xây dựng cảm xúc của Lisa Feldman Barrett cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn và có cơ sở khoa học về não bộ hơn. Theo lý thuyết này, cảm xúc không phải là các trạng thái cố định mà được xây dựng từ các trải nghiệm quá khứ và bối cảnh hiện tại. Chúng ta gộp các trải nghiệm lại theo các khái niệm cảm xúc để phản ứng nhanh hơn với các tình huống tương lai. Trong bối cảnh tương tự những trải nghiệm quá khứ, chúng ta dự đoán cảm xúc phù hợp và những biểu hiện cơ thể đi kèm.

Lý thuyết xây dựng cảm xúc giải thích đầy đủ hơn các hiện tượng mà lý thuyết cổ điển không thể giải thích được. Ví dụ, trong một số cộng đồng riêng biệt, người ta có thể phát triển các cảm xúc đặc trưng mà người ngoài không thể nhận diện theo các biểu cảm cổ điển. Điều này cho thấy rằng cảm xúc không chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố sinh học mà còn bởi yếu tố văn hóa và xã hội. Thêm vào đó, các nghiên cứu sử dụng công nghệ quét fMRI không tìm thấy mạch cảm xúc cố định trong não bộ, mà thay vào đó cho thấy sự tham gia của nhiều vùng não khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và trải nghiệm cá nhân. Điều này ủng hộ quan điểm của lý thuyết xây dựng cảm xúc rằng cảm xúc là kết quả của quá trình xây dựng tinh vi và linh hoạt từ nhiều yếu tố. Như vậy, lý thuyết xây dựng cảm xúc không chỉ mở rộng hiểu biết về cảm xúc mà còn cung cấp một nền tảng khoa học vững chắc hơn, cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về cách cảm xúc được hình thành và biểu lộ trong các tình huống khác nhau.

Theo lý thuyết xây dựng cảm xúc của Lisa Feldman Barrett, cảm xúc không phải là kết quả của việc gặp phải một tác nhân ngoại cảnh đơn lẻ. Thay vào đó, vào mỗi thời điểm, bộ não sử dụng những thông tin dự đoán về bên trong cơ thể (nội cảm thụ), kết hợp với mô hình về thế giới bên ngoài cơ thể, nhằm chọn lựa ra những khái niệm phù hợp để mô tả thực tại, trong đó có khái niệm cảm xúc.

Các khái niệm này sau đó tác động trở lại lên dự báo tình trạng bên trong cơ thể và mô hình thế giới bên ngoài cơ thể, ảnh hưởng đến cách chúng ta điều khiển cơ thể cũng như nhận thức về thế giới xung quanh. Toàn bộ quá trình này diễn ra liên tục, không ngừng, gối đầu nhau trong cơn bão tín hiệu nội tại của não bộ.

Quá trình học cảm xúc cũng được thực hiện thông qua cơ chế này. Ví dụ, những thành viên bộ tộc Ilongot ở Philippine từng phải tham gia chuyến đi săn và giết người để được công nhận là trưởng thành. Trong nghi lễ này, người tham gia trải qua cảm giác tập trung cao độ, vận dụng tối đa tiềm năng, cảm giác cận kề cái chết và không do dự. Trải nghiệm này được bộ tộc gọi là LIGET. Bộ não của người tham gia nghi lễ kết nối trải nghiệm bên trong, tình cảnh bên ngoài, và các tương tác xã hội trong tình huống vào khái niệm LIGET để tạo nên một trải nghiệm cảm xúc LIGET. Sau này, khái niệm cảm xúc này sẽ định hướng cách phản ứng bên trong và hành động bên ngoài của người trong bộ tộc.

Cảm xúc tại một thời điểm ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta tiếp nhận thông tin và lựa chọn hành vi. Ví dụ, nếu chúng ta đang chịu chi phối bởi khái niệm cảm xúc sợ hãi, những trải nghiệm liên quan đến nỗi sợ sẽ dễ tái hiện hơn. Chỉ cần một dấu hiệu nhỏ cũng có thể khiến chúng ta tưởng tượng ra điều gây sợ hãi. Chúng ta có thể nhìn thấy lùm cây động và tưởng rằng có rắn hoặc thú săn mồi, hoặc nhìn thấy ai đó nhất định cho tay vào túi và nghĩ rằng họ đang rút súng. Chúng ta cũng dễ tin tưởng vào những điều liên quan đến nỗi sợ và chấp nhận nhanh chóng các giải pháp cho nỗi sợ của mình. Đây là cách mà sự xúc động có thể ảnh hưởng tới nhận thức về thực tại và hành vi của chúng ta.

Truyền thông chi phối cảm xúc như thế nào

Truyền thông chi phối đến cảm xúc theo nhiều hướng và cách thức khác nhau, dưới đây là bốn cách thức phổ biến:

Truyền thông là môi trường để chúng ta tiếp thu khái niệm cảm xúc

Chúng ta học khái niệm cảm xúc từ người xung quanh và từ xã hội. Khi còn bé, bố mẹ chúng ta sẽ dạy chúng ta cảm giác vui vẻ, buồn bã là như thế nào. Tuy nhiên, chúng ta thường nhầm lẫn rằng truyền thông đem lại hình ảnh chân thực và khách quan về xã hội. Đặc biệt là truyền thông mạng xã hội, nơi chúng ta dễ dàng nhầm tưởng rằng người tạo nội dung cũng giống như chúng ta, là những người không chuyên nghiệp và không có mục đích định hướng dư luận. Vì vậy, chúng ta tiếp thu khái niệm cảm xúc từ truyền thông mà không có sự đề phòng cần thiết.

Các phản ứng của nhân vật trong phim ảnh, báo chí, và các phương tiện truyền thông khác gắn liền với những cảm xúc nhất định trở thành trải nghiệm mà chúng ta dựa vào và bắt chước theo. Chúng ta thường thấy hình ảnh người buồn thì khóc, chạy trốn; người tức giận thì đập phá, chửi bới mà không suy nghĩ đến hậu quả; người vui vẻ thì tiêu dùng thoải mái, mua sắm và nhậu nhẹt. Những hình ảnh này tạo ra các khuôn mẫu cảm xúc mà chúng ta học và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ, trong truyền thông, người ta thường miêu tả sự ngạc nhiên bằng cách trợn mắt và há mồm. Dù chúng ta hiếm khi thấy phản ứng này ngoài đời thật, chúng ta vẫn nghĩ đó là cách biểu lộ sự ngạc nhiên vì truyền thông đã cung cấp hình ảnh như vậy.

Điều này cho thấy rằng truyền thông không chỉ phản ánh mà còn định hình và chi phối cách chúng ta hiểu và thể hiện cảm xúc. Chúng ta tiếp thu các khái niệm cảm xúc từ truyền thông một cách vô thức, và điều này ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta phản ứng với thế giới xung quanh. Truyền thông trở thành một giáo trình không chính thức về cách biểu lộ và trải nghiệm cảm xúc, dẫn đến việc chúng ta hành động và cảm nhận theo những khuôn mẫu được xây dựng bởi các phương tiện truyền thông.

Truyền thông lợi dụng việc cảm xúc của chúng ta không dựa vào sự thật

Đầu tiên, chúng ta cần nhận ra rằng việc tiếp thu nội dung và có những cảm xúc nhất định thường không thông qua bước kiểm tra tính đúng đắn của nội dung. Hãy tự hỏi lần cuối bạn kiểm tra xem nội dung mình đọc có phải là tin giả hay không là khi nào? Khi được chia sẻ một bài viết, bạn có kiểm tra người viết bài lấy nguồn từ đâu, hay tài khoản viết bài có phải là tài khoản thực không? Ngay cả khi bạn kiểm tra tin giả, thì bạn cũng không thể kiểm tra được những tin thật đã bị ẩn đi. Vì thế, dù cẩn thận đến mấy, nếu bạn chỉ tiếp thu thông tin từ một nguồn, bạn cũng vẫn bị chi phối.

Điều gì làm cho một thông tin ảnh hưởng đến bạn, làm cho bạn nhập tâm? Thường thì bạn không xét đến việc nó đúng sự thật hay không vì đó là một vấn đề phức tạp. Thay vào đó, bạn cảm nhận thông tin có đáng tin không qua một số cơ chế như: nguồn đưa tin thân cận, nhiều người đồng tình, nội dung tin phù hợp với những điều bạn tin về thế giới. Đôi khi, bạn bỏ qua việc kiểm tra xem thông tin mình tiếp nhận có mô tả thế giới thực hay không, mà bạn chỉ xét xem nó có chân thực hay không. Một thông tin chân thực là thông tin dễ hình dung, tạo ấn tượng, liên kết vừa đủ với những trải nghiệm cũ để bạn thấy nó liên quan đến mình và tạo nên vừa đủ các kết nối mới để bạn thấy mới mẻ và cuốn hút. Thông tin có câu chuyện dẫn dắt, có hình ảnh sống động như một bộ phim hay có thể lay động cảm xúc của bạn, làm thay đổi cách bạn nghĩ về thế giới. Ví dụ: bạn xem xong một bộ phim kể về mẹ chồng ghê gớm, tự nhiên bạn thấy sợ mẹ chồng của mình.

Thông tin truyền thông thường tận dụng những cơ chế này để ảnh hưởng đến cảm xúc và nhận thức của bạn. Chúng ta tiếp thu các khái niệm cảm xúc từ truyền thông mà không có sự đề phòng cần thiết, vì tin rằng nội dung đó phản ánh chân thực cuộc sống. 

Ví dụ về cách thông điệp truyền thông lọt qua bước kiểm tra tin giả có thể được minh họa qua sự kiện sau:

Trong bối cảnh xung đột giữa Nga và Ukraine căng thẳng, một bác sĩ gốc Do Thái tuyên bố rằng một số người Ukraine đã ngăn cản ông cứu chữa cho người bị thương trong một vụ đụng độ. Thông tin này nhanh chóng lan truyền trên các mạng xã hội và được chia sẻ rất nhiều lần, gây ra sự phẫn nộ và lo lắng trong cộng đồng. Tuy nhiên, tài khoản của bác sĩ này là tài khoản giả mạo, mới được tạo ra chỉ vài ngày trước khi chia sẻ tin tức. (Tìm hiểu thêm về sự việc tại ĐÂY)

Ví dụ này cho thấy cách thông điệp truyền thông có thể lọt qua bước kiểm tra tin giả như thế nào:

  • Bối cảnh dễ gây xúc động: Thông điệp được đưa ra trong bối cảnh xung đột căng thẳng, nơi mà cảm xúc của mọi người đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ. Điều này làm cho thông tin dễ dàng được tiếp nhận mà không qua sự kiểm chứng kỹ lưỡng.
  • Nguồn thông tin tưởng chừng đáng tin cậy: Việc thông tin đến từ một bác sĩ gốc Do Thái – một nhân vật có vẻ như có uy tín và đạo đức, tạo ra cảm giác tin cậy ban đầu cho người tiếp nhận.
  • Thiếu kiểm tra tài khoản: Nhiều người chia sẻ lại thông tin mà không kiểm tra kỹ tài khoản của người đăng. Tài khoản giả mạo được tạo ra chỉ ít ngày trước đó, nhưng sự thiếu thận trọng trong việc xác minh nguồn gốc đã khiến thông tin lan truyền rộng rãi.
  • Phản ứng cảm xúc mạnh mẽ: Thông điệp đánh trúng vào các cảm xúc mạnh mẽ như phẫn nộ, lo lắng, hoặc thương cảm, làm cho người nhận dễ dàng chấp nhận và chia sẻ mà không cân nhắc kỹ lưỡng về tính xác thực.

Ví dụ này minh họa rõ ràng cách mà truyền thông có thể vượt qua các bước kiểm tra tin giả, nhờ vào việc lợi dụng bối cảnh, nguồn tin tưởng chừng đáng tin cậy, và việc không kiểm tra kỹ lưỡng của người tiếp nhận. 

Một ví dụ điển hình về cách phim ảnh có thể thay đổi cách chúng ta nghĩ về thế giới là cảnh trong bộ phim “Kingsman: The Golden Circle” (Kingsman II). Trong cảnh phim này, có một tình huống rất cảm động khi một nhân vật dẫm phải mìn, và người xem có thể nhận được ấn tượng rằng mìn sẽ chỉ nổ khi nhân vật này thả chân ra khỏi mìn. Cảnh quay đầy kịch tính và xúc động này có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí người xem, dẫn đến việc họ chấp nhận thông tin này mà không đặt câu hỏi về tính xác thực của nó.

Tuy nhiên, sau khi xem xong, ít người tự hỏi liệu thông tin này có thực sự chính xác hay không. Trên thực tế, cơ chế hoạt động của mìn rất phức tạp và có nhiều loại mìn với cách thức kích hoạt khác nhau. Một số loại mìn sẽ nổ ngay khi bị đè lên, trong khi những loại khác có thể nổ khi áp lực được giải phóng. Việc không kiểm tra thông tin từ các nguồn đáng tin cậy dẫn đến sự nhầm lẫn về cách thức hoạt động của các thiết bị này.

Ví dụ này cho thấy rõ ràng cách phim ảnh có thể ảnh hưởng đến nhận thức của chúng ta về thế giới. Cảnh quay đầy cảm xúc và kỹ xảo điện ảnh có thể làm cho thông tin trở nên dễ nhớ và dễ chấp nhận, ngay cả khi thông tin đó không chính xác. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luôn luôn kiểm tra tính xác thực của thông tin mà chúng ta tiếp nhận từ các phương tiện giải trí và truyền thông, thay vì chỉ dựa vào cảm giác và ấn tượng mà chúng tạo ra.

Truyền thông lợi dụng việc cảm xúc của bạn về một sự vật / hiện tượng phụ thuộc vào cách truyền tải nội dung

Chúng ta có xu hướng dựa vào phản ứng của người khác để điều chỉnh phản ứng của mình. Vì thế, cảm xúc của nhân vật trong các tình huống được truyền thông có thể định hướng cho chúng ta nên cảm thấy thế nào về sự vật, hiện tượng, hay chính sách. Ví dụ, các hình ảnh phấn khích, vui vẻ của người lính trong đoạn video liên quan đến cuộc tấn công của Hamas vào lãnh thổ Israel vào tháng 10 năm 2023 có thể tác động tới cảm xúc của người xem Palestine, khiến họ nghĩ rằng nên vui sướng khi giết được người Israel.

Cách truyền tải nội dung còn bao gồm việc truyền thông nhấn mạnh vào điều gì. Ví dụ, Hillary Clinton từng phát biểu trong Hội thảo về bạo lực gia đình ở San Salvador vào tháng 11 năm 1998: “Phụ nữ luôn là nạn nhân chính của các cuộc chiến tranh. Phụ nữ mất đi người chồng, người cha, người con trai trong cuộc chiến.” Câu nói này khiến người nghe chú ý và thương cảm hơn với phụ nữ, nhưng lại bỏ qua việc những người chồng, người cha, người con trai đã chết mới là nạn nhân chính chứ không phải phụ nữ.

Những ví dụ này minh họa cách mà truyền thông có thể điều hướng cảm xúc và nhận thức của chúng ta. Bằng cách tạo ra những hình ảnh và câu chuyện đầy cảm xúc, truyền thông có khả năng thay đổi cách chúng ta cảm nhận về các sự kiện và vấn đề, từ đó ảnh hưởng đến quan điểm và hành động của chúng ta. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luôn luôn phân tích và kiểm chứng thông tin một cách cẩn thận, thay vì chỉ dựa vào cảm xúc tức thời mà truyền thông mang lại.

Ví dụ khác về cách truyền thông đưa tin về cùng một vụ việc có thể minh họa sự khác biệt trong cách tiếp cận và tác động đến cảm xúc của công chúng như sau:

Trong một sự kiện tuyên truyền chống người Hồi giáo nhập cư ở thành phố Mannheim, Đức, ngày 31/5/2024, một diễn giả đã bị một người Hồi giáo cực đoan đâm bị thương. Người tấn công sau đó bị cảnh sát bắn để khống chế. Báo chí chính thống tập trung vào việc cảnh sát có mặt tại sự kiện, diễn giả và người tấn công đều là người cực đoan, nhưng giảm nhẹ tình tiết kẻ tấn công là người Hồi giáo. Các hình ảnh về vụ đâm dao không xuất hiện trên mặt báo, thông tin chủ yếu tập trung vào phản ứng của cảnh sát và bối cảnh của sự kiện.

Trong khi đó, các trang tin xã hội lại đưa tin chi tiết và cảm xúc hơn với nhiều hình ảnh hoảng loạn tại hiện trường, hình ảnh kẻ tấn công đâm người, và thậm chí cả cảnh sát bị đâm (người cảnh sát này đã chết sau 2 ngày điều trị). Các bài viết trên mạng xã hội nhấn mạnh vào sự không hiệu quả của cảnh sát trong việc ngăn chặn kẻ tấn công, tạo ra một hình ảnh hỗn loạn và bất ổn.

Phân tích cách truyền thông đưa tin về cùng một vụ việc cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa báo chí chính thống và các trang tin xã hội. Báo chí chính thống nhấn mạnh vào việc kiểm soát tình hình bằng cách tập trung vào sự hiện diện và phản ứng của cảnh sát, giảm nhẹ các yếu tố gây hoảng loạn. Họ thường tránh làm nổi bật việc kẻ tấn công là người Hồi giáo để không kích động thù hận tôn giáo, đồng thời hạn chế đưa ra hình ảnh bạo lực nhằm giữ sự bình tĩnh cho công chúng. Ngược lại, các trang tin xã hội nhấn mạnh vào yếu tố cảm xúc và kịch tính, đưa lên hàng đầu những hình ảnh hoảng loạn và bạo lực. Họ tập trung vào thất bại của cảnh sát trong việc ngăn chặn kẻ tấn công, từ đó tạo ra cảm giác bất ổn. Thông qua việc trình bày chi tiết bạo lực và yếu tố tôn giáo, các trang tin xã hội có thể kích động nỗi sợ hãi, tức giận, và thù hận trong công chúng. Sự khác biệt trong việc lựa chọn thông tin và cách trình bày có thể dẫn đến những phản ứng cảm xúc rất khác nhau, từ cảm giác ổn định và kiểm soát đến hoảng loạn và bất an.

Truyền thông lợi dụng việc bạn nhầm lẫn giữa tần suất xuất hiện của tin tức và tần suất xảy ra hiện tượng

Tần suất xuất hiện của một hiện tượng trên truyền thông cũng định hướng mức phản ứng cảm xúc của chúng ta đối với hiện tượng đó. Ví dụ, tại Mỹ, hiện tượng khủng bố xuất hiện liên tục trên truyền thông, kèm theo nhiều câu chuyện thể hiện sự sợ hãi và hoảng loạn, khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi khi nhắc tới khủng bố. Truyền thông không chỉ cung cấp thông tin về các vụ khủng bố mà còn tạo ra các hình ảnh và tình tiết kích động cảm xúc mạnh mẽ, làm cho khủng bố trở thành một mối đe dọa rõ ràng và hiện hữu trong tâm trí công chúng.

Trong khi đó, nhiều nguyên nhân khác gây tử vong nhiều hơn, như tai nạn giao thông, bệnh tim mạch hay các bệnh mãn tính, lại không được truyền thông nhắc tới thường xuyên với cùng mức độ cảm xúc mạnh mẽ. Do đó, chúng ta ít sợ hãi hơn khi nghĩ về những nguyên nhân này, mặc dù chúng có thể gây ra nhiều tử vong hơn so với khủng bố. Điều này cho thấy rằng sự chú trọng của truyền thông vào một hiện tượng nhất định có thể làm sai lệch nhận thức của chúng ta về mức độ nguy hiểm thực sự của hiện tượng đó, từ đó ảnh hưởng đến cách chúng ta phản ứng và cảm nhận về nó. (Tìm hiểu chi tiết tại ĐÂY)

Kết quả là vào năm 2003, nước Mỹ đã chi 2,1 tỷ USD để nghiên cứu bệnh tim và 5,5 tỷ USD để nghiên cứu ung thư – hai nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, ngân sách dành cho chống khủng bố lên tới 150 tỷ USD, mặc dù số người chết do khủng bố chưa bằng 1/1000 số người chết do bệnh tim và ung thư. Điều này minh họa rõ ràng cách mà tần suất xuất hiện của một hiện tượng trên truyền thông có thể định hướng mức phản ứng cảm xúc của công chúng và các quyết định chính sách. Truyền thông đã tạo ra một sự sợ hãi và cảm giác cấp bách quá mức đối với khủng bố, dẫn đến việc phân bổ nguồn lực không cân xứng so với các mối đe dọa thực sự về sức khỏe cộng đồng. (Tìm hiểu thêm tại ĐÂY)

Một ví dụ khác về cách truyền thông ảnh hưởng đến cảm xúc và nhận thức của công chúng là xu hướng gia tăng tần suất xuất hiện của nhân vật da màu và đồng tính trên các phương tiện truyền thông. Gần đây nhất, Công ty Sweet Baby Inc đã yêu cầu Công ty Game Science chi 7 triệu USD tiền tư vấn để làm cho game Tôn Ngộ Không đa sắc tộc hơn. Tương tự, game “Assassin’s Creed: Japan” lấy bối cảnh Nhật Bản nhưng nhân vật chính lại là người da đen. (Tìm hiểu thêm tại ĐÂY) Các bộ phim của Disney cũng thể hiện xu hướng này, như “Nàng tiên cá” (phim 2023) với diễn viên chính là người da màu và “Nàng Bạch Tuyết” (phim 2025) với diễn viên chính là người da màu có mẹ là người gốc Colombia.

Việc tăng tần suất xuất hiện của người da màu cũng như các thông điệp tích cực về họ trong phim ảnh và trò chơi có thể dẫn tới việc tăng ủng hộ chính sách với người nhập cư và những người yếu thế. Thông qua việc thường xuyên tiếp xúc với các hình ảnh tích cực về người da màu, công chúng có xu hướng phát triển cảm giác thân thiện và chấp nhận hơn đối với những nhóm này. Điều này cho thấy truyền thông không chỉ phản ánh xã hội mà còn có khả năng định hình và thay đổi thái độ xã hội, hướng công chúng đến việc ủng hộ những chính sách mang tính bao dung và hòa nhập hơn.

Truyền thông chi phối cảm xúc có thể mang lại cả ảnh hưởng tích cực lẫn tiêu cực. Ví dụ, việc truyền thông gia tăng tần suất xuất hiện và các thông điệp tích cực về người da màu và những nhóm yếu thế có thể thúc đẩy sự bao dung và ủng hộ các chính sách công bằng xã hội. Ngược lại, sự tập trung quá mức vào các sự kiện bạo lực hoặc đe dọa có thể gây ra hoảng loạn và sợ hãi không cần thiết. Dù thế nào đi nữa, chúng ta vẫn cần tiếp nhận nội dung một cách khách quan nhất có thể để nhận thức và ra quyết định đúng đắn. Kiểm chứng và phân tích thông tin trước khi phản ứng là những hành động cần thiết để giữ sự tỉnh táo trước sự tác động của truyền thông. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể bảo vệ được sự sáng suốt và tránh bị cuốn theo những luồng cảm xúc không kiểm soát.

Nguyễn Phương Mạnh

Nội dung của bài viết là một phần của chia sẻ trong cuộc trò chuyện TRUYỀN THÔNG CHI PHỐI CẢM XÚC

Tiếp cận các đế chế truyền thông qua lăng kính phê bình kinh tế chính trị

Dù bạn là người làm việc với bàn giấy hay sử dụng công cụ bằng tay chân, ít nhiều trong một ngày bạn cũng đều dùng tới máy tính hoặc điện thoại thông minh để kết nối vào Internet. Và chính tại lúc này, bạn sẽ trở thành khách hàng, trở thành một người sử dụng các nội dung truyền thông được cung cấp bởi rất nhiều các tập đoàn truyền thông khổng lồ trên thế giới. Thậm chí nếu bạn không lên Internet, bạn
le-nam

Lê Nam

14/05/2024

“Nguồn gốc cảm xúc” của Lisa Feldman Barret: Khoa học não bộ lật ngược những nhận định truyền thống về cảm xúc

“Nguồn gốc cảm xúc - bí ẩn sống động của bộ não” là cuốn sách thách thức nhiều hiểu biết liên quan đến cảm xúc, điều mà tưởng chúng ta đã thấu tỏ rất lâu về nó. Đồng thời, tác phẩm cũng cung cấp những định nghĩa nền tảng, trao tặng người đọc sức mạnh mới để xử lý một trong những trạng thái sinh học được nghiên cứu nhiều nhất của nhân loại. Phần lớn chúng ta trải nghiệm cảm xúc chỉ đơn giản như một chương trình được

Hack giấc mơ: Đây có phải là tương lai tối tăm của ngành quảng cáo?

Một nhóm các nhà khoa học đã cảnh báo rằng các marketer đang tìm cách quảng cáo trong giấc mơ của chúng ta. Liệu giấc ngủ của chúng ta có bị thương mại hóa trái với mong muốn của chúng ta không? Các ý quan trọng trong bài Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng có thể "ấp ủ" giấc mơ của chúng ta với những ý niệm cơ bản bằng cách sử dụng các kích thích thính giác. Họ e ngại rằng các

Book Hunter

21/04/2023

Truyền thông và văn hóa: Trùng trùng mô phỏng

Xét về bản chất, vạn vật trong vũ trụ đều “truyền thông” (communicate) theo những ngôn ngữ của riêng mình, bởi vạn vật luôn tương tác với nhau và trong sự tương tác ẩn chứa những nội hàm gây biến đổi. Cây xanh tương tác với mặt trời, không khí, đất, nước, các sinh vật khác…để cùng nhau sinh trưởng. Nước tương tác với gió, với nhiệt, va đập vào núi non, bờ bãi… để chuyển hóa thành sương hay mưa, hay đổ ra biển

BERTELSMANN – Ông trùm quyền lực của thế giới xuất bản, tập đoàn sở hữu Penguin Random House

Đối với hầu hết các khách hàng trên toàn thế giới của Bertelsmann, họ gần như chẳng có mấy ấn tượng về thương hiệu này. Tập đoàn Bertelsmann là cái tên nhạt nhòa trong mắt các độc giả đại chúng. Tuy nhiên, Bertelsmann lại sở hữu hàng loạt những thương hiệu đình đám nhất trong làng xuất bản và giáo dục thế giới mà nổi bật nhất có thể kể đến Penguin Random House, …  Tạp chí Der Spiegel từng có lần viết rằng Bertelsmann,
le-ai

Lê Ái

07/06/2024