Home Chuyên đề tháng Cách Trung Quốc quản lý Big Tech và nền kinh tế & những câu hỏi cho Việt Nam

Cách Trung Quốc quản lý Big Tech và nền kinh tế & những câu hỏi cho Việt Nam

Trước năm 2020, các công ty nền tảng internet của Trung Quốc được hưởng một môi trường quản lý tương đối thông thoáng. Chính phủ chủ yếu áp dụng cách tiếp cận không can thiệp để khuyến khích tăng trưởng nhanh chóng và đổi mới trong lĩnh vực công nghệ. Các gã khổng lồ như Alibaba, Tencent, Didi và những công ty khác đã mở rộng mà ít khi bị can thiệp bởi quy định chống độc quyền, bảo mật dữ liệu, hay đảm bảo quyền của người lao động. Ví dụ, các công ty công nghệ tài chính như Ant Group (cánh tay tài chính của Alibaba) đã phát triển bùng nổ bằng cách khai thác những khoảng trống trong quy định tài chính, và các vụ sáp nhập như việc Didi mua lại hoạt động kinh doanh của Uber ở Trung Quốc vào năm 2016 đã diễn ra mà không có sự phê duyệt của cơ quan quản lý. Quan điểm ủng hộ tăng trưởng này đã giúp sinh ra các “gã khổng lồ” công nghệ nhưng cũng dẫn đến những lo ngại ngày càng tăng về độc quyền, an ninh dữ liệu và bảo vệ người tiêu dùng mà không được giải quyết ngay lập tức.

Chính sách quản lý big tech dao động giữa nới lỏng và thắt chặt

Khoảng năm 2020, thái độ của chính phủ Trung Quốc đã trải qua một sự thay đổi mạnh mẽ. Điểm bước ngoặt xảy ra khi nhà sáng lập Alibaba Jack Ma công khai chỉ trích ngân hàng trung ương và các cơ quan quản lý tài chính của Trung Quốc trong một bài phát biểu vào tháng 10 năm 2020, cáo buộc họ đang bóp nghẹt đổi mới. Vài ngày sau đó, vào tháng 11 năm 2020, chính quyền đột ngột dừng IPO kỷ lục của Ant Group ngay trước khi ra mắt. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc **đàn áp** quản lý toàn diện đối với Big Tech. Trong suốt giai đoạn 2021-2022, các cơ quan quản lý đã tung ra một “cơn bão quy định” trên khắp lĩnh vực trực tuyến – Ant Group buộc phải tái cơ cấu, Alibaba bị phạt kỷ lục 18,2 tỷ nhân dân tệ (khoảng 2,8 tỷ đô la Mỹ) vì vi phạm quy định chống độc quyền, và các ứng dụng của Didi bị gỡ khỏi các cửa hàng ứng dụng khi công ty bị điều tra về an ninh dữ liệu. Hàng chục công ty nền tảng (từ thương mại điện tử đến giáo dục trực tuyến) phải đối mặt với các cuộc điều tra, quy định mới và các biện pháp trừng phạt. Tổng cộng, các công ty công nghệ của Trung Quốc đã mất hơn 1 nghìn tỷ đô la giá trị thị trường trong cuộc đàn áp này.

>> Tìm hiểu thêm về sách: Combo Hiểu về các ông lớn Công nghệ & Truyền thông Trung Quốc

Tuy nhiên, đến cuối năm 2022, Bắc Kinh đã báo hiệu một sự *nới lỏng* về chính sách với công ty công nghệ. Đối mặt với nền kinh tế đang chậm lại và niềm tin của nhà đầu tư bị lung lay, các quan chức đã cam kết một cách tiếp cận hỗ trợ hơn đối với nền kinh tế nền tảng. Những dấu hiệu cụ thể của sự nới lỏng bao gồm việc chính quyền nắm giữ **cổ phần vàng** nhỏ (thường là 1%) trong các công ty công nghệ lớn để có ảnh hưởng đối với nội dung và chiến lược, thay vì tiếp tục áp dụng các khoản phạt và chia tách. Các cơ quan quản lý cũng đã tiếp tục phê duyệt các sản phẩm và trò chơi công nghệ mới sau thời gian dài tạm dừng, và Didi được phép khôi phục ứng dụng của mình sau lệnh cấm kéo dài một năm rưỡi.

Để giải thích những biến động mạnh mẽ trong chính sách – từ cho phép tự do kinh doanh sang đàn áp rồi nới lỏng thận trọng – Giáo sư Angela Huyue Zhang, tác giả cuốn sách “Trung Quốc quản lý Big Tech và Nền kinh tế như thế nào” đề xuất một mô hình “**kim tự tháp động**” về quản lý của Trung Quốc. Mô hình phân tích này xem xét động lực và tương tác của các đối tượng chính trong nền kinh tế của Trung Quốc được tổ chức theo hệ thống phân tầng giống như kim tự tháp. Mô hình của Zhang giả định rằng cấu trúc quyền lực (từ trên xuống và tập trung) dẫn đến các quy trình quản lý biến động và kết quả mong manh. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng áp dụng mô hình kim tự tháp động để phân tích quy định về nền tảng của Trung Quốc, sau đó xem xét liệu một mô hình tương tự có thể diễn ra trong lĩnh vực công nghệ của Việt Nam hay không.

Mô hình: Kim tự tháp động

**Cấu trúc phân tầng:** Cốt lõi của mô hình kim tự tháp động là một hệ thống bốn tầng định hình môi trường quản lý của Trung Quốc. Ở **đỉnh kim tự tháp** là các nhà lãnh đạo cấp cao, những người đặt ra các định hướng chính sách rộng lớn. Bên dưới họ là các **cơ quan quản lý** – các bộ và cơ quan chính phủ (như cơ quan quản lý thị trường, cơ quan quản lý không gian mạng, ngân hàng trung ương, v.v.) – được giao nhiệm vụ giám sát các khía cạnh khác nhau của nền kinh tế. Dưới các cơ quan quản lý là chính các **công ty nền tảng** (các công ty như Alibaba, Tencent, Didi, Meituan), những đơn vị xây dựng và vận hành các nền tảng thương mại kỹ thuật số, mạng xã hội, dịch vụ gọi xe và các nền tảng khác. Cuối cùng, ở **đáy** của kim tự tháp là **người tham gia nền tảng** – người tiêu dùng, người dùng, thương nhân, người lao động theo hợp đồng và các công dân khác sử dụng các nền tảng này và bị ảnh hưởng bởi hoạt động của chúng. Hệ thống phân tầng này mang tính từ trên xuống cao: các tầng thấp hơn chịu trách nhiệm với những người ở trên, và thông tin quan trọng phải chảy lên – thường chậm và không đầy đủ – đến các nhà lãnh đạo cấp cao.

Trong những năm 2010, cấu trúc này tạo ra một môi trường **”tự do hoạt động”** hoặc **quản lý lỏng lẻo** (Giai đoạn 1 của mô hình) đối với các nền tảng internet. Các nhà lãnh đạo cấp cao ưu tiên tăng trưởng kinh tế và đổi mới kỹ thuật số, ủy thác việc giám sát hàng ngày cho các cơ quan quản lý. Các cơ quan quản lý, đến lượt mình, thường thực hiện giám sát tối thiểu hoặc thiếu quy định để quản lý một cách nghiêm ngặt, điều này cho phép các công ty có sự linh hoạt đáng kể. Chính quyền địa phương và các quan chức được khuyến khích hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ (để tạo việc làm và thu thuế), đôi khi dẫn đến việc **thực thi lấy lệ** hoặc khoan dung trong quản lý đối với các doanh nghiệp nền tảng mới nổi. Ví dụ, công ty gọi xe Didi Chuxing đã có thể sáp nhập với Uber Trung Quốc vào năm 2016 để đạt được **87% thị phần** mà không cần xin phê duyệt chống độc quyền trước – Didi lập luận rằng họ không cần sự chấp thuận vì cả họ và Uber Trung Quốc đều không có lợi nhuận, khai thác một lỗ hổng trong quy định thông báo sáp nhập. Các cơ quan quản lý chỉ phản ứng sau sự việc, công khai nhắc nhở rằng các thỏa thuận như vậy cần phải được phê duyệt trước và phạt Didi 500.000NDT. Tương tự, bộ phận âm nhạc của Tencent đã mua lại các đối thủ cạnh tranh và thâu tóm hơn 80% quyền phát trực tuyến âm nhạc ở Trung Quốc vào năm 2016, giữ vị thế độc quyền mà không có bất kỳ sự can thiệp nào. Các cơ quan quản lý đã chậm trễ can thiệp *năm năm sau đó* – vào năm 2021 – ra lệnh cho Tencent chấm dứt các thỏa thuận cấp phép âm nhạc độc quyền và phạt vì các hành vi chống cạnh tranh. Những trường hợp này minh họa cách các công ty đã phát triển mạnh dưới sự giám sát lỏng lẻo, giữ vị thế độc quyền và đôi khi có hoạt động **bóc lột**: ví dụ, các nền tảng tạo áp lực lên đối tác kinh doanh, người lao động, hay nhà cung cấp trong khi người dùng và người lao động chỉ được **bảo vệ yếu ớt**. Những người tham gia ở đáy của kim tự tháp hầu như không có khả năng kháng cự đối với các hành vi lạm dụng trong giai đoạn này.

Trung Quốc quản lý Big Tech và nền kinh tế như thế nào – Angela Huyue Zhang

>> Tìm hiểu thêm về sách: Trung Quốc quản lý Big Tech và nền kinh tế như thế nào – Angela Huyue Zhang

Sự biến động trong quy trình

Mô hình kim tự tháp động cho rằng cấu trúc từ trên xuống của Trung Quốc tạo ra các quy trình quản lý biến động, với những giai đoạn thả cửa rồi đột ngột nhường chỗ cho các cuộc đàn áp bất ngờ. Có một số yếu tố góp phần vào sự biến động này. Thứ nhất, các nhà lãnh đạo liên tục cân bằng giữa các mục tiêu có thể xung đột với nhau – thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, duy trì ổn định xã hội, và chủ nghĩa dân tộc. Khi tăng trưởng làm xã hội bất ổn, bất bình đẳng tăng cao, chính sách có thể chuyển biến mạnh mẽ. Thứ hai, hệ thống thiếu cơ chế kiểm soát và cân bằng. Các cơ quan quản lý ở Trung Quốc không có mức độ tự chủ hoặc các ràng buộc pháp lý minh bạch giống như ở các hệ thống phương Tây, và tòa án hoặc cơ quan lập pháp ít giám sát các quyết định của cơ quan quản lý. Điều này có nghĩa là một khi lãnh đạo cấp cao quyết định điều chỉnh hướng đi, có rất ít rào cản thể chế hoặc tranh luận – các mệnh lệnh chảy xuống theo thứ bậc và được thực hiện nhanh chóng, đôi khi nhiệt tình quá mức. Thứ ba, luồng thông tin và phản hồi bị trì hoãn trong cấu trúc kim tự tháp. Các nhà lãnh đạo cấp cao thường chỉ nhận được thông tin một phần, đã được lọc về các vấn đề mới nổi trong nền kinh tế công nghệ. Họ có thể chỉ thực sự nhận được báo động sau khi các vấn đề trở nên nghiêm trọng hoặc gây tranh cãi công khai (tại thời điểm mà việc không hành động không còn khả thi). Do đó, phản ứng xử lý vấn đề có thể quá mức – một hiện tượng được Angela Zhang so sánh với sự “bắt kịp” của bộ máy quan liêu sau một thời gian trễ.

Bài phát biểu của Jack Ma năm 2020 và hậu quả của nó minh họa cho sự bất ổn này. Trong nhiều năm, các công ty của Ma đã đẩy các ranh giới – Ant Group cung cấp các khoản vay trực tuyến và đầu tư bên ngoài sự giám sát của ngân hàng truyền thống, và Alibaba bị cáo buộc đã buộc các thương nhân vào các thỏa thuận độc quyền. Các cơ quan quản lý bỏ qua những hành vi này cho đến khi rủi ro tích tụ (ví dụ: lo ngại rằng hoạt động cho vay của Ant có thể làm suy yếu sự ổn định tài chính). Bài phát biểu không nể nang của Ma, gọi các ngân hàng là “tiệm cầm đồ” và Hiệp ước Basel là “hội người già”, là một chất xúc tác ấn định quyết tâm từ lãnh đạo cấp cao để kiềm chế các gã khổng lồ công nghệ. Gần như qua đêm, bầu không khí chuyển từ khoan dung sang thực thi trừng phạt. IPO của Ant bị hủy bỏ và một “cuộc đàn áp quy mô lớn” đối với toàn bộ lĩnh vực đã diễn ra. Các cơ quan quản lý đã ban hành các quy định mới về fintech trong vòng vài tháng, khởi động các cuộc điều tra chống độc quyền và đưa ra các hình phạt nối tiếp nhau nhanh chóng. Việc thực thi theo kiểu chiến dịch đã được áp dụng (Giai đoạn 2 của mô hình): các cơ quan được huy động để thực thi nghiêm ngặt các chính sách mới và thậm chí sửa chữa hồi tố các “sai lầm” từ thời kỳ lỏng lẻo. Chính phủ cũng tận dụng dư luận – các phương tiện truyền thông nhà nước cảnh báo về “sự mở rộng vô trật tự của vốn”, tăng cường lý do chính trị cho hành động mạnh mẽ (một hình thức “kêu gọi sự ủng hộ của quần chúng” cho chiến dịch). Chủ nghĩa dân tộc cũng đóng một vai trò. Quyết định của Didi tiến hành IPO ở Mỹ vào tháng 6 năm 2021 bất chấp sự nghi ngờ của cơ quan quản lý được coi là một thách thức đối với chủ quyền dữ liệu của Trung Quốc. Để đáp lại, Cơ quan Quản lý Không gian mạng Trung Quốc đã viện dẫn an ninh quốc gia, khởi động một cuộc kiểm tra an ninh mạng bất ngờ buộc Didi phải rút khỏi các cửa hàng ứng dụng chỉ vài ngày sau khi IPO. Cuối cùng, Didi đã lãnh khoản tiền phạt 8 tỷ nhân dân tệ vì vi phạm dữ liệu. Các công ty khác bị ép phải hủy niêm yết khỏi thị trường chứng khoán nước ngoài hoặc tìm kiếm sự chấp thuận của Trung Quốc cho bất kỳ việc niêm yết nào ở nước ngoài, phản ánh sự chuyển hướng dân tộc trong chính sách để giữ dữ liệu chiến lược và vốn dưới sự giám sát trong nước.

Những biến động quản lý minh họa cho việc quy trình quản lý có thể bất ổn như thế nào dưới cấu trúc kim tự tháp. Các chính sách đã được khoan dung hoặc thực thi nhân nhượng trong nhiều năm đột nhiên trở thành công cụ cho các cuộc đàn áp khắc nghiệt, khiến các công ty và nhà đầu tư bất ngờ. Và cũng nhanh chóng như vậy, đến cuối năm 2022, các tín hiệu từ lãnh đạo cấp cao lại thay đổi – lần này là hướng tới nới lỏng. Đối mặt với khả năng suy thoái kinh tế và nhận ra những mặt trái của việc quản lý quá mức, chính phủ đã giảm bớt chiến dịch của mình. Trong mô hình của Zhang, đây là Giai đoạn 3: Nới lỏng Quy định, khi các cơ quan chức năng đi một trạng thái cân bằng mới sau một can thiệp mạnh mẽ. Thực tế, các cơ quan quản lý Trung Quốc trong năm 2023 đã quay trở lại lập trường thực thi ôn hòa hơn: không có khoản tiền phạt lớn mới nào được áp dụng, và các quan chức đã nói về việc “hỗ trợ phát triển nền kinh tế nền tảng” đồng thời duy trì các biện pháp bảo vệ vừa phải cho người dùng. Sự dao động nhanh chóng này – từ bùng nổ đến suy thoái đến nỗ lực bình thường hóa – là một đặc điểm của sự biến động vốn có trong quy trình quản lý của Trung Quốc.

Sự mong manh trong kết quả

Kim tự tháp động không chỉ tạo ra những biến động bất ổn, mà còn dẫn đến **kết quả mong manh**. Khi nói “mong manh”, chúng ta ám chỉ rằng cả hai thái cực – cả thiếu quản lý và quản lý quá mức – đều gây ra những chi phí đáng kể và hậu quả không mong muốn, khiến hệ thống không ổn định. Trong thời kỳ **quản lý lỏng lẻo**, sự mong manh được thể hiện qua những vấn đề ngày càng tăng không được kiểm soát. Các công ty nền tảng, khi được phép tự kinh doanh không kiểm soát, thường tạo ra những tác động tiêu cực ngoại biên. Ví dụ, lĩnh vực gọi xe đã chứng kiến **sự cố an toàn và lạm dụng lao động** (tài xế làm việc quá sức với bảo hiểm tối thiểu hoặc quyền lao động), thị trường thương mại điện tử tràn ngập các sản phẩm giả mạo hoặc dưới tiêu chuẩn, và các nền tảng cho vay trực tuyến phát triển các trò lừa đảo người tiêu dùng. Sự phát triển của Ant Group chính là ví dụ cho sự mong manh trong quản lý: đến năm 2020 Ant đã xây dựng một doanh nghiệp tín dụng khổng lồ bên ngoài các quy tắc ngân hàng truyền thống, gây ra rủi ro tài chính hệ thống. Zhang lưu ý rằng Ant trở thành một “gã khổng lồ internet” không chỉ nhờ vào đổi mới mà còn nhờ vào *sự nới lỏng quản lý* cho phép nó khai thác các khu vực xám. Sự khoan dung này cuối cùng dẫn đến khủng hoảng niềm tin – minh họa cách tiếp cận quá mềm mỏng có thể gieo mầm cho các cuộc đàn áp trong tương lai.

Mặt khác, **cuộc đàn áp mạnh tay** sau đó cũng tạo ra sự mong manh trong hệ sinh thái công nghệ và nền kinh tế nói chung. Sự tấn công đột ngột của các quy định trong giai đoạn 2020-2022, trong khi giải quyết một số vấn đề trong quá khứ, có thể nói là đã đi quá xa và gây ra các vấn đề mới. **Niềm tin của nhà đầu tư bị suy giảm nghiêm trọng** – hơn 1 nghìn tỷ đô la giá trị thị trường đã bị xóa sổ từ cổ phiếu công nghệ Trung Quốc, và vốn đầu tư mạo hiểm cho các công ty khởi nghiệp internet tiêu dùng cạn kiệt khi các nhà đầu tư trở nên e ngại về những thay đổi chính sách không thể dự đoán. Thay vì mở cửa thị trường cho những người tham gia mới, cuộc đàn áp **củng cố sự thống trị của các công ty đã có chỗ đứng** như Alibaba và Tencent (vì các đối thủ nhỏ hơn gặp khó khăn nhiều hơn giữa sự không chắc chắn về quy định). Nó cũng dẫn đến **sự rút lui của khu vực tư nhân**: nhiều công ty công nghệ đã thu hẹp kế hoạch mở rộng, cắt giảm việc làm hoặc tìm kiếm các mô hình kinh doanh an toàn hơn. Ví dụ, Didi đã thu nhỏ quy mô và hủy niêm yết khỏi Mỹ, tăng trưởng của nó bị đình trệ bởi các hạn chế quy định. Tăng trưởng của Alibaba chậm lại đáng kể sau khoản tiền phạt kỷ lục và việc tái cơ cấu bắt buộc của Ant Group. Gã khổng lồ giao đồ ăn Meituan, bị phạt 3,4 tỷ nhân dân tệ vào năm 2021 vì vi phạm chống độc quyền, phải cải thiện phúc lợi cho người giao hàng theo hướng dẫn mới của chính phủ, làm tăng chi phí. Những vấp ngã của các công ty này góp phần vào sự suy giảm kinh tế rộng lớn hơn trong ngành công nghệ. Quan trọng hơn, **đổi mới bị chậm lại** – các doanh nhân trở nên thận trọng hơn, lo sợ rằng thành công có thể thu hút cơn thịnh nộ của chính phủ. Như Zhang đã quan sát, cuộc đàn áp “không khuyến khích những người tham gia thị trường mới” và thay vào đó làm cho môi trường kinh doanh trở nên không chắc chắn hơn.

Cuộc đàn áp cũng dẫn đến **vai trò nhà nước lớn hơn** trong công nghệ, điều này có thể là con dao hai lưỡi. Với sự rút lui của khu vực tư nhân, chính phủ đã mở rộng ảnh hưởng của mình thông qua các biện pháp như nắm giữ “cổ phần vàng” trong các công ty công nghệ và định hướng đầu tư vào các công nghệ “cứng” (như bán dẫn và AI) được ưu tiên trong các kế hoạch chiến lược quốc gia. Mặc dù điều này có thể thúc đẩy các lĩnh vực mang lợi ích dài hạn cho quốc gia, nó cũng báo hiệu sự đan xen ngày càng tăng giữa nhà nước và doanh nghiệp có thể cản trở sự đổi mới sôi động, từ dưới lên đã đặc trưng cho thời kỳ bùng nổ trước đó. Tóm lại, kết quả của chu kỳ quản lý không ổn định thường là một trạng thái cân bằng mong manh: **không phải là một thị trường hoàn toàn tự do cũng không phải là một ngành được quản lý ổn định**, mà là một cái gì đó đang biến động. Người tiêu dùng và nhà đầu tư đều phải chịu đựng ở cả hai thái cực – từ những tổn hại không được giải quyết trong giai đoạn tự do cạnh tranh hoặc từ hậu quả kinh tế của một cuộc đàn áp đột ngột. Vì vậy, sự mong manh là mặt trái của sự biến động của kim tự tháp động: hệ thống có xu hướng tạo ra **những kết quả đòi hỏi sự điều chỉnh liên tục** và vẫn dễ bị tổn thương trước sự gián đoạn tiếp theo.

Video lưu cuộc trò chuyện về chủ đề Quản Trị của Trung Quốc trong phát triển kinh tế và big tech

Tương tác giữa các đặc điểm

Hệ thống phân tầng, sự biến động và sự mong manh trong hệ thống quản lý của Trung Quốc có mối liên hệ sâu sắc với nhau. **Cấu trúc phân tầng** – quyền lực tập trung ở cấp cao đi kèm với phản hồi hạn chế từ bên dưới – là nguyên nhân làm gia tăng cả sự biến động và sự mong manh. Bởi vì thông tin từ các công ty và công chúng đến với các nhà lãnh đạo cấp cao một cách chậm chạp và thường sau khi các vấn đề đã trở nên nghiêm trọng, các hành động khắc phục tới muộn màng và sau đó được thực hiện theo kiểu **chiến dịch chớp nhoáng**. Đặc điểm cấu trúc này giải thích tại sao quy định có những giai đoạn yên tĩnh kéo dài tiếp theo là những biến động đột ngột. Hệ thống phân tầng cũng có nghĩa là chính sách thường được dẫn dắt bởi **mệnh lệnh chính trị** từ trên, có thể thay đổi nhanh chóng (ví dụ, nếu ưu tiên lãnh đạo thay đổi hoặc một sự kiện chính trị như bài phát biểu của Jack Ma thúc đẩy hành động). Với ít rào cản thể chế, những thay đổi này biểu hiện như những biến động mạnh trong chính sách.

Đến lượt mình, sự biến động nuôi dưỡng sự mong manh. Khi các quy tắc được thực thi một cách thất thường – rất lỏng lẻo trong nhiều năm, sau đó trở nên nghiêm khắc – nó ngăn cản sự phát triển của một môi trường quản lý ổn định, nơi doanh nghiệp và người tiêu dùng biết họ có thể mong đợi điều gì. Thay vào đó, các công ty dao động giữa sự tự tin quá mức và nỗi sợ hãi. Trong giai đoạn lỏng lẻo, các công ty có thể **mở rộng và chấp nhận rủi ro** (tạo ra những mong manh mang tính hệ thống), và trong giai đoạn đàn áp, họ có thể điều chỉnh quá mức bằng cách rút lui quá xa, khiến thị trường lâm vào tình trạng bấp bênh. Sự quay ngoắt này làm giảm khả năng phục hồi của ngành, như đã thấy khi lĩnh vực công nghệ của Trung Quốc mất đà sau cuộc đàn áp. Hơn nữa, **sự mong manh của kết quả** (như một lĩnh vực công nghệ bị xẹp hoặc sự phẫn nộ của công chúng về các hành vi lạm dụng của nền tảng) sau đó *củng cố* yêu cầu kiểm soát từ trên xuống mạnh mẽ hơn – về cơ bản là một lời kêu gọi nhiều hệ thống phân tầng hơn. Ví dụ, những tổn hại phát sinh từ một nền kinh tế nền tảng không được quản lý đầy đủ (gian lận, độc quyền, rò rỉ dữ liệu) đã thuyết phục lãnh đạo rằng chỉ có một sự can thiệp tập trung mạnh mẽ mới có thể “khôi phục trật tự”. Tương tự, sự mong manh về kinh tế do chính cuộc đàn áp gây ra đã khiến các cơ quan chức năng thắt chặt sự kiểm soát của họ theo những cách khác nhau (như đưa đại diện nhà nước vào các công ty) để quản lý hậu quả và ngăn chặn sự bất ổn trong tương lai. Theo cách này, **sự mong manh phản hồi trở lại hệ thống**, thúc đẩy các nhà lãnh đạo chính trị khẳng định lại cách tiếp cận theo thứ bậc (“chỉ chúng tôi mới có thể sửa chữa điều này”) – một chu kỳ có thể lặp lại dưới các hình thức mới. Do đó, kim tự tháp động của Angela Zhang mô tả một chu kỳ tự củng cố: **cấu trúc từ trên xuống -> hành động trì hoãn -> biến động mạnh -> thiệt hại ngoài ý muốn -> sự phụ thuộc mới vào cách khắc phục từ trên xuống**, và cứ thế. Đó là một hành động đi trên dây tinh tế (như tiêu đề gốc của cuốn sách *High Wire* của Zhang gợi ý), nơi các nhà quản lý phải liên tục tái cân bằng để tránh thảm họa.

Câu hỏi cho quản lý big tech tại Việt Nam?

Chu kỳ quản lý của Trung Quốc đặt ra câu hỏi: liệu Việt Nam, một quốc gia xã hội chủ nghĩa một đảng khác với nền kinh tế kỹ thuật số đang phát triển, có thể đi theo một quỹ đạo tương tự? Việt Nam có một số điểm tương đồng cơ bản về chính trị và cấu trúc với Trung Quốc cho thấy điều này có thể xảy ra. Đảng Cộng sản Việt Nam độc quyền quyền lực chính trị, với các nhà lãnh đạo đảng cao cấp đặt ra ưu tiên chính sách và mong đợi sự tuân thủ của bộ máy quan liêu. Các cơ quan quản lý (về truyền thông, thông tin, cạnh tranh, v.v.) hoạt động dưới sự chỉ đạo của Đảng và không có tư pháp độc lập để kiểm tra các hành động hành chính – một **cấu trúc quản trị theo thứ bậc** tương tự như của Trung Quốc. Giống như Trung Quốc, Việt Nam đã đón nhận internet và lĩnh vực công nghệ như động lực của tăng trưởng kinh tế, đồng thời cũng bày tỏ lo ngại về chủ quyền, ổn định xã hội và kiểm soát thông tin. Điều này đã dẫn đến một cách tiếp cận khuyến khích đổi mới công nghệ và nền kinh tế kỹ thuật số, nhưng **chỉ trong những giới hạn** không đe dọa đến lợi ích của chế độ. Kết quả là một động lực mới nổi của **tăng trưởng so với kiểm soát** mà Việt Nam ngày càng phải điều hướng.

Tuy nhiên, ngành công nghệ của Việt Nam vẫn nhỏ hơn và ít thống trị toàn cầu hơn so với Trung Quốc, và các can thiệp quản lý của chính phủ cho đến nay đã mang tính phòng ngừa hơn (tập trung vào nội dung và an ninh) hơn là đàn áp phản ứng đối với các tập đoàn lớn. Trong những năm gần đây, Việt Nam thực sự đã thắt chặt các quy định kỹ thuật số – đặc biệt là về **nội dung trực tuyến, dữ liệu và nhà cung cấp dịch vụ – theo những cách tương đồng với chính sách của Trung Quốc.** Ví dụ, Luật An ninh mạng năm 2018 của Việt Nam (được thực thi từ năm 2019) phản ánh tương đồng luật năm 2017 của Trung Quốc, nhấn mạnh đến việc lưu trữ dữ liệu trong nước và quyền truy cập dữ liệu của nhà nước hơn là quyền riêng tư. Luật này yêu cầu các công ty có dịch vụ trực tuyến tại Việt Nam phải **lưu trữ dữ liệu người dùng trong nước** và, nếu được yêu cầu, **chuyển dữ liệu cho cơ quan chức năng**, một nhiệm vụ bắt nguồn từ những lo ngại về an ninh quốc gia và kiểm soát. Tiếp theo là **luật bảo vệ dữ liệu cá nhân đầu tiên của Việt Nam năm 2023**, áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt hơn về xử lý thông tin cá nhân. Mặc dù bề ngoài là về quyền riêng tư, cơ chế thực thi của nó nằm dưới sự kiểm soát của nhà nước, đảm bảo rằng chính phủ có thể kiềm chế sự lạm dụng của các nền tảng đồng thời cũng có đòn bẩy để thu thập dữ liệu từ họ. Những động thái như vậy đi sau sự vội vã của Trung Quốc trong việc quản lý dữ liệu thông qua Luật An ninh dữ liệu và Luật Bảo vệ thông tin cá nhân (cả hai đều năm 2021), đã kiềm chế việc sử dụng dữ liệu tự do của các công ty công nghệ và khẳng định quyền của nhà nước đối với luồng dữ liệu.

Quy định về nội dung và các công ty trong nước

Lĩnh vực mà Việt Nam đặc biệt quyết đoán là **quy định về nội dung kỹ thuật số và ngôn luận**, phản ánh mối quan tâm hàng đầu của chế độ về ổn định chính trị. Trong giai đoạn 2022-2024, chính quyền đã triển khai các quy định mới để giám sát và kiểm soát nội dung trực tuyến chặt chẽ hơn. Một dự thảo nghị định (thay thế Nghị định 72) và sau đó là **Nghị định 147/2024** yêu cầu các nền tảng mạng xã hội **xác minh danh tính thực của tất cả người dùng** – yêu cầu liên kết với số điện thoại hoặc giấy tờ tùy thân – và chỉ những tài khoản đã xác minh mới có thể đăng nội dung. Điều này về cơ bản chấm dứt tình trạng ẩn danh trực tuyến, khiến việc buộc các cá nhân chịu trách nhiệm cho những gì họ nói trở nên dễ dàng hơn. Các nền tảng (bao gồm cả các nền tảng nước ngoài như Facebook, YouTube, TikTok) giờ đây bị buộc phải **gỡ bỏ nội dung “bất hợp pháp” hoặc “độc hại”** nhanh chóng, thường trong vòng 24 giờ sau khi chính phủ thông báo. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các khoản tiền phạt nặng hoặc chặn dịch vụ. Những quy định này tương tự cách tiếp cận Tường lửa vĩ đại của Trung Quốc về kiểm duyệt nội dung nghiêm ngặt, mặc dù Việt Nam chưa chặn toàn bộ các nền tảng toàn cầu lớn – thay vào đó, họ ép buộc các nền tảng này tuân thủ. Thực tế, các quan chức đã **gây áp lực mạnh mẽ lên các công ty công nghệ toàn cầu** để gỡ bỏ các bài đăng chống chính phủ và đã phạt các trang tin tức địa phương vì nội dung được coi là nhạy cảm. Năm 2023, Việt Nam đã khởi động một cuộc **điều tra hoạt động của TikTok** được chú ý rộng rãi, viện dẫn hàng loạt vi phạm: cho phép nội dung chính trị bị cấm, xu hướng có hại, tin giả, và thậm chí là lạm dụng thương mại điện tử để bán hàng giả. Các cơ quan quản lý đã chỉ trích thuật toán của TikTok vì đẩy nội dung “độc hại” và lưu ý rằng nền tảng này thiếu các biện pháp hiệu quả để **ngăn chặn việc bán các sản phẩm bất hợp pháp hoặc không an toàn** cho người tiêu dùng. Cuộc kiểm tra toàn diện này dẫn đến những cảnh báo rằng TikTok – và theo đó là các nền tảng khác – phải hoạt động theo các hướng dẫn chặt chẽ hoặc đối mặt với việc bị loại khỏi thị trường. Cuộc đàn áp TikTok giống với các hành động trước đây của Trung Quốc đối với các ứng dụng không đáp ứng tiêu chuẩn nội dung, và nó cũng giải quyết các vấn đề về chất lượng sản phẩm trong thương mại điện tử (giống như cách các cơ quan quản lý Trung Quốc gây áp lực buộc các nền tảng thương mại kiểm soát hàng giả).

Việt Nam cũng đang tăng cường giám sát các công ty công nghệ **trong nước**, mặc dù theo cách dễ dự đoán hơn so với các hình phạt hồi tố thấy trong cuộc đàn áp của Trung Quốc. Các nhà vô địch trong nước như VNG (nhà sản xuất siêu ứng dụng Zalo), kỳ lân thanh toán MoMo, nền tảng thương mại điện tử Tiki, ứng dụng gọi xe Be và những công ty khác phần lớn đã tuân theo các chỉ thị của nhà nước cho đến nay, nhưng họ hoạt động trong một không gian quy định ngày càng thắt chặt. Ví dụ, Zalo – nền tảng nhắn tin và mạng xã hội lớn nhất Việt Nam – đã bị buộc phải xin giấy phép hoạt động như một mạng xã hội sau khi cơ quan chức năng lưu ý rằng nó đã hoạt động mà không có giấy phép, và các tính năng của nó đã được giám sát để đảm bảo tuân thủ các quy tắc kiểm duyệt. Các dịch vụ fintech như MoMo phải đối mặt với các giới hạn về giao dịch ví và phải hợp tác với các ngân hàng, đảm bảo rằng họ không trở thành “ngân hàng ngầm” ngoài sự giám sát của quy định. Các công ty gọi xe đã được đưa vào một khung pháp lý (Nghị định 10/2020) xem họ tương tự như các công ty vận tải, ngăn chặn khoảng trống quy định. Những biện pháp này cho thấy các cơ quan quản lý của Việt Nam đang **học hỏi từ kinh nghiệm của Trung Quốc** bằng cách giải quyết các vấn đề sớm (cấp phép, rủi ro tài chính, phân loại lao động) *trước khi* các công ty phát triển quá lớn để dễ dàng kiềm chế. Nói cách khác, Việt Nam có thể đang cố gắng tránh những thái cực của sự mong manh bằng cách không cho phép sự tăng trưởng không kiểm soát như vậy ngay từ đầu.

Tuy nhiên, **logic chính trị cơ bản là tương tự**. Lãnh đạo một đảng của Việt Nam, giống như Trung Quốc, cuối cùng đòi hỏi các công ty tư nhân – đặc biệt là những công ty trong lĩnh vực truyền thông hoặc các nền tảng liên quan đến dư luận – tuân thủ đường lối của Đảng và lợi ích quốc gia. Nếu một CEO công nghệ Việt Nam công khai thách thức các cơ quan quản lý hoặc nếu một nền tảng gây nguy hiểm cho sự ổn định kinh tế hoặc xã hội, một cuộc đàn áp mạnh mẽ gần như chắc chắn sẽ xảy ra. Thực tế, Việt Nam đã thể hiện sự sẵn sàng lấy những doanh nhân nổi tiếng trong các lĩnh vực khác (như bất động sản, ngân hàng) làm ví dụ trong các chiến dịch chống tham nhũng, điều này có tác động lan tỏa đến các ngành đó. Một kịch bản tương tự trong lĩnh vực công nghệ có thể xảy ra nếu, chẳng hạn, một nền tảng hàng đầu của Việt Nam bị coi là thách thức các quy định hoặc tập trung quá nhiều quyền lực. Yếu tố **bất ổn** có thể xuất hiện nếu lập trường ủng hộ doanh nghiệp nói chung của Việt Nam đột nhiên thay đổi do một cuộc khủng hoảng được nhận thấy. Ví dụ, nếu một ứng dụng như MoMo trở nên quan trọng đối với hệ thống tài chính hoặc nếu ảnh hưởng của Zalo đối với thông tin trở nên đáng lo ngại, phản ứng của nhà nước có thể nhanh chóng và toàn diện – từ hành động pháp lý đến tái cơ cấu lãnh đạo ở các công ty đó.

Câu hỏi liệu Việt Nam sẽ đi theo *chu kỳ* quản lý của Trung Quốc – lỏng lẻo, đàn áp, nới lỏng – phụ thuộc vào việc Việt Nam chủ động quản lý sự phát triển của ngành công nghệ như thế nào. Cho đến nay, cách tiếp cận của Việt Nam có thể được mô tả là **điều chỉnh thận trọng**. Bằng cách nghiên cứu những bài học của Trung Quốc, Việt Nam có thể cố gắng đạt được sự cân bằng ổn định hơn. Các xu hướng gần đây (tính đến năm 2025) cho thấy **các quy tắc nghiêm ngặt hơn đang được đưa ra trước**, điều này có thể ngăn chặn loại mở rộng tự do đã dẫn đến cuộc đối đầu của Trung Quốc năm 2020. Ví dụ, bằng cách thực thi việc lưu trữ dữ liệu trong nước và kiểm soát nội dung ngay bây giờ, chính quyền Việt Nam đang khẳng định quyền kiểm soát trước khi các nền tảng trở nên quá bám rễ hoặc quyền lực. Điều này có thể có nghĩa là Việt Nam có thể **tránh một cuộc đối đầu đột ngột kiểu Jack Ma** nếu sự tuân thủ được thấm nhuần ngay từ đầu. Mặt khác, nền kinh tế kỹ thuật số của Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và sẽ đối mặt với những căng thẳng tương tự giữa đổi mới và kiểm soát. Có thể là mặc dù có các quy định từ đầu, một số công ty sẽ vượt qua ranh giới hoặc những vấn đề không lường trước được (như một sản phẩm tài chính có nguy cơ gây hại cho người tiêu dùng) sẽ phát sinh, dẫn đến những cuộc đàn áp phản ứng. Việc đưa ra các quy định nghiêm ngặt (như Nghị định 147) cũng có thể tạo ra một **kết quả mong manh** nếu việc thực thi quá mức bắt đầu bóp nghẹt đầu tư vào lĩnh vực công nghệ của Việt Nam – một kết quả mà các nhà hoạch định chính sách sẽ cần phải theo dõi. Thách thức của chính phủ sẽ là thực thi các quy tắc mà không bóp nghẹt tinh thần kinh doanh đã làm cho Việt Nam trở thành một trung tâm công nghệ đang nổi lên ở Đông Nam Á.

Tóm lại, Việt Nam thể hiện một **cấu trúc chính trị-quản lý giống với Trung Quốc**, cho thấy khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi cùng động lực của hệ thống phân cấp và sự bất ổn. Việt Nam đã áp dụng một số **kiểm soát nghiêm ngặt** (về dữ liệu, nội dung, các công ty công nghệ nước ngoài) mà Trung Quốc đã tiên phong, phản ánh những ưu tiên tương tự về giám sát của nhà nước và chủ quyền trong lĩnh vực kỹ thuật số. Các công ty công nghệ chủ chốt của Việt Nam vẫn phần lớn hợp tác và chưa phải đối mặt với hình phạt ở quy mô của Alibaba hoặc Didi – một dấu hiệu cho thấy Việt Nam có thể đang học cách *điều tiết* chu kỳ. Nếu Việt Nam có thể duy trì một bàn tay ổn định hơn – không để các gã khổng lồ công nghệ hoàn toàn không bị kiểm soát cũng không đột ngột phanh gấp – Việt Nam có thể thoát khỏi những biến động mạnh nhất của trải nghiệm Trung Quốc. Tuy nhiên, **nguy cơ của một mô hình chu kỳ vẫn còn**. Nếu không có các cơ chế đưa ra những điều chỉnh dần dần, một ngày nào đó Việt Nam có thể thấy mình trong một kịch bản mà sự tích tụ của các vấn đề buộc phải có một sự can thiệp mạnh tay giống với một cuộc đàn áp. Mô hình kim tự tháp động cung cấp một bài học cảnh báo: trong một hệ thống từ trên xuống, chìa khóa để tránh sự bất ổn và mong manh là những người ở cấp cao phải lắng nghe phản hồi sớm và thường xuyên. Việc các nhà quản lý của Việt Nam có thể làm được điều đó hay không sẽ quyết định liệu họ có đi theo quỹ đạo của Trung Quốc hay tạo ra một con đường ổn định hơn của riêng họ.

Nguyễn Phương Mạnh

Ứng biến có định hướng – Cách Trung Quốc thoát khỏi bẫy nghèo và trỗi dậy

Trong cuốn sách “Trung Quốc thoát khỏi bẫy nghèo như thế nào”, Yuen Yuen Ang đã đi sâu vào chi tiết về sự trỗi dậy kinh tế của Trung Quốc, thách thức những quan niệm thông thường bằng cách chỉ ra sự phát triển của nước này là một “quá trình đồng tiến hóa” giữa thị trường và thể chế. Duncan Green đã thôi thúc độc giả đắm mình trong cuốn sách được nghiên cứu kỹ càng này với những hiểu biết và phát hiện

Nguyen Water

06/11/2023

Yuen Yuen Ang: Giảm nghèo – Chỉ thấy một cái cây mà quên mất cả khu rừng

ANN ARBOR - Giải Nobel Kinh tế năm 2019 được trao cho Abhijit Banerjee, Esther Duflo và Michael Kremer cho công trình của họ về phương pháp tiếp cận đói nghèo. Theo quan điểm của Hội đồng Nobel, ứng dụng của thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCTs) trong kinh tế, một phương pháp lấy từ khoa học y tế, để kiểm tra xem liệu một sự can thiệp nhất định có thật là “tăng khả năng chống nghèo đói toàn cầu một cách

Yến Nhi

01/04/2023

Sàn thương mại điện tử & chiến lược thúc đẩy thị trường sách sai lầm từ trường hợp của TIKI

Trước hết, tôi muốn nói lời cảm ơn với những website thương mại điện tử đã khai mở thị trường và huấn luyện những độc giả Việt Nam cách mua hàng online từ khi có Internet đến nay. Sự xuất hiện của các website thương mại điện tử thời kỳ đầu như Vinabook, TIKI đã góp phần hạn chế sách lậu, và hơn cả thế, thúc đẩy lực mua sách toàn quốc. Không còn cảnh những người ở vùng cao phải trèo đèo lội suối

Bài học quản trị của nền kinh tế Trung Quốc: từ thoát nghèo trở thành cường quốc

Trong những năm qua, mối quan tâm tới nền kinh tế Trung Quốc và nhu cầu có những tác phẩm nghiên cứu sâu sắc và kỹ lưỡng bài học tăng trưởng của Trung Quốc ngày càng gia tăng. Đặc biệt trong đầu năm nay, với sự xuất hiện của Deepseek làm mưa làm gió trong công nghệ AI, thương chiến Mỹ-Trung và chuyến thăm cấp cao nhất của Trung Quốc đối với Việt Nam do chủ tịch Tập Cận Bình và dàn lãnh đạo hàng
le-nam

Lê Nam

06/05/2025

“Đắng cay và ngọt bùi” của Ellen Oxfeld: Câu chuyện ẩm thực & những biến động nông thôn miền Nam Trung Quốc trong nền kinh tế thị trường

Cảnh quan, môi trường sống, phong tục tập quán… và đặc biệt, đời sống ẩm thực của một cộng đồng đều là tấm gương phản chiếu những biến động xã hội, đặc biệt ở các vùng nông thôn đang đối mặt với làn sóng công nghiệp hóa và đô thị hóa. Qua những bữa ăn tưởng chừng đơn giản, chúng ta có thể thấy được những thay đổi sâu sắc trong tập quán, thói quen và cả mối quan hệ xã hội. Giáo sư nhân