Home Sống Rối loạn chức năng ti thể – cơ chế chung của hậu COVID và hậu cúm A

Rối loạn chức năng ti thể – cơ chế chung của hậu COVID và hậu cúm A

Hậu COVID-19 là gì

Hậu COVID-19 là thuật ngữ y học dùng để mô tả tình trạng kéo dài hoặc xuất hiện mới các triệu chứng sau khi nhiễm SARS-CoV-2, ngay cả khi người bệnh đã âm tính và vượt qua giai đoạn cấp tính. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hậu COVID-19 được xác định khi các triệu chứng tồn tại hoặc xuất hiện lại sau ≥ 4 tuần kể từ lúc nhiễm bệnh, không giải thích được bằng một nguyên nhân khác và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Điều đáng chú ý là hội chứng này có thể xảy ra ở bất kỳ ai, kể cả những người chỉ nhiễm COVID-19 nhẹ, thậm chí không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Thời gian kéo dài của hậu COVID thay đổi tùy từng người: nhiều trường hợp chỉ kéo dài vài tuần nhưng cũng có những bệnh nhân chịu đựng các triệu chứng hơn 3–6 tháng, và một tỷ lệ nhỏ tiếp tục bị ảnh hưởng trên 12 tháng. Điều này khiến hậu COVID trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, không chỉ gây gánh nặng lên hệ thống y tế mà còn ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Về biểu hiện lâm sàng, các triệu chứng hậu COVID rất đa dạng và ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan khác nhau. Nhóm triệu chứng hô hấp là phổ biến nhất, bao gồm ho kéo dài, cảm giác khó thở, hụt hơi khi gắng sức hoặc khi nói chuyện nhiều. Nhiều người mô tả rằng dù phổi đã bình phục một phần, họ vẫn cảm thấy như “không lấy đủ hơi” hoặc bị mệt lả sau vài phút vận động. Hệ thần kinh cũng bị ảnh hưởng mạnh, với các biểu hiện như mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, và đặc biệt là “sương mù não” – tình trạng giảm tập trung, giảm trí nhớ ngắn hạn, chậm xử lý thông tin. Không ít bệnh nhân sau COVID từng có nền tảng sức khỏe tinh thần tốt lại xuất hiện lo âu, trầm cảm, cáu gắt hoặc rối loạn giấc ngủ kéo dài. Hệ tim mạch cũng chịu ảnh hưởng với các triệu chứng đánh trống ngực, hồi hộp, đau ngực, nhịp tim nhanh không rõ lý do. Nhiều người, ngay cả những người trẻ, báo cáo cảm giác “tim đập mạnh bất thường” trong vài tháng sau khỏi bệnh.

Về hệ cơ xương khớp, mỏi cơ, đau nhức lan tỏa, đau khớp và yếu sức là các biểu hiện thường gặp, đôi khi giống hội chứng đau mạn tính. Các rối loạn nội tiết – chuyển hóa cũng được ghi nhận, bao gồm rối loạn đường huyết, khởi phát tiểu đường type 2 hoặc rối loạn tuyến giáp. Với hệ miễn dịch, người bệnh trở nên dễ mắc lại các nhiễm trùng đường hô hấp, cảm cúm, viêm xoang hoặc viêm họng tái phát, cho thấy khả năng điều hòa miễn dịch bị suy yếu sau COVID-19 kéo dài.

Nhiều giả thuyết sinh học đã được đưa ra để giải thích nguyên nhân của hậu COVID. Một trong những cơ chế quan trọng nhất là tình trạng viêm mạn tính. Trong giai đoạn cấp, cơ thể trải qua “bão cytokine” – một phản ứng miễn dịch ồ ạt nhằm tiêu diệt virus. Dù virus bị loại bỏ, dấu ấn viêm vẫn tồn tại trong nhiều mô, dẫn đến đau cơ, mệt mỏi, rối loạn thần kinh và tồn tại ho khan kéo dài. Một cơ chế khác là tự miễn, khi SARS-CoV-2 kích hoạt hệ miễn dịch tấn công nhầm vào chính cơ thể, từ đó gây ra các biểu hiện tương tự các bệnh tự miễn, chẳng hạn như đau khớp, viêm tuyến giáp hoặc rối loạn thần kinh thực vật. Một số nghiên cứu phát hiện RNA virus còn sót lại trong mô ruột, niêm mạc xoang và phổi ngay cả sau nhiều tháng – điều này có thể duy trì tình trạng viêm nhẹ kéo dài và kích hoạt hệ miễn dịch liên tục.

Hậu COVID-19 gây tổn thương Ti thể

SARS-CoV-2 không chỉ gây tổn thương trực tiếp lên phổi và hệ miễn dịch mà còn tác động sâu vào ti thể – bào quan giữ vai trò trung tâm trong việc sản xuất năng lượng cho tế bào. Khi virus xâm nhập, một trong những thay đổi sớm nhất là sự chuyển đổi trong mô hình chuyển hóa của tế bào: thay vì sử dụng hô hấp hiếu khí – quá trình tạo ATP hiệu quả thông qua chuỗi hô hấp ti thể – tế bào bị buộc phải chuyển sang đường phân (glycolysis), vốn tạo ra năng lượng ít hơn nhiều. Sự chuyển đổi này khiến cơ thể rơi vào tình trạng thiếu hụt năng lượng kéo dài, đặc biệt ở các mô có nhu cầu cao như cơ, não và tim. Bên cạnh đó, SARS-CoV-2 kích hoạt căng thẳng oxy hóa (oxidative stress), làm tăng sản xuất các gốc tự do ROS. ROS cao quá mức phá hủy màng ti thể, làm hỏng DNA ty thể (mtDNA), gây đột biến và suy giảm chức năng ti thể về lâu dài.

Không chỉ dừng lại ở đó, virus còn làm tê liệt cơ chế miễn dịch nội bào bằng cách ức chế tín hiệu MAVS – một thành phần quan trọng giúp tế bào nhận diện virus và kích hoạt interferon[1]. Khi MAVS bị ức chế, virus dễ dàng nhân lên mà không bị dọn dẹp hiệu quả. Một số protein virus, như ORF9b hoặc NSP4, có khả năng gây thủng màng ti thể, khiến cytochrome C thoát ra ngoài và kích hoạt quá trình chết tế bào (apoptosis) một cách không kiểm soát. Điều này gây mất hàng loạt tế bào miễn dịch và biểu mô, làm tăng mức độ tổn thương. Chuỗi hô hấp ti thể cũng bị ảnh hưởng khi SARS-CoV-2 làm giảm hoạt động của cytochrome C oxidase – một enzyme quan trọng trong quá trình tạo ATP. Hệ quả là mức năng lượng tế bào giảm mạnh, tạo cảm giác kiệt sức và khó hồi phục ngay cả sau nhiều tháng khỏi bệnh.

Cơ chế Mô tả tác động
Thay đổi chuyển hóa ti thể SARS-CoV-2 chuyển tế bào từ hô hấp hiếu khí → đường phân (glycolysis) → giảm sinh ATP hiệu quả
Tăng sản xuất ROS Virus kích hoạt căng thẳng oxy hóa (oxidative stress) → làm tổn thương ti thể và DNA ty thể (mtDNA)
Ức chế tín hiệu MAVS Làm tê liệt phản ứng miễn dịch nội bào tại ti thể, giúp virus né tránh interferon
Gây chết tế bào Protein virus (như ORF9b, NSP4) gây thủng màng ti thể, kích hoạt quá trình chết tế bào không kiểm soát
Làm hỏng chuỗi hô hấp ti thể SARS-CoV-2 làm giảm hoạt động cytochrome C oxidase, gây mệt mỏi và giảm năng lượng tế bào

Các tác động lên ti thể này dẫn đến nhiều biểu hiện lâm sàng đặc trưng của hậu COVID. Giảm sinh năng lượng khiến người bệnh luôn trong trạng thái mệt mỏi sâu, giảm khả năng vận động, kiệt sức khi gắng sức dù chỉ nhẹ. Tình trạng viêm toàn thân dai dẳng do stress oxy hóa gây đau cơ, sốt nhẹ, rối loạn miễn dịch, khiến cơ thể dễ nhiễm trùng tái phát. Khi ti thể trong tế bào thần kinh bị tổn thương, các triệu chứng như sương mù não, giảm tập trung, mất ngủ, lo âu và rối loạn cảm xúc xuất hiện rõ rệt. Tương tự, tổn thương ti thể ở tim và phổi gây khó thở kéo dài, nhịp tim không ổn định và cảm giác hụt hơi khi hoạt động.

Có thể thấy rằng COVID-19 tác động mạnh đến ti thể, làm rối loạn chuyển hóa năng lượng và thúc đẩy viêm mạn tính – những yếu tố cốt lõi tạo nên hội chứng hậu COVID kéo dài. Do đó, phục hồi chức năng ti thể là một phần thiết yếu trong quá trình điều trị và hồi phục. Các biện pháp như dinh dưỡng chống oxy hóa (vitamin C, E, omega-3, CoQ10), vận động nhẹ và đều đặn, đảm bảo giấc ngủ sâu, phơi nắng hợp lý và quản lý stress đóng vai trò quan trọng giúp tái tạo năng lượng tế bào và cải thiện triệu chứng hậu COVID. Với sự hỗ trợ đúng cách, phần lớn bệnh nhân có thể dần phục hồi mức năng lượng và trở lại hoạt động bình thường.

>Tìm hiểu thêm: Cỗ máy sự sống: Ti thể – chìa khóa cho sức khỏe toàn diện – Book Hunter Lyceum

 

 

Hậu COVID-19 gây tổn thương Tuyến giáp

COVID-19 không chỉ là bệnh lý viêm phổi do virus mà còn là một tình trạng gây rối loạn đa cơ quan, trong đó tuyến giáp là một trong những cơ quan bị ảnh hưởng đáng kể. SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương tuyến giáp theo cả cơ chế trực tiếp và gián tiếp, xuất hiện trong giai đoạn cấp tính khi đang nhiễm bệnh hoặc kéo dài dưới dạng hậu COVID. Điều này được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu gần đây, trong đó có công trình của Lê Tuyết Hoa (2022) và Baldelli và cộng sự (2021), cho thấy sự thay đổi rõ rệt các chỉ số nội tiết tuyến giáp ở bệnh nhân mắc COVID-19. Một trong những cơ chế quan trọng nhất là tuyến giáp có biểu hiện thụ thể ACE2 rất cao – chính là thụ thể mà SARS-CoV-2 sử dụng để xâm nhập tế bào. Điều này khiến tuyến giáp trở thành mục tiêu tiềm năng để virus tấn công trực tiếp, gây rối loạn hoạt động tiết hormone T3, T4 hoặc gây viêm mô tuyến giáp.

Cơ chế tổn thương tuyến giáp sau COVID-19

Cơ chế Diễn giải
1. Gắn vào thụ thể ACE2 Tuyến giáp có biểu hiện ACE2 cao – thụ thể mà virus SARS-CoV-2 dùng để xâm nhập tế bào.
2. Viêm tuyến giáp do virus SARS-CoV-2 có thể gây viêm tuyến giáp bán cấp, tương tự cúm.
3. Tổn thương do bão cytokine Bệnh nặng có thể gây mất điều hòa miễn dịch, dẫn đến viêm hoặc suy giáp hậu nhiễm.
4. Tự miễn hậu nhiễm Kích hoạt bệnh lý tuyến giáp tự miễn, đặc biệt là Hashimoto hoặc Basedow.

Ngoài tác động trực tiếp, SARS-CoV-2 còn có thể gây viêm tuyến giáp bán cấp – một dạng viêm tuyến giáp do virus, tương tự như sau cúm. Người bệnh thường sốt nhẹ, đau vùng cổ, nuốt đau, đồng thời xét nghiệm cho thấy TSH giảm, T3 và T4 tăng. Dạng viêm tuyến giáp này thường hồi phục sau vài tuần đến vài tháng nhưng gây khó chịu kéo dài. Một cơ chế khác liên quan đến tổn thương tuyến giáp là bão cytokine – phản ứng viêm quá mức trong COVID-19 nặng. Khi cơ thể giải phóng quá nhiều cytokine, hệ miễn dịch bị rối loạn điều hòa, vô tình tấn công vào chính mô tuyến giáp, làm rối loạn sản xuất hormone. Điều này có thể dẫn đến cường giáp thoáng qua trong giai đoạn đầu, sau đó chuyển sang suy giáp tạm thời khi tuyến giáp bị kiệt quệ.

Đặc biệt, COVID-19 còn có thể kích hoạt các bệnh tuyến giáp tự miễn, như bệnh Hashimoto (gây suy giáp) hoặc bệnh Basedow/Graves (gây cường giáp). Ở những người vốn đã có nguy cơ nhưng chưa biểu hiện bệnh, SARS-CoV-2 có thể đóng vai trò như một “yếu tố khởi phát”, khiến bệnh bùng phát rõ rệt sau nhiễm. Cơ chế tự miễn này liên quan đến hiện tượng bắt chước phân tử (molecular mimicry), khi protein virus có cấu trúc tương tự các thành phần của tế bào tuyến giáp, khiến hệ miễn dịch tấn công nhầm mô cơ thể.

Các dạng rối loạn tuyến giáp hậu COVID ghi nhận trong lâm sàng rất đa dạng. Viêm tuyến giáp bán cấp (De Quervain) là dạng thường gặp nhất, biểu hiện bằng sốt nhẹ, đau cổ, mệt mỏi, tim đập nhanh và nồng độ T3/T4 tăng. Tình trạng này thường hồi phục nhưng có thể kéo dài vài tháng. Cường giáp hậu nhiễm cũng có thể xảy ra, kéo dài 1–3 tháng với triệu chứng run tay, hồi hộp, sụt cân, nóng nảy. Ngược lại, một số bệnh nhân lại rơi vào suy giáp tạm thời, do tuyến giáp bị tổn thương nặng trong giai đoạn cấp, dẫn đến TSH tăng và T3/T4 giảm. Tình trạng này thường cải thiện khi mô tuyến giáp tái tạo. Ngoài ra, những bệnh nhân có bệnh lý tự miễn tiềm ẩn như Hashimoto hoặc Basedow có thể bị bộc lộ bệnh rõ rệt sau khi nhiễm COVID-19, hoặc bệnh trở nên nặng hơn so với trước đó.

Nhìn chung, COVID-19 có thể gây tổn thương tuyến giáp thông qua các cơ chế viêm, tự miễn và tác động trực tiếp của virus. Hậu COVID có thể dẫn đến viêm tuyến giáp bán cấp, cường giáp thoáng qua hoặc suy giáp tạm thời. Phần lớn các rối loạn này có thể hồi phục, nhưng việc theo dõi chức năng tuyến giáp sau khỏi bệnh là cần thiết. Các xét nghiệm như TSH, FT3, FT4 và kháng thể tuyến giáp (Anti-TPO, Anti-Tg) nên được thực hiện sau 4–6 tuần khỏi COVID-19 để đánh giá chính xác tình trạng hoạt động của tuyến giáp và can thiệp kịp thời nếu có bất thường. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có triệu chứng tim mạch, mệt mỏi kéo dài hoặc có tiền sử bệnh tuyến giáp.

Có hậu Cúm A không?

“Hậu cúm A” không phải là thuật ngữ y học chính thức, nhưng được dùng phổ biến để mô tả tình trạng cơ thể vẫn còn các triệu chứng hoặc biến chứng sau khi đã khỏi cúm A, dù người bệnh đã âm tính với virus và hết sốt. Sau khi nhiễm cúm A, cơ thể cần thời gian để hồi phục hoàn toàn vì hệ miễn dịch, niêm mạc hô hấp và hệ thần kinh còn chịu ảnh hưởng của phản ứng viêm. Do đó, nhiều người tiếp tục gặp các triệu chứng kéo dài từ 1–3 tuần. Mệt mỏi dai dẳng là biểu hiện phổ biến nhất, xuất phát từ tình trạng suy nhược hậu virus khi cơ thể phải tiêu tốn nhiều năng lượng để chống lại bệnh. Bên cạnh đó, ho khan kéo dài cũng thường gặp do niêm mạc khí quản và phế quản bị tổn thương trong quá trình nhiễm, khiến phản xạ ho duy trì lâu hơn dù virus đã được loại bỏ.

Một số người sau cúm A có thể gặp đau đầu nhẹ, khó tập trung hoặc cảm giác “chậm chạp” về tinh thần. Điều này có thể liên quan đến viêm nhẹ hệ thần kinh trung ương hoặc tình trạng thiếu oxy mô trong giai đoạn bệnh cấp. Viêm xoang mạn tính hoặc bội nhiễm xoang cũng có thể xuất hiện, đặc biệt khi vùng xoang không được làm sạch triệt để, do cúm A làm mất chức năng lông chuyển và gây tắc nghẽn dẫn lưu xoang. Hiếm hơn, người bệnh có thể tái phát sốt nhẹ, nhưng trường hợp này cần được đánh giá kỹ để loại trừ bội nhiễm vi khuẩn hoặc biến chứng khác.

Cúm A gây ảnh hưởng lên xoang

Hậu cúm A có thể gây tổn thương xoang, đặc biệt là tình trạng viêm xoang sau cúm, khi virus cúm A gây viêm kéo dài, làm rối loạn hoạt động lông chuyển, gây tắc nghẽn dẫn lưu dịch nhầy hoặc tạo điều kiện cho vi khuẩn bội nhiễm. Các xoang cạnh mũi như xoang trán, xoang hàm, xoang sàng và xoang bướm đều thông với hốc mũi qua những lỗ nhỏ. Khi các lỗ này bị phù nề và tắc nghẽn sau nhiễm cúm A, dịch nhầy không thể thoát ra ngoài, dẫn đến tình trạng đọng dịch, là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển. Đây là lý do nhiều người sau cúm A tiếp tục gặp nghẹt mũi kéo dài, đau nhức vùng mặt, ho đờm hoặc cảm giác nặng đầu dù virus đã âm tính. Điều này cho thấy tổn thương xoang hậu cúm là vấn đề phổ biến hơn nhiều người nghĩ và cần được theo dõi đúng cách.

Có bốn cơ chế chính giải thích vì sao cúm A dễ gây tổn thương xoang. Thứ nhất, virus cúm A trực tiếp tấn công niêm mạc mũi và xoang. Khi virus nhân lên trong tế bào biểu mô, chúng gây phù nề, viêm đỏ và phá hủy lông chuyển – cấu trúc giúp vận chuyển dịch nhầy từ xoang ra ngoài. Khi lông chuyển bị liệt hoặc mất chức năng, dịch không thoát được và xoang bị “ứ nước”, dễ dẫn đến viêm xoang cấp. Thứ hai, sau cúm A, cơ thể thường tăng tiết dịch nhầy. Nếu dịch nhầy đặc lại hoặc bị giữ trong khoang kín của xoang, vi khuẩn sẽ nhanh chóng sinh sôi và gây viêm xoang mủ. Đây là nguyên nhân khiến người bệnh cảm thấy đau âm ỉ vùng trán, gốc mũi, hai bên má hoặc đau lan lên đỉnh đầu.

Thứ ba, cúm A có thể gây viêm lan rộng và kéo dài. Nhiều người sau cúm vẫn còn viêm niêm mạc nhẹ trong nhiều tuần. Nếu niêm mạc không hồi phục hoàn toàn, quá trình viêm có thể kéo dài và diễn tiến thành viêm xoang mạn tính. Đây là tình trạng khó điều trị hơn, gây nghẹt mũi kéo dai, giảm ngửi, đau đầu tái đi tái lại. Cuối cùng, trong giai đoạn hồi phục sau cúm, hệ miễn dịch thường suy yếu tạm thời. Đây là “khoảng trống miễn dịch” lý tưởng để vi khuẩn cơ hội như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae hoặc Moraxella catarrhalis tấn công vào các xoang đang bị tổn thương, gây bội nhiễm và khiến tình trạng xoang trở nên nặng hơn.

Như vậy, cúm A có thể dẫn đến tổn thương xoang nếu viêm mũi kéo dài, dịch nhầy không được làm sạch đúng cách hoặc niêm mạc chưa kịp hồi phục. Viêm xoang sau cúm thường bắt đầu dưới dạng cấp tính, nhưng nếu không xử lý đúng và kịp thời như rửa mũi, xông hơi, kiểm soát viêm, nó có thể chuyển sang mạn tính, gây ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống. Do đó, theo dõi các triệu chứng như nghẹt mũi kéo dài, ho dai dẳng, đờm chảy xuống họng, đau đầu vùng mặt khi cúi người hoặc nặng mặt vào buổi sáng là chìa khóa để phát hiện sớm và điều trị đúng. Chăm sóc xoang đúng cách sau cúm A không chỉ giúp cải thiện hơi thở mà còn ngăn ngừa tái nhiễm và giảm nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn – yếu tố góp phần làm bệnh kéo dài và trở nên khó điều trị hơn.

Hậu cúm A có thể gây Hội chứng thực bào tế bào máu

Một biến chứng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp của cúm A, đặc biệt ở những chủng độc lực cao như H1N1 và H5N1 là hội chứng thực bào tế bào máu (Hemophagocytic Lymphohistiocytosis – HLH). Mặc dù tỷ lệ thấp, hội chứng thực bào tế bào máu lại có mức độ nghiêm trọng cao, có thể dẫn đến suy đa cơ quan và tử vong nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời. Đây là lý do các trường hợp cúm A nặng kéo dài sốt, rối loạn huyết học hoặc suy hô hấp cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện khả năng xảy ra hội chứng này.

Hội chứng thực bào tế bào máu thực chất là một rối loạn miễn dịch nặng, trong đó hệ miễn dịch không “ngừng lại” đúng lúc mà bị kích hoạt quá mức. Các tế bào lympho T và đại thực bào là những thành phần quan trọng trong việc tiêu diệt virus trở nên hoạt động mất kiểm soát và bắt đầu phá hủy chính các tế bào máu của cơ thể, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Hậu quả là người bệnh có thể bị thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tổn thương gan, lách to và rối loạn đông máu. Hội chứng thực bào tế bào máu có thể là bẩm sinh (liên quan đến di truyền) hoặc thứ phát sau nhiễm virus, ung thư, bệnh tự miễn hoặc tác dụng phụ của thuốc. Trong nhóm các virus kích hoạt hội chứng thực bào tế bào máu, cúm A là một trong những tác nhân được ghi nhận, bên cạnh EBV và CMV.

Liên quan đến cúm A, nghiên cứu và báo cáo ca bệnh cho thấy chủng H1N1 có mối liên hệ đặc biệt với hội chứng thực bào tế bào máu. Theo Trần Văn và cộng sự (2023), đã ghi nhận trường hợp hội chứng thực bào tế bào máu sau nhiễm cúm A H1N1 điều trị tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương với diễn tiến nặng, sốt kéo dài, rối loạn huyết học sâu và tổn thương gan lách đáng kể. Chủng H5N1, một loại cúm gia cầm có độc lực cao và gây bão cytokine mạnh, cũng được xem là tác nhân kích hoạt hội chứng thực bào tế bào máu thứ phát. Bão cytokine trong nhiễm H5N1 khiến hệ miễn dịch bị quá tải và dẫn tới hiện tượng “tự phá hủy” các tế bào máu. Các chủng khác như H3N2 hay H7N9 hiếm khi gây hội chứng thực bào tế bào máu hơn, nhưng vẫn có khả năng kích hoạt hội chứng này ở những người có nền tảng suy giảm miễn dịch hoặc bệnh lý mạn tính.

Nhìn chung, hội chứng thực bào tế bào máu là một biến chứng hiếm nhưng cần cảnh giác sau nhiễm cúm A nặng. Các dấu hiệu cần chú ý gồm sốt kéo dài không đáp ứng thuốc, gan lách to, thiếu máu, giảm tiểu cầu, vàng da, rối loạn đông máu và suy đa cơ quan. Khi được phát hiện sớm và điều trị theo phác đồ hội chứng thực bào tế bào máu chuyên biệt, tiên lượng có thể cải thiện; ngược lại, chậm trễ dễ dẫn đến tử vong.

Cúm A ảnh hưởng sức khỏe ti thể

Virus cúm A không chỉ gây bệnh bằng cách tấn công niêm mạc đường hô hấp mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến hệ thống ti thể của tế bào – bào quan giữ vai trò trung tâm trong chuyển hóa năng lượng và điều hòa miễn dịch. Nghiên cứu hiện đại, bao gồm các công trình của Fuchs và cộng sự (2025) đăng trên Science Advances, hay Wu và cộng sự (2024) trên Virus Research, đã làm rõ rằng rối loạn chức năng ti thể là một phần quan trọng trong cơ chế gây bệnh của virus cúm A. Ti thể vốn là “nhà máy năng lượng” của tế bào, giúp sản xuất ATP thông qua quá trình hô hấp hiếu khí, đồng thời tham gia vào nhiều cơ chế sinh tồn của tế bào như điều hòa phản ứng miễn dịch và điều khiển apoptosis (chết tế bào theo lập trình). Khi nhiễm virus, đặc biệt là cúm A, ti thể là một trong những mục tiêu sớm nhất bị tác động.

Một trong những vai trò quan trọng nhất của ti thể trong miễn dịch là điều phối các tín hiệu nhận diện virus nội bào, đặc biệt qua hệ thống RIG-I → MAVS → interferon. MAVS (Mitochondrial Antiviral Signaling protein) nằm trên màng ngoài của ti thể, có nhiệm vụ kích hoạt sản xuất interferon loại I khi tế bào phát hiện RNA virus. Đây là tuyến phòng thủ bẩm sinh đầu tiên và mạnh mẽ nhất của cơ thể. Tuy nhiên, virus cúm A lại có khả năng ức chế protein MAVS, khiến tế bào không phát huy được tín hiệu kháng virus. Điều này giúp virus né tránh phản ứng miễn dịch bẩm sinh và nhân lên thuận lợi hơn. Theo Wu và cộng sự (2024), protein PA và nhiều protein khác của virus cúm A có khả năng tương tác trực tiếp với các protein ti thể, làm gián đoạn các chức năng thiết yếu của ti thể, trong đó có cả MAVS.

Không chỉ né tránh miễn dịch, cúm A còn gây stress ti thể, kích thích mạnh mẽ sản xuất các gốc tự do ROS (Reactive Oxygen Species). ROS ở mức vừa phải là tín hiệu sinh học tự nhiên, nhưng khi sản sinh quá mức, chẳng hạn như trong nhiễm cúm A,  chúng phá hủy lipid màng, protein và DNA trong ti thể (mtDNA), dẫn đến viêm, chết tế bào và tổn thương mô. Điều này góp phần tạo ra các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, đau nhức, viêm lan tỏa mà nhiều người gặp phải khi nhiễm cúm A.

Cơ chế cúm A ảnh hưởng đến ti thể

Cơ chế virus cúm A tác động Diễn giải
Ức chế MAVS trên ti thể MAVS là một protein trên màng ti thể, đóng vai trò truyền tín hiệu IFN khi có virus. Virus cúm A ức chế MAVS để giảm sản xuất interferon từ đó né tránh miễn dịch.
Gây stress ti thể Virus kích thích sản xuất ROS (gốc tự do) tại ti thể → tổn thương nội bào → viêm và chết tế bào
Thay đổi chuyển hóa ti thể Virus cúm A điều khiển ti thể chuyển từ hô hấp hiếu khí sang glycolysis → cung cấp năng lượng nhanh cho sao chép RNA virus
Tăng quá trình chết tế bào Một số protein của virus cúm A (như PB1-F2) có thể tạo lỗ trên màng ti thể, kích hoạt quá trình chết tế bào → lây lan virus sang tế bào khác

Trong quá trình nhân lên, cúm A còn tái lập trình chuyển hóa của ti thể. Thay vì sử dụng hô hấp hiếu khí  vốn tạo ATP hiệu quả, tế bào bị ép chuyển sang glycolysis (đường phân), một con đường tạo năng lượng nhanh nhưng kém hiệu quả. Lợi ích của sự thay đổi này lại thuộc về virus: glycolysis tạo ra các tiền chất cần thiết cho tổng hợp RNA virus và màng virus mới. Công trình của Fuchs và cộng sự (2025) cho thấy rối loạn chức năng ti thể thậm chí có thể làm tăng quá trình tổng hợp sialic acid, loại phân tử mà virus cúm A cần để bám vào tế bào  từ đó làm virus lây lan mạnh hơn.

Một cơ chế quan trọng khác là tăng quá trình chết tế bào. Một số protein của virus cúm A, đặc biệt là PB1-F2, có khả năng tạo lỗ trên màng ti thể, làm giải phóng cytochrome C – phân tử tiền đề của chuỗi phản ứng chết tế bào theo lập trình. Khi quá trình chết tế bào xảy ra sớm, tế bào chết và phóng thích các hạt virus mới, giúp virus lan sang các tế bào lân cận. Mặt khác, apoptosis quá mức còn góp phần gây tổn thương mô, viêm niêm mạc và các triệu chứng nặng của cúm A.

Tổng hợp các cơ chế trên có thể thấy virus cúm A tác động lên ti thể một cách có chủ đích và chiến lược. Mục tiêu của virus là vô hiệu hóa phản ứng miễn dịch bẩm sinh, điều chỉnh môi trường nội bào theo hướng có lợi cho sự nhân lên và lan truyền của virus, đồng thời gây viêm và chết tế bào để mở đường cho quá trình lây nhiễm kế tiếp. Đây là lý do protein PB1-F2 được xem là một yếu tố độc lực quan trọng của cúm A, trực tiếp liên quan đến tổn thương màng ti thể và viêm nặng. Cũng vì ức chế trục RIG-I → MAVS → interferon, virus cúm A dễ nhân lên mạnh trong giai đoạn đầu, gây triệu chứng rầm rộ trước khi hệ miễn dịch bắt kịp.

Việc phục hồi sức khỏe ti thể sau cúm A là cần thiết, đặc biệt nếu bạn có các biểu hiện của mệt mỏi hậu virus kéo dài, ho kéo dài, hoặc khó hồi phục thể lực sau khi khỏi bệnh. Mặc dù hậu cúm A thường nhẹ hơn hậu COVID-19, virus cúm A vẫn có khả năng gây stress lên ti thể, làm ảnh hưởng đến khả năng tạo năng lượng, điều hòa miễn dịch, và phục hồi tế bào.

[1] Interferon (IFN) là một nhóm các protein tín hiệu (cytokine) do tế bào cơ thể tiết ra để bảo vệ chống lại mầm bệnh (như virus, vi khuẩn) và tế bào ung thư, hoạt động bằng cách cảnh báo các tế bào lân cận, kích hoạt hệ miễn dịch, và cản trở sự nhân lên của virus, được phân loại thành nhiều loại (Alpha, Beta, Gamma).

Sophia Ngô

Tài liệu tham khảo

Giang, T.V. et al. (2023). Hội chứng thực bào tế bào máu sau nhiễm cúm A (H1N1). Tạp chí Y học Việt Nam.

Shao W, Li X, Goraya MU, Wang S, Chen JL. Evolution of Influenza A Virus by Mutation and Re-Assortment. Int J Mol Sci. 2017 Aug 7;18(8):1650. doi: 10.3390/ijms18081650. PMID: 28783091; PMCID: PMC5578040.

Trần, Văn & Nguyễn, Quốc & Nguyễn, Mạnh. (2023). BÁO CÁO CA BỆNH HỘI CHỨNG THỰC BÀO TẾ BÀO MÁU SAU NHIỄM CÚM A (H1N1) ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG. Tạp chí Y học Việt Nam. 525. 10.51298/vmj.v525i1A.4961.

Fuchs AL, Singh B, Jetmore JW, Warren EB, Banerjee P, Marin Franco JL, Eckhaus MA, Tarasenko TN, Assaad MR, Kosik I, Yewdell J, McGuire PJ. Mitochondrial dysfunction enhances influenza pathogenesis by up-regulating de novo sialic acid biosynthesis. Sci Adv. 2025 Jul 4;11(27):eadu3739. doi: 10.1126/sciadv.adu3739. Epub 2025 Jul 4. PMID: 40614187; PMCID: PMC12227048.

Chih-Ching Wu, Ee-Hong Tam, Yu-Yin Shih, Yi-Ru Lin, Pei-Chun Hsueh, Hsiang-Yi Shen, Chian-Huey Woung, Li-Ting Wang, Jia-Chen Tsai, Syh-Jae Lin, Chuang-Rung Chang, Po-Yuan Ke, Rei-Lin Kuo, Exploration of influenza A virus PA protein-associated cellular proteins discloses its impact on mitochondrial function, Virus Research, Volume 345, 2024, 199387, ISSN 0168-1702, https://doi.org/10.1016/j.virusres.2024.199387.

Lê Tuyết Hoa (2022), Bệnh Covid-19 Và Tuyến Giáp, Tạp chí Y dược Phạm Ngọc Thạch, tập 1 số 1. DOI: 10.59715/pntjmp.1.1.4

Ayurveda – Nền tảng dưỡng sinh Ấn Độ (NXB Phụ Nữ Việt Nam & Book Hunter, 2023)

Cỗ máy sự sống: Ti thể – chìa khóa cho sức khỏe toàn diện (NXB Đông Nai & Book Hunter, 2025)

Khám phá hệ nội tiết (1) – Tổng quan Hệ nội tiết

Nếu bạn quan tâm đến sức khỏe của mình và muốn thực sự hiểu cơ thể mình, bạn có thể đọc chùm bài KHÁM PHÁ HỆ NỘI TIẾT tại đây: Khám phá hệ nội tiết Archives - Book Hunter Tóm tắt Rất nhiều hormone điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm tăng trưởng và phát triển, chuyển hóa, cân bằng điện giải và sinh sản. Hormone được sản xuất bởi nhiều tuyến trên khắp cơ thể. Vùng dưới đồi sản xuất một