Lịch sử phát triển của Trung Quốc cho thấy nhiều đánh đổi (trade-off) khắc nghiệt nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế cao, ổn định chính trị xã hội. Ví dụ như việc chấp nhận giảm sản lượng lương thực nhằm thực hiện Đại nhảy vọt, dẫn đến việc 30 triệu người chết đói, hoặc việc chấp nhận ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng xã hội, độc quyền lũng đoạn thị trường, tham nhũng nhằm tăng trưởng nhanh, đàn áp dã man người bất tuân chính quyền… như đã nếu ở bài viết trước (Đánh đổi để Phát triển: Những sự đánh đổi trong chính sách Trung Quốc – Phần 1). Điều này dẫn đến câu hỏi: Vì sao chính quyền Trung Quốc lại thực hiện những chính sách có những đánh đổi lớn như vậy.
Trong bài viết này, tôi sẽ liệt kê các yếu tố nguyên nhân dẫn đến sự đánh đổi khi quản trị Trung Quốc, phân tích cách chúng hoạt động cùng nhau bằng một số ví dụ, và bàn thêm về cách chính quyền Trung Quốc đã khắc phục vấn đề.
Các yếu tố dẫn đến sự đánh đổi trong hệ thống Trung Quốc
Bối cảnh lịch sử – xã hội đặc thù của Trung Quốc
Trung Quốc bước vào kỷ nguyên hiện đại với điểm xuất phát đặc thù: phát triển muộn hơn phương Tây, dân số khổng lồ và ký ức lịch sử đầy biến động. Mong muốn “đuổi kịp và vượt qua” các cường quốc dẫn tới xu hướng ưu tiên tốc độ tăng trưởng thay vì tuân thủ quy tắc thận trọng. Thực tế, kinh tế Trung Quốc phát triển vượt khả năng quản trị, trở thành áp lực để thay đổi hệ thống quản trị (tìm hiểu thêm trong cuốn Trung Quốc thoát khỏi bẫy nghèo như thế nào). Ví dụ, internet và công nghệ số bùng nổ trong thập niên 2000 khi chưa có khung pháp lý, dẫn đến các tập đoàn công nghệ mọc lên vô cùng mạnh mẽ nhưng cũng tích tụ rủi ro. Đến thập niên 2020, nhà nước phải can thiệp quyết liệt để chấn chỉnh những “di sản” phát triển nóng này.
Yếu tố dân số cũng định hình tư duy chính sách: với 1,4 tỷ dân, giới lãnh đạo Trung Quốc quen nhìn nhận vấn đề ở quy mô đại chúng. Ví dụ, Mao Trạch Đông từng phát biểu “không sợ chiến tranh hạt nhân” vì kể cả có mất đi một nửa dân số, Trung Quốc vẫn còn 300 triệu người. Cách nghĩ mang tính “thống kê” dẫn đến việc chấp nhận để “một nhóm nhỏ” hi sinh nếu “đa số” được lợi. Nguyên tắc nhân quyền cơ bản – rằng không thể giết hại hay xâm hại một nhóm người vì lợi ích của nhóm khác – đã nhiều lần bị gác sang một bên trong quyết sách của Trung Quốc. Quả thực, với dân số hơn tỷ người, một chính sách dù gây hại cho hàng triệu người thì vẫn có thể được diễn giải là ảnh hưởng chưa đến 0,1% dân số.
Ngoài ra, bối cảnh văn hóa – lịch sử lâu đời cũng góp phần hình thành tư tưởng đề cao tập thể. Từ Nho giáo đến chủ nghĩa Mao, truyền thống chính trị Trung Hoa luôn nhấn mạnh trật tự, phục tùng và đại nghiệp chung hơn là tranh chấp nội bộ hay đề cao cái tôi cá nhân. Các lãnh đạo tin rằng đất nước quá đông dân và dễ hỗn loạn, nếu để xung đột leo thang sẽ dẫn tới thảm họa. Nỗi sợ “loạn lạc” bắt nguồn từ bài học lịch sử (loạn lạc thời chiến quốc, nội chiến Quốc dân Đảng – Cộng sản Đảng…) đã ăn sâu vào tư duy chính sách: “thà hy sinh tự do để đổi lấy ổn định”. Do đó, bối cảnh xuất phát nghèo khó, đông dân và lịch sử hỗn loạn đã tạo nên một mô hình quản trị quyết liệt ở Trung Quốc: sẵn sàng chấp nhận đánh đổi những giá trị “mềm” (môi trường, bình đẳng, nhân quyền) để đạt được các mục tiêu “cứng” (ổn định, phát triển nhanh, sức mạnh quốc gia).
Tâm lý lãnh đạo và cấu trúc chính trị tập quyền
Bên cạnh bối cảnh xã hội, yếu tố con người và cấu trúc quyền lực của chế độ Trung Quốc là động lực trọng yếu dẫn đến các đánh đổi chính sách. Trước hết, giới lãnh đạo Trung Quốc thường mang “tâm lý sứ mệnh” – coi mình gánh vác trọng trách lịch sử đưa đất nước phục hưng, nên mục tiêu biện minh cho phương tiện. Từ Mao Trạch Đông, Đặng Tiểu Bình cho đến Tập Cận Bình, nhiều thế hệ lãnh đạo đều tin rằng họ phải đạt được “mục tiêu dân tộc vĩ đại” (dù là xây dựng xã hội cộng sản, hiện đại hóa hay “giấc mộng Trung Hoa”), và nếu cần, sẵn sàng đánh đổi lợi ích hoặc sinh mạng của một bộ phận dân chúng trong quá trình đó. Tư tưởng tập thể trên cá nhân thấm nhuần cả từ văn hóa Nho giáo lẫn chủ nghĩa cộng sản, tạo nên ý thức hệ lãnh đạo đề cao lợi ích chung. Mao từng lạnh lùng chấp nhận cái chết của hàng chục triệu dân trong Đại Nhảy Vọt với lý do “đổi nông thôn lấy công nghiệp hóa”. Đặng Tiểu Bình sẵn sàng “cho một số người giàu trước”, chấp nhận bất công tạm thời để đổi lấy tăng trưởng dài hạn, hoặc chấp nhận hi sinh lính để giúp nâng vị thế Trung Quốc trong mắt Mỹ. Các lãnh đạo này không coi mình là “ác độc”, mà tin rằng hy sinh hiện tại là vì tương lai đất nước.
Cấu trúc chính trị Trung Quốc lại tạo điều kiện cho tâm lý trên chuyển hóa thành hành động quy mô lớn. Quyền lực tập trung cao độ vào một nhóm nhỏ (Bộ Chính trị) hoặc thậm chí một cá nhân lãnh đạo tối cao, cùng với hệ thống đảng trị phân cấp chặt chẽ từ trung ương đến địa phương, giúp ban hành nhanh chóng các quyết sách táo bạo. Từ Mao tới Tập, lãnh tụ Trung Quốc tích lũy quyền lực vượt trội, cho phép họ phát động những chiến dịch như Đại Nhảy Vọt, cách mạng văn hóa, chính sách một con hay chiến dịch “đả hổ diệt ruồi” chống tham nhũng, mà không gặp phải nhiều hạn chế thể chế. Đặc biệt, Mao và Tập xây dựng được sùng bái cá nhân mạnh mẽ, tự đặt mình là “người cầm lái vĩ đại” không thể sai lầm. Khi lãnh đạo được thần thánh hóa, cấp dưới rất khó hoặc không dám phản biện chính sách, ngay cả khi có dấu hiệu cảnh báo. Hiệu ứng “phản ứng thái quá” của cấp dưới là hệ quả tất yếu: để tỏ lòng trung thành, quan chức địa phương thường làm quá mức chỉ thị hoặc báo cáo sai sự thật theo hướng có lợi, che giấu hậu quả tiêu cực. Ví dụ, trong Đại Nhảy Vọt, nỗi sợ Mao khiến cán bộ báo khống sản lượng và tịch thu lương thực quá mức, làm nạn đói thêm trầm trọng. Thời kỳ kế hoạch hóa dân số một con, bộ máy từ trung ương tới thôn xã lập thành một “nền quan liêu kiểm soát sinh đẻ” với chỉ tiêu nghiêm ngặt, dẫn tới lạm dụng cưỡng ép phá thai, triệt sản hàng loạt. Ai không hoàn thành sẽ bị phạt, nên nhiều nơi vi phạm nhân quyền tràn lan mà vẫn giấu số liệu bất lợi (như tỷ lệ mất cân bằng giới tính) để tránh bị khiển trách. Tập Cận Bình được coi là lãnh đạo quyền lực nhất từ sau Mao, nên hiệu ứng này càng rõ: khi ông đưa ra đường lối “0 COVID” hay siết chặt internet, toàn bộ bộ máy liền đồng loạt thực thi tối đa, rất ít tiếng nói phản biện. Mô hình quản lý kiểu chiến dịch từ trên xuống (campaign-style governance) trở thành nét đặc trưng: trung ương đề ra mục tiêu lớn, toàn hệ thống dốc sức hoàn thành, “đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu”, ít ai dám nêu quan ngại cho những nhóm bị tổn hại.
Thêm vào đó, cấu trúc tập quyền thiếu cơ chế kiểm soát lẫn nhau khiến chính sách có thể đột ngột thay đổi 180 độ khi lãnh đạo quyết định chuyển hướng. Ví dụ, sau nhiều năm ưu tiên tăng trưởng bằng mọi giá, Tập Cận Bình đột ngột đề xướng “thịnh vượng chung” và siết chặt “tư bản hỗn loạn”, doanh nghiệp tư nhân trở tay không kịp. Tương tự, việc xóa bỏ giới hạn nhiệm kỳ (2018) cho phép Tập cầm quyền lâu dài, nhưng cũng khiến chính sách phụ thuộc nhiều vào ý chí một người, dễ dẫn đến những quyết định mang dấu ấn chủ quan mạnh. Tóm lại, tâm lý lãnh đạo duy mệnh kết hợp với hệ thống tập quyền thiếu đối trọng đã tạo nên công thức nguy hiểm: các nhà lãnh đạo có cả động cơ lẫn khả năng thực thi những chính sách đánh đổi lớn, trong khi sự phản biện nội bộ bị triệt tiêu, dễ dẫn tới cực đoan và sai lầm khó kịp thời hiệu chỉnh.
Cơ chế thể chế duy trì và khuếch đại tác động tiêu cực
Không chỉ nguồn gốc, cách vận hành của hệ thống chính trị – hành chính Trung Quốc cũng góp phần duy trì và khuếch đại các hệ quả tiêu cực của chính sách đánh đổi.
Thứ nhất, do thiếu vắng các cơ chế phản hồi độc lập, những sai lầm ban đầu khó được phát hiện sớm để điều chỉnh. Trung Quốc không có báo chí tự do, đối lập chính trị hay tòa án độc lập – những “van an toàn” thường thấy ở các nước dân chủ để cảnh báo và ngăn chặn lạm quyền. Trái lại, Trung Quốc kiểm duyệt thông tin nghiêm ngặt, dẫn tới các cảnh báo sớm bị bóp nghẹt hoặc trì hoãn. Nạn đói 1959–61 là ví dụ điển hình: chính quyền che giấu thảm họa suốt nhiều thập kỷ, dân chúng thậm chí không biết rõ mức độ tổn thất; đến nay thảo luận công khai về Đại Nhảy Vọt vẫn là điều cấm kỵ. Sự kiện Thiên An Môn cũng vậy – sách giáo khoa và truyền thông nhà nước xóa sạch dấu vết, chỉ nhắc đến như “sự kiện ngày 4/6” mà không thừa nhận sai lầm. Bức màn kiểm duyệt này khiến phần lớn dân chúng không nắm được đầy đủ cái giá của chính sách hoặc chỉ biết qua lăng kính tuyên truyền nhà nước. Khi dư luận bị dẫn dắt một chiều, sức ép sửa sai hầu như không có, khiến chính sách sai lầm có xu hướng kéo dài quá mức. Chính sách một con ban đầu dự kiến là biện pháp tạm thời để tránh bùng nổ dân số, nhưng bộ máy tuyên truyền khi ấy cổ vũ hết mình cho mô hình “mỗi gia đình một con là yêu nước”, đồng thời ém nhẹm các hệ lụy (già hóa dân số, mất cân bằng giới). Chỉ đến tận năm 2015 – sau 36 năm – chính sách này mới bị hủy bỏ, khi những hậu quả nghiêm trọng đã không thể che giấu. Khi nhìn lại, nhiều chuyên gia cho rằng nếu có phản biện sớm hơn, Trung Quốc đã có thể điều chỉnh chính sách sinh đẻ từ thập niên 1990 thay vì “để nó vượt quá tầm kiểm soát” suốt thời gian dài.
Thứ hai, văn hóa hành chính chạy theo thành tích và chỉ đạo từ trên cũng làm trầm trọng thêm các đánh đổi. Ở Trung Quốc, thăng tiến của quan chức chủ yếu dựa vào việc họ hoàn thành mục tiêu cấp trên giao (ví dụ tốc độ tăng trưởng GDP, chỉ tiêu sinh đẻ, tỷ lệ duy trì ổn định an ninh…). Điều này tạo động lực cho các cấp thi đua thực hiện chính sách một cách máy móc, thiếu linh hoạt và che giấu vấn đề để báo cáo thành tích tốt. Trung ương đề ra chiến dịch gì, địa phương thi nhau làm mạnh tay để chứng tỏ nhiệt thành. Khi chiến dịch càng kéo dài, bộ máy thừa hành càng có lợi ích trong việc chứng minh sự thành công của chính sách, nên càng ra sức che đậy thất bại và trấn áp phản kháng. Chỉ đến khi hậu quả quá lớn (thường hiện rõ sau nhiều năm), trung ương mới nhận ra và đổi hướng, nhưng đôi khi đã quá muộn để có thể điều chỉnh bằng biện pháp mềm mỏng (tìm hiểu thêm trong cuốn: Trung Quốc quản lý Big Tech và nền kinh tế như thế nào). Chẳng hạn, bong bóng bất động sản và nợ địa phương tích tụ suốt nhiều năm 2010s – thời kỳ các tỉnh đua nhau tăng trưởng nhờ bán đất và xây đô thị – vì địa phương cũng hưởng lợi ngắn hạn. Bất động sản đóng góp đến 30% tăng trường GDP của Trung Quốc trong thời gian dài. Phải đến 2020, trung ương mới mạnh tay chặn đà tăng nợ bằng chính sách “ba lằn ranh đỏ” giới hạn vay nợ của doanh nghiệp địa ốc. Động thái đột ngột này đẩy hàng loạt tập đoàn như Evergrande vào khủng hoảng và vỡ nợ, dẫn đến các hệ quả domino. Rõ ràng, một hệ thống tập quyền dễ dẫn tới hai trạng thái cực đoan: hoặc thả lỏng quá mức hoặc thắt chặt quá mức, cả hai đều gây tổn thất cho một bộ phận xã hội.
Thứ ba, việc điều hướng dân chúng lại càng gia cố thêm “quán tính” cho các chính sách đánh đổi. Trung Quốc vận hành bộ máy tuyên truyền và kiểm duyệt chặt chẽ để duy trì sự ủng hộ (hoặc ít nhất là chấp nhận) của công chúng. Bằng cách độc quyền thông tin, nhà nước định hướng cách người dân hiểu về các hy sinh: những đau thương được tô vẽ thành cần thiết và yêu nước. Chẳng hạn, trong thời kỳ một con, khẩu hiệu khắp nơi ca ngợi gia đình nhỏ “vì tương lai đất nước”. Khi chống tham nhũng thời Tập, truyền thông nhấn mạnh Đảng đang “vì dân trừ hại” dù một số người cho rằng chiến dịch phục vụ đấu đá quyền lực. Sự đánh đổi được nhào nặn thành câu chuyện chính thống về “vì đại cục”: ĐCSTQ thường nhắc lại “bách niên quốc sỉ” (100 năm nhục nước) và các cuộc chiến sinh tồn để biện minh cho biện pháp hà khắc nhằm tránh hỗn loạn hoặc ngoại xâm. Người dân được giáo dục đề cao lợi ích chung ngay từ nhỏ, hình thành “hợp đồng xã hội ngầm”: dân chấp nhận sự cai trị độc đoán và một mức bất công nào đó, đổi lại Đảng đảm bảo ổn định và tăng trưởng. Trong bối cảnh đó, sự đánh đổi dễ được chấp nhận hơn hẳn so với xã hội coi trọng cá nhân. Đồng thời, kiểm duyệt giúp giảm thiểu phản kháng tập thể: các tin xấu (ô nhiễm, thất nghiệp, dịch bệnh) bị hạn chế lan rộng, các lời kêu gọi biểu tình bị xóa, các tổ chức dân sự độc lập hầu như không có đất hoạt động. Những tiếng nói doanh nghiệp hay trí thức phát ngôn không theo chính sách có thể bị quy chụp “phản Đảng” và bị bịt miệng nhanh chóng. Tỷ phú Jack Ma chỉ trích hệ thống tài chính lạc hậu năm 2020 đã lập tức hứng chịu hậu quả: Ant Group bị đình chỉ IPO, bản thân ông “biến mất” khỏi công chúng một thời gian. Doanh nghiệp tư nhân hiểu rõ “quy tắc ngầm” này nên chọn vị thế tuân theo, không công khai phản đối hoặc khởi kiện dù chính sách bất lợi cho họ.
Tóm lại, thể chế Trung Quốc với cơ chế thưởng phạt quan liêu, kiểm soát dư luận chặt chẽ đã duy trì các đánh đổi (bằng cách ngăn chặn thay đổi sớm, che giấu hệ quả xấu) và khuếch đại tác động xấu (bằng cách thi hành quá mức, không điều chỉnh, khiến hậu quả dồn nén). Những yếu tố này lý giải vì sao nhiều chính sách tưởng chỉ “hy sinh nhỏ” ban đầu lại biến thành cái giá khổng lồ về sau.
Các yếu tố trên không tồn tại đơn lẻ mà tác động qua lại, củng cố cho nhau, yếu tố này là nguyên nhân dẫn đến yếu tố kia. Chẳng hạn việc đi theo chế độ độc tài khiến các nhà lãnh đạo luôn chịu áp lực phải đảm bảo về tăng trưởng, ổn định xã hội, và đoàn kết dân tộc ở mức cao. Ở quốc gia mà người dân được cung cấp “cơ chế chọn lựa”, họ sẽ sẵn sàng chấp nhận những yếu kém của chính quyền hơn miễn là họ có thể trừng phạt yếu kém đó bằng lá phiếu (mặc dù kết quả có thể giống nhau). Chính quyền cũng không thể chia rẽ các nhóm trong xã hội để tạo ra các vấn đề đánh lạc hướng, vì xét cho cùng mọi quyết định đều do chính quyền chịu trách nhiệm. Áp lực bảo đảm tăng trưởng từng dẫn đến việc thả lỏng quá mức, tích tụ vấn nạn tham nhũng và lũng đoạt thị trường, quyền lực của địa phương lớn, và muốn xử lý vấn đề thì Tập Cận Bình cần phải có sự tập trung quyền lực. Khi Tập Cận Bình đã có quyền lực tập trung hơn, các chính sách của ông gần như không có sự phản biện, dẫn đến việc kéo dài thời gian phát sinh hậu quả và khiến ông phải có chỉ đạo đảo chiều đột ngột (như ví dụ Zero-Covid phần tiếp theo), khi các chính sách điều chỉnh chậm rãi không còn xử lý được vấn đề.
Yếu tố ngoại cảnh và những bất định toàn cầu
Cuối cùng, các nhân tố khách quan bên ngoài và bất định toàn cầu cũng góp phần định hình – thậm chí làm trầm trọng thêm – các đánh đổi chính sách của Trung Quốc. Trước hết, những cú sốc ngoại cảnh có thể biến một sự đánh đổi có tính toán thành khủng hoảng ngoài ý muốn. Thí dụ, đại dịch COVID-19 là biến số chưa từng có, ập tới đúng lúc Trung Quốc đang thực thi nhiều chính sách quyết liệt. Chiến dịch đàn áp công nghệ khởi động cuối 2020 vốn đã dự trù gây đau đớn ngắn hạn cho nền kinh tế số; nhưng khi COVID bùng phát, tác động tiêu cực bị khuếch đại: các công ty công nghệ sa thải nhân viên hàng loạt trong bối cảnh phong tỏa, nhu cầu tiêu dùng suy giảm, khiến thất nghiệp thanh niên vọt lên trên 20% – mức cao kỷ lục.
Tương tự, căng thẳng thương mại Mỹ–Trung là nhân tố ngoại sinh trầm trọng hóa các vấn đề nội tại. Mỹ áp thuế và cấm vận công nghệ (đặc biệt từ 2018 trở đi) cùng thời điểm Trung Quốc siết chặt các lĩnh vực bất động sản và internet, dẫn tới sức ép kép: xuất khẩu suy yếu và thiếu chip công nghệ cao từ bên ngoài trong khi bên trong đầu tư giảm, thị trường bất ổn. Ví dụ: năm 2021, tập đoàn địa ốc Evergrande lao đao vì chính sách “3 lằn ranh đỏ” của Bắc Kinh, lại gặp môi trường lãi suất toàn cầu tăng và nhà đầu tư ngoại rút vốn, làm cuộc khủng hoảng thanh khoản thêm trầm trọng. Các cú sốc khí hậu (như lũ lụt lớn, hạn hán) cũng từng gây khó cho những tính toán đánh đổi của Bắc Kinh. Nói cách khác, những biến cố quốc tế và thiên tai thường “đổ thêm dầu vào lửa” cho các chính sách đang gây đau đớn trong nước, làm sự đánh đổi lan rộng hơn dự liệu ban đầu.
Mặt khác, cũng cần thấy rằng nhiều thách thức ngoại cảnh hiện nay một phần bắt nguồn từ chính thành công và tham vọng của Trung Quốc, tạo nên chu kỳ hành động – phản ứng quốc tế. Ví dụ, cuộc chiến thương mại Mỹ–Trung bùng nổ năm 2018 không chỉ do Mỹ “ghen tị” vị thế kinh tế Trung Quốc, mà còn là phản ứng trước chính sách công nghiệp đầy tham vọng của Bắc Kinh (tiêu biểu là kế hoạch “Made in China 2025” nhằm thống trị công nghệ cao). Nói cách khác, Trung Quốc “kích hoạt” mối lo ngại ở các đối thủ bằng tốc độ trỗi dậy và cách làm quyết liệt (như cưỡng ép chuyển giao công nghệ, trợ cấp doanh nghiệp nhà nước), và các nước chọn thời điểm Trung Quốc dễ tổn thương để ra đòn. Chính quyền Trump nhắm vào Trung Quốc khi nước này phụ thuộc lớn vào xuất khẩu và công nghệ Mỹ, còn chính quyền Biden thì thắt chặt cấm vận chip đúng lúc Bắc Kinh đang đè mạnh lên các công ty internet nội địa – “hai gọng kìm” làm Bắc Kinh lúng túng điều chỉnh ưu tiên.
Sự tương tác giữa các yếu tố trong các Case study
Bốn nhóm yếu tố – bối cảnh lịch sử, tâm lý lãnh đạo, cơ chế thể chế, ngoại cảnh – không hoạt động riêng lẻ mà tương tác phức tạp trong hệ thống Trung Quốc. Quá trình một chính sách đánh đổi gây ra hệ quả dây chuyền có thể hình dung qua một số ví dụ tiêu biểu gần đây, như chiến dịch đàn áp công nghệ, Zero-COVID, hay xử lý khủng hoảng bất động sản.
Trường hợp chiến dịch đàn áp Big Tech (2020–2022) minh họa rõ chuỗi nhân quả nhiều tầng. Bắt đầu từ yếu tố lãnh đạo – chính trị: với tầm nhìn “thịnh vượng chung” và lo ngại quyền lực tư bản công nghệ, kết hợp với thời điểm nắm quyền lực tuyệt đối sau chiến dịch chống tham nhũng “Đả hổ diệt ruồi”, Chủ tịch Tập Cận Bình quyết định kìm cương các gã khổng lồ internet. Tâm lý lãnh đạo “vì đại cục” khiến ông chấp nhận đánh đổi tăng trưởng ngắn hạn để định hình lại nền kinh tế số phục vụ chiến lược dài hạn (như phát triển chip, AI để cạnh tranh với Mỹ). Cấu trúc tập quyền giúp chính sách này triển khai thần tốc: Ant Group bị đình chỉ IPO ngay trước giờ G, luật chống độc quyền mới ra liền áp án phạt tỷ USD cho Alibaba, Didi bị cấm trên app store sau IPO ở Mỹ. Yếu tố thể chế tiếp theo làm khuếch đại tác động: các cơ quan quản lý thi nhau thực thi nghiêm ngặt, thị trường chứng khoán chao đảo nhưng tiếng nói cảnh báo bị lu mờ vì truyền thông ca ngợi chiến dịch là “đã đến lúc chấn chỉnh”. Các doanh nghiệp im lặng tuân thủ, thậm chí các tỷ phú công nghệ “tự nguyện” hiến tặng từ thiện hàng tỷ USD để tỏ lòng ủng hộ. Điều này khiến chính quyền có ấn tượng rằng mọi sự vẫn trong tầm kiểm soát, dù trên thực tế niềm tin nhà đầu tư suy sụp và hàng triệu người lao động mất việc. Yếu tố ngoại cảnh sau đó ập đến: đại dịch COVID kéo dài, biến chủng Delta và Omicron gây thiệt hại nặng nề cho kinh doanh, cú sốc kép cùng với chiến dịch kiểm soát công ty công nghệ đã đẩy tỷ lệ thất nghiệp thành thị 16–24 tuổi lên mức cao chưa từng thấy (trên 21%). Đồng thời, Mỹ tăng cường trừng phạt công nghệ làm các hãng như Huawei, SMIC thiếu linh kiện, không đạt được mục tiêu tự lực nhanh như kỳ vọng. Hiệu ứng khủng hoảng bắt đầu lộ rõ: sức mua giảm, thanh niên bi quan (“nằm thẳng” không tìm việc), thị trường bất động sản – vốn dựa vào niềm tin kinh tế – càng ảm đạm, chính quyền địa phương hụt thu ngân sách. Chuỗi phản ứng này cuối cùng dội ngược về chính trung ương: tăng trưởng năm 2022 tụt xuống chỉ ~3%, thấp nhất nhiều thập kỷ (ngoại trừ 2020 COVID). Đến đây, lãnh đạo buộc phải điều chỉnh quyết liệt: Bắc Kinh đổi giọng đột ngột, chuyển sang trấn an giới tư nhân. Thủ tướng Lý Cường mở hàng loạt hội nghị với doanh nghiệp lớn, cam kết “hỗ trợ nền kinh tế nền tảng” và xem các tập đoàn công nghệ là “động lực tăng trưởng, tạo việc làm”. Tháng 3/2023, Jack Ma – sau thời gian “ở ẩn” vì phát ngôn chỉ trích cơ chế tài chính Trung Quốc 2020 – được mời quay về như một thông điệp rằng thời kỳ đàn áp đã kết thúc. Tuy nhiên, sự quay ngoắt này không xóa bỏ được hoàn toàn hậu quả: thị trường trầm lắng, sức mua giảm, tâm lý người dân và nhà đầu tư bị ảnh hưởng. Chuỗi sự kiện trên cho thấy từ một quyết sách trên thượng tầng (kiềm chế Big Tech vì mục tiêu chính trị – xã hội) kết hợp với vận hành hệ thống (thực thi triệt để, bóp nghẹt phản hồi) và tác động ngoại lai (COVID, cấm vận), đã dẫn đến phản ứng dây chuyền làm đảo lộn cả cục diện kinh tế – buộc chính quyền phải đổi hướng để ổn định tình hình.
Trường hợp Zero-COVID (2020–2022) cũng là một chuỗi tương tác tương tự. Xuất phát từ ám ảnh ổn định và ưu tiên sinh mạng tập thể, ban đầu Trung Quốc thành công với chiến lược “zero COVID” khi đối phó chủng virus ban đầu – đây là quyết tâm chính trị của Tập Cận Bình, thể hiện ưu việt chế độ trước phương Tây. Hệ thống huy động toàn diện (phong tỏa nghiêm ngặt, truy vết từng ca) đã kiểm soát dịch hiệu quả trong 2020–2021, nhưng cũng dẫn đến đánh đổi: kinh tế tê liệt cục bộ, người dân mệt mỏi, chi phí xét nghiệm khổng lồ. Tâm lý quá tự tin và tuyên truyền khiến Bắc Kinh tiếp tục kéo dài Zero-COVID sang 2022, ngay cả khi thế giới mở cửa. Cảnh báo khoa học (về khả năng không thể triệt tiêu Omicron) không được lắng nghe vì thiếu phản biện độc lập, trong khi tuyên truyền tô đậm nguy cơ COVID khiến dân chúng sợ hãi thay đổi. Bước ngoặt ngoại cảnh xảy ra khi biến thể Omicron lây lan quá nhanh, khiến phong tỏa nghiêm ngặt trở nên kiệt quệ kinh tế. Từ Thượng Hải đến các tỉnh, biểu hiện bất mãn âm ỉ (dân chúng than phiền trên mạng, doanh nghiệp quốc tế cảnh báo rút đi). Đến cuối 2022, cái chết thương tâm của nạn nhân trong nhà bị khóa cửa vì phong tỏa châm ngòi biểu tình Giấy Trắng khắp nơi – một việc hiếm thấy ở Trung Quốc. Áp lực xã hội đột biến này, cùng với thực tế không thể kìm Omicron, đã buộc giới lãnh đạo chấm dứt Zero-COVID chỉ trong vài ngày. Hiệu ứng domino sau đó làn khắp nước: do chuẩn bị chưa đầy đủ (vì từng tự tin không cần “sống chung với virus”), hệ thống y tế bị quá tải, đặc biệt ở vùng nông thôn; kinh tế quý IV/2022 lao đao rồi mới phục hồi chậm trong 2023. Chuỗi này cho thấy khi các yếu tố nội tại (quyết tâm lãnh đạo, hệ thống thực thi cứng nhắc) gặp yếu tố ngoại cảnh (virus biến thể, phản ứng xã hội), kết cục có thể là thay đổi chính sách đột ngột và thiệt hại khó lường – một dạng “đánh đổi kép” do cả trong lẫn ngoài hệ thống gây ra.
Tương tự, cuộc khủng hoảng bất động sản 2020–2023 cũng là hệ quả tích tụ từ nhiều tầng nguyên nhân. Bối cảnh lịch sử: hàng chục năm tăng trưởng dựa vào xây dựng, người dân đổ tiền vào nhà đất vì thiếu kênh đầu tư khác, chính quyền địa phương dựa vào bán đất làm ngân sách. Yếu tố thể chế: tín dụng rẻ và chạy đua thành tích khiến nợ bất động sản phình to, những cảnh báo sớm từ nhà kinh tế học trong nước bị lu mờ bởi giọng điệu “phải thúc đẩy đô thị hóa”. Yếu tố lãnh đạo: Tập Cận Bình sau khi củng cố quyền lực với chiến dịch “Đả hổ diệt ruồi”, ông có điều kiện để triển khai chính sách “nhà ở là để ở, không phải để đầu cơ” và giải quyết phẫn nộ của dân về giá nhà cao. Ông phát động chiến dịch giảm đòn bẩy với khẩu hiệu vì “thịnh vượng chung” và ngăn rủi ro tài chính. Hệ thống thực thi quyết liệt: các ngân hàng cắt tín dụng đột ngột theo lệnh “3 lằn ranh đỏ”, nhiều dự án dang dở thiếu vốn. Yếu tố ngoại cảnh: đại dịch làm giảm dòng tiền doanh nghiệp, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ tăng lãi suất làm nhà đầu tư nước ngoài e ngại trái phiếu Trung Quốc. Hậu quả dây chuyền: Evergrande và loạt công ty vỡ nợ, công trường bỏ hoang, người mua nhà trả góp biểu tình vì nhà chưa xây xong, ngân sách địa phương thâm hụt do đấu giá đất ế ẩm. Tất cả những mắt xích này quay lại đe dọa tăng trưởng, việc làm và sự ổn định tài chính của Trung Quốc. Bắc Kinh ban đầu kiên quyết không cứu vớt tập đoàn sai phạm, nhưng rồi phải nới lỏng một số hạn chế tín dụng, chỉ đạo ngân hàng quốc doanh hỗ trợ dự án dở dang. Đến giữa 2023, chính quyền trung ương xem xét kích cầu bất động sản trở lại (giảm lãi suất vay mua nhà, nới hạn mức vay) – một bước lùi khỏi lập trường cứng rắn ban đầu.
Từ những ví dụ trên, có thể thấy các yếu tố dẫn đến đánh đổi trong hệ thống Trung Quốc liên hệ mật thiết với nhau: một quyết định xuất phát từ tham vọng lãnh đạo hay áp lực bối cảnh sẽ đi vào bộ máy thực thi với những khuếch đại/biến dạng đặc trưng, và kết cục chịu ảnh hưởng bởi tình hình bên ngoài. Khi mọi thứ diễn ra thuận lợi, Trung Quốc đạt được thành tựu ngoạn mục (ví dụ tăng trưởng 10%/năm, hạ tầng hiện đại hóa trong 30 năm) mặc dù có những hy sinh âm thầm. Nhưng khi có trục trặc ở một mắt xích – lãnh đạo đánh giá sai, bộ máy che giấu vấn đề, hay biến cố bất ngờ xảy ra – thì cả hệ thống có thể cộng hưởng thành khủng hoảng. Chính điều này làm cho mô hình phát triển của Trung Quốc phân tầng, biến động, và mong manh (tìm hiểu thêm trong cuốn Trung Quốc quản lý Big tech và nền kinh tế như thế nào). Sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố trong hệ thống Trung Quốc vì thế vừa là nguyên nhân tạo nên các đánh đổi đau đớn, vừa lý giải vì sao những đánh đổi ấy đôi khi vượt tầm kiểm soát.
Phản biện các quan điểm cực đoan về chính sách đánh đổi của Trung Quốc
Các chính sách cứng rắn và đánh đổi của Trung Quốc dễ dẫn đến những ý kiến cực đoan trái chiều. Một bên cho rằng “Trung Quốc tàn nhẫn chỉ vì dã tâm”, bên khác lại bênh vực “Trung Quốc vĩ đại, sự hy sinh là cần thiết cho mục tiêu chung”. Cả hai góc nhìn đều phiến diện và cần được xem xét lại dưới ánh sáng dữ liệu và phân tích khách quan của giới chuyên gia.
Phản biện quan điểm “Trung Quốc tàn nhẫn vì dã tâm”: Những người theo quan điểm này nhìn vào các hành động cứng rắn – như đàn áp Thiên An Môn, cưỡng chế người Duy Ngô Nhĩ, ép buộc doanh nghiệp công nghệ phải phục tùng – và quy kết đó là do lãnh đạo Trung Quốc tham quyền cố vị, nuôi mộng bá quyền nên bất chấp đạo lý. Nhiều học giả phương Tây lưu ý rằng Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) coi sinh tồn của chế độ là ưu tiên tối thượng – nghĩa là nếu phải chọn giữa lợi ích nhân dân và sự sống còn của Đảng, họ sẽ chọn vế sau. Ví dụ, nhà kinh tế học Barry Naughton và chuyên gia Jude Blanchette chỉ ra rằng chiến dịch “thịnh vượng chung” và siết Big Tech năm 2021 diễn ra ngay trước thềm Đại hội 20 của ĐCSTQ, nhằm tạo cơ hội cho bộ máy “chứng tỏ lòng trung thành và năng lực” với Tập Cận Bình. Điều này ám chỉ động cơ chính trị nội bộ đã thúc đẩy chính sách, hơn là thuần túy vì lợi ích dân sinh. Học giả Carl Minzner cũng nhận định dưới thời Tập, bộ máy đang rời xa các thể chế quản trị mang tính tập thể thời cải cách, trượt về chủ nghĩa cá nhân hóa quyền lực kiểu Mao. Ông cảnh báo sự tập quyền vào một cá nhân không đồng nghĩa củng cố thể chế, mà thực chất làm xói mòn những quy tắc và thông lệ đã định hình từ 1978 – dẫn tới một nền chính trị tùy tiện và hà khắc hơn. Ngoài ra, có thể thấy một số quyết định tàn nhẫn của Bắc Kinh (như bỏ tù luật sư nhân quyền, kiểm soát toàn bộ xã hội dân sự) xuất phát từ nỗi lo mất quyền lực của Đảng hơn là mục tiêu cao cả.
Tuy nhiên, quy chụp tất cả sự tàn nhẫn đều do “dã tâm” thì lại bỏ qua nhiều khía cạnh khác. Thứ nhất, không ít chính sách khắc nghiệt của Trung Quốc được hoạch định với ý đồ chiến lược hoặc ý thức hệ chứ không hoàn toàn vì tham vọng cá nhân. Thí dụ, Mao Trạch Đông thực hiện Đại Nhảy Vọt chủ yếu vì cuồng tín ý thức hệ (muốn tiến nhanh lên chủ nghĩa cộng sản), Đặng Tiểu Bình đàn áp Thiên An Môn vì sợ đất nước rơi vào loạn lạc như Cách mạng Văn hóa hoặc trở nên giống như Liên xô – tức là họ tin mình làm vì đại cục, dù phương tiện tàn bạo. Thứ hai, nhiều nhân tố khách quan (dân số, hoàn cảnh lịch sử) buộc Trung Quốc phải ra quyết định khó khăn mà bất kỳ chính quyền nào ở vị trí đó cũng có thể làm tương tự. Trung Quốc không phải nước duy nhất từng hy sinh phúc lợi trước mắt để đổi lấy phát triển: Anh, Mỹ thời kỳ công nghiệp hóa cũng có đánh đổi – Cách mạng Công nghiệp Anh đi kèm cảnh nghèo khổ cùng cực ở tầng lớp lao động, quá trình mở rộng của người Mỹ nhập cư đã thảm sát người Mỹ bản địa. Các nước này về sau dân chủ hơn, nên cách giải quyết có khác, nhưng quy luật đánh đổi khi phát triển nhanh thì không của riêng Trung Quốc. Vì vậy, kết tội Trung Quốc “độc ác khác thường” có phần phiến diện: Các cường quốc đều có những đánh đổi đau thương, riêng ở Trung Quốc thì khác biệt ở tốc độ (do phát triển nhanh vượt trội), người dẫn dắt (nhà nước thay vì tự phát), và quy mô lớn. Sai lầm hay hy sinh ở Trung Quốc có thể ảnh hưởng hàng chục triệu người, và do tính tập quyền, một quyết định có thể lập tức áp dụng toàn quốc. Điều này làm các chính sách hà khắc của Trung Quốc nổi bật hơn hẳn, dễ bị quy kết là “tàn ác đặc biệt”. Nhưng nếu hiểu bối cảnh sẽ thấy nhiều quyết định có logic nội tại (dù không thể biện minh về đạo đức).
Phản biện quan điểm “Trung Quốc vĩ đại, hy sinh là cần thiết”: Ở chiều ngược lại, một số ý kiến (bao gồm tuyên truyền nhà nước Trung Quốc) lập luận rằng những hy sinh nhân quyền, môi trường, tự do cá nhân… đều là cái giá xứng đáng cho thành công to lớn của Trung Quốc; rằng Đảng Cộng sản đã làm điều đúng đắn và cần thiết để phát triển đất nước, và phương Tây chỉ trích chỉ vì đố kỵ. Chẳng hạn sau Thiên An Môn 1989, Đặng Tiểu Bình tuyên bố nếu không dập tắt bạo loạn thì không có “xã hội ổn định hay kinh tế phồn vinh” trong những năm sau. Thực tế hai thập niên sau đó Trung Quốc tăng trưởng bùng nổ, được viện dẫn như sự đúng đắn của quyết định 1989. Nhiều người Trung Quốc tin rằng quyết định đánh đổi của ĐCSTQ chính là chìa khóa giúp họ tránh được hỗn loạn như Liên Xô sụp đổ. Một số học giả phương Tây cũng cho rằng Trung Quốc đã hành động nhanh nhạy hơn phương Tây trong một số vấn đề: thí dụ chấn chỉnh các đại công ty công nghệ thay vì để các công ty can thiệp vào chính sách. Chiến dịch siết Big Tech của Trung Quốc có thể được lập luận là “theo kịp phương Tây” trong việc kiềm chế các tập đoàn độc quyền mà Mỹ và châu Âu cũng đau đầu nhưng chưa làm hiệu quả. Phía ủng hộ này lập luận Trung Quốc dám ra tay vì không bị nhóm lợi ích chi phối, nhờ đó bảo vệ người tiêu dùng, hạn chế tình trạng tư bản công nghệ “siêu lợi nhuận” làm gia tăng bất bình đẳng. Nói cách khác, họ xem bàn tay sắt của Bắc Kinh là ưu điểm: khi chính sách phương Tây “bất lực” trước các đại gia công nghệ thao túng thị trường, hoặc dùng các nhà máy vài chục nghìn lao động làm con tin để ép buộc chính sách, Trung Quốc đã chủ động sửa sai mô hình tư bản để hướng tới bình đẳng hơn. Hy sinh tăng trưởng ngắn hạn, thậm chí sự phồn vinh của một nhóm nhỏ (cổ đông, tỷ phú) là cái giá hợp lý để xã hội về dài hạn lành mạnh hơn. Đúng như lời một nhà kinh tế học Trung Quốc: “phải bảo vệ chủ nghĩa tư bản khỏi chính các nhà tư bản”, và Bắc Kinh đã làm điều đó khi phương Tây còn loay hoay.
Tuy nhiên, nói Trung Quốc “hy sinh là luôn chính đáng” lại bỏ qua nhiều hệ quả nghiêm trọng và góc khuất. Thứ nhất, nhiều hy sinh có thể tránh hoặc giảm nhẹ nếu Trung Quốc có cơ chế ra quyết định cẩn trọng và lắng nghe phản hồi hơn. Ví dụ, thảm họa Đại Nhảy Vọt (1958–61) có thể không đến mức 30 triệu người chết đói nếu lãnh đạo không phiêu lưu duy ý chí và nếu họ chịu tiếp thu cảnh báo nạn đói thay vì trừng phạt người đưa tin xấu. Tương tự, chính sách một con – có thể lập luận là cứu Trung Quốc khỏi cảnh bùng nổ dân số – nhưng việc kéo dài nó quá lâu đã đẩy nước này vào bẫy dân số già trước khi giàu, một cái giá hoàn toàn có thể giảm bớt nếu Trung Quốc nới lỏng sớm hơn, hoặc áp dụng biện pháp mềm dẻo hơn thay vì bắt buộc thô bạo. Thứ hai, quan điểm “hy sinh cần thiết” thường được nêu bởi chính người hưởng lợi hoặc ít chịu thiệt. Những thành tựu kinh tế 40 năm qua hưởng lợi chủ yếu là đại đa số dân số (điều này là thật), nhưng những nhóm thiểu số chịu thiệt hại (gia đình nạn nhân Thiên An Môn, người mất đất, dân tộc thiểu số bị đồng hóa, trẻ em bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm…) thì tiếng nói của họ đã bị át đi trong câu chuyện thành công chung. Không thể chỉ dùng con số GDP hay số người thoát nghèo để biện minh đạo đức cho mọi vi phạm nhân quyền. Thứ ba, nhiều bằng chứng cho thấy chính sự thiếu vắng dân chủ và minh bạch đã khiến Trung Quốc trả giá đắt hơn cần thiết. Nhà nghiên cứu Carl Minzner lưu ý việc Tập Cận Bình xóa bỏ những chuẩn mực kế nhiệm, tập trung quyền hành và đàn áp xã hội dân sự đang làm hệ thống suy thoái chứ không phải “tăng cường hiệu quả”: Sai lầm khó sửa hơn, tham nhũng chỉ biến tướng chứ không mất đi, và nguy cơ bất ổn tích tụ âm ỉ. Ví dụ, sai lầm Zero-COVID cho thấy khi xã hội bị bịt miệng, bất mãn dồn nén có thể bùng lên nguy hiểm hơn, và khi đó chính quyền phải quay xe hỗn loạn – gây ra hy sinh vô ích. Thứ tư, quan điểm tuyệt đối hóa tính chính đáng của hy sinh có thể dẫn đến bào chữa cho cả những hành vi tàn bạo phi nhân tính. Ví dụ, việc chính quyền bỏ tù cả triệu người Duy Ngô Nhĩ vào trại “cải tạo” bị quốc tế lên án là vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Phía Trung Quốc có thể nói làm vậy để chống khủng bố, ổn định Tân Cương, phát triển kinh tế vùng này – tức hy sinh tự do cá nhân vì an ninh chung. Ngay trong giới trí thức Trung Quốc, cũng có những tiếng nói đặt câu hỏi đạo đức: nhà bất đồng chính kiến nổi tiếng Ngụy Kinh Sinh từng viết về thời Đặng Tiểu Bình rằng Đặng cho người thân cận làm giàu để họ trung thành với Đảng, chấp nhận tham nhũng như cái giá giữ chế độ – điều này không thể xem là “hy sinh cao cả”, mà đơn thuần là thỏa hiệp lợi ích trên lưng dân nghèo. Do đó, quan điểm tung hô sự vĩ đại của ĐCSTQ và cho rằng mọi hy sinh đều đáng, đã bỏ qua khía cạnh đạo đức và công bằng xã hội. Việc đưa ra chính sách có đánh đổi lớn là quyết định kết hợp với đặc tính của mô hình Trung Quốc, chứ không phải chân lý phổ quát. Tính hiệu quả của nó vẫn cần cân nhắc: bất bình đẳng Trung Quốc vẫn rất cao – hệ số Gini quanh mức 0,46–0,49 suốt hàng chục năm, cao hơn hẳn châu Âu và sắp tiệm cận Mỹ. Thực tế này mâu thuẫn với luận điểm ĐCSTQ hy sinh để đạt công bằng. Cần cái nhìn biện chứng: Chính sách Trung Quốc tạo ra thành tựu vĩ đại, nhưng cũng có sai lầm và hệ lụy. Những hy sinh của họ có thể một phần cần thiết, nhưng một phần lẽ ra tránh được nếu có quản trị tốt hơn.
Trung Quốc đang điều chỉnh như thế nào? — Các cải cách quản trị nhằm giảm “đánh đổi quá mức”
1) Tái cân bằng quan hệ Nhà nước – thị trường: dựng “lan can” quy tắc, đồng thời bật lại “đèn xanh” cho khu vực tư nhân
Khung pháp lý và cơ chế hỗ trợ khu vực tư nhân: Sau giai đoạn siết chặt với nền tảng số, Bắc Kinh chuyển giọng sang “bồi dưỡng, bảo vệ” khu vực tư nhân. Tháng 7/2023, Trung ương ĐCSTQ và Quốc vụ viện ban hành “Ý kiến về thúc đẩy phát triển và lớn mạnh của kinh tế tư nhân” (31 biện pháp), nhấn mạnh cải thiện môi trường pháp lý, tiếp cận tín dụng, bảo hộ quyền tài sản và giảm rào cản thị trường.
Thiết lập cơ quan đầu mối: Cục Phát triển Kinh tế Tư nhân trực thuộc Ủy ban cải cách và phát triển quốc gia NDRC (2023) được giao nhiệm vụ theo dõi sức khỏe khu vực tư nhân, điều phối chính sách, thiết lập cơ chế trao đổi thường kỳ với doanh nghiệp, và tháo gỡ cản trở gia nhập thị trường.
Tăng bảo đảm pháp lý từ tư pháp: Tối cao Pháp viện (SPC) phát hành các hướng dẫn/các vụ án điển hình để bảo vệ bình đẳng quyền sở hữu và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp tư nhân (2023–2025), từ bảo hộ tài sản tới xử lý tranh chấp sở hữu trí tuệ. Đây là nỗ lực “làm dày” tầng bảo hộ pháp quyền—điểm thiếu vắng khiến doanh nghiệp e ngại đầu tư dài hạn.
Tín hiệu chính trị đi kèm cam kết mở cửa có chọn lọc: 2025, Bắc Kinh thông qua Luật Thúc đẩy Kinh tế Tư nhân nhằm củng cố niềm tin và tái khẳng định “hai kiên định” (bảo vệ khu vực công, đồng thời khuyến khích khu vực tư). NDRC cho biết sẽ rút ngắn quy định cấm và gỡ rào cản tiếp cận hạ tầng nghiên cứu cho doanh nghiệp tư nhân.
Ý nghĩa quản trị: thay cho “điều hành bằng chiến dịch” (campaign-style governance) dễ gây hiệu ứng thái quá ở địa phương, trung ương cố gắng chuẩn hóa kỳ vọng thông qua luật và hướng dẫn tư pháp, tạo cơ chế phản hồi chính sách theo kênh chính danh.
2) Chuyển từ “siết đột ngột” sang “quy tắc hóa” đối với nền tảng số và AI
Chống độc quyền nhưng hướng tới tính dự báo: Bộ nguyên tắc chống độc quyền trong kinh tế nền tảng (2021) vẫn là “lan can” để tránh lạm dụng quyền lực thị trường, song diễn ngôn chính thức từ 2023 chuyển sang “phát triển lành mạnh, bền vững” và khuyến khích nền tảng đổi mới công nghệ, hỗ trợ việc làm.
Quy định thuật toán & AI sinh tạo: Trung Quốc đã sớm ban hành Quy định quản lý khuyến nghị bằng thuật toán (hiệu lực 3/2022) và Biện pháp tạm thời quản lý dịch vụ AI sinh tạo (8/2023). Hai lớp quy tắc này yêu cầu công khai cơ chế, tăng trách nhiệm nhà cung cấp, đánh giá an toàn, và thiết lập cổng khiếu nại người dùng—tức thêm cơ chế phản hồi nhằm giảm rủi ro xã hội mà không cần “phanh gấp” toàn ngành.
Ý nghĩa quản trị: thay vì can thiệp từng vụ việc, nhà nước đặt khung chuẩn hành vi để giảm rủi ro hệ thống (tin giả, thao túng, kỳ thị thuật toán), nhờ đó giảm nhu cầu dùng biện pháp hành chính cực đoan mỗi khi phát sinh hệ lụy.
3) Cải cách đánh giá cán bộ và “nội hóa” ràng buộc môi trường – an toàn
“Một phiếu phủ quyết” về môi trường và thanh tra môi trường trung ương được thể chế hóa, đưa mục tiêu sinh thái vào KPI thăng tiến của cán bộ; không đạt mục tiêu ràng buộc có thể mất cơ hội đề bạt. Nhiều nghiên cứu ghi nhận động cơ chính trị cho bảo vệ môi trường tăng rõ rệt sau cải cách hệ thống đánh giá vào đầu thập niên 2010.
Mục tiêu carbon thấp cùng việc mở rộng thị trường carbon và các báo cáo chính sách khí hậu khiến chính quyền địa phương không thể hy sinh môi trường để đổi tăng trưởng dễ dãi như trước mà không chịu chi phí chính trị—một dạng “chốt an toàn” mới trong quản trị.
Ý nghĩa quản trị: chuyển từ KPI đơn mục tiêu (GDP) sang đa mục tiêu (GDP + sinh thái + an toàn), giảm động lực “tăng trưởng bằng mọi giá” ở tuyến dưới—một nguồn gốc quan trọng của “đánh đổi quá mức”.
4) Giảm rủi ro tài khóa địa phương: xử lý nợ ngầm LGFV và “hạ cánh mềm” bất động sản
Gói hoán đổi nợ quy mô lớn: Cuối 2024, Trung Quốc cho phép địa phương vay thêm 6 nghìn tỷ NDT trong 2024–2026 để hoán đổi “nợ ngầm” (LGFV), giảm rủi ro vỡ nợ dây chuyền và “tất tay” đầu tư co hẹp phúc lợi.
Cơ chế “danh sách trắng” bất động sản (2024): Trung ương phối hợp ngân hàng thương mại cấp vốn có điều kiện để hoàn thiện dự án dở dang—giảm nguy cơ bất ổn xã hội từ nhà ở chưa bàn giao. Tới 11/2024, khoảng 3,6 nghìn tỷ NDT tín dụng đã được phê duyệt; đầu 2025 con số báo cáo vượt 5,6 nghìn tỷ NDT (dù hiệu quả thực thi còn khác biệt theo địa phương). Song song, PBoC triển khai tái cấp vốn 300 tỷ NDT cho nhà ở bảo đảm và mua lại hàng tồn.
Ý nghĩa quản trị: thay vì “để mặc thị trường tự điều chỉnh” dẫn tới đổ vỡ dây chuyền (và phải can thiệp cực đoan), Bắc Kinh chọn cơ chế chuẩn hóa, minh bạch hóa xử lý nợ & bất động sản, nhằm giảm biên độ sốc, hạn chế nhu cầu “thắt – mở” quá mức trong chu kỳ sau.
5) Tăng cường kênh phản hồi xã hội, nhưng theo hướng “số hóa – chuẩn hóa”
Xử lý khiếu nại “xinfang” (đơn thỉnh cầu) qua kênh trực tuyến đang được mở rộng, giúp tiếp nhận – phân luồng nhanh hơn; song nghiên cứu gần đây cảnh báo tình trạng “đáp ứng cơ học” ở địa phương (trả lời để hoàn thành chỉ tiêu) nếu áp lực chỉ tiêu từ trên xuống quá cao—một điểm mù quản trị cần tiếp tục khắc phục.
Ý nghĩa quản trị: số hóa phản hồi giúp giảm tích tụ bất mãn âm ỉ—một nguồn phát sinh nhu cầu dùng biện pháp cứng. Nhưng để thực sự giảm “đánh đổi”, cần gắn các chỉ số chất lượng xử lý vào đánh giá cán bộ, không chỉ đếm số hồ sơ “đã trả lời”.
Tóm lại: Định hình lại “nhà nước điều tiết thông minh” thay cho “nhà nước vận hành thay”
Nguyên tắc: Nhà nước chuyển từ vai “thi công” trực tiếp sang vai định chuẩn – giám sát – điều phối, còn thị trường và khu vực tư nhân trở lại vai phát hiện cơ hội – phân bổ nguồn lực.
Cách làm cụ thể: (i) Luật hóa – quy chuẩn hóa (Luật thúc đẩy kinh tế tư nhân, quy tắc AI/thuật toán, hướng dẫn tư pháp); (ii) cơ quan điều phối dọc (Cục kinh tế tư nhân thuộc NDRC), (iii) nhúng KPI đa mục tiêu vào đánh giá cán bộ (sinh thái, an toàn), (iv) cơ chế giải quyết rủi ro có trật tự (hoán đổi nợ, danh sách trắng nhà ở), (v) kênh phản hồi số hóa để giảm độ trễ thông tin xã hội. Những mảnh ghép này phối hợp nhằm giảm “hệ số khuếch đại” mà trước đây xuất phát từ: thi đua thành tích, mê tín tăng trưởng, thiếu phản hồi độc lập, và cú sốc ngoại sinh.
Kết luận: Bài học chính sách cho các quốc gia khác
Câu chuyện phát triển của Trung Quốc với những thành tựu vĩ đại đi kèm đánh đổi đau đớn mang đến nhiều bài học quý giá cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.Trải nghiệm phát triển của Trung Quốc vừa là tấm gương về ý chí vươn lên, vừa là lời cảnh tỉnh về cái giá phải trả khi “quá nhanh, quá nguy hiểm”. Đối với Việt Nam, một nước láng giềng có nhiều điểm tương đồng về thể chế và văn hóa, việc quan sát và rút kinh nghiệm từ Trung Quốc là vô cùng quý báu. Không nên rập khuôn mô hình Trung Quốc, mà cần xây dựng một con đường phát triển cân bằng, nhân văn hơn – trong đó tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường, tiến bộ xã hội; chính quyền mạnh đi đôi với pháp quyền và minh bạch; ứng dụng công nghệ song hành với đảm bảo quyền công dân. Nhưng liệu việc học tập Trung Quốc có đơn giản như vậy? Mời các bạn đón xem phần 3 để cùng thảo luận về các bài học rút ra và cách áp dụng bài học từ Trung Quốc sau cho hiệu quả nhất.
Nguyễn Phương Mạnh
Tìm hiểu thêm: Dự án xuất bản sách nghiên cứu chính trị – kinh tế Trung Quốc của Book Hunter
