Cúm A là gì?
Virus cúm A là một RNA virus thuộc họ Orthomyxoviridae, nổi tiếng với khả năng biến đổi nhanh chóng thông qua hai cơ chế antigenic drift (trôi kháng nguyên) và antigenic shift (chuyển đổi kháng nguyên). Chính sự biến dị liên tục này khiến cúm A thường xuyên tạo ra những chủng virus mới, làm giảm hiệu quả miễn dịch cộng đồng và đôi khi dẫn đến các đại dịch nguy hiểm. Tại Việt Nam, theo nghiên cứu của TTT Loan và cộng sự (2017) về các virus cúm mùa lưu hành tại miền Bắc giai đoạn 2013–2015, cúm A là một trong những tác nhân gây bệnh hô hấp lan rộng theo mùa, đặc biệt phổ biến vào thời điểm cuối thu và mùa đông, khi độ ẩm thấp và nhiệt độ lạnh tạo điều kiện thuận lợi cho virus tồn tại ngoài môi trường và dễ lây lan hơn trong cộng đồng.
Về mặt biểu hiện lâm sàng, người nhiễm cúm A thường khởi phát triệu chứng đột ngột với sốt cao, kèm theo ho khan, đau đầu, viêm họng, chảy nước mũi, đau mỏi cơ và cảm giác mệt lử. Mặc dù đa số trường hợp hồi phục sau vài ngày đến một tuần, nhưng bệnh có thể diễn biến nặng ở một số đối tượng dễ tổn thương. Trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền như tim mạch hoặc suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao phát triển biến chứng. Các biến chứng nguy hiểm bao gồm viêm phổi do virus, bội nhiễm vi khuẩn, suy hô hấp cấp, thậm chí co giật ở trẻ hoặc hội chứng thực bào tế bào máu (HLH). Theo báo cáo của Giang T.V. và cộng sự (2023), cúm A (đặc biệt là H1N1) có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch quá mức dẫn đến HLH – một tình trạng hiếm nhưng rất nặng, gây sốt dai dẳng, gan lách to và rối loạn huyết học, đòi hỏi điều trị tích cực.
Cúm A tồn tại dưới nhiều biến thể, trong đó những chủng thường gặp và có ý nghĩa dịch tễ quan trọng gồm H1N1, H3N2, H5N1 và H7N9. Chủng H1N1 từng gây đại dịch toàn cầu năm 2009, khiến hàng triệu người nhiễm và tạo ra gánh nặng y tế lớn trên toàn thế giới. H5N1 và H7N9 là các chủng virus cúm gia cầm có độc lực mạnh, với khả năng lây từ chim sang người, gây bệnh cảnh rất nặng và tỉ lệ tử vong cao. Theo phân tích của TĐ Bình (2020), cúm A/H7N9 tuy chưa có khả năng lây lan mạnh từ người sang người nhưng vẫn là mối đe dọa tiềm tàng, do tính biến đổi khó lường và khả năng tái tổ hợp gene. Việc giám sát liên tục sự lưu hành của các chủng virus cúm A là điều rất cần thiết để dự báo nguy cơ bùng phát dịch và xây dựng vaccine phòng bệnh.
Quá trình phát bệnh của cúm A
Quá trình phát bệnh của cúm A có thể tóm tắt thành năm giai đoạn chính, phản ánh toàn bộ chu trình lây nhiễm – nhân lên – gây tổn thương mô – và tương tác giữa virus với hệ miễn dịch của cơ thể.
Đầu tiên, khi bạn hít phải các giọt bắn chứa virus từ người bệnh qua ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, virus sẽ theo luồng không khí đi vào mũi và họng. Đây chính là cửa ngõ đầu tiên và quan trọng nhất – nơi virus bám vào niêm mạc và bắt đầu cuộc tấn công. Từ lớp biểu mô hô hấp, virus tìm kiếm cơ hội để tiếp xúc với bề mặt tế bào và chuẩn bị cho bước đột nhập tiếp theo.
Để có thể xâm nhập, virus cúm A sử dụng một “chìa khóa” đặc biệt gọi là hemagglutinin (HA). Protein HA hoạt động như móc khóa giúp virus gắn vào các thụ thể sialic acid – được ví như những “ổ khóa” nằm trên bề mặt tế bào đường hô hấp. Khi HA gắn trúng thụ thể, virus lập tức mở được “cánh cửa” tế bào và chui vào bên trong giống như một kẻ đột nhập có sẵn chìa khóa, không gặp bất kỳ cản trở nào. Bước này quyết định virus có thể nhân rộng được hay không, vì chỉ khi vào được tế bào, nó mới có thể chiếm quyền điều khiển.
Sau khi lọt vào, virus bắt đầu chiếm lấy bộ máy vận hành của tế bào chủ. Thay vì hoạt động bình thường, tế bào bị ép phải sản xuất vật liệu di truyền và protein cho virus, tạo ra hàng nghìn bản sao mới. Các thành phần virus được lắp ráp thành các hạt virus hoàn chỉnh, sẵn sàng phát tán. Đây là giai đoạn virus nhân lên mạnh nhất, khiến tế bào dần bị suy kiệt và chết đi do không còn đủ năng lượng để duy trì chức năng vốn có.
Khi đã có đủ số lượng, virus sử dụng enzyme neuraminidase (NA) để thoát ra khỏi tế bào chủ. Enzyme này phá vỡ kết nối giữa virus và bề mặt tế bào, giúp virus tách ra và tiếp tục lan sang các tế bào kế cận. Quá trình lan rộng này gây tổn thương diện rộng vùng niêm mạc hô hấp, dẫn đến các triệu chứng đầu tiên như ho, nghẹt mũi, đau rát họng, khó chịu khi hít thở. Lớp biểu mô bị phá hủy khiến đường hô hấp dễ bị viêm và dễ bội nhiễm vi khuẩn.
Khi cơ thể nhận ra có “kẻ xâm nhập”, hệ miễn dịch lập tức phản ứng, tạo ra một loạt cơ chế nhằm tiêu diệt virus. Hệ miễn dịch gây sốt để ức chế virus, gây ho để tống chất tiết ra ngoài, và gây đau đầu, đau cơ do sự hoạt hóa mạnh của cytokine. Đây là dấu hiệu cơ thể đang chiến đấu. Tuy nhiên, nếu phản ứng miễn dịch quá mạnh hoặc số lượng virus quá lớn, người bệnh có thể rơi vào tình trạng nặng như viêm phổi, khó thở hoặc suy hô hấp cấp, đòi hỏi phải nhập viện để điều trị kịp thời.
Virus cúm A khu trú ở vùng xoang
Virus cúm A không chỉ khu trú ở đường hô hấp dưới như phổi mà còn có thể “ẩn náu” và nhân lên ngay tại hệ thống xoang cạnh mũi, đặc biệt trong giai đoạn đầu của bệnh, khi virus xâm nhập chủ yếu qua niêm mạc mũi họng. Hệ thống xoang bao gồm xoang trán, xoang hàm, xoang sàng và xoang bướm, tất cả đều thông với hốc mũi qua các lỗ thông xoang nhỏ.

Bình thường, lớp biểu mô trụ có lông chuyển và lớp dịch nhầy mỏng trong xoang giúp dẫn lưu chất tiết ra hốc mũi, giữ môi trường xoang sạch, ẩm và vô khuẩn tương đối. Tuy nhiên, khi virus cúm A xâm nhập vào niêm mạc mũi, từ đây chúng có thể lan ngược dòng vào các xoang thông qua chính những lỗ thông này, biến xoang trở thành “phòng thí nghiệm” cho quá trình nhân lên của virus. Niêm mạc xoang, tương tự niêm mạc mũi họng, có các thụ thể sialic acid – là “ổ khóa” để protein hemagglutinin (HA) của virus cúm A bám dính và xâm nhập vào tế bào biểu mô. Khi virus đã bám và chui vào được tế bào, chúng bắt đầu nhân lên, phá hủy dần cấu trúc và chức năng của biểu mô trụ có lông. Lông chuyển – vốn có nhiệm vụ quét và tống dịch nhầy ra khỏi xoang – bị tổn thương, dẫn đến ứ đọng chất tiết, dày niêm mạc và tắc nghẽn dẫn lưu xoang. Môi trường xoang trở nên kín, tối, ẩm, nhiều dịch nhầy giàu protein – đây là điều kiện lý tưởng để vi khuẩn phát triển, đặc biệt là các tác nhân như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae hay Moraxella catarrhalis, từ đó dễ dàng thúc đẩy hình thành viêm xoang cấp hoặc mạn tính sau cúm.
Về cơ chế bệnh sinh liên quan đến xoang, có thể hình dung theo chuỗi tiến triển: đầu tiên là giai đoạn xâm nhập khi virus từ niêm mạc mũi lan sang niêm mạc xoang qua các lỗ thông; tiếp theo là giai đoạn tổn thương tế bào, khi virus phá hủy lớp biểu mô trụ có lông, làm mất chức năng lông chuyển, gây ứ đọng dịch trong xoang. Sự ứ đọng này là tiền đề cho giai đoạn gây viêm xoang, bởi trong môi trường kín và dẫn lưu kém, vi khuẩn rất dễ bội nhiễm, làm xuất hiện các triệu chứng nặng hơn như đau nhức vùng mặt, nặng trán, chảy dịch mũi mủ, sốt kéo dài. Nếu không điều trị đúng và đủ, tình trạng viêm có thể lan rộng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm xoang mạn, viêm tổ chức ổ mắt, viêm tĩnh mạch xoang hang, thậm chí viêm màng não do nhiễm trùng lan theo đường mạch máu hoặc đường liên tục.
Một yếu tố quan trọng khác là cơ chế tái nhiễm hoặc kéo dài bệnh lý khi vùng xoang không được làm sạch hoàn toàn sau đợt cúm A cấp. Thứ nhất, xoang có thể trở thành ổ chứa virus tồn dư: dù bệnh nhân đã hết sốt, giảm ho, cảm giác khỏe hơn, nhưng virus vẫn có thể hiện diện trong lớp nhầy và niêm mạc xoang, đặc biệt khi chức năng dẫn lưu còn kém. Ổ virus tồn dư này duy trì tình trạng viêm nhẹ, kéo dài cảm giác nghẹt mũi, đau đầu âm ỉ và mệt mỏi. Thứ hai, dịch nhầy ứ đọng là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, khiến bệnh nhân dễ bị viêm xoang mạn tính hoặc các đợt viêm xoang cấp tái phát, mỗi lần cảm cúm hay thay đổi thời tiết lại bùng lên. Thứ ba, sự phá hủy lớp biểu mô trụ có lông do cúm làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của niêm mạc, làm mất cơ chế tự làm sạch, khiến xoang dễ bị “tấn công” trở lại bởi cả virus mới và vi khuẩn. Thứ tư, sau những đợt cúm nặng, niêm mạc mũi – xoang có thể rơi vào tình trạng viêm mạn tính với rối loạn miễn dịch cục bộ: tế bào miễn dịch tại chỗ hoạt động bất thường, vừa không dọn sạch được tác nhân gây bệnh, vừa dễ tạo phản ứng viêm kéo dài, làm giảm khả năng đề kháng tại vùng này. Cuối cùng, nếu không loại bỏ được nguồn virus tại chỗ thông qua các biện pháp như dẫn lưu, vệ sinh, điều trị phù hợp, chính xoang có thể trở thành “nguồn” lây ngược dòng, làm virus và vi khuẩn tiếp tục chảy xuống mũi họng, gây cảm giác dai dẳng không dứt hoặc khiến các đợt nhiễm khuẩn hô hấp trên tái đi tái lại, đặc biệt ở trẻ em và những người suy giảm miễn dịch.
Ảnh hưởng của Cúm A và Covid-19 với xoang mũi
So với cúm A có khả năng khu trú và nhân lên đáng kể tại vùng xoang, virus SARS-CoV-2 gây COVID-19 lại cho thấy một mô hình xâm nhập và tổn thương khác biệt, mặc dù cả hai đều đi vào cơ thể qua đường mũi. Xoang mũi là cửa ngõ đầu tiên mà SARS-CoV-2 tiếp xúc khi người bệnh hít phải giọt bắn mang virus. Niêm mạc mũi và các xoang cạnh mũi có thụ thể ACE2 và enzyme protease TMPRSS2 – hai yếu tố then chốt cho virus bám và xâm nhập – nhưng mật độ ở đây thấp hơn nhiều so với phổi. Vì vậy, SARS-CoV-2 có thể nhân lên tại niêm mạc mũi, nhưng mức độ không mạnh và không kéo dài như cúm A. Điều này lý giải tại sao các triệu chứng mũi xoang trong COVID-19 thường nhẹ, thoáng qua và hiếm khi tiến triển thành viêm xoang nặng. Một trong những triệu chứng đặc trưng nhất là mất khứu giác (anosmia). Theo phân tích của Butowt & von Bartheld (2020), nguyên nhân không phải do tắc nghẽn cơ học mà chủ yếu do virus tấn công các tế bào hỗ trợ thần kinh khứu giác nằm tại vùng sàng mũi, ảnh hưởng đến hoạt động của các neuron cảm nhận mùi. Các triệu chứng như nghẹt mũi, chảy nước mũi cũng có thể xuất hiện nhưng thường nhẹ và hồi phục nhanh. Chỉ một số ít trường hợp ghi nhận viêm xoang sau COVID, thường liên quan đến bội nhiễm vi khuẩn và mức độ nhẹ hơn nhiều so với viêm xoang sau cúm A.
Khác với cúm A có xu hướng lan rộng và gây tổn thương cả đường hô hấp trên lẫn xoang, SARS-CoV-2 lại đặc biệt ưu tiên tấn công phổi. Các tế bào biểu mô phế nang type II – nơi chứa mật độ ACE2 và TMPRSS2 rất cao – trở thành mục tiêu chính, khiến phổi trở thành cơ quan bị tổn thương nặng nhất. Nghiên cứu mô bệnh học của Tian và cộng sự (2020) cho thấy SARS-CoV-2 gây viêm phổi mô kẽ lan tỏa, phá hủy cấu trúc phế nang và dẫn đến hàng loạt biến chứng như viêm phổi nặng, thâm nhiễm mô kẽ, đông máu vi mạch và xơ hóa phổi giai đoạn muộn. Trong nhiều trường hợp, virus kích hoạt phản ứng viêm quá mức, gây hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS), khiến bệnh nhân phải thở máy, thậm chí tử vong. Tổn thương phổi trong COVID-19 vì vậy thường sâu, rộng và kéo dài hơn nhiều so với đa số trường hợp cúm A thông thường.
| Nội dung | Cúm A | COVID-19 |
| Họ virus | Orthomyxoviridae – RNA đơn sợi âm | Coronaviridae – RNA đơn sợi dương |
| Xâm nhập tế bào | Qua thụ thể sialic acid (gắn với Hemagglutinin – HA) | Qua thụ thể ACE2 (kèm enzyme TMPRSS2 hỗ trợ nhập bào) |
| Vị trí xâm nhập | Niêm mạc mũi, họng, phế quản, phổi | Mũi, họng, chủ yếu ở phổi (phế nang) |
| Vị trí khu trú chính | Đường hô hấp trên & phổi | Phổi, mạch máu, đa cơ quan |
| Cơ chế tổn thương | Viêm niêm mạc hô hấp, bong tế bào trụ có lông gây viêm phổi, tắc nghẽn | Bão cytokine, viêm mạch máu, đông máu vi mạch |
| Mức độ nguy hiểm | Vừa đến nặng (H5N1, H1N1) | Nặng hơn, nhất là có bệnh nền |
| Nguy cơ tái nhiễm | Không làm sạch ổ xoang sau cúm | Chỉ khi tiếp xúc nguồn mới |
Như vậy, có thể thấy rõ sự khác biệt: COVID-19 tấn công phổi là chủ yếu, gây viêm phổi nặng, ARDS, đông máu phổi và nhiều biến chứng nguy hiểm. Trong khi đó, các xoang mũi và niêm mạc đường hô hấp trên chỉ đóng vai trò như vị trí xâm nhập ban đầu, gây triệu chứng nhẹ như nghẹt mũi, mất mùi nhưng không phải nơi virus khu trú hoặc gây tổn thương nặng. Một số ca COVID kéo dài (long COVID) có thể xuất hiện viêm mũi xoang dai dẳng, nhưng tần suất thấp và cơ chế thường liên quan đến rối loạn miễn dịch hậu nhiễm hơn là do virus tiếp tục tồn tại trong xoang. Điều này giúp phân biệt rõ COVID-19 với cúm A: nếu cúm A có thể dai dẳng và gây kéo dài bệnh lý tại xoang nếu xoang không được làm sạch tốt, thì COVID-19 lại chủ yếu gây hậu quả lâu dài tại phổi và hệ miễn dịch, ít khi tạo ổ tồn lưu tại xoang mũi.
Với Cúm A:
- Virus có thể tồn tại tạm thời hoặc thậm chí dài ngày trong xoang, đặc biệt nếu không điều trị sạch viêm xoang.
- Nếu xoang mạn tính, có thể là nơi tái bùng phát virus cúm, hoặc tạo điều kiện cho vi khuẩn bội nhiễm, dẫn đến viêm phổi thứ phát.
- Một số ca bệnh đã phát hiện RNA virus cúm A trong dịch xoang đến ngày thứ 10–12 sau khỏi sốt.
Với COVID-19:
- Virus không khu trú lâu trong xoang, và không gây tái nhiễm từ mô xoang.
- Dù có triệu chứng mũi và xoang rõ ràng (nghẹt, mất mùi…), nhưng virus được đào thải hoàn toàn sau vài ngày, không để lại ổ chứa tại chỗ.
- Tái nhiễm COVID-19 là do phơi nhiễm nguồn mới (virus khác hoặc biến thể mới), không phải do còn virus trong cơ thể hay xoang.
Lưu ý trong chế độ ăn khi nhiễm cúm A
Trong thời gian nhiễm cúm A, chế độ ăn uống có vai trò vô cùng quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể phục hồi, làm giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng như ho kéo dài, tích đờm, viêm xoang hoặc rối loạn tiêu hóa. Khi bị cúm, hệ miễn dịch đang trong giai đoạn hoạt động mạnh, niêm mạc hô hấp bị viêm, tiêu hóa suy yếu và cơ thể cần năng lượng sạch để chống lại virus. Vì vậy, những loại thực phẩm làm tăng đờm, tăng viêm hoặc gây khó tiêu cần được hạn chế để không làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn. Dưới đây là những giải thích rõ ràng và dễ hiểu về lý do nên kiêng một số loại thực phẩm phổ biến khi bị cúm A.
Thứ nhất, đồ ngọt như đường, bánh kẹo, nước ngọt có ga là nhóm thực phẩm cần hạn chế hàng đầu. Lượng đường cao làm tăng tiết chất nhầy trong đường hô hấp, khiến đờm đặc hơn và ho trở nên dai dẳng. Các loại đường đơn như glucose, fructose, sucrose còn được chứng minh gây tăng phản ứng viêm trong cơ thể và làm ức chế tạm thời hệ miễn dịch trong 2–4 giờ sau khi tiêu thụ. Điều này khiến cơ thể khó chống lại virus và tăng nguy cơ bội nhiễm, vì vi khuẩn phát triển rất tốt trong môi trường chứa nhiều đường. Do đó, tránh đồ ngọt trong giai đoạn cúm sẽ giúp giảm ho, giảm đờm và đẩy nhanh quá trình hồi phục.
Tiếp theo là sữa và các sản phẩm từ sữa. Mặc dù sữa vốn giàu dinh dưỡng, nhưng ở một số người, đặc biệt là khi đang có nhiều đờm, sữa có thể làm đặc dịch nhầy khiến cảm giác đờm dính khó khạc hơn, gây tăng ho. Protein casein trong sữa bò đôi khi gây kích ứng nhẹ lên niêm mạc hô hấp ở người nhạy cảm. Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp tình trạng này; nếu người bệnh không có quá nhiều đờm thì vẫn có thể dùng sữa ấm loãng để bổ sung năng lượng.
Trong giai đoạn ho nhiều, cam, bưởi, quýt cũng nên hạn chế. Dù giàu vitamin C, các loại quả này có tính acid cao, dễ gây kích ứng niêm mạc họng đang viêm đỏ, khiến cảm giác rát họng và ho tăng lên. Sau khi giảm ho, người bệnh vẫn có thể bổ sung vitamin C từ các nguồn dễ chịu hơn như nước ấm pha chanh/tắc ngâm mật ong.
Một lưu ý quan trọng khác là tránh thịt gà (đặc biệt da gà) và hải sản như tôm, cua, mực, ốc khi ho nhiều. Trong dân gian và cả trên lâm sàng, các thực phẩm này được ghi nhận là dễ gây nghịch khí, làm tăng phản xạ ho và khiến đờm khó thoát hơn. Hải sản còn có thể gây dị ứng nhẹ ở một số người, làm niêm mạc hô hấp phù nề hơn.
Bên cạnh đó, đồ nếp cũng là thực phẩm nên kiêng khi bị cúm. Nếp có tính ấm, dẻo và dễ sinh nhiệt nên có thể làm tăng đờm, gây khó tiêu và khiến cơ thể thêm mệt mỏi. Với những người có viêm mũi và xoang, nếp còn khiến dịch mũi đặc lại, dễ gây tắc nghẽn và làm triệu chứng nặng hơn.

Cuối cùng, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ nên tránh tuyệt đối trong giai đoạn bệnh. Dầu mỡ làm tăng sinh đờm, gây nóng trong người, khó tiêu, đầy bụng và làm tăng áp lực lên gan – cơ quan đang phải làm việc nhiều để giải độc trong quá trình nhiễm virus. Khi tiêu hóa bị ảnh hưởng, cơ thể khó hấp thu dinh dưỡng cần thiết để hồi phục.
Tuân thủ chế độ ăn nhẹ, ấm, dễ tiêu và hạn chế đường, dầu mỡ và các thực phẩm gây tăng đờm sẽ giúp cơ thể chống lại cúm A hiệu quả hơn và giảm nguy cơ phát triển các biến chứng kéo dài.
Rửa mũi, làm sạch xoang mỗi ngày
Rửa mũi và làm sạch xoang mỗi ngày là một trong những biện pháp hỗ trợ hiệu quả nhất khi đang nhiễm cúm A hoặc trong giai đoạn phục hồi. Khi virus tấn công niêm mạc mũi – xoang, lớp lông chuyển bị tổn thương, dịch nhầy tăng tiết và các lỗ thông xoang dễ bị tắc nghẽn. Việc rửa mũi đúng cách giúp loại bỏ virus, bụi bẩn và dịch nhầy, đồng thời giảm nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn và giúp hệ hô hấp trên phục hồi nhanh hơn. Dụng cụ cần thiết rất đơn giản: một bình rửa mũi chuyên dụng hoặc xi lanh 10–20 ml không kim, cùng với nước muối sinh lý 0.9% hoặc nước muối ưu trương 3%. Trong đó, nước muối ưu trương có tác dụng giảm phù nề và thông thoáng xoang tốt hơn, phù hợp trong những ngày đầu có triệu chứng nghẹt mũi mạnh.
Cách thực hiện rửa mũi cũng khá dễ dàng. Người bệnh nên rửa 2–3 lần/ngày, đặc biệt vào buổi sáng và buổi tối. Khi rửa, nghiêng đầu nhẹ sang một bên để dung dịch chảy từ lỗ mũi này sang lỗ mũi kia. Sau đó xì mũi thật nhẹ để đẩy hết nước và dịch còn sót lại. Thói quen này không chỉ làm sạch virus và bụi bẩn mà còn giúp phục hồi hoạt động của lông chuyển, từ đó cải thiện chức năng dẫn lưu xoang, giúp giảm đau đầu vùng mặt, giảm viêm xoang và hạn chế đờm chảy xuống họng.
Kết hợp với rửa mũi, xông hơi vùng mặt 1–2 lần mỗi ngày cũng mang lại lợi ích rõ rệt khi thực hiện ngay từ lúc bắt đầu có triệu chứng. Để xông hơi, có thể sử dụng nước muối nóng và thêm vài giọt tinh dầu kháng khuẩn, xông trong 5–7 phút. Hơi nóng giúp làm loãng dịch nhầy, mở rộng lỗ thông xoang và giảm cảm giác nghẹt mũi. Tuy nhiên, người bệnh không nên xông khi đang sốt cao hoặc để mặt quá gần nguồn hơi để tránh bỏng. Massage vùng trán, sống mũi, hai bên má sau khi xông sẽ hỗ trợ xoang lưu thông tốt hơn, giúp giảm đau đầu vùng mặt.
Theo Ayurveda, tinh dầu là một phần hữu ích trong hỗ trợ làm sạch mũi và xoang nhờ tính kháng khuẩn, kháng virus và giảm viêm tự nhiên. Các tinh dầu như sả chanh, hương nhu, gừng, chanh vàng, chanh lime có thể nhỏ vài giọt vào nước nóng để xông nhà hoặc pha với dầu nền để giữ ấm cơ thể. Nhóm tinh dầu dành cho hô hấp như bạc hà, tràm trà, bạch đàn đặc biệt hiệu quả trong xông mũi và làm sạch khoang mũi. Nhóm tinh dầu có tính làm sạch và làm lành niêm mạc bao gồm lavender và cúc la mã, có thể dùng cho cả xông mũi và chăm sóc da vùng mặt khi bị khô kích ứng do viêm xoang.

Một hỗn hợp xông mũi hiệu quả gồm: bạc hà, bạch đàn, tràm trà và lavender. Đối với xịt họng, nước cất cúc la mã là lựa chọn an toàn và giàu tính kháng khuẩn, tinh khiết vì được chưng cất theo tỷ lệ 3 kg hoa cho 1 lít nước cất, giúp làm sạch vòm họng nhẹ nhàng mà không kích ứng. Các vùng cổ – vai – gáy hoặc toàn thân khi bắt đầu sốt nhẹ cũng có thể được chăm sóc bằng hỗn hợp tinh dầu gồm: 1 ml lavender, 3–4 giọt phong lữ, 3–4 giọt ylang ylang, 1–2 giọt tuyết tùng, 1–2 giọt hoắc hương và 2–3 giọt bạc hà (có thể điều chỉnh tùy cảm nhận). Hỗn hợp này cần được pha loãng trong 10 ml dầu nền, ưu tiên dầu mè ép lạnh để giữ ấm cơ thể, hỗ trợ điều hòa miễn dịch và giúp cơ thể tự phục hồi nhanh hơn.
Sốt và ho – hai “vũ khí” tự nhiên của hệ miễn dịch
Sốt và ho là hai “vũ khí” quan trọng mà cơ thể sử dụng để chống lại virus khi bạn mắc cúm A hoặc COVID-19. Đây không chỉ là triệu chứng khó chịu mà còn là phản ứng sinh học có mục đích rõ ràng. Khi cơ thể nhận diện sự xâm nhập của virus, hệ miễn dịch lập tức kích hoạt phản ứng sốt. Nhiệt độ cơ thể tăng lên trên 38°C giúp ức chế quá trình sao chép của virus, vì phần lớn virus đường hô hấp không thể nhân lên hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao. Đồng thời, sốt còn kích thích hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn, thúc đẩy bạch cầu di chuyển nhanh đến vùng nhiễm bệnh và tăng sản xuất kháng thể. Do đó, sốt là một cơ chế bảo vệ tự nhiên chứ không phải lúc nào cũng cần hạ ngay, trừ khi sốt quá cao hoặc gây mệt kiệt sức.
Song song với sốt, ho cũng là phản xạ sinh tồn rất quan trọng. Khi niêm mạc đường hô hấp bị viêm do virus, cơ thể tăng tiết chất nhầy để bẫy virus, bụi mịn và tế bào chết. Ho giúp tống các chất này ra ngoài, làm sạch khí quản và phế quản, hạn chế virus lan sâu xuống phổi. Vì vậy, trong giai đoạn ho còn đờm, việc cố nín ho hoặc sử dụng thuốc ức chế phản xạ ho mạnh không được khuyến khích, trừ khi ho quá mức khiến người bệnh mất ngủ hoặc kiệt sức. Ho đúng cách, ho để tống đờm, là một phần của quá trình tự phục hồi của cơ thể.
Đờm thực chất là mạng nhện sinh học của hệ miễn dịch. Trong chất nhầy có một loại glycoprotein giúp giữ ẩm niêm mạc và bẫy virus, vi khuẩn, bụi mịn. Khi cơ thể chiến đấu với bệnh, số lượng tế bào bạch cầu chết và xác virus tăng lên, tạo thành đờm dày. Điều quan trọng là giữ đủ nước để giúp đờm loãng hơn, dễ được tống ra ngoài khi ho. Khi uống đủ nước hoặc dùng thức uống ấm, dịch nhầy trở nên ít nhớt hơn, giúp làm sạch đường hô hấp hiệu quả hơn và giảm cảm giác nghẹt mũi, nặng ngực.
Bên cạnh đó, Đông y có nhiều thảo dược hỗ trợ long đờm, trong đó La hán quả là một trong những vị dễ sử dụng và an toàn. La hán quả có tính mát, vị ngọt, tác dụng vào phế và đại tràng, giúp thanh nhiệt, giải độc, nhuận phế, nhuận tràng và thông tiện. Vị thuốc này thường được dùng trong các trường hợp ho, khàn tiếng, viêm họng hoặc táo bón do nhiệt. La hán quả giúp làm dịu họng, giảm viêm và hỗ trợ long đờm nhờ tính chất thanh mát và khả năng làm sạch niêm mạc.
Cách sử dụng La hán quả cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần lấy khoảng 1/8 quả la hán khô, cho vào bình giữ nhiệt với 2 lít nước nóng và hãm trong vòng 1–2 giờ. Phần nước thu được có vị ngọt nhẹ tự nhiên, dễ uống, có thể sử dụng thay nước lọc trong ngày. Khi kết hợp với rửa mũi – xông mũi xoang nhẹ, La hán quả giúp thúc đẩy quá trình tống đờm diễn ra tự nhiên, giảm ho và làm sạch đường hô hấp hiệu quả hơn.
Sophia Ngô.
Tài liệu tham khảo
TTT Loan et al. (2017). Xác định các virus cúm mùa lưu hành tại miền Bắc Việt Nam, 2013-2015. Tạp chí Khoa học Tự nhiên – VNU.
Giang, T.V. et al. (2023). Hội chứng thực bào tế bào máu sau nhiễm cúm A (H1N1). Tạp chí Y học Việt Nam.
TĐ Bình (2020). Cúm A/H7N9: Khả năng gây bệnh và biện pháp phòng chống. Huemed University.
Shao W, Li X, Goraya MU, Wang S, Chen JL. Evolution of Influenza A Virus by Mutation and Re-Assortment. Int J Mol Sci. 2017 Aug 7;18(8):1650. doi: 10.3390/ijms18081650. PMID: 28783091; PMCID: PMC5578040.
Butowt, R., & von Bartheld, C.S. (2020). Anosmia in COVID-19: Underlying mechanisms and assessment. Eur Arch Otorhinolaryngol.
Ayurveda – Nền tảng dưỡng sinh Ấn Độ (NXB Phụ Nữ Việt Nam & Book Hunter, 2023)

