Home Chuyên đề tháng Chính trị của Thực phẩm và Quyền tự chủ của Con người

Chính trị của Thực phẩm và Quyền tự chủ của Con người

Cụt Đuôi

24/10/2025

Ngày nay, con người chưa bao giờ ăn nhiều đến thế – và cũng chưa bao giờ lo lắng về cái ăn đến thế.
Chúng ta sống giữa thời đại của dư thừa: siêu thị ngập tràn hàng hóa, cửa hàng tiện lợi mở suốt 24 giờ, thực phẩm giao tận cửa chỉ sau vài cú chạm. Mọi thứ dường như dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhưng đằng sau sự sung túc đó là một nghịch lý sâu sắc: xã hội hiện đại thừa thực phẩm nhưng thiếu sức khỏe. Các căn bệnh béo phì, tim mạch, tiểu đường, ung thư đang trở thành đại dịch toàn cầu – không phải vì nhân loại thiếu ăn, mà vì chúng ta ăn quá nhiều, và ăn theo những cách bị định hướng bởi hệ thống kinh tế hơn là bởi cơ thể.

Marion Nestle – giáo sư dinh dưỡng và chính sách thực phẩm người Mỹ, trong cuốn Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng (Thảo Minh dịch, Book Hunter & NXB Văn Học), đã chỉ ra một sự thật lạnh lùng: việc chúng ta ăn gì không chỉ là lựa chọn cá nhân, mà là kết quả của những thỏa hiệp chính trị, kinh tế và truyền thông. Những gì nằm trong bữa ăn của ta hôm nay – từ chai nước ngọt, miếng burger, đến viên vitamin “tăng đề kháng” – đều đi qua một chuỗi quyết định của chính phủ, doanh nghiệp, giới khoa học và truyền thông. Nói cách khác, thực phẩm là chính trị, và cơ thể con người chính là “địa hạt cuối cùng” nơi những cuộc thương lượng quyền lực này diễn ra.

> Tìm hiểu thêm: Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng – Marion Nestle – Book Hunter Lyceum

I. Ăn uống trong thời đại công nghiệp: Khi thực phẩm trở thành chính trị

Từ “ăn để sống” đến “ăn để tiêu thụ”

Nếu như trong phần lớn lịch sử nhân loại, ăn uống là hoạt động sinh tồn – “ăn để sống” – thì trong kỷ nguyên công nghiệp, nó đã trở thành hành vi tiêu thụ – “sống để ăn”. Con người hiện đại không ăn vì đói, mà vì quảng cáo, thói quen, áp lực xã hội, hay đơn giản chỉ vì sự tiện lợi.

Mỗi ngày, hàng ngàn quyết định vô thức được đưa ra: chọn cà phê hay trà sữa, salad hay gà rán, ăn ở nhà hay gọi đồ. Những lựa chọn đó tưởng như tự do, nhưng thực chất lại bị dẫn dắt bởi một chuỗi vô hình của ngành công nghiệp thực phẩm – hệ thống bao trùm toàn bộ quá trình sản xuất, chế biến, quảng bá và tiêu thụ thực phẩm trên quy mô toàn cầu.

Từ cánh đồng lúa mì đến nhà máy chế biến, từ cửa hàng McDonald’s đến quán trà sữa vỉa hè, ngành này tạo nên một chuỗi giá trị khép kín: người nông dân phụ thuộc vào hạt giống, phân bón và tín dụng; nhà máy phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu; người tiêu dùng phụ thuộc vào quảng cáo và thói quen tiêu dùng. Cả thế giới được nối lại bằng một “mạng lưới thực phẩm” – nơi con người không còn ăn theo mùa mà ăn theo lịch khuyến mãi, không còn ăn theo nhu cầu mà ăn theo gợi ý của thuật toán.

Thực phẩm – từ vật chất sinh tồn đến hàng hóa quyền lực

Nestle gọi hiện tượng ấy là “công nghiệp hóa thực phẩm” – khi ăn uống được tổ chức, tiêu chuẩn hóa, và định lượng hóa như mọi ngành công nghiệp khác. Những gì từng thuộc về văn hóa – bữa cơm gia đình, hạt ngũ cốc, chén canh rau – giờ trở thành sản phẩm thương mại, được quảng cáo bằng cùng một ngôn ngữ mà các công ty công nghệ sử dụng: “tiện lợi”, “thông minh”, “tăng năng suất”.

Ngành công nghiệp thực phẩm không chỉ sản xuất đồ ăn, mà còn sản xuất cả những lý do để chúng ta ăn. Họ chi phối cả quá trình ra quyết định của người tiêu dùng – từ khẩu vị, giá cả, đến nhận thức về “ăn lành mạnh”. Marion Nestle phân tích rằng, người tiêu dùng hiện đại đứng ở cuối một chuỗi dài của tác động: từ nguồn cung, khả năng chi trả, đến yếu tố sinh lý, văn hóa, rồi bị bao vây bởi chiến dịch marketing. Và trong mắt các tập đoàn thực phẩm, mỗi bữa ăn của ta không phải là một hành vi sinh học, mà là một giao dịch kinh tế được tối ưu hóa để sinh lợi.

Nghịch lý của sự dư thừa

Từ sau Thế chiến II, năng suất nông nghiệp tăng vượt bậc nhờ cơ giới hóa và khoa học kỹ thuật. Sản xuất thực phẩm không còn là vấn đề “đủ ăn”, mà là “bán được bao nhiêu”. Khi cung vượt cầu, giải pháp duy nhất là kích cầu – khiến con người ăn nhiều hơn mức cần thiết.

Marion Nestle nhận xét rằng các công ty thực phẩm không có lý do kinh tế nào để khuyến khích người tiêu dùng ăn ít hơn – một lời khuyên đi ngược với mô hình lợi nhuận của họ. Đó là cốt lõi của mọi vấn đề. Một nền kinh tế dư thừa buộc các doanh nghiệp phải khuyến khích tiêu thụ nhiều hơn để duy trì tăng trưởng. Và từ đây, ngành công nghiệp thực phẩm đã làm điều mà Nestle gọi là “thương mại hóa khẩu phần”: tăng kích cỡ món ăn, thêm đường, thêm chất béo, và làm mờ ranh giới giữa “ăn no” và “ăn quá mức”.

Trên thực tế, không ai bảo chúng ta “hãy ăn nhiều hơn” một cách trực tiếp. Thông điệp ấy được ngụy trang trong những quảng cáo ngọt ngào và vô hại: “Bổ sung năng lượng”, “Phần ăn vui vẻ hơn”, “Tiện lợi hơn cho bạn bận rộn”. Nhưng đằng sau đó là một logic tàn nhẫn: mỗi miếng ăn là một đơn vị doanh thu, mỗi cơn thèm là một chiến thắng của marketing.

Những năm 1990, khi Nestle bắt đầu giảng dạy về chính sách thực phẩm, bà nhận ra rằng tất cả sinh viên của mình đều biết nên ăn gì cho khỏe mạnh – nhiều rau, ít đường, ít chất béo bão hòa – nhưng rất ít người làm được. Lý do không nằm ở ý chí cá nhân, mà ở môi trường thực phẩm (food environment) – một thế giới nơi mọi thứ được thiết kế để khiến bạn ăn thêm một chút, uống thêm một ngụm, và tiêu nhiều hơn một đồng.

Từ dinh dưỡng đến chính trị

Vì thế, Nestle kết luận: nói về thực phẩm không thể chỉ nói về dinh dưỡng. Đó là nói về quyền lực, lợi nhuận và trách nhiệm. Chúng ta không chỉ phải đối mặt với “dịch bệnh béo phì” mà còn với “dịch bệnh lợi nhuận” – khi các doanh nghiệp cạnh tranh bằng cách khai thác những điểm yếu nhất trong sinh lý con người: sự thèm ngọt, thèm béo, thèm tiện lợi.

Mỗi quyết định ăn uống đều là một hành vi chính trị nhỏ bé. Khi ta chọn mua một lon nước ngọt, ta đang góp phần duy trì cả một chuỗi sản xuất nông nghiệp tập trung, quảng cáo hướng đến trẻ em, và hệ thống chính sách thuế bị chi phối bởi ngành công nghiệp. Ngược lại, mỗi khi ta chọn ăn rau củ địa phương, chọn đọc kỹ nhãn thực phẩm, hay ủng hộ chính sách y tế công, ta đang “bỏ phiếu” cho một hệ thống thực phẩm lành mạnh và công bằng hơn.

Nhìn từ góc ấy, việc ăn uống, tưởng chừng riêng tư, thực ra là tấm gương phản chiếu toàn bộ cấu trúc quyền lực của xã hội hiện đại. Trên bàn ăn hôm nay, ta thấy rõ ranh giới mong manh giữa khoa học và thương mại, giữa lợi ích cộng đồng và lợi nhuận doanh nghiệp. Và chính trong sự chênh lệch đó, Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng của Marion Nestle trở thành một lời cảnh tỉnh: để hiểu một nền kinh tế, hãy nhìn vào cách nó cho công dân của mình ăn.

II. Những cuộc thương lượng sau bàn ăn

Mối quan hệ tay ba: Nhà nước – Khoa học – Doanh nghiệp

Marion Nestle mở đầu Chương 2: Chính trị đối đầu khoa học (Phần Một: Tâm lý coi nhẹ các khuyến nghị ăn uống, Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng) bằng một khẳng định thẳng thắn: Mọi chính sách dinh dưỡng đều là sản phẩm của thương lượng.

Giữa ba lực lượng – Nhà nước, Giới khoa học, và Doanh nghiệp thực phẩm – không bên nào có thể tách rời nhau. Chính phủ cần ngành công nghiệp để duy trì kinh tế nông nghiệp; ngành công nghiệp cần chính phủ để bảo vệ lợi ích; còn khoa học trở thành ngôn ngữ trung gian để hợp thức hóa các quyết định.

Cơ chế ảnh hưởng mà Nestle mô tả trong Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng cho thấy ngành công nghiệp vận hành như một mạng lưới quyền lực mềm, với ba chiến lược căn bản:

  • Mua quyền tiếp cận: Các tập đoàn tài trợ cho chiến dịch tranh cử, hội nghị, và nghiên cứu để “mở cánh cửa” gặp gỡ chính trị gia.
  • Ảnh hưởng ngôn ngữ chính sách: Những cụm từ khuyến nghị “ăn ít thịt đỏ” được chuyển thành “chọn thịt nạc”, “hạn chế đường” trở thành “sử dụng đường vừa phải” – các từ ngữ có vẻ trung lập nhưng làm suy yếu thông điệp ban đầu.
  • Liên minh lợi ích: Hiệp hội ngành hàng, viện y học, và các tổ chức phi lợi nhuận được liên kết để phát ngôn thống nhất, tạo cảm giác “đồng thuận chuyên môn”.

Nestle không dùng thuật ngữ “chiếm đoạt cơ quan quản lý”, nhưng bà mô tả chính xác hiện tượng ấy: các cơ quan vốn được lập ra để bảo vệ lợi ích công lại bị cuốn vào quỹ đạo lợi ích tư. Ví dụ, Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) cùng lúc phải thực hiện hai nhiệm vụ trái chiều – bảo vệ ngành nông nghiệp và hướng dẫn chế độ ăn lành mạnh – khiến họ luôn rơi vào tình thế xung đột lợi ích.

Mỹ: Tháp Dinh dưỡng của USDA

Năm 1991, Bộ Nông nghiệp Mỹ giới thiệu Tháp Dinh dưỡng (Food Guide Pyramid) – một công trình khoa học nhằm phổ biến tới người dân mô hình ăn uống hợp lý: ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế thịt đỏ, đường và chất béo bão hòa.

Nhưng ngay khi dự thảo được công bố, hiệp hội thịt và sữa phản ứng dữ dội, cho rằng mô hình này “kỳ thị sản phẩm Mỹ”. Các hiệp hội này chi tiền để tiếp cận nghị sĩ, yêu cầu USDA chỉnh sửa cách biểu đạt. Ví dụ, thay vì viết thẳng “ăn ít thịt đỏ”, USDA buộc phải dùng cụm từ uyển ngữ hơn: “chọn các loại thịt nạc”; thay vì “ăn ít đường”, văn bản chính thức đổi thành “sử dụng đường vừa phải”.

Theo Nestle, USDA đã chi gần một triệu đô la để nghiên cứu lại và điều chỉnh ngôn ngữ, kết quả là bản công bố cuối cùng chỉ khác bản gốc “ở một vài chi tiết nhỏ”, nhưng “những chi tiết ấy đủ để làm xoa dịu ngành thịt và sữa”.

Một đoạn trích trong Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng (Tr. 83)

Sự kiện này phơi bày hai vấn đề cốt lõi:

  1. Xung đột lợi ích trong nhiệm vụ kép của USDA – vừa khuyến khích sản xuất nông nghiệp, vừa hướng dẫn sức khỏe cộng đồng.
  2. Sự chi phối quá mức của nhóm vận động hành lang – khiến chính sách khoa học bị biến dạng vì áp lực kinh tế.

Ở đây, Nestle không nói về âm mưu, mà về sự trượt dốc của ngôn ngữ: những lời khuyên khoa học trở thành những câu “thỏa hiệp ngọt ngào”. Khi “ăn ít đi” bị thay bằng “chọn khéo hơn”, chính sách công đã mất tiếng nói đạo đức của khoa học.

Hệ quả là công chúng bị nhầm lẫn giữa thông tin dinh dưỡng và quảng cáo, giữa “hướng dẫn sức khỏe” và “khuyến khích tiêu dùng”. Và kể từ đó, ngành công nghiệp học được một bài học quan trọng: muốn bảo vệ lợi nhuận, hãy thay đổi ngôn ngữ chứ không cần thay đổi sản phẩm.

Việt Nam: Thuế nước ngọt và sức ép công nghiệp

Ở Việt Nam, cuộc tranh luận về thuế tiêu thụ đặc biệt với nước ngọt có đường là minh chứng rõ rệt cho sự lặp lại của mô hình Mỹ trong bối cảnh mới. Từ năm 2010, Bộ Tài chính nhiều lần đề xuất đánh thuế loại đồ uống này, với lý do: tỷ lệ béo phì và tiểu đường ở trẻ em tăng nhanh, Việt Nam nằm trong nhóm có tốc độ cao nhất châu Á. Tuy nhiên, các hiệp hội nước giải khát và doanh nghiệp đa quốc gia lập tức phản đối, đưa ra ba luận điểm quen thuộc:

  1. Thuế làm thiệt hại ngành sản xuất, ảnh hưởng việc làm;
  2. Không có bằng chứng thuế giúp giảm béo phì;
  3. Nhà nước không nên “can thiệp quá sâu” vào lựa chọn của người tiêu dùng.

Các tập đoàn còn tài trợ hội thảo, báo cáo “nghiên cứu độc lập”, lập luận rằng không có chứng cứ rõ ràng về hiệu quả thuế. Trong khi đó, WHO và nhiều tổ chức y tế quốc tế khẳng định đây là một trong những biện pháp chính sách hiệu quả nhất để giảm tiêu thụ đường.

Nhưng giống như USDA từng phải “chỉnh lại Tháp Dinh dưỡng”, Việt Nam cũng trì hoãn suốt hơn 10 năm vì sức ép từ các nhóm lợi ích. Ngành công nghiệp nước ngọt không chỉ vận động chính trị mà còn xây dựng hình ảnh “doanh nghiệp vì sức khỏe cộng đồng”: tài trợ thể thao, học bổng, chiến dịch CSR về “năng lượng tích cực” – cùng chiến lược mà Nestle từng chỉ ra trong các chương về quảng bá đồ uống ở Mỹ.

Theo logic của policy resistance, đây là biểu hiện của sức ì hệ thống chính sách trong môi trường thiếu độc lập khoa học – nơi mà nhà nước, viện nghiên cứu, và doanh nghiệp chia sẻ cùng một không gian tài trợ. Khi nhà khoa học phải phụ thuộc ngân sách tư nhân, chính sách trở thành bản thương lượng, chứ không phải kết quả của tri thức. Và do đó, những nỗ lực cải thiện sức khỏe cộng đồng bị chính cấu trúc lợi ích hiện hữu phản ứng và vô hiệu hóa.

Nhận định chung – Khi những kẻ bán hàng soạn hướng dẫn sức khỏe

Từ Tháp Dinh dưỡng ở Washington đến thuế nước ngọt ở Hà Nội, hai bối cảnh cách nhau nửa vòng trái đất lại cùng phản chiếu một cấu trúc quyền lực giống nhau: khi doanh nghiệp có thể định nghĩa lại “ăn lành mạnh” theo ngôn ngữ của marketing, và khi cơ quan quản lý phải thương lượng thay vì hướng dẫn, chính sách dinh dưỡng không còn là khoa học mà là sản phẩm của thỏa hiệp.

Như Marion Nestle đã phân tích trong sách, mỗi bảng hướng dẫn dinh dưỡng là kết quả của một cuộc thương lượng chính trị. Điều này không chỉ đúng với Mỹ, mà với mọi quốc gia nơi chính phủ vừa là người khuyến nghị, vừa là người tiêu thụ, và doanh nghiệp vừa là người bán, vừa là người tài trợ cho nghiên cứu. Và bởi vậy, chúng ta có một cách hiểu mới: Ăn uống không chỉ là vấn đề sinh học, mà là một hành vi chính trị được định hình trong nền kinh tế của lợi ích. Vì thế, cuộc thương lượng sau bàn ăn không chỉ diễn ra trong Quốc hội, mà trong cả nhận thức xã hội. Nó đòi hỏi chúng ta phải tự hỏi: Liệu sức khỏe cộng đồng đang được định hình bởi bằng chứng khoa học, hay bởi bàn tay khéo léo của những nhà quảng cáo?

Một quốc gia càng phụ thuộc vào nông nghiệp công nghiệp, vào chuỗi cung ứng thực phẩm chế biến, thì những khuyến nghị “ăn lành mạnh” càng phải được dịch lại bằng ngôn ngữ của thị trường. Và khi thông điệp “ăn ít đường” biến thành “chọn sản phẩm không thêm đường”, khi “ăn nhiều rau” được thương mại hóa thành “nước ép rau củ đóng chai”, ta hiểu rằng sức khỏe đã bị gói lại trong bao bì quảng cáo. Người tiêu dùng tin rằng họ đang tự do lựa chọn, nhưng thật ra chỉ đang lựa chọn trong một ma trận đã được định sẵn.

Điều nguy hiểm hơn, như Nestle cảnh báo, là sự chuyển dịch của quyền lực từ chính trị sang văn hóa. Ngành công nghiệp thực phẩm không chỉ tác động đến chính phủ và khoa học, mà còn tái định hình ý thức xã hội: dạy con người cách hiểu về “tự do tiêu dùng”, “niềm vui ăn uống”, “hạnh phúc trong khẩu phần”.

Ở tầng sâu nhất, đó là quyền lực định hình ký ức tập thể – nơi mà ăn uống không còn là hành vi sinh học hay đạo đức, mà là biểu tượng của sự thuộc về, của địa vị và thời đại. Và không có nơi nào thể hiện quyền lực ấy rõ hơn trong cách chúng ta nuôi dạy và quảng cáo cho trẻ em – những người tiêu dùng non trẻ nhưng trung thành nhất của thế kỷ XXI. Từ đây, câu chuyện trong Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng bước sang chương kế tiếp: Trẻ em – và cỗ máy định hình thói quen tiêu dùng tương lai.

III. Thị trường của những tâm hồn non trẻ – Tiếp thị nhắm đến trẻ em

Trẻ em – “mỏ vàng” của ngành thực phẩm

Marion Nestle nhận thấy, trong suốt thập niên 1990, khi các chính sách y tế công ngày càng thắt chặt, ngành công nghiệp thực phẩm chuyển hướng chiến lược – từ vận động hành lang sang tiếp thị trực tiếp, và đối tượng tiềm năng nhất chính là trẻ em.

Các nghiên cứu bà dẫn trong Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng cho thấy: trẻ em từ 8–12 tuổi không chỉ là người tiêu dùng hiện tại, mà còn là “người quyết định tiêu dùng trong tương lai”. Theo dữ liệu của Viện Nghiên cứu Tiếp thị Trẻ em Hoa Kỳ, nhóm tuổi này ảnh hưởng đến khoảng 700 tỷ USD chi tiêu gia đình mỗi năm, không kể khoản tiền tiêu vặt trực tiếp khoảng 30 tỷ USD. Chúng không chỉ chọn loại snack hay nước ngọt cho mình, mà còn ảnh hưởng đến lựa chọn của cha mẹ về nơi ăn, món ăn, thương hiệu sữa hay ngũ cốc.

Các nhà tiếp thị gọi đây là “cradle-to-grave strategy” – chiến lược từ nôi đến mộ: “Đánh từ sớm để có khách hàng suốt đời.” Một đứa trẻ được nuôi lớn cùng hương vị của một thương hiệu sẽ mang ký ức vị giác ấy đến tuổi trưởng thành. Và vì thế, cuộc chiến giành tâm hồn non trẻ trở thành trọng tâm của ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu.

Cấu trúc chiến lược ấy được Nestle mô tả trong ba tầng:

  • Tiếp cận trực tiếp: quảng cáo trên TV, Internet, trò chơi điện tử, quà tặng khuyến mãi, nhân vật hoạt hình. Một thế giới ẩm thực “dễ thương hóa” – nơi bánh kẹo biết hát, sữa có siêu anh hùng, và nước ngọt trở thành biểu tượng của niềm vui.
  • Thâm nhập môi trường học đường: tài trợ căng tin, học bổng, biển quảng cáo trong khuôn viên, và đặc biệt là hợp đồng độc quyền với trường học, biến học đường thành không gian tiêu dùng trá hình.
  • Gắn thương hiệu với giá trị đạo đức: những chiến dịch CSR – từ thiện, “vì trẻ em nghèo”, “vì tương lai xanh” – giúp doanh nghiệp khoác lên mình hình ảnh đạo đức, khiến công chúng tin rằng tiêu thụ sản phẩm cũng là hành động tốt.

Mỹ: Channel One và hợp đồng độc quyền nước ngọt

Một trong những ví dụ khiến Nestle đặc biệt quan tâm là mô hình Channel One – một hệ thống truyền hình học đường ra đời cuối thập niên 1980, được phát trong hơn 12.000 trường học tại Mỹ. Chương trình này gồm 10 phút tin tức và 2 phút quảng cáo bắt buộc, học sinh phải xem như một phần của lịch học buổi sáng.

Các nhà quảng cáo nhanh chóng nhận ra rằng, đây là không gian tiếp cận khán giả trẻ “bị bắt buộc phải chú ý”, và nước ngọt, snack, ngũ cốc ăn sáng trở thành nhóm sản phẩm quảng cáo thường trực. Nestle ghi lại rằng, nhiều phụ huynh và nhà giáo phản đối, cho rằng “trường học không thể là chợ quảng cáo”, nhưng mô hình này vẫn tồn tại suốt hơn hai thập kỷ vì mang lại nguồn tài trợ lớn cho các trường thiếu ngân sách.

Cùng thời điểm đó, Coca-Cola và Pepsi ký hàng loạt hợp đồng “exclusive” (độc quyền) với các học khu trên khắp nước Mỹ. Các trường cam kết chỉ bán sản phẩm của một thương hiệu duy nhất – đổi lại, công ty tài trợ cơ sở vật chất, học bổng, và chương trình ngoại khóa. Trong nhiều trường trung học, máy bán nước tự động của Pepsi hay Coca-Cola xuất hiện dày đặc hơn cả vòi nước uống.

Kết quả, theo Nestle, là một thế hệ học sinh coi nước ngọt như thức uống tự nhiên, gắn liền với tuổi trẻ và tinh thần năng động. Hệ thống giáo dục – vốn là nơi truyền đạt tri thức và giá trị sức khỏe – đã trở thành kênh phân phối vô hình cho ngành công nghiệp đồ uống.

Nestle đã mô tả với giọng điềm tĩnh nhưng châm biếm: Các công ty thực phẩm không cần trực tiếp thay đổi hành vi của trẻ em – họ chỉ cần hiện diện trong trường học, tài trợ giáo trình và sự kiện, để thương hiệu trở thành một phần quen thuộc của môi trường mà trẻ lớn lên.

Đằng sau mỗi lon nước ngọt, là một khế ước giữa lợi nhuận và giáo dục: nhà trường chấp nhận đánh đổi không gian học tập lấy ngân sách, và ngành công nghiệp gặt hái lợi ích kép – doanh thu trước mắt và lòng trung thành lâu dài.

Việt Nam: Khi thiện nguyện biến thành quảng cáo

Cơ chế ấy – chỉ khác về hình thức – cũng đang vận hành tại Việt Nam. Một ví dụ điển hình là chiến dịch “Sữa Kun cho em”, chương trình được quảng bá như hoạt động thiện nguyện của doanh nghiệp dành cho trẻ em vùng cao. Truyền thông chính thức mô tả đây là “hành trình trao yêu thương”, với hình ảnh các nghệ sĩ, người nổi tiếng, tình nguyện viên mang sữa đến cho trẻ em nghèo.

Một hình ảnh thiết kế của dự án “Sữa Kun cho em”. Nguồn: Hiệp hội Sữa Việt Nam

Thoạt nhìn, chiến dịch này đầy tính nhân văn. Nhưng nếu đọc dưới lăng kính của Marion Nestle, ta sẽ thấy sự hòa trộn giữa thiện nguyện và quảng cáo – một kiểu CSR (trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) được thiết kế để lan tỏa thương hiệu hơn là lan tỏa giá trị xã hội.

  • Về dinh dưỡng: loại sữa được tặng có hàm lượng đường cao, gần tương đương đồ uống có đường; với trẻ em thiếu dinh dưỡng, đây là “calo rỗng” – năng lượng nhanh nhưng không mang lại giá trị vi chất.
  • Về văn hóa: việc đưa sản phẩm công nghiệp vào không gian thiện nguyện định hình lại chuẩn mực ẩm thực. Trẻ em vùng cao, vốn quen với sữa tươi tự nhiên hoặc thực phẩm bản địa, bắt đầu gắn “sữa hộp ngọt” với hình ảnh của lòng tốt, của “văn minh”.
  • Về truyền thông: toàn bộ chiến dịch được truyền phát rộng rãi trên mạng xã hội, với hình ảnh trẻ em giơ hộp sữa cười rạng rỡ. Mỗi hành vi thiện nguyện trở thành một đơn vị nội dung quảng cáo được chia sẻ miễn phí bởi người dùng mạng – những “đại sứ tự nguyện” của thương hiệu.

Ở đây, “lòng tốt cộng đồng” bị đồng hóa thành vốn thương hiệu. Một thông điệp đạo đức bị bẻ cong: “cho đi” trở thành “cách thông minh để bán được nhiều hơn”.

Nếu Channel One biến lớp học thành thị trường tiêu thụ, thì “Sữa Kun cho em” biến thiện nguyện thành phương tiện marketing, khiến hành động chia sẻ – vốn là biểu hiện của nhân tính – trở thành đường dẫn cho tiêu dùng.

Kết nối toàn cầu – Một chiến lược xuyên quốc gia

Từ Mỹ đến Việt Nam, từ châu Phi đến Nam Á, chiến lược nhắm đến trẻ em được triển khai với cùng một logic, chỉ khác ở ngôn ngữ văn hóa.

Các tập đoàn FMCG (hàng tiêu dùng nhanh) như Nestlé, PepsiCo, Danone, Unilever… áp dụng mô hình toàn cầu nhưng tùy chỉnh thông điệp theo từng địa phương.

  • Ở châu Phi, các chiến dịch “sữa học đường” được quảng bá như biểu tượng của văn minh và hiện đại, gắn với hình ảnh học sinh khỏe mạnh, cắp cặp đến trường trong đồng phục trắng tinh.
  • Ở Ấn Độ, quảng cáo đồ uống năng lượng mô tả trẻ em “đạt thành tích học tập nhờ năng lượng từ đường.”
  • Ở Indonesia, snack được tiếp thị qua nhân vật hoạt hình và trò chơi di động, gắn “vui vẻ” với “ăn nhẹ”.

Ở đâu cũng vậy, trẻ em được tiếp cận bằng cùng một logic: sự ngây thơ là cánh cửa ngắn nhất dẫn đến lòng trung thành thương hiệu. Các chiến dịch CSR, chương trình học đường, hay thông điệp “vì sức khỏe trẻ em” chỉ là những lớp vỏ địa phương hóa của chiến lược toàn cầu – biến tuổi thơ thành thị trường và đạo đức thành ngôn ngữ tiêu dùng.

Marion Nestle gọi đây là “cuộc toàn cầu hóa của chính trị tiêu dùng” – nơi mà trẻ em không chỉ là người mua, mà là công dân trong nền kinh tế của cảm xúc, được giáo dục từ sớm để tin rằng hạnh phúc, tình yêu, và lòng tốt đều có thể được thể hiện qua sản phẩm.

Từ tuổi thơ bị định hình đến con người tự định hình

Khi những bàn tay nhỏ bé giơ cao lon nước ngọt, hộp sữa hay gói snack, chúng không chỉ đang tiêu dùng; chúng đang thực hiện một nghi thức xã hội được thiết kế bởi doanh nghiệp – nơi niềm vui, lòng tốt và cảm giác thuộc về được pha trộn khéo léo trong cùng một khẩu phần. Từ lớp học ở Mỹ đến lớp học Việt, từ quảng cáo truyền hình đến video TikTok, tuổi thơ đã trở thành chiến trường im lặng của ngành công nghiệp thực phẩm, nơi từng nụ cười, từng hình ảnh chia sẻ đều góp phần tái sản xuất một hệ thống tiêu dùng toàn cầu.

Nếu trong thế kỷ XX, “chính trị thực phẩm” là cuộc thương lượng giữa nhà nước và doanh nghiệp về quyền kiểm soát sản xuất – phân phối, thì bước sang thế kỷ XXI, cuộc thương lượng ấy chuyển vào bên trong con người: vào ý thức, vào cảm xúc, vào thói quen được hình thành từ thời thơ ấu. Những đứa trẻ của hôm nay lớn lên trong thế giới mà mọi giá trị – từ sức khỏe, hạnh phúc đến lòng vị tha – đều có thể được “truyền thông hóa”, “thương hiệu hóa”.

Marion Nestle từng cảnh báo rằng cuộc chiến quan trọng nhất của thế kỷ này không diễn ra trong nghị trường, mà trong tâm trí người tiêu dùng. Ở đó, ranh giới giữa “chọn lựa cá nhân” và “điều khiển xã hội” trở nên mờ nhạt: chúng ta tin rằng mình đang ăn uống theo ý mình, trong khi thật ra chỉ đang tái diễn hành vi được định hình bởi truyền thông và lợi nhuận.

Và chính từ điểm này, câu chuyện của Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng mở ra một chiều sâu mới – nơi vấn đề không còn là “ai kiểm soát thị trường”, mà là liệu con người còn kiểm soát được chính mình. Phần tiếp theo sẽ đi vào câu hỏi ấy: trong thế giới mà thực phẩm, quảng cáo và khoa học đều bị chi phối bởi quyền lực kinh tế, làm thế nào để chúng ta giành lại quyền tự chủ trong từng lựa chọn ăn uống, từng quyết định tiêu dùng, từng hành vi tưởng như vô hại hàng ngày?

IV. Từ chính trị thực phẩm đến quyền tự chủ cá nhân

Khi “tự do tiêu dùng” trở thành ảo tưởng

Sau khi phân tích cách công nghiệp thực phẩm định hình nhận thức trẻ em, Marion Nestle đi đến một kết luận sâu hơn: con người hiện đại tin rằng mình đang tự do lựa chọn, trong khi thực ra đang tái diễn những hành vi mà thị trường đã cài đặt.

Nếu thế kỷ XX là cuộc thương lượng giữa doanh nghiệp và chính phủ – ai kiểm soát chính sách, ai quyết định lời khuyên dinh dưỡng – thì sang thế kỷ XXI, cuộc thương lượng ấy dời hẳn vào tâm trí con người.

Ngành công nghiệp thực phẩm không còn cần điều chỉnh chính sách nữa; họ chỉ cần định nghĩa lại khái niệm “tự do”. Tự do bây giờ không còn là khả năng tư duy độc lập, mà là khả năng mua sắm không giới hạn. Bạn được quyền ăn bất cứ thứ gì, miễn là bạn tin nó “tốt cho bạn”.

Marion Nestle mô tả hiện tượng này trong chương bàn về “sự lên ngôi của thực phẩm chức năng”: “Chúng ta bước vào kỷ nguyên mà sức khỏe trở thành hàng hóa, còn tiêu dùng trở thành hành vi đạo đức.”

Từ đây, ta thấy một hình thái quyền lực mới – quyền lực của ảo tưởng tự chủ. Nó không ép buộc, không cấm đoán, không cần nhà nước đứng sau; nó vận hành bằng niềm tin rằng: bạn đang tự quyết định cho sức khỏe của chính mình.

Sự trỗi dậy của ngành công nghiệp sức khỏe – từ “ăn” sang “nuốt”

Sự thay đổi ấy thể hiện rõ nhất trong sự trỗi dậy của ngành công nghiệp thực phẩm bổ sung. Nếu trước đây con người duy trì sức khỏe bằng ăn uống tự nhiên, thì nay họ tìm kiếm sức khỏe trong viên nang, lọ thuốc, hoặc chai nước vitamin.

Marion Nestle nhận xét: “Khi người tiêu dùng bắt đầu lo ngại về béo phì và bệnh tật, các công ty thực phẩm không thay đổi cách tiếp thị – họ chỉ thay đổi thông điệp.” Nói cách khác, ngành thực phẩm đã học được cách “bán sức khỏe” bằng chính logic mà họ từng dùng để bán đường.

Thực phẩm bổ sung trở thành biểu tượng hoàn hảo của thời đại hậu hiện đại – nơi niềm tin, khoa học, quảng cáo và tâm lý tiêu dùng hòa làm một.

Ba yếu tố tạo nên sức hấp dẫn khổng lồ của ngành này:

  • Tính cá nhân hóa: Mỗi viên uống đều “dành riêng cho bạn” – một lời hứa về sự kiểm soát bản thân giữa thế giới hỗn loạn.
  • Tính tức thì: Không cần thay đổi thói quen, chỉ cần nuốt – sức khỏe trở thành kết quả của hành động tiêu dùng, không phải của kỷ luật sống.
  • Tính đạo đức: “Tôi uống vitamin vì tôi yêu bản thân mình” – thông điệp khiến tiêu dùng trở thành một dạng trách nhiệm cá nhân.

Đó là lý do vì sao quy mô của ngành wellness toàn cầu đã vượt 5.000 tỷ USD – một “tôn giáo mới của cơ thể”, nơi mỗi viên nang được thờ phụng như một phép lành khoa học.

Hoa Kỳ và DSHEA 1994 – Tự do sức khỏe hay rút lui của nhà nước?

Năm 1994, Quốc hội Mỹ thông qua Đạo luật DSHEA (Dietary Supplement Health and Education Act) – bước ngoặt lịch sử khiến Marion Nestle gọi là “sự tư nhân hóa sức khỏe công cộng.” Đạo luật này cho phép doanh nghiệp bán sản phẩm có tuyên bố lợi ích sức khỏe mà không cần chứng minh hiệu quả trước khi lưu hành, và chỉ yêu cầu Cơ quan Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm (FDA) can thiệp sau khi có vấn đề xảy ra.

DSHEA hợp pháp hóa hai loại tuyên bố:

  • Health claim hay Tuyên bố sức khỏe (về phòng bệnh) – cần phê duyệt.
  • Structure/function claim hay Tuyên bố cấu trúc/chức năng (về hỗ trợ cơ thể) – không cần bằng chứng lâm sàng.

Từ đây, thị trường tràn ngập các sản phẩm “hỗ trợ miễn dịch”, “tăng lực”, “giúp ngủ ngon” – được tiếp thị bằng ngôn ngữ mập mờ giữa khoa học và quảng cáo. Người tiêu dùng tin rằng họ đang “tự chăm sóc bản thân”, nhưng thực chất đang hành động trong một môi trường được kiến tạo để khiến họ tin vào điều đó.

Marion Nestle phân tích rằng ngành công nghiệp thực phẩm thúc đẩy mạnh mẽ quan niệm “trách nhiệm cá nhân” (personal responsibility) như một chiến lược chính trị: “Nếu béo phì hay bệnh tật là do lựa chọn cá nhân, thì không ai cần phải thay đổi chính sách hay quy định.” (Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng, chương 10).

Ở Hoa Kỳ, “tự do sức khỏe” vì thế trở thành công cụ biện minh cho sự buông lỏng giám sát. Người dân có quyền lựa chọn vô hạn, nhưng thiếu công cụ để nhận biết đâu là lựa chọn đúng. Càng tin rằng mình đang tự chủ, họ càng phụ thuộc sâu hơn vào thị trường – một ảo tưởng tự do được tạo nên từ cấu trúc truyền thông và chính trị.

Đây chính là nghịch lý của tự do kiểu Mỹ: càng nhiều lựa chọn, càng ít năng lực phán đoán;
càng tin vào bản thân, càng lệ thuộc vào thị trường. Một xã hội tưởng như trao quyền cho cá nhân, nhưng thực chất là rút lui của nhà nước và sự thống trị của doanh nghiệp.

Ưu điểm: tính linh hoạt và sáng tạo cao, thị trường mở rộng nhanh, thúc đẩy nghiên cứu tư nhân và kinh tế sức khỏe.

Khuyết điểm: thiếu kiểm chứng khoa học, rủi ro an toàn cao, và làm mờ ranh giới giữa thông tin và quảng cáo.

Châu Âu – Khi kiểm soát bảo vệ đi kèm chậm đổi mới

Trái ngược với Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu (EU) lựa chọn duy trì quyền kiểm soát chặt chẽ đối với ngành thực phẩm bổ sung – một mô hình phản ánh tinh thần “trách nhiệm tập thể” trong chính sách sức khỏe công.

Từ đầu thập niên 2000, Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) yêu cầu mọi sản phẩm muốn tuyên bố công dụng đều phải có bằng chứng khoa học được đánh giá độc lập. Mọi tuyên bố không đủ cơ sở – kể cả những từ phổ biến như “thải độc” (detox) hay “tăng lực” (boost energy) – đều bị xóa khỏi nhãn mác. Nhờ vậy, người tiêu dùng châu Âu được bảo vệ tốt hơn khỏi thông tin sai lệch, và doanh nghiệp buộc phải chịu trách nhiệm khoa học trước khi kinh doanh.

Tuy nhiên, hệ thống này cũng bộc lộ những giới hạn khó tránh. Chi phí chứng minh công dụng quá cao khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ không thể trụ nổi, làm thị trường tập trung dần vào tay các tập đoàn lớn. Quy trình xét duyệt kéo dài khiến nhiều sản phẩm mất cơ hội cạnh tranh trong khi xu hướng dinh dưỡng thay đổi nhanh.

Ngay cả trong hệ thống nghiêm ngặt ấy, các ranh giới giữa khoa học và tiếp thị vẫn trở nên mờ nhạt: những chất như omega-3, probiotic, hay kẽm liên tục gây tranh cãi về mức độ “được phép quảng bá”.

Như Marion Nestle từng nhận định, “mọi biên giới pháp lý đều chậm hơn dòng chảy của quảng cáo.” Quả thực, sức mạnh của thị trường số khiến hàng triệu sản phẩm “xuyên biên giới” chỉ bằng vài cú click – nhà nước vẫn tồn tại, nhưng sức ảnh hưởng thực tế bị xói mòn bởi tốc độ của nền kinh tế kỹ thuật số.

Kết quả là: châu Âu xây dựng được “hàng rào an toàn” cho người tiêu dùng, nhưng lại hy sinh tốc độ và sự linh hoạt của đổi mới.

Sức khỏe trở thành một lĩnh vực nặng tính hành chính – nơi khoa học nghiêm ngặt bảo vệ con người, nhưng cũng vô tình làm chậm nhịp tiến hóa của chính khoa học đó.

Ưu điểm: bảo đảm tính minh bạch, kiểm chứng khoa học độc lập, và bảo vệ người tiêu dùng.

Khuyết điểm: đổi mới chậm, chi phí cao, thiếu khả năng phản ứng nhanh với xu hướng và tiến bộ khoa học mới.

Hàn Quốc: “Niềm tin được thiết kế” và quyền lực mềm của K-wellness

Tạm gác lại thị trường tự do hóa sức khỏe của Hoa Kỳ và thị trường do nhà nước kiểm soát bằng chứng của châu Âu mà Marion Nestle đã phân tích sâu sắc trong Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng, chúng ta hãy thử nhìn sang một “người bạn láng giềng” gần gũi hơn – Hàn Quốc. Dù không xuất hiện trong tác phẩm của bà – vào thời điểm ấy thị trường này vẫn còn sơ khai – Hàn Quốc trong hai thập niên gần đây đã phát triển một mô hình đáng chú ý: vừa kiểm soát bằng chứng khoa học, vừa thúc đẩy sáng tạo kinh tế và vừa biến sức khỏe thành sản phẩm văn hóa xuất khẩu.

Từ cuối thập niên 1990, chính phủ Hàn Quốc đã chủ động xây dựng khung pháp lý cho “Functional Health Foods” (FHF), được quản lý bởi Bộ An toàn Thực phẩm & Dược phẩm (MFDS). Theo đó, doanh nghiệp chỉ được phép tuyên bố công dụng khi có ít nhất hai chứng cứ khoa học độc lập và phải qua kiểm định trước khi lưu hành. Hệ thống này đã tạo nên “niềm tin được thể chế hóa” – khác với niềm tin dựa vào quảng cáo như ở Hoa Kỳ. Người dân tin vào sản phẩm vì họ tin rằng chính phủ đã kiểm chứng giúp họ.

Nhưng điều khiến Hàn Quốc đặc biệt không chỉ là quản lý, mà là khả năng biến sức khỏe thành văn hóa. Thông qua các sản phẩm như nhân sâm, thực phẩm lên men, collagen, probiotic, và sự lan tỏa của K-pop, K-drama, “K-wellness” được quảng bá như một phong cách sống – ở đó, khỏe mạnh gắn liền với trẻ trung, tinh tế và hiện đại. Sức khỏe trở thành một phần của quyền lực mềm Hàn Quốc, vừa mang tính khoa học, vừa chứa đựng khát vọng văn minh của châu Á.

Song, sự dung hòa này không hoàn hảo. Chính sách của Hàn Quốc thay đổi thường xuyên để phản ứng nhanh với xu hướng khoa học mới, khiến doanh nghiệp phải chịu chi phí cập nhật và thử nghiệm liên tục. Các công ty nhỏ gặp khó khăn trong việc theo kịp chuẩn mực đang biến động, còn doanh nghiệp lớn có lợi thế nhờ năng lực hành chính và vốn. Ngoài ra, việc nhà nước bảo chứng niềm tin quá mạnh có thể khiến người tiêu dùng mất khả năng hoài nghi, và tiếng nói phản biện khoa học trở nên yếu.

Ưu điểm: kết hợp được tính khoa học và sáng tạo, niềm tin tiêu dùng cao, mô hình hiệu quả cho các nước đang phát triển.

Khuyết điểm: chi phí tuân thủ lớn, chính sách thay đổi nhanh gây bất ổn cho doanh nghiệp, và tiềm ẩn rủi ro tập trung niềm tin vào quyền lực nhà nước.

Việt Nam – “Miền Tây hoang dã” của công nghiệp sức khỏe

Tại Việt Nam, sự du nhập của mô hình này tạo nên một thị trường mở mà thiếu trật tự. Các sản phẩm thực phẩm chức năng bùng nổ trên truyền hình, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử. Chúng mang cùng ngôn ngữ như ở Mỹ – “tăng đề kháng”, “thải độc”, “đẹp da” – nhưng không chịu sự kiểm soát của cùng một chuẩn kiểm định. Doanh nghiệp chỉ cần công bố hồ sơ, không phải chứng minh hiệu quả. Cơ quan quản lý chủ yếu kiểm tra giấy tờ, không đánh giá lâm sàng. Kết quả là người tiêu dùng Việt trở thành “người thử nghiệm thầm lặng” cho các sản phẩm nhập khẩu hoặc OEM giá rẻ. Sức khỏe bị biến thành trò chơi niềm tin, còn “chăm sóc bản thân” trở thành phong trào mạng xã hội, không phải quá trình hiểu biết.

Vì thiếu nền tảng khoa học phổ thông và cơ chế kiểm định độc lập, Việt Nam phản chiếu hình ảnh Hoa Kỳ thập niên 1990, nhưng trong môi trường số tăng tốc gấp mười lần. Người dân được khuyến khích “tự lo cho sức khỏe của mình”, trong khi mọi công cụ để làm điều đó đều do doanh nghiệp kiểm soát.

Tổng kết – Khi “tự do hóa sức khỏe” đồng nghĩa “tư nhân hóa rủi ro”

Tiêu chí Hoa Kỳ Châu Âu Hàn Quốc Việt Nam
Cơ chế Tự do hóa hoàn toàn Kiểm soát bằng chứng Kiểm định cân bằng Tự do không giám sát
Mức bảo vệ Thấp Cao Trung bình – cao Thấp
Triết lý “Quyền chọn cá nhân” “Trách nhiệm tập thể” “Niềm tin khoa học” “Tự lo cho bản thân”

Dù khác nhau, bốn mô hình đều dẫn đến cùng một thực tế: quyền tự chủ sức khỏe được định nghĩa lại như quyền tiêu dùng. Nhà nước lùi lại, doanh nghiệp bước lên, và người dân được khen ngợi vì “chủ động chăm sóc bản thân” – trong khi thực ra, họ chỉ đang chăm sóc lợi nhuận của người khác.

Điều mà Marion Nestle mô tả như một ảo tưởng về quyền tự chủ, ở đó tự do được dùng như công cụ che giấu quyền lực thị trường. Chúng ta tưởng rằng mình đang tự quyết, nhưng chính sự tự quyết ấy được tạo ra để phục vụ hệ thống.

Giành lại tự do: từ hiểu biết đến hành động

Nhìn lại, ta thấy hành trình của công nghiệp thực phẩm trong hơn nửa thế kỷ qua chính là hành trình chiếm lĩnh từng tầng quyền lực của đời sống con người: từ chính sách, đến ý thức, đến cơ thể.

Nếu trẻ em là nạn nhân của sự định hình, thì người lớn lại là người đồng lõa tự nguyện trong ảo tưởng kiểm soát bản thân. Và vì thế, câu hỏi quan trọng nhất – cũng là câu hỏi Marion Nestle dùng để khép lại Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng – chính là: Làm thế nào để giành lại quyền tự chủ thật sự?

Không phải quyền tự do tiêu dùng, mà là quyền được hiểu, được lựa chọn dựa trên tri thức và cộng đồng, chứ không phải quảng cáo và sợ hãi. Vậy thì, con người có thể tái định nghĩa tự chủ trong một thế giới mà mọi quyết định về sức khỏe đã bị thương mại hóa hay không?

V. DÂN CHỦ THỰC PHẨM VÀ TƯ DUY PHẢN BIỆN

Khi sức khỏe trở thành sản phẩm

Nếu nhìn lại hành trình phát triển của ngành thực phẩm trong thế kỷ XX – XXI, ta thấy một chuỗi chuyển hóa tinh vi của ngôn ngữ: từ “ăn nhiều hơn” – lời hô hào trong thời kỳ công nghiệp hóa, đến “ăn bổ sung hơn” – lời khuyên của thị trường vitamin và thực phẩm chức năng, và nay là “uống để khỏe hơn” – thông điệp của thời đại nước dinh dưỡng, nước năng lượng, nước collagen.

Đằng sau những khẩu hiệu tưởng như vô hại ấy là sự thay đổi cấu trúc của ý niệm về sức khỏe.
Từ chỗ là một trạng thái sinh học và xã hội, sức khỏe trở thành một sản phẩm tiêu dùng, được đo bằng giá trị thương hiệu và năng lực mua sắm. Khi “sức khỏe” được định nghĩa bằng khả năng tiêu thụ, con người không còn là chủ thể của cơ thể mình, mà là khách hàng của một hệ thống y – thực phẩm khép kín.

Như Marion Nestle chỉ ra qua hàng loạt ví dụ, các công ty thực phẩm thường quảng bá “sức khỏe” như một sản phẩm tiêu dùng – thực chất là bán những lời hứa chưa được chứng minh.

Điều đáng nói không phải ở sự dối trá, mà ở chỗ toàn bộ xã hội cùng tin vào lời hứa ấy.
Người dân chăm chỉ đọc nhãn, đếm calo, mua thực phẩm “organic”, nhưng hiếm khi tự hỏi: ai định nghĩa “lành mạnh”, và định nghĩa ấy phục vụ cho ai? Càng theo đuổi sức khỏe, ta càng bị dẫn dắt sâu hơn vào một hệ thống mà sức khỏe là thước đo đạo đức cá nhân, còn bệnh tật là lỗi của chính ta – không phải là hậu quả của môi trường, chính sách hay bất bình đẳng.

Vai trò của người tiêu dùng, khoa học và chính phủ

Nếu sức khỏe bị thương mại hóa, vậy ai có thể giành lại quyền chủ động? Marion Nestle đưa ra một gợi ý quan trọng: người tiêu dùng không chỉ là người mua hàng, mà là một tác nhân chính trị. Mỗi lựa chọn trên bàn ăn là một lá phiếu – “bỏ phiếu bằng chiếc nĩa” – bầu chọn cho một hệ thống sản xuất, phân phối và giá trị xã hội nhất định. Tuy nhiên, “bỏ phiếu bằng chiếc nĩa” không thể diễn ra trong chân không: nó cần ba điều kiện căn bản.

Thứ nhất, khoa học phải độc lập. Một nền khoa học bị tài trợ bởi doanh nghiệp sẽ không thể giữ vai trò định hướng chính sách hay giáo dục công chúng. Nestle chỉ ra rằng trong nhiều thập kỷ, các công ty thực phẩm đã tài trợ cho nghiên cứu dinh dưỡng theo hướng có lợi cho họ – biến nhà khoa học thành “người kể chuyện” hơn là người tìm kiếm sự thật. Khôi phục tính độc lập của khoa học nghĩa là tách dòng tiền khỏi kết luận, và đưa tri thức trở lại vị trí công cộng.

Thứ hai, chính phủ phải giữ vai trò điều tiết thực chất. Không phải bằng cách kiểm soát khẩu phần, mà bằng việc tạo ra môi trường minh bạch và công bằng cho thông tin. Khi nhà nước rút lui, quảng cáo sẽ lấp chỗ trống của giáo dục. Chính phủ không cần quyết định chúng ta ăn gì, nhưng phải bảo đảm rằng người dân được tiếp cận với dữ kiện đúng, không phải với nỗi sợ và lời hứa.

Thứ ba, người tiêu dùng phải trở thành công dân. Không chỉ là người mua có đạo đức, mà là người biết chất vấn hệ thống, biết nhìn thấy chính trị trong bữa ăn. Từ câu hỏi nhỏ “thực phẩm này đến từ đâu?” cho đến câu hỏi lớn hơn “ai được lợi từ mô hình dinh dưỡng hiện tại?”, chính khả năng đặt câu hỏi – chứ không phải lựa chọn – mới là biểu hiện thật sự của tự chủ.

Tái định nghĩa “ăn lành mạnh”

Trong thế giới hiện đại, “ăn lành mạnh” thường được hiểu hẹp: ăn ít đường, ít béo, nhiều rau, đủ protein. Nhưng như Marion Nestle từng nhấn mạnh, dinh dưỡng không thể tách khỏi bối cảnh xã hội và chính trị. Một chế độ ăn lành mạnh không chỉ là ăn đúng mà còn là ăn có ý thức – ý thức về nguồn gốc, môi trường, và quyền lực.

Những phong trào toàn cầu như Slow Food, Good Food, hay Farm to Table ra đời chính từ tinh thần đó. Chúng kêu gọi con người quay lại với mối quan hệ trực tiếp giữa đất, người và thức ăn:
ăn chậm hơn, hiểu rõ hơn, trân trọng hơn. Ẩm thực, trong nghĩa sâu nhất, không phải là tiêu dùng, mà là một hình thức giao tiếp giữa con người và thế giới sống.

Ở Việt Nam, điều này có ý nghĩa đặc biệt. Với truyền thống ẩm thực đa dạng và hệ thống nông nghiệp nhỏ lẻ, ta có sẵn nền tảng cho một văn hóa thực phẩm bền vững – nơi sản xuất, tiêu dùng và giáo dục dinh dưỡng được gắn kết trong cộng đồng. Thay vì sao chép mô hình “wellness” phương Tây, Việt Nam có thể phát triển một bản sắc thực phẩm tự thân, dựa trên ẩm thực bản địa, tri thức dân gian và nghiên cứu khoa học độc lập.

“Ăn lành mạnh” vì thế không chỉ là “ăn để khỏe”, mà là ăn để hiểu, ăn để chia sẻ, ăn để giữ gìn hệ sinh thái văn hóa – sinh học mà ta là một phần của nó.

Tạm kết: Từ bàn ăn đến nền dân chủ

Công nghiệp thực phẩm đã định hình xã hội hiện đại, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta bất lực. Sức mạnh của nó đến từ sự thờ ơ của người tiêu dùng, và cũng chính từ nhận thức của họ mà thay đổi có thể bắt đầu. Khi tri thức được phổ biến, khi khoa học trở nên độc lập, và khi cộng đồng biết đặt câu hỏi thay vì nuốt trọn lời hứa, quyền lực ấy sẽ dịch chuyển.

Từ tinh thần mà Marion Nestle khơi gợi trong Định chế Ẩm thực và Dinh dưỡng, có thể nói rằng “chính trị của thực phẩm không chỉ là chuyện khẩu phần, mà là cách chúng ta sống cùng nhau trong một xã hội dân chủ.”

Dân chủ thực phẩm không chỉ đòi hỏi quyền tiếp cận dinh dưỡng lành mạnh, mà còn đòi hỏi quyền được biết, quyền được hiểu, và quyền tham gia vào việc định hình hệ thống thực phẩm. Nó bắt đầu từ những điều nhỏ bé: đọc kỹ một nhãn hàng, đặt câu hỏi về nguồn gốc, nói không với quảng cáo sai lệch, ủng hộ nông dân địa phương, hay đơn giản là chia sẻ tri thức về ăn uống có trách nhiệm.

Bởi rốt cuộc, một nền dân chủ thực sự không chỉ được đo bằng lá phiếu trong thùng, mà còn bằng những gì chúng ta đặt lên bàn ăn. Mỗi bữa ăn đều là một hành động chính trị – âm thầm nhưng sâu sắc – nơi ta lựa chọn không chỉ thực phẩm, mà cả tương lai của xã hội mà ta muốn sống trong đó.

Nhã Phong

> Bài viết này được tổng kết và phát triển từ buổi Trò chuyện: Công nghiệp thực phẩm & Sức khỏe Cộng đồng, bạn có thể nghe lại bản ghi cuộc trò chuyện tại video dưới đây:

 

 

Hỏi đáp cùng Marion Nestle: “Với tôi thì đó vẫn là đồ ăn vặt cả thôi!”

Marion Nestle là Giáo sư danh dự ngành Dinh dưỡng, Nghiên cứu Thực phẩm và Y tế Công cộng tại Đại học New York (NYU), nơi bà từng giữ chức Chủ nhiệm Khoa Dinh dưỡng trong nhiều năm. Bà được biết đến rộng rãi với tư cách là một trong những học giả tiên phong trong việc nghiên cứu mối liên hệ giữa chính sách công, ngành công nghiệp thực phẩm và sức khỏe cộng đồng. Các công trình của bà, trong đó có Food

Thảo Minh

28/08/2025

Robert F. Kennedy, Jr. và thử thách nan giải liên quan đến đồ ăn vặt

Robert F. Kennedy, Jr. – Bộ trưởng Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh – đã và đang làm suy yếu niềm tin của công chúng vào vắc-xin. Bên cạnh đó, ông cũng giám sát những đợt cắt giảm nghiêm trọng trong toàn bộ giới nghiên cứu khoa học tại Mỹ. Thế nhưng, khẩu hiệu “Làm cho nước Mỹ khỏe mạnh trở lại” của ông lại xoay quanh các chủ đề quen thuộc với phe cấp tiến: Độc tố trong môi trường, đa dạng

Thảo Minh

03/09/2025